Báo Cáo Tài Chính Dưới Góc Nhìn Của Warren Buffett

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi duocpt2, 25/11/2024 lúc 09:39.

7058 người đang online, trong đó có 910 thành viên. 13:28 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 40 người đang xem box này (Thành viên: 13, Khách: 27):
  2. chiku87,
  3. trongthanh06,
  4. dzanhtuan,
  5. Tad98,
  6. Vuivehappy365,
  7. muranojp,
  8. nemo1984,
  9. quaydaulabo66132,
  10. chamchac
Chủ đề này đã có 924 lượt đọc và 45 bài trả lời
  1. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    Chương 10: Lợi Nhuận Gộp/Tỷ Suất Lợi Nhuận Gộp

    Các Công Cụ Chính Của Warren Trong Cuộc Tìm Kiếm Mỏ Vàng Dài Hạn

    [​IMG]
    Lợi nhuận gộp là số tiền còn lại sau khi trừ đi chi phí nguyên vật liệutiền công lao động từ tổng doanh thu. Nó không bao gồm các chi phí khác như chi phí bán hàng, chi phí quản lý, khấu hao, và chi phí lãi vay.

    Công thức tính Lợi nhuận gộp:

    • Lợi nhuận gộp / Tổng doanh thu = Tỷ suất lợi nhuận gộp
    Ví dụ:

    • Tổng doanh thu: 10 triệu USD
    • Giá vốn hàng bán: 3 triệu USD
    • Lợi nhuận gộp = 10 triệu - 3 triệu = 7 triệu USD
    • Tỷ suất lợi nhuận gộp = 7 triệu / 10 triệu = 70%
    Warren Buffett tìm kiếm các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững, vì những công ty này thường có tỷ suất lợi nhuận gộp ổn định và cao hơn so với những công ty thiếu lợi thế cạnh tranh. Một số ví dụ về công ty có tỷ suất lợi nhuận gộp cao:

    • Coca-Cola: 60% hoặc cao hơn.
    • Moody’s: 73%.
    • Burlington Northern Santa Fe Railway: 61%.
    • Wrigley: 51%.
    Ngược lại, những công ty có nền kinh tế yếu, không có lợi thế cạnh tranh bền vững, như:

    • United Airlines: 14%.
    • General Motors: 21%.
    • U.S. Steel: 17%.
    • Goodyear Tire: 20%.
    Tỷ suất lợi nhuận gộp cao cho thấy công ty có thể định giá sản phẩm và dịch vụ cao hơn giá vốn hàng bán nhờ lợi thế cạnh tranh. Các công ty không có lợi thế này thường phải giảm giá để cạnh tranh, dẫn đến lợi nhuận thấp.

    Quy luật chung:

    • Các công ty có tỷ suất lợi nhuận gộp 40% hoặc cao hơn thường có lợi thế cạnh tranh bền vững.
    • Các công ty có tỷ suất lợi nhuận gộp thấp hơn 40% thường hoạt động trong các ngành có sự cạnh tranh gay gắt.
    Warren Buffett đánh giá sự nhất quán trong tỷ suất lợi nhuận gộp qua nhiều năm để xác định công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững. Một công ty có tỷ suất lợi nhuận gộp cao nhưng bị chi phí nghiên cứu, chi phí bán hàng và quản lý, hoặc chi phí lãi vay cao có thể mất đi lợi thế cạnh tranh của mình.

    Tóm lại, tỷ suất lợi nhuận gộp là chỉ số quan trọng trong việc xác định lợi thế cạnh tranh dài hạn của công ty, và một công ty có tỷ suất này ổn định qua nhiều năm sẽ có khả năng duy trì lợi nhuận cao trong dài hạn.
  2. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    [​IMG]


    Chương 11: Chi Phí Hoạt Động Kinh Doanh - Chỉ Tiêu Được Warren Chú Ý Khá Kỹ

    Dưới mục Lợi nhuận gộp trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là một nhóm chi phí gọi là chi phí từ hoạt động kinh doanh. Đây là toàn bộ chi phí cố định (hard cost) của công ty, bao gồm:

    • Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
    • Chi phí bán hàng và quản lý để đưa sản phẩm ra thị trường.
    • Khấu hao và phân bổ.
    • Chi phí tái cấu trúc và thay thế.
    • Chi phí khác, bao gồm cả những chi phí không thuộc hoạt động kinh doanh và không lặp lại định kỳ.
    Tất cả các chi phí này được tổng hợp lại để tạo nên tổng chi phí hoạt động kinh doanh. Sau khi trừ chi phí từ hoạt động kinh doanh vào lợi nhuận gộp, ta sẽ biết được lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.

