Báo Cáo Tài Chính Dưới Góc Nhìn Của Warren Buffett

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi duocpt2, 25/11/2024 lúc 09:39.

5540 người đang online, trong đó có 587 thành viên. 17:58 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 15 người đang xem box này (Thành viên: 1, Khách: 14):
  2. hieuclc
Chủ đề này đã có 2199 lượt đọc và 83 bài trả lời
  1. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    Chương 33: Tài sản dài hạn khác

    • Khái niệm:
      • Là một mục trong bảng cân đối kế toán, đại diện cho các tài sản có thời gian hữu dụng dài hơn một năm nhưng không thuộc các danh mục như Đất đai, Thiết bị, Lợi thế thương mại, Tài sản vô hình, hoặc Đầu tư dài hạn.
      • Ví dụ: Chi phí tạm ứng hoặc các khoản hoàn thuế dự kiến nhận trong những năm tới.
    • Ý nghĩa:
      • Tài sản dài hạn khác thường không cung cấp nhiều thông tin hữu ích về việc liệu một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững hay không.
      • Do đó, việc phân tích mục này thường không quan trọng đối với đánh giá dài hạn hoặc chiến lược đầu tư.
    • Kết luận:
      • Đây là một mục ít quan trọng để xem xét khi đánh giá tiềm năng cạnh tranh hoặc giá trị dài hạn của công ty.
      • Nhà đầu tư có thể bỏ qua và tập trung vào các mục có ý nghĩa hơn như lợi thế thương mại hay đầu tư dài hạn.
    Ý chính: Tài sản dài hạn khác là một danh mục hỗn hợp không cung cấp nhiều thông tin chiến lược và không đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá lợi thế cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp.
  2. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]

    Chương 34: Tổng tài sản và hệ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA)

    • Tổng tài sản:
      • Tổng tài sản = Tài sản lưu động + Tài sản cố định.
      • Tổng tài sản luôn cân bằng với Tổng nợ + Vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán.
    • Hệ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA):
      • Công thức: ROA = Lợi nhuận thuần / Tổng tài sản.
      • Chỉ số này đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận.
    • Vai trò của ROA trong phân tích cạnh tranh:
      • Các công ty cần vốn đầu tư lớn để gia nhập ngành thường có lợi thế cạnh tranh bền vững hơn.
        • Ví dụ: Coca-Cola (Tổng tài sản 43 tỷ USD, ROA 12%) khó bị cạnh tranh hơn so với Moody’s (Tổng tài sản 1,7 tỷ USD, ROA 43%).
      • Các công ty có ROA rất cao thường hoạt động trong ngành yêu cầu vốn đầu tư thấp, làm cho việc gia nhập dễ dàng hơn và lợi thế cạnh tranh kém bền vững hơn.
    • Phân tích của Warren Buffett:
      • ROA cao không luôn tốt:
        • ROA cao có thể phản ánh chi phí gia nhập ngành thấp, làm giảm tính bền vững của lợi thế cạnh tranh.
        • Ngược lại, các ngành đòi hỏi vốn lớn để gia nhập, như Coca-Cola, tạo ra rào cản đáng kể, tăng cường lợi thế cạnh tranh.
    • Bài học:
      • Trong dài hạn, các công ty có ROA thấp hơn nhưng yêu cầu vốn đầu tư lớn để gia nhập thường có lợi thế cạnh tranh bền vững hơn so với các công ty có ROA rất cao trong ngành yêu cầu vốn thấp.
    Ý chính: ROA là công cụ đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, nhưng cần phân tích cùng với mức độ khó khăn để gia nhập ngành. Lợi thế cạnh tranh bền vững thường liên quan đến những ngành đòi hỏi vốn đầu tư lớn, tạo ra rào cản khó vượt qua cho đối thủ.
  3. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]

    Chương 35: Nợ trong niên hạn (Nợ hiện hành)

