Danh sách cổ phiếu sàn HO, P/E1k, KL >30k, tham khảo bộ lọc *********.

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi ACL8x, 09/05/2012.

3400 người đang online, trong đó có 195 thành viên. 06:25 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 1164 lượt đọc và 13 bài trả lời
  1. ACL8x

    ACL8x Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    06/05/2010
    Đã được thích:
    1
    VIETSTOCK_BOLOCCOPHIEU_090512_083957





    Dữ liệu được cập nhật mới nhất đến ngày 09/05/2012





































    Mã CK Sàn P/E (lần) P/B (lần) EPS (đồng) BVPS (đồng) Beta Giá (đồng) Khối lượng (cp) Vốn hóa (tỷ đồng) ROS (%) ROE (%) ROA (%) NHS HOSE 2.84 0.80 10,568.00 37,596 0.96 30,000 76,890 243 10.25 31.67 15.77 LM8 HOSE 3.08 0.74 3,932.00 16,401 0.68 12,100 30,150 97 3.51 19.20 2.38 ACL HOSE 3.15 1.41 6,340.00 14,227 1.27 20,000 356,430 368 8.89 43.65 15.12 SVI HOSE 3.52 1.41 7,889.00 19,655 0.98 27,800 97,450 247 7.75 44.96 14.85 UIC HOSE 3.97 0.70 3,396.00 19,375 1.46 13,500 37,660 108 1.60 13.38 3.60 BHS HOSE 4.16 1.25 5,823.00 19,353 0.89 24,200 290,720 726 5.74 28.17 12.82 VPK HOSE 4.17 1.05 3,525.00 14,046 0.95 14,700 130,090 118 9.24 29.39 16.63 TLG HOSE 4.34 0.66 4,168.00 27,520 0.52 18,100 44,390 319 7.86 19.05 9.73 PXS HOSE 4.61 1.03 2,950.00 13,235 1.43 13,600 1,286,080 510 10.26 29.94 9.53 SCD HOSE 5.23 0.59 2,276.00 20,227 0.70 11,900 201,960 101 5.38 14.15 10.46 PET HOSE 5.34 0.89 2,863.00 17,283 1.35 15,300 898,490 1,057 2.75 25.29 6.90 PJT HOSE 5.46 0.69 1,557.00 12,244 1.01 8,500 46,470 71 3.29 12.57 8.81 PGD HOSE 5.46 1.64 6,846.00 22,759 1.05 37,400 52,970 1,604 9.09 38.06 22.45 ATA HOSE 5.48 0.71 1,717.00 13,212 1.31 9,400 190,270 113 3.05 12.10 2.62 KHP HOSE 5.55 0.81 1,821.00 12,502 1.13 10,100 444,880 405 4.71 14.72 7.09 HVG HOSE 5.62 1.19 7,137.00 33,669 1.47 40,100 149,110 2,596 6.18 24.81 8.30 AAM HOSE 5.69 0.90 4,885.00 30,979 1.00 27,800 53,220 254 9.99 22.11 19.35 HSI HOSE 5.82 0.69 1,529.00 12,893 0.90 8,900 86,160 88 1.98 13.49 2.77
  2. ACL8x

    ACL8x Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    06/05/2010
    Đã được thích:
    1
    CP sàn HO, 6<P/E<8, tham khảo:
    VIETSTOCK_BOLOCCOPHIEU_090512_085000





