Ngành Ngân hàng-Triển vọng nữa cuối 2024 và đầu 2025

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi QUANGBAO202, 13/09/2024 lúc 11:13.

7035 người đang online, trong đó có 845 thành viên. 16:24 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 61 lượt đọc và 0 bài trả lời
  1. QUANGBAO202

    QUANGBAO202 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    03/08/2024
    Đã được thích:
    8
    ✅ NHNN có xu hướng nới lỏng chính sách tiền tệ trong thời gian tới, do áp lực giảm giá của VNĐ đã hạ nhiệt và Fed dự kiến sẽ giảm lãi suất trong tháng Chín.

    Lợi nhuận 1H2024 chủ yếu đến từ thu nhập lãi thuần, với NIM được hỗ trợ bởi chi phí vốn thấp. Nhiều ngân hàng đã tăng lãi suất tiền gửi thêm khoảng 50-100 điểm cơ bản kể từ tháng 4/2024, khiến chi phí vốn không còn rẻ như trong 6 tháng đầu năm, đặc biệt là Q1/2024. Tuy nhiên, khả năng chi phí vốn của ngành sẽ không tăng đáng kể trong thời gian còn lại của năm 2024, do khả năng NHNN sẽ duy trì nới lỏng chính sách tiền tệ trong thời gian tới.
    Khả năng cao NHNN sẽ ưu tiên hỗ trợ thanh khoản cho thị trường, điều này sẽ tăng thanh khoản cho hệ thống tài chính và giúp giảm chi phí vốn của các ngân hàng. NHNN đã bơm gần 53 nghìn tỷ đồng (tương đương 2,1 tỷ USD) vào hệ thống tài chính từ ngày 26/08 đến 4/9.


    ✅ Tăng trưởng tín dụng, đặc biệt là cho vay bán lẻ, sẽ dẫn dắt lợi nhuận trong cuối năm

    Tăng trưởng tín dụng toàn ngành chỉ đạt 6,1% trong 1H2024 và 6,6% tính từ đầu năm đến ngày 26/08, thấp hơn so với mục tiêu cả năm của NHNN là 15%. Các ngân hàng hoàn thành hơn 80% hạn mức tăng trưởng tín dụng tính đến cuối tháng 8 sẽ được cấp thêm hạn mức tăng trưởng tín dụng. Tính đến Q2/2024, có bốn ngân hàng đã đạt trên 80% hạn mức tín dụng cả năm, bao gồm ACB, TCB, HDB và LPB. Do đó, các ngân hàng này có thể được cấp thêm hạn mức tín dụng dựa theo tiêu chí này.


    ✅ Chất lượng tài sản – Tỷ lệ nợ xấu đã đạt đỉnh

    Tỷ lệ nợ xấu toàn ngành tăng nhẹ +4 điểm cơ bản QoQ lên mức 2,22%, trong khi tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung, dài hạn (SML) giảm -28 điểm cơ bản xuống còn 1,82%. Điều này cho thấy một số khoản vay SML (nhóm 2 – nợ cần chú ý) đã bị chuyển nhóm thành nợ xấu. Tuy nhiên, với việc tỷ lệ nợ nhóm 2 giảm -28 điểm cơ bản, trong khi nợ xấu chỉ tăng nhẹ +4 điểm cơ bản cho thấy rằng một phần trong nợ nhóm 2 đã chuyển thành nợ nhóm 1 (nợ đủ tiêu chuẩn).
    Điều này giúp củng cố quan điểm quá trình hình thành nợ xấu mới sẽ chậm lại trong 2H2024, đặc biệt là khi chính sách tiền tệ được nới lỏng và tăng trưởng tín dụng được cải thiện.
    Tất nhiên, tỷ lệ nợ xấu công bố (dựa trên BCTC) vẫn chưa phản ánh đúng những rủi ro về chất lượng tài sản do chính sách hỗ trợ từ phía NHNN. Thông tư 06/2024/TTNHNN đã cho phép các ngân hàng được tiếp tục cơ cấu nợ cho khách hàng vay cho đến ngày 31/12/2024.


    ✅ Tỷ trọng Trái phiếu DN của các ngân hàng đã giảm dần

    Tỷ lệ TPDN trên tổng tài sản của ngành ngân hàng đã giảm xuống còn 1,1% (-10 điểm cơ bản QoQ) tính đến Q2/2024. Tuy nhiên, tỷ lệ này của toàn ngành không mang nhiều ý nghĩa do phần lớn TPDN chỉ tập trung ở một vài ngân hàng tư nhân.
    Trong khi đó, bốn ngân hàng có vốn nhà nước có tỷ trọng TPDN trên tổng tài sản ở mức thấp. Một phần là do quy mô tài sản lớn của các ngân hàng này, nhưng phần khác cũng do chính sách thận trọng của các ngân hàng Nhà nước. Ngược lại, một số ngân hàng NHTM CP tư nhân có tỷ trọng TPDN trên tổng tài sản cao hơn nhiều, bao gồm TCB (4,6% tổng tài sản, -20 điểm cơ bản QoQ), MBB (3,7%, -30 điểm cơ bản QoQ), TPB (3,4%, +80 điểm cơ bản QoQ), VPB (2,7%, -1,1 điểm phần trăm QoQ), và SHB (2,1%, -30 điểm cơ bản QoQ).


    ✅ Định giá vẫn hấp dẫn

    Các ngân hàng niêm yết hiện giao dịch ở mức trung vị PB 2024 là 1,2x, một mức hấp dẫn so với mức bình quân dự phóng ROE của ngành là 18% cho giai đoạn 2024-2025.

Chia sẻ trang này