    • Nợ hiện hành:
      • Là các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty phải thanh toán trong vòng một năm tài chính.
      • Gồm các mục chính:
        • Các khoản phải trả: 1.380 triệu USD.
        • Chi phí trích trước: 5.535 triệu USD.
        • Nợ ngắn hạn: 5.919 triệu USD.
        • Nợ dài hạn đến hạn: 133 triệu USD.
        • Nợ hiện hành khác: 258 triệu USD.
      • Tổng nợ hiện hành trong ví dụ này: 13.225 triệu USD.
    • Vai trò của nợ hiện hành trong phân tích cạnh tranh:
      • Nợ hiện hành thấp:
        • Thường là dấu hiệu của một công ty với lợi thế cạnh tranh bền vững, vì họ có khả năng tự tài trợ hoạt động mà không cần dựa vào nợ ngắn hạn.
      • Nợ hiện hành cao:
        • Có thể cho thấy công ty đang phải phụ thuộc vào nguồn vốn vay để duy trì hoạt động, tiềm ẩn rủi ro trong điều kiện thị trường không thuận lợi.
    • Phân tích cạnh tranh:
      • Các công ty với lợi thế cạnh tranh bền vững thường có khả năng kiểm soát tốt nợ hiện hành, nhờ:
        • Dòng tiền ổn định.
        • Lợi nhuận cao.
        • Vị thế mạnh trên thị trường, giúp họ không phải phụ thuộc nhiều vào nợ ngắn hạn.
    • Kết luận:
      • Việc xem xét nợ hiện hành có thể giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng quản lý tài chính của công ty.
      • Công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững thường duy trì mức nợ hiện hành thấp hơn so với đối thủ trong ngành.
    Ý chính: Nợ hiện hành thấp là dấu hiệu của một công ty quản lý tài chính tốt, thường liên quan đến lợi thế cạnh tranh bền vững. Điều này giúp công ty giảm rủi ro tài chính và hoạt động hiệu quả hơn trong dài hạn.
  4. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]

    Chương 36: Các khoản phải trả, chi phí trích trước và nợ ngắn hạn khác

    • Các khoản phải trả:
      • Là số tiền công ty nợ các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
      • Ví dụ: Công ty mua 1.000 cân cà phê, nhà cung cấp gửi hàng kèm hóa đơn, khoản này được ghi nhận là khoản phải trả.
    • Chi phí trích trước:
      • Là các chi phí mà công ty đã phát sinh nhưng chưa nhận được yêu cầu thanh toán.
      • Bao gồm:
        • Thuế doanh thu phải nộp.
        • Lương phải trả (lương tích lũy từ ngày làm việc đến cuối tháng).
        • Tiền thuê nhà phải trả lũy kế.
    • Nợ ngắn hạn khác:
      • Là khoản mục hỗn hợp, bao gồm tất cả các khoản nợ ngắn hạn không thuộc các khoản phải trả hoặc chi phí trích trước.
    • Tầm quan trọng của các khoản này:
      • Cung cấp thông tin về tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
      • Tuy nhiên, xét riêng từng mục, chúng không nói lên nhiều về đặc tính kinh doanh dài hạn hoặc lợi thế cạnh tranh bền vững.
    • Ý nghĩa của nợ ngắn hạn và dài hạn:
      • Phân tích tổng thể số nợ (cả ngắn hạn và dài hạn) giúp hiểu rõ hơn về khả năng tài chính và tính bền vững trong hoạt động của doanh nghiệp.
    Kết luận:

    • Các khoản phải trả, chi phí trích trước, và nợ ngắn hạn khác phản ánh sức khỏe tài chính hiện tại của công ty.
    • Để đánh giá lợi thế cạnh tranh bền vững, cần phân tích sâu hơn về cấu trúc tổng nợ, đặc biệt là sự cân bằng giữa nợ ngắn hạndài hạn.
    Ý chính: Các khoản này hữu ích trong việc phân tích ngắn hạn, nhưng cần kết hợp với các yếu tố khác để hiểu sâu hơn về chiến lược và lợi thế cạnh tranh của công ty.
  5. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]