    Ví dụ báo cáo tài chính:

    • Doanh thu: 10.000 triệu USD
    • Giá vốn hàng bán: 3.000 triệu USD
    • Lợi nhuận gộp: 7.000 triệu USD
    • Chi phí từ hoạt động kinh doanh: 2.100 triệu USD (Chi phí bán hàng và quản lý), 1.000 triệu USD (Chi phí nghiên cứu và phát triển), 700 triệu USD (Khấu hao)
    • Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh: 3.200 triệu USD
    Các mục chi phí này đều có ảnh hưởng đến đặc tính kinh tế dài hạn của doanh nghiệp, do đó, Warren Buffett chú trọng đến việc phân tích từng mục chi phí để hiểu rõ hơn về khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh của công ty trong dài hạn.
  3. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    [​IMG]


    Chương 12: Chi Phí Bán Hàng và Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp

    Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, mục chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp ghi nhận các chi phí trực tiếp và gián tiếp, như lương quản lý, chi phí quảng cáo, đi lại, lệ phí pháp lý, hoa hồng, và các chi phí tương tự.

    Ví dụ, Coca-Cola chi đến 59% lợi nhuận gộp cho chi phí này, trong khi Moody’s25%Procter & Gamble61%. Tỷ lệ chi phí bán hàng và quản lý so với lợi nhuận gộp có sự dao động lớn giữa các công ty, đặc biệt là giữa các doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững và các doanh nghiệp không có lợi thế này.

    Các công ty không có lợi thế cạnh tranh bền vững như GMFord có tỷ lệ chi phí bán hàng và quản lý cao, khiến lợi nhuận bị ăn mòn do chi phí không giảm khi doanh thu giảm. Điều này cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành và thiếu lợi thế dài hạn.

    Warren Buffett cho rằng tỷ lệ chi phí bán hàng và quản lý càng thấp càng tốt, với dưới 30% là tuyệt vời. Tuy nhiên, với một số công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững, tỷ lệ này có thể dao động từ 30% đến 80%. Nếu tỷ lệ chi phí này vượt 100%, điều này thường chỉ ra rằng công ty đang hoạt động trong một ngành cạnh tranh cao, không có lợi thế bền vững.

    Intel là một ví dụ về công ty có chi phí bán hàng và quản lý thấp nhưng lại phải chi nhiều cho nghiên cứu và phát triển, khiến lợi thế dài hạn của công ty chỉ ở mức trung bình. Còn Goodyear Tire có chi phí bán hàng và quản lý cao (72% lợi nhuận gộp), nhưng chi phí vốn và lãi vay cao khiến công ty gặp khó khăn trong những khủng hoảng tài chính.

    Warren Buffett tránh xa các công ty có chi phí bán hàng và quản lý cao vì dù cổ phiếu có giá thấp, các công ty này có lợi thế kinh tế dài hạn hạn chế và không mang lại lợi nhuận bền vững cho nhà đầu tư.
  4. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    [​IMG]

    Chương 13: Chi Phí Nghiên Cứu và Phát Triển - Tại Sao Warren Không Thích Mục Này

    Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) là một phần quan trọng đối với các công ty, đặc biệt là những công ty có lợi thế cạnh tranh thông qua bằng sáng chế hoặc cải tiến công nghệ. Tuy nhiên, Warren Buffett không thích các công ty có chi phí nghiên cứu và phát triển lớn vì những lý do sau:

    1. Lợi thế cạnh tranh không bền vững: Nếu lợi thế cạnh tranh của công ty dựa vào bằng sáng chế, khi bằng sáng chế hết hạn, công ty sẽ mất lợi thế. Nếu lợi thế dựa vào công nghệ, nó sẽ dễ dàng bị thay thế bởi các tiến bộ công nghệ mới. Đây là lý do tại sao các công ty như Microsoft lo ngại trước sự phát triển của Google.

