Báo Cáo Tài Chính Dưới Góc Nhìn Của Warren Buffett

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi duocpt2, 25/11/2024 lúc 09:39.

7803 người đang online, trong đó có 1075 thành viên. 15:23 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 39 người đang xem box này (Thành viên: 11, Khách: 28):
  2. sakalay1,
  3. kaparov,
  4. minhtinhtinh,
  5. sieuga2021,
  6. longnv3979,
  7. vctranttk46
Chủ đề này đã có 1414 lượt đọc và 66 bài trả lời
  1. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    495
    [​IMG]

    Chương 24: Tiền mặt và các khoản tương đương - "Của cải" của Warren Buffett
    1. Tiền mặt và tương đương tiền: Vai trò quan trọng
    Tiền mặt và các khoản tương đương tiền (chẳng hạn như chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu kho bạc ngắn hạn) là tài sản có tính thanh khoản cao, có thể sử dụng ngay để chi trả hoặc đầu tư.

    Warren Buffett chú ý đến lượng tiền mặt vì:

    • Lượng tiền mặt cao có thể là dấu hiệu của:
      • Lợi thế cạnh tranh bền vững giúp công ty tạo ra dòng tiền mạnh.
      • Hoặc hoạt động bán tài sản lớn hoặc phát hành cổ phiếu/trái phiếu gần đây.
    • Lượng tiền mặt thấp thường báo hiệu công ty có khả năng gặp khó khăn tài chính.
    2. Sử dụng tiền mặt: Quyết định quan trọng của doanh nghiệp
    Công ty có nhiều tiền mặt phải quyết định sử dụng chúng một cách tối ưu:

    • Đầu tư vào hoạt động kinh doanh chính để tạo lợi nhuận cao hơn.
    • Mở rộng kinh doanh hoặc mua lại công ty khác.
    • Trả cổ tức cho cổ đông hoặc mua lại cổ phiếu quỹ.
    • Giữ tiền mặt như "quỹ dự phòng" để đối phó với các tình huống khó khăn bất ngờ.
    3. Nguồn gốc tiền mặt: Đánh giá tính bền vững
    Warren phân tích bảng cân đối kế toán trong ít nhất 7 năm để xác định nguồn gốc tiền mặt:

    • Nguồn tiền không bền vững: Bán tài sản, phát hành trái phiếu/cổ phiếu, hoặc bán ngành kinh doanh.
    • Nguồn tiền bền vững: Được tạo ra từ lợi nhuận ổn định nhờ hoạt động kinh doanh cốt lõi, mà không cần bán tài sản hoặc tăng vốn vay.
    4. Vai trò của tiền mặt trong thời kỳ khó khăn

    • Dự trữ tiền mặt lớn giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn kinh tế bất ổn và chiếm lĩnh thị trường khi các đối thủ yếu hơn bị loại bỏ.
    • Tiền mặt và ít nợ là dấu hiệu cho thấy công ty có khả năng trụ vững và thậm chí tận dụng cơ hội từ khủng hoảng.
    Quy luật:

    • Nhiều tiền mặt và ít nợ → Công ty có khả năng sống sót và phát triển.
    • Ít tiền mặt và nhiều nợ → Công ty dễ đối mặt nguy cơ phá sản, ngay cả khi có quản lý giỏi.
    5. Bài học của Warren Buffett: "Cash is king!"

    • Tiền mặt là yếu tố quyết định trong các thời điểm khó khăn.
    • Công ty sở hữu nhiều tiền mặt có khả năng tấn công thị trường, chiếm lợi thế khi đối thủ yếu thế.
    • Doanh nghiệp với dòng tiền ổn định, không phụ thuộc vào việc bán tài sản hoặc vay nợ, thường là doanh nghiệp ngoại hạng với lợi thế cạnh tranh bền vững mà Buffett luôn tìm kiếm.
    Kết luận:
    Tiền mặt không chỉ là công cụ duy trì hoạt động mà còn là vũ khí chiến lược giúp doanh nghiệp vượt qua khủng hoảng và chiếm lĩnh thị trường. Một công ty có dòng tiền mạnh, ít nợ và không dựa vào nguồn thu bất thường chính là mục tiêu mà Warren Buffett ưu tiên đầu tư.
  2. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    495
    [​IMG]