    Chương 37: Nợ ngắn hạn và bài học từ Bear Stearns

    • Nợ ngắn hạn là gì?
      • Là số tiền công ty vay và phải trả trong vòng một năm.
      • Gồm các khoản như thương phiếu và nợ ngắn hạn của ngân hàng.
    • Chiến lược vay ngắn hạn - cho vay dài hạn:
      • Công ty vay ngắn hạn với lãi suất thấp và cho vay dài hạn với lãi suất cao hơn (ví dụ, vay 5% và cho vay 7%).
      • Nguy cơ 1: Lãi suất ngắn hạn tăng cao hơn lãi suất cho vay dài hạn. Khi phải tái tài trợ nợ, công ty có thể gặp khó khăn.
      • Nguy cơ 2: Nếu các nhà cung cấp tín dụng ngắn hạn từ chối gia hạn nợ, công ty sẽ thiếu vốn để trả nợ vì tiền đã bị "khóa" trong các khoản cho vay dài hạn.
    • Bài học từ Bear Stearns:
      • Bear Stearns vay ngắn hạn và đầu tư vào các chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (mortgage-backed securities).
      • Khi các nhà đầu tư mất niềm tin vào giá trị tài sản thế chấp, họ ngừng cho Bear Stearns vay và yêu cầu hoàn trả tiền.
      • Điều này dẫn đến khủng hoảng thanh khoản và sự sụp đổ của Bear Stearns.
    • Chiến lược an toàn hơn cho các ngân hàng:
      • Vay dài hạn và cho vay dài hạn:
        • Đây là cách làm ít rủi ro, tạo sự ổn định.
        • Ví dụ, ngân hàng cung cấp các chứng chỉ tiền gửi dài hạn để huy động vốn bền vững.
      • Sự khác biệt giữa các ngân hàng:
        • Wells Fargo: Với mỗi 1 USD nợ dài hạn, chỉ có 57 xu nợ ngắn hạn, cho thấy sự thận trọng và ổn định.
        • Bank of America: Với mỗi 1 USD nợ dài hạn, có đến 2,09 USD nợ ngắn hạn, phản ánh rủi ro cao hơn.
    • Kinh nghiệm đầu tư của Warren Buffett:
      • Ông ưu tiên đầu tư vào các ngân hàng thận trọng, chẳng hạn Wells Fargo, bởi tính ổn định của họ.
      • Trong thời kỳ khủng hoảng tài chính, các ngân hàng thận trọng thường hưởng lợi từ sự khó khăn của các đối thủ năng động nhưng rủi ro.
    • Bài học chính:
      • Tính bền vững của lợi thế cạnh tranh trong ngành tài chính phụ thuộc vào sự thận trọng, bảo thủ và ổn định hơn là sự năng động ngắn hạn.
      • Trong kinh doanh, việc bảo vệ lợi thế cạnh tranh luôn dễ dàng hơn nhiều so với việc cố gắng khôi phục nó sau khi đã đánh mất.
  6. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]

    Chương 37: Nợ ngắn hạn và bài học từ Bear Stearns

    • Nợ ngắn hạn là gì?
      • Là số tiền công ty vay và phải trả trong vòng một năm.
      • Gồm các khoản như thương phiếu và nợ ngắn hạn của ngân hàng.
    • Chiến lược vay ngắn hạn - cho vay dài hạn:
      • Công ty vay ngắn hạn với lãi suất thấp và cho vay dài hạn với lãi suất cao hơn (ví dụ, vay 5% và cho vay 7%).
      • Nguy cơ 1: Lãi suất ngắn hạn tăng cao hơn lãi suất cho vay dài hạn. Khi phải tái tài trợ nợ, công ty có thể gặp khó khăn.
      • Nguy cơ 2: Nếu các nhà cung cấp tín dụng ngắn hạn từ chối gia hạn nợ, công ty sẽ thiếu vốn để trả nợ vì tiền đã bị "khóa" trong các khoản cho vay dài hạn.
    • Bài học từ Bear Stearns:
      • Bear Stearns vay ngắn hạn và đầu tư vào các chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (mortgage-backed securities).
      • Khi các nhà đầu tư mất niềm tin vào giá trị tài sản thế chấp, họ ngừng cho Bear Stearns vay và yêu cầu hoàn trả tiền.
      • Điều này dẫn đến khủng hoảng thanh khoản và sự sụp đổ của Bear Stearns.
    • Chiến lược an toàn hơn cho các ngân hàng:
      • Vay dài hạn và cho vay dài hạn:
        • Đây là cách làm ít rủi ro, tạo sự ổn định.
        • Ví dụ, ngân hàng cung cấp các chứng chỉ tiền gửi dài hạn để huy động vốn bền vững.
      • Sự khác biệt giữa các ngân hàng:
        • Wells Fargo: Với mỗi 1 USD nợ dài hạn, chỉ có 57 xu nợ ngắn hạn, cho thấy sự thận trọng và ổn định.
        • Bank of America: Với mỗi 1 USD nợ dài hạn, có đến 2,09 USD nợ ngắn hạn, phản ánh rủi ro cao hơn.
    • Kinh nghiệm đầu tư của Warren Buffett:
      • Ông ưu tiên đầu tư vào các ngân hàng thận trọng, chẳng hạn Wells Fargo, bởi tính ổn định của họ.
      • Trong thời kỳ khủng hoảng tài chính, các ngân hàng thận trọng thường hưởng lợi từ sự khó khăn của các đối thủ năng động nhưng rủi ro.
    • Bài học chính:
      • Tính bền vững của lợi thế cạnh tranh trong ngành tài chính phụ thuộc vào sự thận trọng, bảo thủ và ổn định hơn là sự năng động ngắn hạn.
      • Trong kinh doanh, việc bảo vệ lợi thế cạnh tranh luôn dễ dàng hơn nhiều so với việc cố gắng khôi phục nó sau khi đã đánh mất.
  7. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]
    Chương 38: Nợ dài hạn đến hạn và các rủi ro