    2. Chi phí cao và rủi ro: Các công ty phải chi tiêu lớn không chỉ cho nghiên cứu và phát triển mà còn cho chi phí bán hàng và quản lý. Ví dụ, Merck chi 29% lợi nhuận gộp cho R&D và 49% cho chi phí bán hàng và quản lý, tổng cộng lên đến 78% lợi nhuận gộp. Nếu Merck không phát minh được sản phẩm mới, lợi thế cạnh tranh sẽ biến mất khi các bằng sáng chế hết hạn.

    3. Rủi ro với công ty công nghệ: Intel phải chi 30% lợi nhuận gộp cho R&D để duy trì lợi thế cạnh tranh, nếu không công ty sẽ mất lợi thế trong vài năm.

    4. Công ty không có chi phí R&D: Moody’sCoca-Cola là các công ty mà Warren yêu thích vì họ không phải chi nhiều cho nghiên cứu và phát triển. Moody’s không có chi phí R&D và chỉ chi 25% lợi nhuận gộp cho chi phí bán hàng và quản lý, trong khi Coca-Cola không có R&D nhưng chi 59% cho chi phí bán hàng và quản lý. Với những công ty này, Warren không phải lo ngại về sự mất lợi thế cạnh tranh do hết hạn bằng sáng chế hay công nghệ lỗi thời.

    5. Lợi thế kinh tế dài hạn không chắc chắn: Các công ty phải chi nhiều tiền cho R&D sẽ gặp rủi ro vì lợi thế cạnh tranh không chắc chắn và dễ bị phá vỡ. Nếu công ty không có lợi thế cạnh tranh bền vững, Warren không quan tâm đến công ty đó, dù giá cổ phiếu có rẻ thế nào.
    Tóm lại, Warren Buffett tránh các công ty có chi phí nghiên cứu và phát triển lớn vì lợi thế cạnh tranh của họ thường không bền vững và đầy rủi ro.
  5. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    [​IMG]
    Chương 14: Khấu Hao - Chi Phí Mà Warren Không Thể Bỏ Qua

    Khấu hao là chi phí liên quan đến sự hao mòn của tài sản cố định, như máy móc và nhà xưởng, được ghi nhận trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Đây là một chi phí thực tế mà mọi công ty phải tính đến vì tài sản sẽ giảm giá trị theo thời gian và phải được thay thế. Tuy nhiên, khấu hao không tác động trực tiếp đến dòng tiền mặt ngay trong năm, mà được phân bổ trong nhiều năm.

    Ví dụ về khấu hao:
    Giả sử công ty XYZ mua một nhà in trị giá 1 triệu USD với thời gian sử dụng 10 năm. Thay vì ghi toàn bộ chi phí 1 triệu USD vào năm mua, công ty sẽ khấu hao 100.000 USD mỗi năm trong 10 năm. Trên báo cáo tài chính, chi phí khấu hao này sẽ giảm lợi nhuận hàng năm, mặc dù công ty không chi thêm tiền mặt. Điều này giúp công ty giảm thu nhập chịu thuế trong ngắn hạn, mặc dù không tạo ra tác động đến dòng tiền thực tế.

    EBITDA:
    Phố Wall thường sử dụng chỉ số EBITDA (Earnings Before Interest, Tax, Depreciation, and Amortization) để đánh giá lợi nhuận của công ty mà không tính đến chi phí khấu hao và lãi vay. Tuy nhiên, Warren Buffett không ủng hộ việc này, vì ông cho rằng khấu hao là một chi phí thực tế và phải được tính vào lợi nhuận. Nếu không, công ty có thể lừa dối bản thân về lợi nhuận thực tế và không chuẩn bị cho việc thay thế tài sản đã hao mòn.

    Tầm quan trọng của khấu hao đối với các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững:
    Warren nhận thấy rằng các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững thường có tỷ lệ chi phí khấu hao thấp hơn so với các công ty bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh khốc liệt. Ví dụ:

    • Coca-Cola có chi phí khấu hao chiếm khoảng 6% lợi nhuận gộp.
    • Wrigley (cũng có lợi thế cạnh tranh bền vững) có tỷ lệ này là 7%.
    • Procter & Gamble có tỷ lệ chi phí khấu hao là 8%. Trong khi đó, các công ty trong ngành có tính cạnh tranh cao như GM có tỷ lệ khấu hao từ 22% đến 57% lợi nhuận gộp, do yêu cầu vốn lớn và sự cạnh tranh gay gắt.
    Warren Buffett coi khấu hao là một chi phí thực tế không thể bỏ qua trong tính toán lợi nhuận của một công ty. Nếu một công ty không tính đến chi phí này, có thể họ đang thổi phồng lợi nhuận và không chuẩn bị cho việc thay thế tài sản trong tương lai. Lợi nhuận thực sự chỉ có thể đạt được khi các chi phí khấu hao được ghi nhận đầy đủ, giúp các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững của công ty.
  6. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    [​IMG]
    Chương 15: Chi Phí Lãi Vay - Điều Warren Không Muốn Có