    Chương 25: Hàng tồn kho - Những gì công ty cần để mua bán
    1. Hàng tồn kho và vai trò của nó trong doanh nghiệp
    Hàng tồn kho là tài sản đại diện cho sản phẩm mà công ty đã sản xuất, nhập kho, và chờ bán. Giá trị hàng tồn kho trên bảng cân đối kế toán phản ánh tại một thời điểm cụ thể (thường là cuối kỳ kế toán).

    Hàng tồn kho có vai trò quan trọng, nhưng cũng chứa đựng rủi ro:

    • Nguy cơ lỗi thời: Các sản phẩm không còn phù hợp với nhu cầu thị trường hoặc bị thay thế bởi công nghệ mới.
    • Các doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững thường sản xuất những sản phẩm có giá trị ổn định, không bị lỗi thời nhanh chóng, ví dụ: sản phẩm thiết yếu hoặc tiêu dùng cơ bản.
    2. Tăng trưởng hàng tồn kho và doanh thu
    Warren Buffett tìm kiếm các công ty có:

    • Hàng tồn kho tăng trưởng tương ứng với doanh thu: Điều này cho thấy công ty quản lý tốt việc dự trữ hàng hóa và tối ưu hóa chuỗi cung ứng để đáp ứng đơn hàng đúng hạn.

    • Lợi nhuận tăng trưởng cùng với hàng tồn kho: Sự đồng bộ này là dấu hiệu của một doanh nghiệp phát triển lành mạnh, có khả năng mở rộng mà không bị tích tụ hàng hóa dư thừa hoặc chịu áp lực chi phí lớn.
    3. Rủi ro của tồn kho tăng hoặc giảm không hợp lý

    • Tồn kho tăng nhanh nhưng không tương ứng với doanh thu:
      • Có thể là dấu hiệu của hàng hóa ứ đọng, không bán được, dẫn đến rủi ro giảm giá hoặc lỗi thời.
      • Công ty có thể thuộc các ngành cạnh tranh khốc liệt, nơi chu kỳ bùng nổ và suy thoái diễn ra thường xuyên.
    • Tồn kho giảm đột ngột:
      • Có thể do công ty giảm sản xuất vì dự đoán nhu cầu giảm hoặc gặp khó khăn tài chính.
      • Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng đơn hàng đúng hạn và giảm doanh thu tương lai.
    4. Doanh nghiệp lý tưởng theo tiêu chí của Buffett

    • Công ty thuộc ngành có sản phẩm ổn định, không dễ lỗi thời.
    • Hàng tồn kho và doanh thu phát triển bền vững, tương ứng với nhau.
    • Không có các biến động lớn trong tồn kho, cho thấy sự ổn định trong mô hình kinh doanh và thị trường.
    Kết luận
    Quản lý hàng tồn kho là một yếu tố then chốt để đánh giá sức khỏe và lợi thế cạnh tranh của một công ty. Warren Buffett tìm kiếm các doanh nghiệp có:

    1. Lượng hàng tồn kho được kiểm soát tốt và không rơi vào tình trạng dư thừa hoặc giảm đột ngột.
    2. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận đi cùng sự tăng trưởng hàng tồn kho.
    3. Sản phẩm và ngành kinh doanh ổn định, không chịu ảnh hưởng bởi sự thay đổi đột ngột của thị trường.
    Các doanh nghiệp như vậy thường có lợi thế cạnh tranh bền vững, ít rủi ro và là cơ hội đầu tư lâu dài.
  3. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    495
    [​IMG]


    Chương 26: Các khoản phải thu thuần - Tiền người khác đang nợ công ty
    1. Các khoản phải thu là gì?
    • Khi công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng chưa nhận được tiền ngay, số tiền này được ghi nhận là các khoản phải thu.
    • Các khoản phải thu được điều chỉnh bởi một ước tính về nợ xấu—những khoản nợ có khả năng không thu hồi được.
    Công thức:
    Các khoản phải thu - Nợ xấu = Các khoản phải thu thuần.