    Dữ liệu được cập nhật mới nhất đến ngày 09/05/2012





































    Mã CK Sàn P/E (lần) P/B (lần) EPS (đồng) BVPS (đồng) Beta Giá (đồng) Khối lượng (cp) Vốn hóa (tỷ đồng) ROS (%) ROE (%) ROA (%) L10 HOSE 6.01 0.67 1,914.00 17,068 0.86 11,500 56,890 102 3.46 16.31 3.46 HMC HOSE 6.01 0.78 1,998.00 15,337 1.32 12,000 91,250 252 1.30 25.35 7.18 BCE HOSE 6.32 0.82 1,677.00 12,884 1.24 10,600 214,750 318 9.33 18.69 10.08 TPC HOSE 6.36 1.01 2,578.00 16,270 1.20 16,400 519,520 349 5.16 11.02 5.50 CLG HOSE 6.43 0.91 2,067.00 14,644 0.93 13,300 113,610 133 6.27 12.45 2.97 DAG HOSE 7.22 0.98 1,537.00 11,376 0.70 11,100 46,580 139 2.40 10.48 3.00 HPG HOSE 7.50 1.22 3,602.00 22,055 1.03 27,000 1,415,140 9,314 7.17 18.78 8.00 LBM HOSE 7.53 0.68 1,382.00 15,192 1.23 10,400 171,480 85 6.96 12.05 7.62 PAC HOSE 7.80 1.16 3,142.00 21,113 0.95 24,500 172,680 652 4.89 18.80 8.46 FMC HOSE 7.89 0.62 1,635.00 20,943 1.13 12,900 99,570 93 1.48 16.80 4.43 HBC HOSE 7.98 1.25 5,517.00 35,088 1.09 44,000 366,600 827 4.89 21.57 5.75
  3. sunghoacai

    sunghoacai Thành viên này đang bị tạm khóa Đang bị khóa Not Official

    Tham gia ngày:
    12/05/2010
    Đã được thích:
    1.241
    Cứ SJM mà múc, sắp có biến tăng mạnh đó
  4. ACL8x

    ACL8x Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    06/05/2010
    Đã được thích:
    1
    VIETSTOCK_BOLOCCOPHIEU_090512_085632





    Dữ liệu được cập nhật mới nhất đến ngày 09/05/2012





































    Mã CK Sàn P/E (lần) P/B (lần) EPS (đồng) BVPS (đồng) Beta Giá (đồng) Khối lượng (cp) Vốn hóa (tỷ đồng) ROS (%) ROE (%) ROA (%) HSG HOSE 8.08 0.98 2,364.00 19,578 1.47 19,100 914,450 1,887 1.96 9.17 3.06 FPT HOSE 8.08 2.45 8,231.00 27,118 0.89 66,500 311,770 14,360 8.19 43.75 15.26 PVD HOSE 8.66 1.47 5,198.00 30,658 0.93 45,000 431,070 9,426 11.65 18.77 6.47 GTA HOSE 8.85 0.61 1,119.00 16,187 0.93 9,900 32,630 97 2.43 7.21 5.42 DTL HOSE 9.00 0.99 1,778.00 16,130 1.25 16,000 72,600 751 8.75 20.95 8.60 VRC HOSE 9.10 0.83 1,219.00 13,447 1.36 11,100 125,360 157 10.77 10.17 4.19 VTO HOSE 9.38 0.53 757.00 13,334 1.00 7,100 535,990 560 3.96 6.37 2.23 KDC HOSE 9.60 1.46 4,885.00 32,015 1.06 46,900 112,910 6,192 6.51 7.38 5.14 PGC HOSE 9.64 0.74 1,307.00 17,009 1.30 12,600 92,740 434 1.18 5.92 2.82 BBC HOSE 10.09 0.75 2,686.00 36,102 1.19 27,100 662,900 417 4.59 8.29 6.00 SVC HOSE 10.30 0.54 1,553.00 29,712 1.43 16,000 217,100 400 1.32 11.05 3.20 STB HOSE 10.89 2.21 2,269.00 11,197 0.98 24,700 1,754,660 24,057 10.07 18.23 1.36 VIP HOSE 11.00 0.62 818.00 14,490 1.19 9,000 1,343,440 534 3.16 6.34 2.51 POM HOSE 11.69 1.26 1,411.00 13,120 0.86 16,500 135,470 3,074 3.38 14.29 4.97 PAN HOSE 12.02 0.80 1,481.00 22,381 1.34 17,800 73,440 206 5.68 5.33 4.63 DIC HOSE 12.16 0.94 1,086.00 14,111 1.14 13,200 792,350 191 1.55 8.02 2.74 DQC HOSE 13.12 0.92 1,966.00 28,005 1.45 25,800 885,040 567 6.27 5.03 2.20 CSM HOSE 16.64 1.79 1,670.00 15,539 1.50 27,800 79,420 1,175 1.34 6.07 2.90 TCM HOSE 24.93 0.86 525.00 15,222 1.30 13,100 1,158,350 585 5.13 16.11 5.69 DCT HOSE 41.53 0.48 166.00 14,354 1.10 6,900 535,430 188 10.29 8.23 2.99
  5. ACL8x