    Chi phí lãi vay là khoản tiền mà công ty phải chi trả cho số nợ mà họ đang có, và thường được thể hiện trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Đây là một phần quan trọng trong chi phí tài chính, không phải chi phí hoạt động sản xuất hay bán hàng. Các công ty càng có nhiều nợ, chi phí lãi vay càng cao. Warren Buffett không ưa các công ty có chi phí lãi vay lớn, vì điều này phản ánh sự phụ thuộc vào nợ và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức mạnh tài chính của công ty trong dài hạn.

    1. Chi phí lãi vay và mối liên hệ với ngành nghề:
    Các công ty hoạt động trong ngành có tính cạnh tranh khốc liệt, cần nhiều vốn để duy trì sự cạnh tranh, thường phải đối mặt với chi phí lãi vay cao. Những công ty này có thể sẽ vay nợ nhiều để duy trì hoạt động, chẳng hạn như các công ty trong ngành sản xuất lốp xe hay hàng không.

    Ví dụ:

    • Procter & Gamble, một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững, chỉ dành 8% thu nhập từ hoạt động kinh doanh để trả chi phí lãi vay.
    • Wrigley chỉ dành 1%.
    • Goodyear, với ngành có tính cạnh tranh cao, phải chi 49% thu nhập từ hoạt động kinh doanh cho lãi vay.
    Tuy nhiên, đối với các công ty như Southwest Airlines, mặc dù thuộc ngành hàng không (ngành cạnh tranh cao), nhưng họ chỉ phải chi 9% thu nhập từ hoạt động kinh doanh cho lãi vay. Ngược lại, các đối thủ như United Airlines chi đến 61%American Airlines lên tới 92% thu nhập để trả lãi vay, điều này cho thấy mức độ tài chính yếu kém hơn.

    2. Tỷ lệ chi phí lãi vay thấp - Dấu hiệu của công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững:
    Theo Warren Buffett, các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững thường có chi phí lãi vay thấp, dưới 15% thu nhập từ hoạt động kinh doanh. Điều này phản ánh khả năng tạo ra dòng tiền ổn định và ít phụ thuộc vào nợ.

    Ví dụ, Wells Fargo, một ngân hàng mà Warren sở hữu cổ phần, có chi phí lãi vay chiếm khoảng 30% thu nhập từ hoạt động kinh doanh. Mặc dù tỷ lệ này cao hơn các công ty tiêu dùng như Coca-Cola, nhưng Wells Fargo vẫn được xem là công ty tài chính vững mạnh, với mức độ nợ thấp hơn nhiều so với các ngân hàng khác.

    3. Tỷ lệ chi phí lãi vay cao - Mối nguy tiềm ẩn:
    Một công ty có tỷ lệ chi phí lãi vay cao có thể gặp rủi ro tài chính lớn. Ví dụ, vào năm 2006, Bear Stearns, một công ty đầu tư, có tỷ lệ chi phí lãi vay chiếm 70% thu nhập từ hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, đến quý cuối cùng của năm 2007, tỷ lệ này đã vọt lên 230%. Điều này cho thấy công ty đã phải sử dụng cả vốn chủ sở hữu để trang trải chi phí lãi vay. Kết quả là, Bear Stearns gặp phải khủng hoảng tài chính và vào tháng 3 năm 2008, công ty này bị buộc phải hợp nhất với JP Morgan Chase.