    Nợ dài hạn đến hạn là gì?
    • Là khoản nợ dài hạn cần phải thanh toán trong năm hiện tại.
    • Một số công ty lớn thường có một phần nợ dài hạn đến hạn hàng năm.
    • Vấn đề xảy ra: Một số công ty gộp nợ dài hạn đến hạn với nợ ngắn hạn, tạo cảm giác rằng họ có nhiều nợ ngắn hạn hơn thực tế. Điều này có thể làm sai lệch đánh giá về tình hình tài chính của công ty.
    Công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững:
    • Thường ít cần hoặc không cần vay nợ dài hạn để duy trì hoạt động.
    • Do đó, họ hiếm khi có nợ dài hạn đến hạn.
    Nếu một công ty có nhiều nợ dài hạn đến hạn, đó có thể là:

    1. Một dấu hiệu cho thấy công ty không có lợi thế cạnh tranh dài hạn.
    2. Công ty có thể gặp vấn đề thanh khoản hoặc tài chính.
    Cơ hội đầu tư khi công ty gặp khó khăn tạm thời:
    • Nếu công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững nhưng đang trong giai đoạn khó khăn tạm thời (ví dụ: công ty con gặp vấn đề), lượng nợ dài hạn đến hạn có thể gây lo ngại cho nhà đầu tư.
    • Lợi ích cho nhà đầu tư thông minh: Giá cổ phiếu có thể giảm vì lo ngại từ thị trường, tạo cơ hội mua vào với giá thấp hơn.
    Rủi ro với công ty kém ổn định:
    • Đối với các công ty tầm thường đang gặp vấn đề nghiêm trọng, việc có quá nhiều nợ dài hạn đến hạn trong một năm có thể gây ra:
      1. Vấn đề dòng tiền: Công ty không đủ khả năng trả nợ.
      2. Phá sản: Đây có thể là kết cục tất yếu cho công ty không có khả năng giải quyết các khoản nợ lớn.
    Bài học đầu tư từ Warren Buffett:
    • Tránh xa các công ty có quá nhiều nợ dài hạn đến hạn, đặc biệt nếu đó không phải là một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững.
    • Ưu tiên đầu tư vào các công ty mạnh về tài chính, không phụ thuộc nhiều vào nợ dài hạn và có khả năng vượt qua khó khăn tạm thời.
    Kết luận:
    • Nợ dài hạn đến hạn là một yếu tố cần phân tích kỹ lưỡng khi đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
    • Sự ổn định tài chính và khả năng kiểm soát nợ là yếu tố quan trọng để đảm bảo lợi thế cạnh tranh bền vững của công ty.
    • Đầu tư vào các công ty có rủi ro cao từ nợ đến hạn có thể dẫn đến thất bại, và đó không phải cách để làm giàu.
  8. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]

