Báo cáo kết quả kinh doanh FPT Quý I năm 2007

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi imapom, 25/04/2007.

4210 người đang online, trong đó có 301 thành viên. 17:58 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 2 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 2)
Chủ đề này đã có 1586 lượt đọc và 11 bài trả lời
  1. imapom

    imapom Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    19/04/2007
    Đã được thích:
    0
    Xiem làm rì,
    chạy xa FPT ....
  2. thaiakiem

    thaiakiem Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    05/04/2007
    Đã được thích:
    0
    Báo cáo kết quả kinh doanh FPT Quý I năm 2007

    Các pác vào trang www.fpt.com.vn xem Báo cáo kết quả kinh doanh FPT Quý I năm 2007


    Qua lễ thế nào giá cũng up mạnh
  3. bmwz8z8z8

    bmwz8z8z8 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    20/03/2007
    Đã được thích:
    0
    FPT giá 200 thôi ,bọn này vớ vẩn lắm
  4. pin0ki0

    pin0ki0 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    08/03/2007
    Đã được thích:
    0
    Bác thaiakiem có thể post lên cho em được không, em không đọc được PDF (máy không cài được).
    Cảm ơn bác.
  5. kinhthienvan

    kinhthienvan Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    18/03/2007
    Đã được thích:
    0
    ÉP quý 1 = 2550 cũng được đấy
  6. thaiakiem

    thaiakiem Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    05/04/2007
    Đã được thích:
    0
    CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ FPT
    Địa chỉ: 89 Láng Hạ, Đống Đa, Hà nội
    BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
    Cho kỳtài chính quý 1 năm 2007
    BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
    Đơn vị: VND
    STT TÀI SẢN Mã số Số cuối quý Sốđầu năm
    A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 2,947,790,658,881 3,074,380,318,744
    I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 511,180,166,408 669,451,697,346
    1 Tiền 111 511,180,166,408 669,451,697,346
    2 Các khoản tương đương tiền 112 -
    II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - -
    1 Đầu tư ngắn hạn 121 -
    2 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 -
    III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 1,465,611,066,630 1,756,845,240,064
    1 Phải thu của khách hàng 131 1,175,116,643,894 1,509,767,129,454
    2 Trả trước cho người bán 132 182,485,575,748 162,099,376,201
    3 Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 32,646,575,061
    4 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 -
    5 Các khoản phải thu khác 138 75,380,741,927 84,997,204,409
    6 Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi 139 (18,470,000) (18,470,000)
    IV. Hàng tồn kho 140 838,245,475,956 584,485,194,394
    1 Hàng tồn kho 141 838,245,475,956 584,485,194,394
    2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 -
    V. Tài sản ngắn hạn khác 150 132,753,949,887 63,598,186,940
    1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 12,349,888,329 17,262,964,358
    2 Thuế GTGT được khấu trừ 152 106,386,868,390 40,847,030,591
    3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 1,284,084,462 1,284,084,462
    4 Tài sản ngắn hạn khác 158 12,733,108,706 4,204,107,529
    B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 361,205,829,428 334,839,185,691
    I. Các khoản phải thu dài hạn 210 100,000,000 314,925,000
    1 Phải thu dài hạn của khách hàng 211 -
    2 Vốn kinh doanh ởđơn vị trực thuộc 212 -
    3 Phải thu nội bộ dài hạn 213 -
    4 Phải thu dài hạn khác 218 100,000,000 314,925,000
    5 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 -
    II. Tài sản cốđịnh 220 324,037,209,642 299,652,294,761
    1 Tài sản cốđịnh hữu hình 221 248,458,659,524 247,020,707,111
    Nguyên giá 222 486,672,596,423 451,624,515,076
    Giá trị hao mòn lũy kế 223 (238,213,936,899) (204,603,807,965)
    2 Tài sản cốđịnh thuê tài chính 224 - -
    Nguyên giá 225 -
    Giá trị hao mòn lũy kế 226 -
    3 Tài sản cốđịnh vô hình 227 18,899,341,114 15,938,727,374
    Nguyên giá 228 31,089,848,300 25,682,093,461
    Giá trị hao mòn lũy kế 229 (12,190,507,186) (9,743,366,087)
    4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 56,679,209,004 36,692,860,276
    III. Bất động sản đầu tư 240 - -
    1 Nguyên giá 241 -
    2 Giá trị hao mòn lũy kế 242 -
    IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 17,795,852,500 13,295,852,500
    1 Đầu tư vào công ty con 251 -
    2 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 1,295,852,500 1,295,852,500
    3 Đầu tư dài hạn khác 258 16,500,000,000 12,000,000,000
    4 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn 259 -
    V. Tài sản dài hạn khác 260 19,272,767,286 21,576,113,430
    1 Chi phí trả trước dài hạn 261 18,265,449,546 19,903,812,430
    2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 -
    3 Tài sản dài hạn khác 263 1,007,317,740 1,672,301,000
    TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 3,308,996,488,309 3,409,219,504,435