    4. Kết luận:
    Warren Buffett luôn chú ý đến tỷ lệ chi phí lãi vay của các công ty khi đánh giá khả năng cạnh tranh và sức khỏe tài chính của họ. Những công ty có chi phí lãi vay thấp thường là những công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững, ít phụ thuộc vào nợ và có khả năng duy trì lợi nhuận ổn định. Theo Warren, đầu tư vào các công ty này sẽ mang lại sự ổn định tài chính và lợi nhuận bền vững trong dài hạn.
  7. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    [​IMG]


    Chương 16: Lãi (Lỗ) Do Thanh Lý Tài Sản và Kết Quả Từ Các Hoạt Động Khác

    Khi công ty bán một tài sản không phải hàng tồn kho, lợi nhuận hoặc tổn thất từ giao dịch này được ghi nhận dưới mục Lãi (Lỗ) do thanh lý tài sản trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Đây là phần chênh lệch giữa số tiền thu được từ việc bán tài sản và giá trị sổ sách của tài sản đó.

    1. Lãi (Lỗ) Do Thanh Lý Tài Sản:
    Giả sử công ty mua một tòa nhà với giá 1 triệu USD. Sau khi khấu hao, giá trị sổ sách còn lại của tòa nhà là 500.000 USD. Nếu công ty bán tòa nhà với giá 800.000 USD, họ sẽ ghi nhận lãi 300.000 USD (800.000 USD - 500.000 USD). Ngược lại, nếu tòa nhà được bán với giá 400.000 USD, công ty sẽ ghi nhận lỗ 100.000 USD (400.000 USD - 500.000 USD).

    Điều này thể hiện rằng lãi/lỗ do thanh lý tài sản là một khoản không phải là kết quả của hoạt động kinh doanh thường xuyên, mà là kết quả của các giao dịch bán tài sản bất thường.

    2. Kết Quả Từ Các Hoạt Động Khác:
    Mục này ghi nhận các khoản thu nhập và chi phí không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính của công ty, thường là những sự kiện không lặp lại và mang tính bất thường. Các khoản này có thể bao gồm:

    • Thanh lý tài sản cố định, như đất đai, nhà xưởng và thiết bị.
    • Bán bản quyền, sáng chế, nếu chúng không phải là phần của hoạt động kinh doanh thường xuyên.
    3. Tầm Quan Trọng Của Mục "Kết Quả Từ Các Hoạt Động Khác":
    Warren Buffett tin rằng các khoản thu nhập hoặc chi phí từ các sự kiện không thường xuyên này có thể có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận cuối cùng, nhưng vì chúng không phải là kết quả của hoạt động kinh doanh hàng ngày, chúng không nên được tính vào lợi nhuận thuần của công ty khi xác định sức mạnh cạnh tranh dài hạn của công ty đó.

    Điều này có nghĩa là, khi đánh giá một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững hay không, chúng ta cần tách biệt những khoản thu nhập và chi phí này khỏi các phép tính lợi nhuận thông thường, vì chúng không phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính của công ty.
  8. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    [​IMG]

    Chương 17: Thu Nhập Trước Thuế

    Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, thu nhập trước thuế là khoản thu nhập của công ty sau khi đã trừ đi tất cả chi phí, nhưng trước khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là con số mà Warren Buffett sử dụng để tính toán lợi nhuận có được khi mua toàn bộ một doanh nghiệp hoặc khi mua một phần công ty thông qua việc mua cổ phiếu trên thị trường mở.

    1. Thu Nhập Trước Thuế
    Thu nhập trước thuế giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thuế. Con số này được tính sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động của công ty, bao gồm chi phí bán hàng, quản lý, nghiên cứu, phát triển, khấu hao, chi phí lãi vay, và các lãi (lỗ) từ thanh lý tài sản.

    2. So Sánh Các Khoản Đầu Tư Trước Thuế
    Warren Buffett cho rằng lợi nhuận trước thuế là một cơ sở tốt để so sánh các khoản đầu tư khác nhau. Vì tất cả các khoản đầu tư cạnh tranh với nhau, lợi nhuận trước thuế cung cấp một chuẩn mực chung mà ông có thể sử dụng để đánh giá các cơ hội đầu tư.

    Ví dụ, khi Warren mua trái phiếu miễn thuế của Hệ thống Cung cấp năng lượng công cộng Washington (WPPSS), trị giá 139 triệu USD, khoản đầu tư này mang lại 22,7 triệu USD lợi nhuận phi thuế mỗi năm. Ông lập luận rằng nếu một khoản đầu tư sau thuế mang lại 22 triệu USD, thì sẽ tương đương với lợi nhuận trước thuế là khoảng 45 triệu USD. Do đó, để mua một doanh nghiệp có lợi nhuận trước thuế 45 triệu USD, ông cần phải chi trả khoảng 250 triệu đến 300 triệu USD.

