Bảng giá tham khảo thị trường OTC

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi giaanhbui, 11/03/2007.

1787 người đang online, trong đó có 714 thành viên. 21:46 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 1548 lượt đọc và 1 bài trả lời
  1. giaanhbui

    giaanhbui Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    05/02/2007
    Đã được thích:
    0
    Bảng giá tham khảo thị trường OTC

    Thông tin thị trường
    -->
    >> OTC-Bảng giá tham khảo

    BÁO CÁO GIAO DỊCH OTC NGÀY 08/03/2007






    TÊN CỔ PHIẾU





    GIÁ THẤP NHẤT


    GIÁ CAO NHẤT


    GIÁ TRUNG BÌNH

    Nhóm Ngân Hàng & Bảo hiểm

    1


    Ngân Hàng TMCP Đông Á


    EAB


    15,200,000


    15,300,000


    15,250,000

    2


    Ngân Hàng TMCP XNK Việt Nam


    EXB


    15,000,000


    15,100,000


    15,050,000

    3


    Ngân Hàng TMCP Habubank


    HBB


    145,000


    150,000


    147,500

    4


    Ngân Hàng TMCP Quân Đội


    MB


    13,800,000


    14,000,000


    13,900,000

    5


    Ngân Hàng TMCP Phương Đông


    OCB


    13,500,000


    14,000,000


    13,750,000

    6


    Ngân Hàng TMCP Phương Nam


    PNB


    84,000


    85,000


    84,500

    7


    Ngân Hàng TMCP Sài Gòn


    SCB


    9,000,000


    9,100,000


    9,050,000

    8


    Ngân Hàng TMCP Kỹ Thương


    TCB


    70,000,000


    75,000,000


    72,500,000

    9


    Ngân hàng TMCP Các DN ngoài QD


    VPB


    131,000


    132,000


    131,500

    10


    CTCP Bảo Hiểm Viễn Đông


    VAS


    76,000


    77,000


    76,500

    11


    CTCP Bảo Hiểm Xăng Dầu


    PJICO


    32,000


    34,000


    33,000

    Nhóm ngành dược phẩm

    12


    CTCP Dược Phẩm 3/2


    BTH


    48,000


    50,000


    49,000

    13


    CTCP Dược Phẩm VIDIPHA


    VDP


    71,500


    72,500


    72,000

    14


    CTCP MEKOPHAR


    MKP


    70,000


    72,000


    71,000

    15


    CTCP Cao su Y Tế (Merufa)


    MERUFA


    30,000


    32,000


    31,000

    Nhóm Ngành Thủy Sản

    16


    CTCP CB XNK Thủy Hai Sản Cà Mau


    CAMIMEX


    32,000


    33,000


    32,500

    17


    CTCP Thuỷ Sản XNK Sóc Trăng


    STAPIMEX


    45,000


    47,000


    46,000

    Nhóm Ngành Cao Su & Gỗ

    18


    CTCP Cao Su miền Nam


    CASUMINA


    148,000


    150,000


    149,000

    19


    CTCP Cao Su Sài Gòn


    KIMDAN


    300,000


    400,000


    350,000

    20


    CTCP Cao Su Thống Nhất


    TNR


    75,000


    77,000


    76,000

    21


    CTCP Cao Su Đồng Phú


    DPR


    130,000


    133,000


    131,500

    22


    CTCP Cao Su Tây Ninh


    TANIRU


    142,000


    145,000


    143,500

    23


    CTCP Hoàng Anh Gia Lai


    HAGL


    120,000


    122,000


    121,000

    Nhóm Ngành Cấp Nước

    24


    CTCP Cấp Nước Nhà Bè


    NBSAWA


    22,500


    24,500


    23,500

    25


    CTCP Cấp Nước Thủ Đức


    TDSAWA


    20,000


    23,000


    21,500

    26


    CTCP Cấp nước Chợ Lớn


    CLSAWA


    16,000


    18,000


    17,000

    27


    CTCP Cấp nước Gia Định


    GDSAWA


    15,000


    16,000


    15,500

    Nhóm Ngành Thực Phẫm Giải Khát

    29


    CTCP Bia Sài Gòn Miền Tây


    SWB


    123,000


    124,000


    123,500

    30


    CTCP Bia Thanh Hoá


    THBREW


    360,000


    380,000


    370,000

    31


    CTCP Dầu Tân Bình


    NAKYDACO


    200,000


    240,000


    220,000

    32


    CTCP Bánh Kẹo Vinabico


    VINABICO


    200,000


    240,000


    220,000

    33


    CTCP Cà phê Biên Hoà


    VINACAFE


    650,000


    670,000


    660,000

    Nhóm Ngành Vận tải và Dịch vụ Vận Tải

    34


    CTCP Vận tải Biển Sài Gòn


    SGS


    34,000


    35,000


    34,500

    35


    CTCP Dịch vu Hàng Không Nội Bài


    NASCO


    25,000


    28,000


    26,500

    36


    CTCP Đại Lý Hàng Hải Vosa


    VOSA


    71,000


    72,000


    71,500

    Nhóm Ngành Dầu Khí & Xăng dầu

    37


    CTCP Vận Tải Dầu Khí


    PVT


    159,000


    160,000


    159,500

    38


    CTCP Bảo Hiểm Dầu Khí


    PVI


    210,000


    215,000


    212,500

    39


    CTCP Dịch Vụ Dầu Khí PTSC


    PTSC


    213,000


    215,000


    214,000

    Nhóm Ngành Điện tử & VL Viễn Thông

    40


    CTCP XNK Điện Tử Quận 10


    TIE


    158,000


    160,000


    159,000

    41


    CTCP Bóng đèn Điện Quang


    DQC


    200,000


    250,000


    225,000




    CTCP Cáp Sài Gòn


    SCC


    690,000


    700,000


    695,000

    Nhóm ngành Địa ốc và VLXD

    42


    CTCP Địa Ốc 10


    RES10


    230,000


    250,000


    240,000

    43


    CTCP Địa Ốc 11


    RES11


    170,000


    190,000


    180,000

    Nhóm Khác

    44


    CTCP Bảo Vệ Thực Vật An Giang


    AGPP


    1,500,000


    1,750,000


    1,625,000
  2. vananh272006

    vananh272006 Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    24/01/2007
    Đã được thích:
    0
    Bác lấy thông tin ở đâu ra thế tôi có cấp nước Nhà bè mà chán quá

Chia sẻ trang này