Phân tích chứng khoán (19/7/2010)

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi olala2006, 19/07/2010.

4684 người đang online, trong đó có 384 thành viên. 20:43 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 561 lượt đọc và 5 bài trả lời
  1. olala2006

    olala2006 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    26/03/2006
    Đã được thích:
    1
    MaCKCP LHDấu hiệuGiá khớpTăng/GiảmTổng KLHôm trướcHôm kiaLCS2Hôm kia là đáy39.81.9655006300034500VC55Hôm kia là đáy43.61.6549007470033600DHA10Hôm nay là đáy30.6-16.14045011024089670VC64Hôm nay là đáy41-0.8278002650030800DHC9Hôm nay là đáy19-0.8343120236860952220TKU3Hôm nay là đáy19.4-0.2219004080021500VND45Hôm nay là đáy31.1-0.8125950012471002092700DQC18Hôm nay là đáy44.6-0.5851204959043310PXI30Hôm nay là đáy30-0.4292080387530734300CX81Hôm nay là đáy25.7-0.3127001540013200BCE20Hôm nay là đáy22-0.71337506894067810IJC54Hôm nay là đáy27.8-0.1895203252042580GDT10Hôm nay là đáy21.4-0.5131501403018050SVC24Hôm nay là đáy320416007511092860PVS198Hôm nay là đáy30.9-0.1826007150048200PVE8Hôm trước là đáy28.81.8573800557400174800SZL20Hôm trước là đáy34.20.2374006662091370L183Hôm trước là đáy31.81.353200357009900VST40Hôm trước là đáy22.60.631923013488050250CTG121Hôm trước là đáy25.60.1816202026061030
  2. olala2006

    olala2006 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    26/03/2006
    Đã được thích:
    1
    DVP20;Vượt khoảng giá39-0.21598041901000NSC8;Vượt khoảng giá37.41.41884051802610SCD8;Vượt khoảng giá31.5-0.278050225014700VCC4;Vượt khoảng giá35.22.318910014350060100S552;Vượt khoảng giá44.42.9628005740016900OGC250;Vượt khoảng giá44.22.1194909019612201693040V156;Vượt khoảng giá440.7367700425700404900DIC12;Vượt khoảng giá391.4695640970130185630PSC2;Vượt khoảng giá331.1492002760043500HTV10;Vượt khoảng giá24.81.1274760815160139000LCG37;Vượt khoảng giá42.5-0.4677310931400455410LM35;Vượt khoảng giá25.31.6324100149000405900TLT6;Vượt khoảng giá27.51.2301900347600147500CIC2;Vượt khoảng giá25.11.629970014290091900KHA14;Vượt khoảng giá270.32819001205920858660PVG26;Vượt khoảng giá23.61.515100012400042000HBC15Tăng trưởng số lượng381.51567508183066800CT64Tăng trưởng số lượng23.11.550000137007100L444Tăng trưởng số lượng260.2502003070016800PHH5Tăng trưởng số lượng290.6190600172700108700VCB112Tăng trưởng số lượng39.40.31223209442039380TNG8Tăng trưởng số lượng; Lợi nhuận >13%42.51.7668100595700340400PTS3Tăng trưởng số lượng;Vượt khoảng giá431.621920011550072900SKS2Tăng trưởng số lượng;Vượt khoảng giá27.81.8904004390031000PGD33Tăng trưởng số lượng;Vượt khoảng giá422387650343940117840SCC1Tăng trưởng số lượng;Vượt khoảng giá22.21.4381003340013500NLC5Tăng trưởng số lượng;Vượt khoảng giá24.71.61239009270054800

    Đáy: Đáy trong 12 phiên
    Tăng trưởng số lượng: Khối lượng khớp hôm nay lớn hớn hôm qua và hôm kia, giá lớn hơn hôm qua và hôm kia
    CPLH: Số cố phiếu lưu hành
    Vượt khoảng giá: Giá vượt khoảng giá trung bình của 12 phiên liên tiếp từ 1.5 đến 2 nghìn đồng --> Dấu hiệu vọt lên.
    Công cụ phần tích realtime, 5 giây trả kết quả một lần.
    Xem nó có đem lại $ cho các bác ko
  3. olala2006