    3. Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững
    Warren Buffett cho rằng một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững giống như một “trái phiếu mang đặc điểm của cổ phiếu” — có tiền lãi mở rộng (coupon). Một công ty như vậy có thể đem lại lợi nhuận ổn định mà không phải đối mặt với sự biến động mạnh trong thu nhập hay chi phí, và có thể so sánh với các khoản đầu tư khác dựa trên lợi nhuận trước thuế.

    4. Tầm Quan Trọng Của Lợi Nhuận Trước Thuế
    Warren rất coi trọng việc đánh giá lợi nhuận của một công ty theo tiêu chí trước thuế, vì điều này giúp ông so sánh các công ty hoặc khoản đầu tư một cách trực tiếp và công bằng hơn. Các khoản lợi nhuận này giúp xác định khả năng sinh lời dài hạn của một công ty, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

    Với phương pháp này, Warren có thể nhận diện những doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững, tức là những công ty có thể tiếp tục tạo ra lợi nhuận ổn định trong dài hạn, tương tự như việc mua một trái phiếu với lợi suất hấp dẫn nhưng có tiềm năng tăng trưởng như cổ phiếu.
  9. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    [​IMG]

    Chương 18: Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp Đã Nộp

    Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, mục "Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp Đã Nộp" phản ánh số tiền thuế mà công ty đã trả cho chính phủ dựa trên lợi nhuận trước thuế của mình. Ở Mỹ, tỷ lệ thuế doanh nghiệp thường chiếm khoảng 35% thu nhập, và khoản thuế này sẽ được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty.

    1. Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp Đã Nộp
    Công ty phải trả thuế thu nhập doanh nghiệp trên lợi nhuận của mình. Mặc dù mỗi công ty có thể có các chiến lược khác nhau để giảm thiểu nghĩa vụ thuế (như sử dụng các khoản khấu trừ hoặc các khoản đầu tư miễn thuế), nhưng số tiền thuế mà công ty thực tế đã trả được ghi nhận rõ ràng trong báo cáo tài chính. Đây là một thông tin quan trọng để xác định xem công ty có báo cáo trung thực về thu nhập và nghĩa vụ thuế hay không.

    2. Cách Để Warren Biết Công Ty Báo Cáo Trung Thực
    Warren Buffett đã chỉ ra rằng, một trong những cách để xác định xem công ty có báo cáo trung thực về thu nhập của mình hay không là kiểm tra mức thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp. Nếu bạn lấy lợi nhuận trước thuế của công ty và nhân với tỷ lệ thuế (35%) mà họ báo cáo, bạn sẽ có số thuế mà công ty phải trả theo lý thuyết. Nếu số tiền thuế này không khớp với mức thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp mà công ty ghi nhận trong báo cáo tài chính, thì bạn nên đặt câu hỏi về sự chính xác trong báo cáo của công ty.

    3. Cảnh Báo Về Việc Lừa Dối
    Warren đã học được rằng các công ty thường xuyên lừa dối IRS (Cơ quan Thuế vụ Mỹ), nhưng nếu một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững, nó sẽ không cần phải lừa dối ai để tạo ấn tượng về tình hình tài chính của mình. Một công ty mạnh về cạnh tranh sẽ tạo ra lợi nhuận ổn định và không cần phải "thổi phồng" con số tài chính hay thuế để trông có vẻ thành công hơn.

    4. Sự Quan Trọng Của Việc Kiểm Tra Thuế
    Việc kiểm tra số thuế đã nộp giúp Warren và các nhà đầu tư khác phát hiện ra những công ty có thể đang cố gắng che giấu sự thật về mức độ sinh lời của mình. Nếu một công ty báo cáo lợi nhuận trước thuế lớn nhưng lại báo cáo số thuế phải trả thấp hơn đáng kể so với kỳ vọng, điều này có thể là dấu hiệu của việc công ty đang lừa dối cổ đông hoặc không minh bạch trong việc báo cáo tài chính.

    Tóm lại, một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững sẽ có một báo cáo tài chính rõ ràng và trung thực, đặc biệt là về các khoản thuế đã nộp, vì những công ty này không cần phải lừa dối ai để tạo dựng hình ảnh tốt về mình.
  10. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    492
    [​IMG]

    Chương 19: Lợi Nhuận Thuần - Những Gì Warren Đang Tìm Kiếm

    Lợi nhuận thuần của một công ty là con số thể hiện số tiền mà công ty kiếm được sau khi trừ đi tất cả chi phí và thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là chỉ số quan trọng giúp Warren Buffett và các nhà đầu tư khác đánh giá được khả năng sinh lời thực sự của công ty sau khi đã hoàn tất nghĩa vụ thuế.