    2. Ý nghĩa của các khoản phải thu thuần
    • Các khoản phải thu thuần là tiền công ty có quyền sở hữu nhưng chưa thực sự nhận được từ khách hàng.
    • Con số này thể hiện một phần tình trạng tài chính và hiệu quả thu hồi nợ của doanh nghiệp.
    3. Các khoản phải thu và lợi thế cạnh tranh
    Mặc dù con số này không trực tiếp thể hiện lợi thế cạnh tranh dài hạn, nhưng khi so sánh trong cùng ngành, nó có thể cho thấy các đặc điểm nổi bật:

    1. Thời hạn thanh toán dài:
      • Trong ngành cạnh tranh cao, các công ty có thể kéo dài thời hạn thanh toán (VD: từ 30 ngày lên 120 ngày) để thu hút khách hàng.
      • Điều này giúp tăng doanh thu nhưng cũng làm tăng rủi ro nợ xấu.
    2. Tỷ lệ thấp giữa các khoản phải thu và tổng doanh thu:
      • Một công ty có tỷ lệ các khoản phải thu thuần/tổng doanh thu thấp hơn so với đối thủ thường có lợi thế cạnh tranh.
      • Điều này có thể do công ty:
        • Quản lý tốt việc thu hồi công nợ.
        • Có sản phẩm/dịch vụ hấp dẫn đến mức khách hàng sẵn sàng thanh toán nhanh hơn.
    4. Warren Buffett đánh giá điều gì?
    • Warren quan tâm đến các công ty có:
      • Tỷ lệ các khoản phải thu thấp nhưng ổn định, vì điều này chứng tỏ doanh nghiệp có khả năng duy trì khách hàng mà không cần sử dụng điều khoản thanh toán ưu đãi.
      • Khả năng thu hồi nợ hiệu quả, tránh rủi ro từ khách hàng không thanh toán.
    5. Dấu hiệu của doanh nghiệp ngoại hạng
    • Một công ty có tỷ lệ các khoản phải thu/tổng doanh thu thấp hơn đối thủ cho thấy:
      • Sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị vượt trội.
      • Sức mạnh thương hiệu hoặc vị thế độc quyền, khiến khách hàng sẵn sàng tuân thủ điều khoản thanh toán ngắn hơn.
    Kết luận
    Các khoản phải thu thuần cung cấp một cái nhìn quan trọng về khả năng quản lý tài chính của doanh nghiệp và sự khác biệt giữa các công ty trong cùng ngành. Một công ty với:

    1. Tỷ lệ các khoản phải thu thấp.
    2. Khả năng duy trì doanh số cao mà không cần ưu đãi thanh toán dài hạn.
      ... có khả năng sở hữu lợi thế cạnh tranh bền vững.
    Những doanh nghiệp như vậy thường là mục tiêu đầu tư lý tưởng của Warren Buffett.
  4. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    495
    [​IMG]

    Chương 27: Chi phí trả trước và tài sản lưu động khác
    1. Chi phí trả trước là gì?
    • Chi phí trả trước là các khoản thanh toán doanh nghiệp thực hiện cho hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ được nhận trong tương lai.
    • Dù doanh nghiệp chưa nhận được lợi ích từ các khoản này, chúng được xem là tài sản lưu động vì có giá trị kinh tế trong thời gian ngắn hạn.
    Ví dụ:

    • Phí bảo hiểm cho một năm tới được trả trước.
    • Thuê mặt bằng trả trước cho các tháng tiếp theo.
    2. Vai trò của chi phí trả trước
    • Ghi nhận tài chính: Chi phí trả trước xuất hiện trên bảng cân đối kế toán để phản ánh các khoản mà công ty đã thanh toán trước nhưng chưa nhận được dịch vụ hoặc hàng hóa.
    • Khả năng thanh toán ngắn hạn: Là tài sản lưu động, chúng hỗ trợ việc đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
    3. Tài sản lưu động khác là gì?
    • Đây là các khoản phi tiền mặt, được dự kiến thu hồi trong năm tài chính nhưng chưa đến hạn tại thời điểm báo cáo.
    • Bao gồm:
      • Khoản hoàn thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (deferred income tax recoveries).
      • Các khoản tạm ứng khác hoặc tài sản ngắn hạn chưa cụ thể hóa thành tiền mặt.
    4. Ý nghĩa đối với việc đánh giá doanh nghiệp
    • Chi phí trả trước:
      • Không mang lại thông tin sâu sắc về lợi thế cạnh tranh dài hạn của doanh nghiệp.
      • Thể hiện sự phân bổ tài chính trước mắt.
    • Tài sản lưu động khác:
      • Là các khoản không trực tiếp liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi.
      • Có giá trị trong ngắn hạn nhưng không quyết định tính bền vững hay sức mạnh cạnh tranh của công ty.
    5. Warren Buffett nhận định
    Warren Buffett không xem chi phí trả trước hay tài sản lưu động khác là yếu tố then chốt để xác định lợi thế cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp.

    • Những mục này có thể phản ánh tình trạng tài chính ngắn hạn nhưng không ảnh hưởng lớn đến khả năng tạo ra giá trị lâu dài.
    • Ông tập trung nhiều hơn vào dòng tiền, lợi nhuận, và các yếu tố cốt lõi trong hoạt động kinh doanh.
    Kết luận
    Chi phí trả trướctài sản lưu động khác là các mục tài chính quan trọng để hiểu cấu trúc ngắn hạn của bảng cân đối kế toán. Tuy nhiên, chúng không đóng vai trò lớn trong việc xác định lợi thế cạnh tranh hoặc khả năng tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp.
  5. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    495
    [​IMG]


    Chương 28: Tổng tài sản lưu động và hệ số thanh toán hiện hành
    1. Tổng tài sản lưu động là gì?
    • Tổng tài sản lưu động (current assets) là tài sản ngắn hạn mà doanh nghiệp có thể chuyển đổi thành tiền trong vòng một năm.
    • Bao gồm: Tiền mặt & đầu tư ngắn hạn, hàng tồn kho, các khoản phải thu, và chi phí trả trước.
    2. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
    • Công thức: Hệ so^ˊ thanh toaˊn hiện haˋnh=Tổng taˋi sản lưu độngNợ nga˘ˊn hạnHệ \, số \, thanh \, toán \, hiện \, hành = \frac{\text{Tổng tài sản lưu động}}{\text{Nợ ngắn hạn}}Hệso^ˊthanhtoaˊnhiệnhaˋnh=Nợ nga˘ˊn hạnTổng taˋi sản lưu động
    • Ý nghĩa:
      • Hệ số này đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
      • Theo lý thuyết truyền thống, hệ số > 1 được xem là tốt, trong khi hệ số < 1 báo hiệu rủi ro tài chính.
    3. Quan sát từ các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững
    • Nhiều công ty lớn với lợi thế cạnh tranh bền vững như Moody’s (0,64), Coca-Cola (0,95), Procter & Gamble (0,82), hay Anheuser-Busch (0,88) thường có hệ số thanh toán hiện hành < 1.
    • Nguyên nhân:
      • Khả năng tạo lợi nhuận vượt trội: Do lợi nhuận ổn định và cao, họ dễ dàng trang trải các khoản nợ ngắn hạn dù hệ số < 1.
      • Chiến lược tài chính: Các công ty này thường sử dụng tiền mặt để:
        • Trả cổ tức cao.
        • Mua cổ phiếu quỹ, làm giảm lượng tiền mặt dự trữ.
      • Khả năng huy động vốn ngắn hạn: Họ có thể tận dụng thị trường vốn ngắn hạn với chi phí thấp khi cần thêm tiền mặt.
    4. Kết luận
    • Hệ số thanh toán hiện hành < 1 không phải là dấu hiệu xấu đối với các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững.
    • Ngoại lệ: Với những doanh nghiệp này, khả năng tạo lợi nhuận ổn định và sức mạnh cạnh tranh đảm bảo họ không gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn.
    Điểm nhấn quan trọng
    • Hệ số thanh toán hiện hành gần như vô ích trong việc xác định liệu công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững hay không.
    • Tập trung vào lợi nhuận và lợi thế cạnh tranh, thay vì chỉ dựa vào các chỉ số thanh khoản truyền thống, để đánh giá sức mạnh tài chính của doanh nghiệp.
  6. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    495
    [​IMG]