    Chương 39: Tổng nợ hiện hành và hệ số thanh toán hiện hành
    Tổng nợ hiện hành:
    • Tổng nợ hiện hành là các nghĩa vụ tài chính của công ty cần được thanh toán trong vòng một năm.
    • Thành phần bao gồm:
      • Các khoản phải trả: 1.380 triệu USD
      • Chi phí trích trước: 5.535 triệu USD
      • Nợ ngắn hạn: 5.919 triệu USD
      • Nợ dài hạn đến hạn: 133 triệu USD
      • Nợ hiện hành khác: 258 triệu USD
      • Tổng cộng: 13.225 triệu USD
    Hệ số thanh toán hiện hành:
    • Công thức:
      [​IMG]
    • Ý nghĩa:
      • Hệ số lớn hơn 1: Công ty có khả năng thanh toán tốt, đáp ứng được các nghĩa vụ ngắn hạn.
      • Hệ số nhỏ hơn 1: Có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn về thanh khoản.
    Mối liên hệ với lợi thế cạnh tranh bền vững:
    • Các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững thường có hệ số thanh toán hiện hành dưới 1.
      • Lý do: Những công ty này tạo ra lợi nhuận lớn và ổn định, không cần đến "tấm đệm thanh khoản" như các doanh nghiệp khác.
      • Một hệ số thấp không đồng nghĩa với rủi ro, mà thể hiện hiệu quả trong việc quản lý tài sản và dòng tiền.
    Bài học đầu tư từ Warren Buffett:
    • Hệ số thanh toán hiện hành có ý nghĩa hạn chế khi đánh giá các công ty lớn hoặc có lợi thế cạnh tranh bền vững.
    • Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hệ số này là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán và tình hình tài chính.
    • Không nên chỉ dựa vào hệ số này để đánh giá toàn diện một công ty.
    Nhấn mạnh:

    • Hệ số thanh toán hiện hành dưới 1 không phải lúc nào cũng là dấu hiệu xấu.
    • Cần kết hợp xem xét bức tranh toàn cảnh về lợi thế cạnh tranh và khả năng tạo lợi nhuận.
  9. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]


    Chương 40: Nợ dài hạn và các công ty tài chính vững mạnh
    Tổng nợ dài hạn:
    • Tổng nợ hiện hành: 13.225 triệu USD
    • Nợ dài hạn: 3.277 triệu USD
    • Thuế thu nhập doanh nghiệp được hoãn: 1.890 triệu USD
    • Nợ khác: 3.133 triệu USD
    • Tổng nợ: 21.525 triệu USD
    Đặc điểm của nợ dài hạn:
    • Nợ dài hạn là khoản nợ sẽ đến hạn sau một năm và thường được ghi nhận dưới mục nghĩa vụ dài hạn.
    • Các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững thường ít có hoặc không có nợ dài hạn vì họ có khả năng tự tài trợ nhờ lợi nhuận cao, không cần phải vay mượn lớn để mở rộng kinh doanh hoặc thực hiện các thương vụ.
    Cách xác định công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững:
    • Kiểm tra số nợ dài hạn của công ty trong suốt mười năm qua. Các công ty có ít hoặc không có nợ dài hạn trong một thời gian dài có khả năng có lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ.
    • Ví dụ:
      • Coca-ColaMoody’s có thể trả hết nợ dài hạn trong một năm.
      • WrigleyThe Washington Post có thể làm điều đó trong hai năm.
      • GMFord, thuộc ngành sản xuất ô tô, thường không thể trả hết nợ dài hạn trong nhiều năm.
    Thương vụ sử dụng nợ vay để mua lại (Leveraged Buyouts - LBO):
    • Các công ty có ít hoặc không có nợ dài hạn có thể trở thành mục tiêu của các thương vụ sử dụng nợ vay để mua lại công ty (LBO), khiến họ phải gánh một nợ lớn.
    • Ví dụ điển hình là vụ sáp nhập RJR/Nabisco vào cuối thập niên 1980.
    • Trong các vụ mua lại này, công ty sẽ phải tập trung vào việc thanh toán nợ thay vì đầu tư vào phát triển kinh doanh.
    Kết luận:
    • Các công ty ít có hoặc không có nợ dài hạn thường là đầu tư dài hạn tốt vì chúng có lợi thế cạnh tranh bền vững.
    • Nếu công ty có nhiều nợ dài hạn trên bảng cân đối kế toán, có thể là do công ty đã tham gia vào các thương vụ mua lại sử dụng nợ vay, và điều này có thể làm giảm khả năng phát triển kinh doanh lâu dài.
  10. TatThanh86

    TatThanh86 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    20/06/2023
    Đã được thích:
    880
    "Công ty vay ngắn hạn với lãi suất thấp và cho vay dài hạn với lãi suất cao hơn (ví dụ, vay 5% và cho vay 7%)"
    Ngân hàng Silicon Valey Bank của Mỹ bị phá sản năm 2023 cũng vì chiến lược này đây.
    duocpt2 thích bài này.

Chia sẻ trang này