    1. Tìm Kiếm Xu Hướng Tăng Trưởng Dài Hạn
    Warren Buffett không chỉ quan tâm đến lợi nhuận thuần trong một năm đơn lẻ mà còn chú trọng đến xu hướng dài hạn. Ông tìm kiếm các công ty có sự tăng trưởng lợi nhuận thuần bền vững qua thời gian, vì đó là dấu hiệu của một lợi thế cạnh tranh dài hạn. Con số lợi nhuận thuần trong một năm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngắn hạn, nhưng xu hướng lâu dài mới thực sự quan trọng.

    Tuy nhiên, Warren cũng lưu ý rằng chương trình mua cổ phiếu quỹ (share repurchase programs) có thể làm lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) tăng lên mà không thực sự phản ánh sự tăng trưởng lợi nhuận thuần thực tế của công ty. Khi công ty giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành, EPS có thể tăng, nhưng lợi nhuận thuần vẫn giữ nguyên hoặc giảm.

    2. Tỷ Lệ Lợi Nhuận Thuần So Với Tổng Doanh Thu
    Một chỉ số quan trọng mà Warren sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của công ty là tỷ lệ lợi nhuận thuần trên tổng doanh thu. Công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững sẽ có tỷ lệ này cao hơn so với các đối thủ trong ngành. Warren đưa ra ví dụ rằng, nếu một công ty có lợi nhuận thuần 2 tỷ USD trên tổng doanh thu 10 tỷ USD (tỷ lệ 20%), đó là một công ty có lợi thế cạnh tranh lớn hơn một công ty có lợi nhuận thuần 5 tỷ USD trên tổng doanh thu 100 tỷ USD (tỷ lệ chỉ 5%).

    Warren đã chỉ ra rằng các công ty Coca-ColaMoody’s có tỷ lệ lợi nhuận thuần rất cao, lần lượt là 21% và 31%, phản ánh sức mạnh kinh tế và lợi thế cạnh tranh bền vững của họ. Ngược lại, các công ty như Southwest Airlines (7%) hay General Motors (3%) cho thấy ngành hàng không và ngành công nghiệp ô tô không có lợi thế cạnh tranh lâu dài.

    3. Nguyên Tắc Đánh Giá Lợi Nhuận Thuần
    Warren nhấn mạnh rằng nếu một công ty có tỷ lệ lợi nhuận thuần trên tổng doanh thu trên 20%, rất có thể công ty này đang hưởng lợi từ một lợi thế cạnh tranh dài hạn. Ngược lại, nếu tỷ lệ này dưới 10% hoặc có xu hướng giảm, thì công ty đang hoạt động trong một ngành có mức độ cạnh tranh cao và không có lợi thế cạnh tranh bền vững.

    Tuy nhiên, có một số ngoại lệ với nguyên tắc này:

    • Ngành tài chính và ngân hàng có thể có tỷ lệ lợi nhuận thuần cao bất thường, nhưng điều này không nhất thiết phản ánh sự bền vững. Các công ty tài chính với lợi nhuận cao có thể đang chấp nhận rủi ro quá mức, điều này có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng trong dài hạn.
    4. Công Ty Với Lợi Nhuận Thuần Từ 10% Đến 20%
    Các công ty có tỷ lệ lợi nhuận thuần từ 10% đến 20% tổng doanh thu thường là những công ty có tiềm năng chưa được khai thác. Đây có thể là những doanh nghiệp đang ở giai đoạn phát triển hoặc có cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.

    5. Lời Kết
    Warren Buffett đánh giá rằng lợi nhuận thuần không chỉ là một chỉ số về khả năng sinh lời ngắn hạn mà còn là thước đo quan trọng giúp xác định lợi thế cạnh tranh bền vững của công ty. Bằng cách phân tích tỷ lệ lợi nhuận thuần và xu hướng dài hạn của công ty, Warren có thể nhận diện được các doanh nghiệp thật sự mạnh mẽ và đáng đầu tư.

Chia sẻ trang này