    Chương 29: Đất đai, nhà xưởng và thiết bị
    Warren Buffett: Không có mục này có thể lại là một điều tốt
    1. Ý nghĩa của đất đai, nhà xưởng và thiết bị

    • Là tài sản hữu hình được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán theo giá gốc, trừ đi khấu hao lũy kế.
    • Khấu hao: Phản ánh sự hao mòn theo thời gian của tài sản, được ghi nhận hàng năm như một chi phí.
    2. So sánh giữa công ty có và không có lợi thế cạnh tranh bền vững
    Công ty không có lợi thế cạnh tranh bền vững

    • Phải liên tục nâng cấp nhà xưởng và thiết bị để duy trì tính cạnh tranh.
    • Chi phí tái đầu tư lớn, thường phải vay nợ để tài trợ cho việc nâng cấp.
    • Thường xuyên đối mặt với suy giảm lợi nhuận do sự cạnh tranh khốc liệt.
    Công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững

    • Không cần nâng cấp thường xuyên: Chỉ thay thế khi tài sản bị hao mòn tự nhiên.
    • Tự tài trợ cho việc duy trì và phát triển nhờ khả năng tạo lợi nhuận ổn định.
    • Tận dụng được ưu thế thương hiệu và sản phẩm ít thay đổi, duy trì chi phí thấp.

      [​IMG]

      3. Trường hợp thực tế: Wrigley vs. GM
      Wrigley (kẹo cao su)
      • Sản phẩm không thay đổi: Không cần nâng cấp nhà xưởng thường xuyên.
      • Lợi nhuận ổn định: Nhờ thương hiệu mạnh và ít cạnh tranh.
      • Tăng trưởng dài hạn:
        • Đầu tư 100.000 USD vào năm 1990 → 547.000 USD năm 2008.
      GM (xe hơi)
      • Cạnh tranh khốc liệt: Phải liên tục thiết kế lại sản phẩm và nâng cấp nhà xưởng.
      • Chi phí lớn, lợi nhuận kém: Dẫn đến lỗ và giảm giá trị đầu tư.
      • Sụt giảm tài sản:
        • Đầu tư 100.000 USD vào năm 1990 → 97.000 USD năm 2008.
      4. Kết luận từ Warren Buffett
      • Sản phẩm nhất quán: Công ty không cần chi tiêu lớn để nâng cấp nhưng vẫn duy trì lợi thế cạnh tranh và lợi nhuận ổn định.
      • Tiết kiệm chi phí tái đầu tư: Cho phép giải phóng vốn cho các dự án sinh lời khác.
      • Chìa khóa làm giàu: Tạo ra nhiều tiền mặt bằng cách duy trì lợi thế cạnh tranh mà không cần chi tiêu lớn cho việc giữ vững vị thế trên thị trường.
      Tóm lại:
      Công ty với lợi thế cạnh tranh bền vững không chỉ ổn định mà còn tăng trưởng mạnh mẽ trong dài hạn, nhờ vào sự tiết kiệm trong việc tái đầu tư và khả năng tạo lợi nhuận cao.