    NGUỒN VỐN Số cuối quý Sốđầu năm
    A ¬ NỢ PHẢI TRẢ 300 1,477,624,120,331 1,720,207,153,019
    I. Nợ ngắn hạn 310 1,362,684,634,871 1,594,033,210,527
    1 Vay và nợ ngắn hạn 311 562,019,120,476 658,783,645,915
    2 Phải trả cho người bán 312 444,404,963,917 626,707,305,364
    3 Người mua trả tiền trước 313 132,120,145,529 71,236,498,237
    4 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 121,176,069,028 82,417,207,052
    5 Phải trả công nhân viên 315 (15,270,934) 67,208,378,634
    6 Chi phí phải trả 316 24,846,222,913 20,198,973,853
    7 Phải trả nội bộ 317 -
    8 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 -
    9 Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 78,133,383,942 67,481,201,472
    10 Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 -
    II. Nợ dài hạn 330 114,939,485,460 126,173,942,492
    1 Phải trả dài hạn người bán 331 -
    2 Phải trả dài hạn nội bộ 332 -
    3 Phải trả dài hạn khác 333 9,788,600,000 3,830,000,000
    4 Vay và nợ dài hạn 334 105,150,885,460 122,343,942,492
    5 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 -
    6 Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 -
    7 Dự phòng phải trả dài hạn 337 -
    B ¬ NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 1,687,341,827,535 1,565,823,054,526
    I. Vốn chủ sở hữu 410 1,676,205,771,879 1,565,788,391,492
    1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 608,102,300,000 608,102,300,000
    2 Thặng dư vốn cổ phần 412 524,865,861,360 524,865,861,360
    3 Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
    4 Cổ phiếu quỹ 414 (28,869,421) (19,153,993)
    5 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
    6 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 2,986,059 (10,455,488)
    7 Quỹđầu tư phát triển 417 13,006,998,956 13,010,863,598
    8 Quỹ dự phòng tài chính 418 35,959,304,839 22,981,543,797
    9 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - -
    10 Lợi nhuận chưa phân phối 420 494,297,190,087 396,857,432,218
    11 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 -
    II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 11,136,055,656 34,663,034
    1 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 8,386,055,656 (2,715,336,966)
    2 Nguồn kinh phí 432 2,750,000,000 2,750,000,000
    3 Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cốđịnh 433 -
    C Lợi ích của cổđông thiểu số 500 144,030,540,443 123,189,296,890
    TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600 3,308,996,488,309 3,409,219,504,435

    CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI
    CHỈ TIÊU Thuyết minh Số cuối quý (3) Sốđầu năm (3)
    1. Tài sản thuê ngoài - -
    2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 53,926,423,029 94,206,388,420
    3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược - -
    4. Nợ khó đòi đã xử lý - -
    5. Ngoại tệ các loại - -
    6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án - -


    Lập ngày 25 tháng 04 năm 2007
    Người lập biểuKế toán trưởng Phó Tổng giám đốc
    Trần Tuấn Cường Nguyễn Thế Phương Lê Quang Tiến
    CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ FPT
    Địa chỉ: 89 Láng Hạ, Đống Đa, Hà nội
    BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
    Cho kỳtài chính quý 1 năm 2007
    BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
    Đơn vị: VND
    STT CHỈ TIÊU Mã số Quý 1 Luỹ kế từđầu năm đến cuối quý này
    Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước

    1 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 5,663,584,718,970 4,262,641,090,677 5,663,584,718,970 4,262,641,090,677
    Trong đó:Doanh thu thuần đã loại trừ phần bán nội bộ 2,764,278,729,146 2,084,834,879,010 2,764,278,729,146 2,084,834,879,010
    2 Giá vốn hàng bán 11 5,260,653,226,564 4,027,749,988,494 5,260,653,226,564 4,027,749,988,494
    3 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 402,931,492,406 234,891,102,183 402,931,492,406 234,891,102,183
    4 Doanh thu hoạt động tài chính 21 10,100,065,262 1,600,334,304 10,100,065,262 1,600,334,304
    5 Chi phí tài chính 22 13,644,174,369 15,343,144,098 13,644,174,369 15,343,144,098
    Trong đó: chi phí lãi vay 23 9,609,988,640 16,430,343,469 9,609,988,640 16,430,343,469
    6 Chi phí bán hàng 24 110,290,430,549 74,992,787,107 110,290,430,549 74,992,787,107
    7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 126,899,651,618 74,730,665,974 126,899,651,618 74,730,665,974
    8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 162,197,301,132 71,424,839,308 162,197,301,132 71,424,839,308
    9 Thu nhập khác 31 51,239,438,177 766,965,649 51,239,438,177 766,965,649
    10 Chi phí khác 32 6,714,887,705 219,837,729 6,714,887,705 219,837,729
    11 Lợi nhuận khác 40 44,524,550,472 547,127,920 44,524,550,472 547,127,920
    12 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 206,721,851,604 71,971,967,228 206,721,851,604 71,971,967,228
    13 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 27,266,211,127 18,583,997,082 27,266,211,127 18,583,997,082
    14 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
    15 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 179,455,640,477 53,387,970,146 179,455,640,477 53,387,970,146
    - Lợi ích của cổđông thiểu số 24,409,006,803 14,506,008,437 24,409,006,803 14,506,008,437
    - Lợi nhuận sau thuế của cổđông của công ty mẹ 155,046,633,674 38,881,961,709 155,046,633,674 38,881,961,709
    16 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 2,550 710 2,550 710

    Lập ngày 25 tháng 04 năm 2007
    Người lập biểuKế toán trưởng Phó Tổng giám đốc
    Trần Tuấn Cường Nguyễn Thế Phương Lê Quang Tiến
  7. daucockhoan

    daucockhoan Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    17/03/2007
    Đã được thích:
    0
    Năm nay tăng khá nhiều vốn điều lệ thì phải, lãi không tăng tương ứng thì giá cổ phiếu tuột xích không phanh. Không kể chuyện một lượng lớn cp đang được đẩy ra thị trường từ nhiều nguồn.

    Và cái mảng phân phối điện thoại di động nữa, hình như có vấn đề...

  8. broker man

    broker man Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    02/02/2007
    Đã được thích:
    0
    Ông này ăn nói vớ vẩn, phát biểu linh tinh, không có bằng chứng cụ thể.
    FPT chia xong 5 lần cũng không có giá 200 như chú nghĩ đâu. Chắc chắn 1 điều là FPT không bao giờ về dưới 400.
    Tôi có cảm giác gần đây có 1 thế lực tung tiền ra để làm PR ngược cho FPT. Các bác có thấy trong thời gian gần đây có rất nhiều bài viết đánh giá này nọ về thằng FPT. Tôi nghĩ mọi người nên cảnh giác, thông tin cũng chỉ để tham khảo nên bà con nên hết sức cảnh giác, đừng quá tin kẻo lại ôn hận.
  9. lines

    lines Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    05/06/2002
    Đã được thích:
    0
    một ngưòi khoác loác và nói dối rất giỏi + kỹ năng lừa đảo thuộc loại thượng thừa. Cảm giác của em về nó là như vậy, ko bao giờ mua nó dù nó có giá 200. Vấn đề chính là ai đã làm 1 lần với FPT sẽ thấy mất niềm tin vào nó như thế nào
  10. sorosyud

    sorosyud Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    06/03/2007
    Đã được thích:
    14.849
    [http://www.tialia.net/media.php?mediaid=126353
    nghe nhạc nhé ko phải virus đâu, hãy để fpt trong trái tim bạn, tập đoàn tư nhân đầu tiên ở việt nam, em còn nhờ nhưng in đề tài em làm có dự đoán những tập đoàn lần lượt ra đời trước fpt hình như 3 tháng.
    em yêu thời sinh viên ko tiền!

Chia sẻ trang này