    olala2006 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    26/03/2006
    Đã được thích:
    1
    Thống kê tăng trưởng trong 10 phiên liên tiếp:[r2)]
    1 ​
    CTC 26.115.210.971HN
    2 ​
    TNG 42.525.217.368HN
    3 ​
    AMV 28.817.910.960HN
    4 ​
    SRB 24.715.88.956HN
    5 ​
    AGC 30.320.310.049HN
    6 ​
    TST 41.428.313.146HN
    7 ​
    BTH 27.819.28.644HN
    8 ​
    MKV 46.132.813.340HN
    9 ​
    VES 33.123.89.339HCM
    10 ​
    SHN 34.725.19.638HN
    11 ​
    VC7 39.728.711.038HN
    12 ​
    ECI 18.713.75.036HN
    13 ​
    SSS 47.034.712.335HN
    14 ​
    DST 17.313.04.333HN
    15 ​
    HHC 69.352.516.832HN
    16 ​
    NAG 18.814.24.632HN
    17 ​
    BHC 19.715.04.731HN
    18 ​
    VFC 17.213.14.131HCM
    19 ​
    L10 38.829.59.331HCM
    20 ​
    CNT 40.130.89.330HCM
    21 ​
    DPC 29.222.46.830HN
    22 ​
    DNP 26.520.46.129HN
    23 ​
    PIT 23.518.15.429HCM
    24 ​
    HRC 69.554.015.528HCM
    25 ​
    HDO 28.922.56.428HN
    26 ​
    SHS 20.516.14.427HN
    27 ​
    SDJ 23.018.34.725HN
    28 ​
    PDC 20.016.04.025HN
    29 ​
    PGT 15.912.73.225HN
    30 ​
    L35 33.827.06.825HN
    31 ​
    CAN 26.821.55.324HN
    32 ​
    CTI 51.041.19.924HCM
    33 ​
    ASM 63.551.512.023HCM
    34 ​
    PGS 38.531.27.323HN
    35 ​
    HJS 32.826.56.323HN
    36 ​
    V11 30.825.25.622HN
    37 ​
    TJC 23.819.64.221HN
    38 ​
    HHL 29.724.55.221HN
    39 ​
    CPC 26.421.94.520HN
    40 ​
    LM3 25.321.04.320HN
    41 ​
    VNI 29.624.65.020HCM
    42 ​
    FDC 45.137.67.519HCM
    43 ​
    CID 20.517.23.319HN
    44 ​
    DLR 50.042.08.019HN
    45 ​
    HTC 58.549.39.218HN
    46 ​
    HTP 22.318.83.518HN
    47 ​
    TMX 32.927.75.218HN
    48 ​
    TPP 21.117.83.318HN
    49 ​
    SJM 30.025.44.618HN
    50 ​
    SKS 27.823.54.318HN
    51 ​
    PTM 12.310.41.918HN
    52 ​
    PTS 43.036.76.317HN
    53 ​
    PSC 33.028.05.017HN
    54 ​
    SD6 50.042.67.417HN
    55 ​
    VCC 35.229.95.317HN
    56 ​
    TLT 27.523.44.117HN
    57 ​
    TKC 32.727.84.917HN
    58 ​
    TET 33.028.14.917HN
    59 ​
    GHA 44.538.06.517HN
    60 ​
    DAE 16.313.92.417HN
    61 ​
    CDC 43.237.06.216HN
    62 ​
    BVS 30.726.44.316HN
    63 ​
    VBC 64.355.09.316HN
    64 ​
    VFR 20.217.32.916HN
    65 ​
    LUT 29.025.04.016HN
    66 ​
    QST 15.213.12.116HN
    67 ​
    DLG 28.824.74.116HCM
    68 ​
    DIC 39.033.65.416HCM
    69 ​
    NVT 26.522.73.816HCM
    70 ​
    PXT 20.918.02.916HCM
    71 ​
    OGC 44.238.45.815HCM
    72 ​
    S55 44.438.36.115HN
    73 ​
    SCC 22.219.23.015HN
    74 ​
    SSM 44.138.35.815HN
    75 ​
    STC 17.014.72.315HN
    76 ​
    SDY 30.226.24.015HN
    77 ​
    VSP 45.038.96.115HN
    78 ​
    BLF 17.014.72.315HN
    79 ​
    INN 19.116.52.615HN
    80 ​
    KHB 64.055.68.415HN
    81 ​
    HPC 17.014.82.214HN
    82 ​
    GGG 23.820.83.014HN
    83 ​
    CTN 34.330.04.314HN
    84 ​
    DAD 14.812.91.914HN
    85 ​
    DHI 13.211.51.714HN
    86 ​
    VE1 28.725.03.714HN
    87 ​
    TXM 13.111.41.714HN
    88 ​
    TTC 14.913.01.914HN
    89 ​
    LO5 19.316.92.414HN
    90 ​
    SDH 45.039.35.714HN
    91 ​
    SDE 26.423.13.314HN
    92 ​
    STP 51.144.86.314HN
    93 ​
    SDA 42.036.85.214HN
    94 ​
    NST 18.616.22.414HN
    95 ​
    PJT 13.712.01.714HCM
    96 ​
    HTV 24.821.63.214HCM
  4. olala2006

    olala2006 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    26/03/2006
    Đã được thích:
    1
    Đáy của mình ở đây thể hiện là nó đang thấp nhất trong 12 phiên liên tiếp, nó có thể thấp hơn nếu xấu đi. Nhưng cũng là một dấu hiệu nếu có bác thích bắt đáy. [r2)].
    352 ​
    TPC 14.513.90.64HCM
  5. evadam

    evadam Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    04/06/2010
    Đã được thích:
    0

    Danh mục dài quá nhỉ..
    :-w
  6. tbvaceco

    tbvaceco Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    02/07/2010
    Đã được thích:
    0
    Huu ich do cac bac...:-bd

Chia sẻ trang này