  7. dzanhtuan

    dzanhtuan Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    06/05/2009
    Đã được thích:
    746
    Vậy bác thuộc diện vô chiêu ah?
    Trong võ công, có người mất cả đời để đi tìm và công phu luyện cho kỳ được 1 tuyệt chiêu để hữu sự đem dùng. Tuy đã siêu nhưng chưa bằng, chưa so sánh dc với kẻ vô chiêu.
    Trong đầu tư, Buffett đã từng nhắc đến vde này, ông nói: trước khi bạn sử dụng dc vô chiêu thì bạn phải thật lão luyện với các tuyệt chiêu.
  8. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    495
    [​IMG]
    Chương 30: Lợi thế thương mại (Goodwill)

    1. Khái niệm lợi thế thương mại
    • Lợi thế thương mại: Phần chênh lệch giữa giá mua công ty và giá trị sổ sách của tài sản công ty đó.
    • Được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của bên mua khi mua lại công ty với giá vượt giá trị tài sản ròng.
    • Ví dụ: Khi Exxon mua công ty dầu XYZ với giá cao hơn giá trị sổ sách, phần chênh lệch được ghi nhận là lợi thế thương mại.
    2. Cách xử lý lợi thế thương mại theo chuẩn kế toán
    • Trước đây:
      • Lợi thế thương mại được phân bổ (amortization) qua các năm, gây giảm lợi nhuận trên báo cáo kết quả kinh doanh.
    • Hiện nay:
      • Không phân bổ trừ khi giá trị thực tế của lợi thế thương mại bị suy giảm (impairment).
      • Tiêu chuẩn này do Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB) đặt ra.
    3. Lợi thế thương mại và chiến lược mua lại
    • Tăng lợi thế thương mại qua thời gian:
      • Phản ánh công ty mua lại nhiều doanh nghiệp khác.
      • Đây là tín hiệu tích cực nếu các doanh nghiệp được mua có lợi thế cạnh tranh bền vững.
    • Lợi thế thương mại không đổi:
      • Công ty không mua lại hoặc chỉ mua doanh nghiệp với giá thấp hơn giá trị sổ sách.
    4. Mối quan hệ giữa lợi thế thương mại và lợi thế cạnh tranh bền vững
    • Doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững:
      • Hiếm khi bị bán dưới giá trị sổ sách vì giá trị nội tại cao.
      • Nếu có cơ hội mua dưới giá trị, đó là cơ hội đầu tư hiếm có.
    • Doanh nghiệp không có lợi thế cạnh tranh bền vững:
      • Thường xuyên bị mua lại với giá thấp do thiếu khả năng sinh lời ổn định.
    5. Kết luận từ Warren Buffett
    • Gia tăng lợi thế thương mại hợp lý là dấu hiệu của một công ty mạnh, biết tận dụng cơ hội mua lại chiến lược.
    • Tuy nhiên, giá trị lợi thế thương mại chỉ thực sự bền vững nếu các công ty được mua lại có lợi thế cạnh tranh.
    • Đối với nhà đầu tư, việc xác định doanh nghiệp nào thực sự có giá trị nội tại lớn là chìa khóa để tận dụng những thương vụ mua lại như vậy.
    Tóm lại:
    Lợi thế thương mại không chỉ là một khoản mục kế toán mà còn là tín hiệu về chiến lược và khả năng tạo lợi thế cạnh tranh của công ty. Nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng sự gia tăng này để đánh giá chất lượng quản lý và tiềm năng dài hạn của doanh nghiệp.
  9. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    495
    [​IMG]
    Chương 31: Tài sản vô hình – Đo lường những con số không thể đo lường được