    ACL8x Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    06/05/2010
    Đã được thích:
    1
    Những cp sàn HO có EPS <0.
    VIETSTOCK_BOLOCCOPHIEU_090512_090352





    Dữ liệu được cập nhật mới nhất đến ngày 09/05/2012





































    Mã CK Sàn P/E (lần) P/B (lần) EPS (đồng) BVPS (đồng) Beta Giá (đồng) Khối lượng (cp) Vốn hóa (tỷ đồng) ROS (%) ROE (%) ROA (%) TDH HOSE -63.57 0.60 -319.00 33,996 1.31 20,300 895,790 765 4.60 2.30 1.35 MHC HOSE -40.05 0.45 -75.00 6,643 1.15 3,000 57,690 41 0.87 1.14 0.43 KSH HOSE -20.52 1.36 -697.00 10,519 1.21 14,300 241,850 167 0.68 0.30 0.20 VID HOSE -16.07 0.50 -342.00 10,917 0.98 5,500 396,600 140 -0.79 -2.70 -0.97 HLA HOSE -14.73 0.50 -462.00 13,689 1.43 6,800 2,154,240 234 0.09 0.62 0.13 TSC HOSE -12.51 0.68 -1,151.00 21,256 1.04 14,400 287,400 115 1.15 16.18 3.48 TMT HOSE -11.43 0.55 -534.00 10,994 0.56 6,100 36,070 171 0.30 0.78 0.40 PNC HOSE -11.12 0.43 -522.00 13,545 1.12 5,800 49,490 57 1.18 2.53 0.98 VOS HOSE -10.01 0.42 -420.00 9,974 0.96 4,200 160,400 580 0.22 0.45 0.13 ITC HOSE -8.44 0.51 -1,551.00 25,790 1.19 13,100 1,485,410 899 -81.90 -7.29 -4.94 SAM HOSE -7.62 0.56 -1,234.00 16,780 1.34 9,400 3,514,710 1,230 -24.67 -7.76 -6.89 VNA HOSE -6.49 0.40 -925.00 15,081 1.16 6,000 1,001,540 120 3.16 9.30 2.52 VHG HOSE -4.01 0.40 -1,572.00 15,562 1.41 6,300 752,470 158 -12.28 -7.21 -5.70 LAF HOSE -3.53 1.17 -4,246.00 12,840 1.31 15,000 82,670 221 1.14 4.28 1.92 BTP HOSE -2.22 0.49 -3,236.00 14,704 1.29 7,200 335,060 427 2.61 7.23 3.07 SBS HOSE -0.59 0.86 -10,237.00 7,012 1.43 6,000 1,889,610 760 -82.67 -64.91 -12.26
  6. nhadatuytin

    nhadatuytin Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    20/05/2007
    Đã được thích:
    3.879
    có PXS
  7. ACL8x

    ACL8x Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    06/05/2010
    Đã được thích:
    1
    Cần đọc thêm các thông tin khác để kiểm tra dữ liệu từ ********* trước khi quyết định đầu tư.
  8. ACL8x

    ACL8x Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    06/05/2010
    Đã được thích:
    1
    Sàn HA
    VIETSTOCK_BOLOCCOPHIEU_090512_092537





