CP Công ty cổ phần ống thép VGPIPE - có ai nắm giữ ko nhỉ? Mời cả nhà vào bình loạn

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi TMLonline, 21/11/2008.

5894 người đang online, trong đó có 737 thành viên. 17:48 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 916 lượt đọc và 2 bài trả lời
  1. TMLonline

    TMLonline Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    07/07/2007
    Đã được thích:
    0
    CP Công ty cổ phần ống thép VGPIPE - có ai nắm giữ ko nhỉ? Mời cả nhà vào bình loạn

    Em có 1 ít cổ phiếu này, không biết có ai giống em không nhỉ? Em mới xin được ít thông tin về cổ phiếu này, mọi người đọc rồi cho ý kiến giúp em nên bán giá nào nhé
    BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
    Tại ngày 30/06/2008
    MẪU B01-DN
    Đơn vị tính: VNĐ
    TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Cuối kỳ Đầu kỳ
    A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 350,976,821,287 222,873,348,544
    I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 13,647,230,708 21,296,605,099
    1. Tiền 111 V.01 13,647,230,708 21,296,605,099
    II. Các khoản đầu tư tài chính NH 120 V.02
    1. Đầu tư ngắn hạn 121
    2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129
    III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 81,031,953,650 99,261,461,351
    1. Phải thu của khách hàng 131 63,743,289,826 71,411,960,329
    2. Trả trước cho người bán 132 13,806,435,800 27,793,675,426
    5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 3,482,228,024 55,825,596
    IV. Hàng tồn kho 140 240,528,612,276 94,252,334,518
    1. Hàng tồn kho 141 V.04 240,528,612,276 94,252,334,518
    V. Tài sản ngắn hạn khác 150 15,769,024,653 8,062,947,576
    1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 271,971,628 530,783,604
    2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 13,154,643,900 698,087,230
    3. Thuế và các khoản khác phải thu NN 154 V.05 1,685,040,807 596,874,158
    5. Tài sản ngắn hạn khác 158 657,368,318 6,237,202,584
    B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=220+250+260) 200 152,110,491,431 85,909,468,722
    II. Tài sản cố định 220 136,534,117,364 70,330,059,426
    1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 118,918,946,427 53,741,563,167
    - Nguyên giá 222 158,998,622,695 87,466,304,778
    - Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (40,079,676,268) (33,724,741,611)
    3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 17,607,382,755 5,466,067,629
    - Nguyên giá 228 18,252,139,829 6,045,872,159
    - Giá trị hao mòn luỹ kế 229 (644,757,074) (579,804,530)
    4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 7,788,182 11,122,428,630
    IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 7,350,000,000 7,350,000,000
    1. Đầu tư vào Công ty con 251 0
    2. Đầu tư vào C.ty liên kết, liên doanh 252 7,350,000,000 7,350,000,000
    3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13
    III. Tài sản dài hạn khác 260 8,226,374,067 8,229,409,296
    1. Chi phí trả trước dài hạn 261 8,226,374,067 8,229,409,296
    3. Tài sản dài hạn khác 268 0 0
    TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 503,087,312,718 308,782,817,266

    NGUỒN VỐN Mã số Thuyết minh Cuối kỳ Đầu kỳ
    A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 349,925,571,969 175,967,639,170
    I. Nợ ngắn hạn 310 314,252,567,530 170,447,279,996
    1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 236,758,907,716 105,394,794,829
    2. Phải trả người bán 312 64,510,476,098 57,577,699,598
    3. Người mua trả tiền trước 313 1,120,057,464 6,160,031,473
    4. Thuế và các khoản phải nộp NN 314 V.16 43,066,752 882,560,833
    5. Phải trả người lao động 315
    6. Chi phí phải trả 316 V.17 187,623,280
    9. Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 V.18 11,820,059,500 244,569,983
    II. Nợ dài hạn 330 35,673,004,439 5,520,359,174
    1. Phải trả dài hạn cho người bán 331
    3. Phải trả dài hạn khác 333
    4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 35,546,131,109 5,416,520,000
    6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 126,873,330 103,839,174
    B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 400 153,161,740,749 132,815,178,096
    I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 151,755,747,939 131,299,435,286
    1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 70,000,000,000 70,000,000,000
    2. Thặng dư vốn cổ phần 412 47,419,000,000 47,419,000,000
    7. Quỹ đầu tư phát triển 417 1,764,492,810 1,764,492,810
    8. Quỹ dự phòng tài chính 418 757,246,405 757,246,405
    10. Lợi nhuận sau thuế chưa PP 420 31,815,008,724 11,358,696,071
    II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 1,405,992,810 1,515,742,810
    1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 1,405,992,810 1,515,742,810
    TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
    (440 = 300+400) 440 503,087,312,718 308,782,817,266


    BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
    6 tháng đầu năm năm 2008
    MẪU B02-DN
    Đơn vị tính: VNĐ
    Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh 6 tháng đầu năm 2008 Năm trước
    1. Doanh thu bán hàng và cung cấp DV 01 VI.25 554,712,734,027 514.132.296.423
    2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 3,372,116,735 681.735.123
    3. Doanh thu thuần về bán hàng và CCDV 10 VI.27 551,340,617,292 513.450.561.300
    4. Giá vốn hàng bán 11 499,617,663,543 474.184.073.919
    5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và CCDV 20 51,722,953,749 39.266.487.381
    6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 408,179,893 1.332.354.333
    7. Chi phí tài chính 22 VI.28 12,169,213,569 8.605.372.648
    - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 12,169,213,569 8.605.372.648
    8. Chi phí bán hàng 24 14,935,426,971 11.065.147.136
    9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 4,389,026,115 5.139.853.709
    10. Lợi nhuận thuần từ HĐSXKD 30 20,637,466,987 15.788.468.221
    11. Thu nhập khác 31 90,911,774 1.422.440.670
    12. Chi phí khác 32 272,066,108 107.771.104
    13. Lợi nhuận khác 40 -181,154,334 1.314.669.566
    14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 20,456,312,653 17.103.137.787
    15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 1.958.209.691
    16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 0
    17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 15.144.928.096
    18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 2.529

    Đây là phần định giá CP khi niêm yết :
    PE trung bình của 4 doanh nghiệp tương đương trên hiện nay khoảng 10,45 lần, PE bình quân TTCK
    niêm yết hiện nay khoảng 9 lần. Tham khảo PE bình quân của 4 doanh nghiệp cùng ngành là 10,45 với
    EPS của VGPE 6 tháng đầu năm là 2,922đ/cp, giá 1 cổ phiếu của VGPE khoảng (10,45x2,922=
    30,534đ/cp).

    PB bình quân TTCK niêm yết hiện tại khoản 1,5 lần. Tham khảo P/B trung bình của VIS, NVC, HPG
    khoảng 1,76 lần với BV của VGPE 6 tháng đầu năm 2008 đạt 21,679đ/cp, giá 1 cổ phiếu của VGPE
    khoảng (1,76x21,697= 38,186đ/cp).
    Tham khảo P/S trung bình của VIS, NVC, HPG khoảng 0,54 lần, với SPS của VGPE 6 tháng đầu năm
    2008 đạt 79,245đ/cp, giá 1 cổ phiếu của VGPE khoảng (0,54x79,245= 42,792đ/cp).
    Giả định: Tốc độ tăng trưởng bình quân doanh thu (2008-2012) là 21%/năm; tốc độ tăng trưởng lợi nhuận bình quân (2008-2012) là 12,27%/năm; tốc độ tăng trưởng của VGPE từ năm 2012 trở đi là
    6,5%/năm; Wacc là 14,82%. Giả định vốn điều lệ của VGPE giữ nguyên 70 tỷ đồng. Giá một cổ phiếu của VGPE có thể đạt mức 25,551đ/cp.
    Tổng hợp 4 phương pháp trên theo tỷ trọng của từng phương pháp, theo mức độ quan trọng của tường phương pháp thì giá trị một cổ phiếu của VGPE có thể đạt 29,918/cp.


    Phương pháp DCF P/S P/B P/E Giá 1cp của VGS
    Giá 25,551 42,792 38,186 30,534
    29,918
    Tỷ trọng 60% 10% 15% 15%
    Ai còn thông tin gì thì post lên đây nhé, cấm âm thầm đầu cơ đó
  2. TMLonline

    TMLonline Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    07/07/2007
    Đã được thích:
    0
    ACE ko ai cò cĂ? phiẮu nà?y sao?
  3. pennystocks

    pennystocks Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    28/07/2008
    Đã được thích:
    1
    Chắc thằng nĂy lĂ hĂng hiếm

Chia sẻ trang này