    • Tài sản vô hình: Là các tài sản không hiện hữu về mặt vật chất, bao gồm bằng sáng chế, bản quyền, nhãn hiệu, nhượng quyền, thương hiệu, v.v.
      • Các tài sản vô hình tự phát triển nội bộ không được phép ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.
      • Các tài sản vô hình mua từ bên thứ ba được ghi nhận theo giá hợp lý và phân bổ giá trị theo thời gian hữu dụng.
    • Hiện tượng kỳ quặc:
      • Nhiều công ty lớn như Coca-Cola, Pepsi, McDonald’s, Wal-Mart sở hữu thương hiệu mạnh có giá trị lớn nhưng không được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán vì đây là tài sản phát triển nội bộ.
      • Ví dụ: Thương hiệu Coke được ước tính trị giá hơn 100 tỷ USD nhưng không phản ánh giá trị này trên bảng cân đối kế toán của Coca-Cola.
    • Lợi thế cạnh tranh bền vững:
      • Các công ty sở hữu thương hiệu mạnh thường có khả năng tạo ra lợi nhuận vượt trội trong dài hạn.
      • Nhà đầu tư thông thường khó nhận ra lợi thế này nếu chỉ nhìn vào bảng cân đối kế toán mà không phân tích các báo cáo tài chính trong nhiều năm.
    • Tầm nhìn của Warren Buffett:
      • Ông nhìn thấy giá trị thực sự của lợi thế cạnh tranh bền vững từ các thương hiệu mạnh như Coca-Cola mà phần lớn nhà đầu tư bỏ qua.
      • Quyết định đầu tư vào các công ty như Coca-Cola giúp Warren Buffett trở thành nhà đầu tư giàu có nhất thế giới, nhờ khả năng nắm bắt tiềm năng tạo lợi nhuận dài hạn.
    Ý chính: Sự khác biệt giữa giá trị ghi nhận và giá trị thực tế của tài sản vô hình là lý do khiến các nhà đầu tư không nhận ra tiềm năng lợi nhuận dài hạn từ lợi thế cạnh tranh bền vững.
    TatThanh86 thích bài này.
  10. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    495
    [​IMG]
    Chương 32: Các khoản đầu tư dài hạn – Bí mật thành công của Warren Buffett
    • Định nghĩa khoản đầu tư dài hạn:
      • Các tài sản được giữ hơn một năm như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và đầu tư vào các công ty con.
      • Được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán theo giá gốc hoặc giá thị trường thấp hơn, ngay cả khi giá trị thực tế tăng cao.
    • Ý nghĩa của khoản đầu tư dài hạn:
      • Tiết lộ quan điểm đầu tư của ban quản lý công ty.
      • Nếu quản lý đầu tư vào các doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững, đó là dấu hiệu của một chiến lược đầu tư thông minh.
      • Ngược lại, đầu tư vào các doanh nghiệp cạnh tranh cao hoặc tầm thường chỉ vì mục tiêu mở rộng thường là dấu hiệu của quản lý thiếu tầm nhìn.
    • Cách tiếp cận của Warren Buffett:
      • Warren đã biến Berkshire Hathaway từ một công ty dệt may kém hiệu quả thành một đế chế đầu tư bằng cách:
        1. Dừng trả cổ tức để tích lũy vốn.
        2. Mua công ty bảo hiểm để tạo dòng tiền ổn định.
        3. Tái đầu tư dòng tiền này vào các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững trong suốt 40 năm.
    • Bài học lớn:
      • Với lợi thế cạnh tranh bền vững, các khoản đầu tư đúng đắn có thể tạo ra giá trị khổng lồ.
      • Ví dụ: Warren hiện sở hữu lượng cổ phiếu trị giá 60 tỷ USD tại Berkshire, nhờ chiến lược đầu tư dài hạn.
    Ý chính: Các khoản đầu tư dài hạn không chỉ là tài sản tài chính mà còn là công cụ để đánh giá năng lực và tầm nhìn của ban quản lý. Warren Buffett đã tận dụng chiến lược này để biến Berkshire Hathaway thành một đế chế đầu tư lớn mạnh.

Chia sẻ trang này