    Dữ liệu được cập nhật mới nhất đến ngày 09/05/2012





































    Mã CK Sàn P/E (lần) P/B (lần) EPS (đồng) BVPS (đồng) Beta Giá (đồng) Khối lượng (cp) Vốn hóa (tỷ đồng) ROS (%) ROE (%) ROA (%) TC6 HNX 2.23 0.90 9,412.00 23,410 0.68 21,000 141,500 273 2.91 43.43 8.13 DBC HNX 2.64 0.76 9,197.00 31,856 1.05 24,300 752,900 1,060 5.45 22.10 8.24 THT HNX 2.72 0.71 6,701.00 25,731 1.03 18,200 149,700 248 3.10 27.80 8.92 TDN HNX 2.92 1.00 6,102.00 17,748 0.95 17,800 38,500 285 2.76 39.88 8.70 S74 HNX 2.98 0.52 3,225.00 18,622 1.38 9,600 92,000 86 5.38 15.70 5.56 DZM HNX 3.28 0.44 3,964.00 29,871 1.49 13,000 70,500 70 3.32 12.68 5.10 L44 HNX 3.45 0.54 2,756.00 17,507 1.39 9,500 33,400 38 3.57 20.58 4.05 EBS HNX 3.64 0.63 2,309.00 13,259 1.09 8,400 533,500 86 10.99 10.70 6.72 MDC HNX 3.65 1.20 4,519.00 13,782 0.73 16,500 73,900 249 5.14 41.40 9.50 VC5 HNX 3.75 0.50 2,374.00 17,689 1.29 8,900 72,000 45 1.64 14.13 2.00 AAA HNX 4.02 0.70 6,214.00 35,703 1.10 25,000 552,900 248 7.21 19.52 8.99 SEL HNX 4.16 0.52 1,778.00 14,154 1.03 7,400 65,700 37 3.84 12.04 3.27 DC4 HNX 4.44 0.55 2,027.00 16,388 1.17 9,000 37,500 45 4.34 10.88 3.73 MEC HNX 4.47 0.41 1,701.00 18,353 1.00 7,600 36,700 53 3.80 12.80 1.86 SD6 HNX 4.49 0.85 2,519.00 13,342 1.31 11,300 348,300 198 4.26 14.74 4.03 LCS HNX 4.52 1.09 3,826.00 15,909 1.31 17,300 321,100 104 2.05 27.54 7.30 SCJ HNX 4.61 0.41 2,667.00 29,652 1.18 12,300 60,900 120 7.93 7.68 3.88 CSC HNX 4.66 0.87 3,587.00 19,164 0.57 16,700 62,100 84 11.59 34.01 7.08 SJE HNX 4.78 0.55 2,490.00 21,596 1.16 11,900 98,400 95 3.22 13.47 2.95 SD1 HNX 4.82 0.47 1,658.00 16,921 0.98 8,000 55,300 40 3.23 8.40 1.40 TPP HNX 4.90 0.65 1,815.00 13,740 0.83 8,900 53,900 36 1.57 14.33 4.14 TXM HNX 4.90 0.36 1,082.00 14,757 0.91 5,300 65,200 37 1.63 7.63 2.84 THB HNX 4.98 0.84 2,673.00 15,855 1.02 13,300 84,900 152 5.66 15.00 9.34 SD2 HNX 5.25 0.69 2,115.00 16,105 1.36 11,100 122,400 133 5.30 14.83 4.51 VCS HNX 5.27 0.74 2,561.00 18,353 0.81 13,500 75,700 715 13.80 14.09 5.89 HOM HNX 5.45 0.79 1,763.00 12,084 0.65 9,600 952,300 691 8.78 14.65 6.08 PLC HNX 5.57 1.46 4,987.00 19,003 1.09 27,800 630,600 1,396 3.77 27.03 8.94
  9. ACL8x

    ACL8x Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    06/05/2010
    Đã được thích:
    1
    Cuối năm 2012 ls tiết kiệm sẽ về dưới 10%/năm, tương đương P/E tiền gửi 30k/ngày.
  10. ACL8x

    ACL8x Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    06/05/2010
    Đã được thích:
    1
    Nghiên cứu ngay những cp có EPS 2012 kỳ vọng>2k, P/E7 sẽ thu được ít nhất 40% lợi nhuận.

Chia sẻ trang này