Báo Cáo Tài Chính Dưới Góc Nhìn Của Warren Buffett

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi duocpt2, 25/11/2024 lúc 09:39.

5850 người đang online, trong đó có 652 thành viên. 17:43 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 22 người đang xem box này (Thành viên: 3, Khách: 19):
  2. hieuclc,
  3. thanhnv77
Chủ đề này đã có 2199 lượt đọc và 83 bài trả lời
  1. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]


    CHƯƠNG 41 : THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP CHƯA NỘP, QUYỀN LỢI CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ VÀ NỢ KHÁC
    1. Thuế thu nhập doanh nghiệp chưa nộp
    • Đây là khoản thuế đã đến hạn nhưng chưa được thanh toán.
    • Không cung cấp thông tin gì đáng kể về lợi thế cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp.
    2. Quyền lợi cổ đông thiểu số
    • Xuất hiện khi một công ty sở hữu trên 80% cổ phần của một công ty khác.
    • Công ty mẹ có thể hợp nhất toàn bộ tài sản, nợ, và lợi nhuận của công ty con vào báo cáo tài chính của mình.
    • Quyền lợi cổ đông thiểu số thể hiện phần giá trị mà công ty mẹ không sở hữu trong công ty con.
    • Không có liên quan lớn đến việc xác định lợi thế cạnh tranh bền vững, nhưng là một khái niệm thú vị để hiểu.
    3. Nợ khác
    • Là một mục tổng hợp chứa các khoản nợ hỗn hợp, bao gồm:
      • Các phán quyết pháp lý chống lại công ty.
      • Lợi ích chưa thực hiện.
      • Tiền lãi trên số thuế phải nộp.
      • Các khoản phạt chưa nộp.
      • Công cụ phái sinh.
    • Không hữu ích trong việc đánh giá lợi thế cạnh tranh bền vững.
    KẾT LUẬN:
    Các mục thuế thu nhập chưa nộp, quyền lợi cổ đông thiểu số, và nợ khác trên bảng cân đối kế toán không cung cấp thông tin thiết thực để xác định lợi thế cạnh tranh bền vững của một công ty. Tuy nhiên, việc hiểu rõ bản chất của chúng là cần thiết trong phân tích tài chính.
  2. CogTuan

    CogTuan Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    04/08/2020
    Đã được thích:
    558
    Đúng rồi bác
    Tất cả việc học nghiên cứu , tập luyện ... cuối cùng chỉ để kiếm ra tiền , tạo ra lợi nhuận
    Vì biển học mênh mông càng học nhiều tuyệt chiêu càng thêm rối , khó đem lại kết quả
    Cảnh giới cao nhất là dùng cái đơn giản nhất để đạt mục đích

    Tuyệt chiêu đó là " mua khi giá sắp tăng , bán khi giá chuẩn bị giảm "
    Cứ thế mà áp dụng !
    dzanhtuan thích bài này.
  3. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]


    CHƯƠNG 42 : TỔNG NỢ VÀ HỆ SỐ NỢ TRÊN VỐN CHỦ SỞ HỮU
    1. Tổng nợ
    • Tổng nợ là tổng hợp tất cả các khoản nợ hiện hành và dài hạn của công ty.
    • Là cơ sở để tính toán hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu, giúp đánh giá liệu công ty có sử dụng nợ hay vốn chủ sở hữu để tài trợ hoạt động kinh doanh.
    2. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)
    • Công thức:
      Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu.
    • Ý nghĩa:
      • Công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững thường có vốn chủ sở hữu cao, nợ thấp.
      • Công ty không có lợi thế cạnh tranh thường dùng nhiều nợ để tài trợ cho hoạt động, dẫn đến vốn chủ sở hữu thấp và nợ cao.
    3. Điều chỉnh vốn chủ sở hữu bằng cổ phiếu quỹ
    • Một số công ty, như Moody's, do khả năng tạo lợi nhuận cao, sử dụng vốn chủ sở hữu/lợi nhuận chưa phân phối để mua lại cổ phiếu quỹ, dẫn đến:
      • Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng.
      • Tuy nhiên, nếu cộng giá trị cổ phiếu quỹ đã mua vào vốn chủ sở hữu, hệ số này sẽ giảm đáng kể, phản ánh chính xác hơn tình hình tài chính.
    4. So sánh hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu đã điều chỉnh
    • Công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững:
      • Procter & Gamble: 0,71.
      • Wrigley: 0,68.
    • Công ty không có lợi thế cạnh tranh:
      • Goodyear Tire: 4,35.
      • Ford: 38.
      • Điều này cho thấy sự tương phản rõ rệt giữa các công ty có và không có lợi thế cạnh tranh.
    5. Định chế tài chính
    • Các ngân hàng thường có hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu cao (trung bình 10:1) do mô hình hoạt động dựa vào vay và cho vay.
    • Ngoại lệ: Ngân hàng M&T, với hệ số 7,7, cho thấy sự quản lý thận trọng và hiệu quả.
    6. Quy tắc chung
    • Ngoài lĩnh vực tài chính, hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu đã được điều chỉnh thấp hơn 0,8 (càng thấp càng tốt) thường là dấu hiệu của một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững.
    KẾT LUẬN
    Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu là một công cụ quan trọng để nhận diện lợi thế cạnh tranh bền vững. Điều chỉnh đúng cách, chỉ số này giúp nhà đầu tư phân biệt giữa doanh nghiệp mạnh mẽ và những công ty phụ thuộc quá nhiều vào nợ. Tìm thấy những công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững là chìa khóa dẫn đến sự giàu có.
  4. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]


    CHƯƠNG 43 : VỐN CHỦ SỞ HỮU/GIÁ TRỊ SỔ SÁCH
    1. Vốn chủ sở hữu (Giá trị sổ sách)
    • Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản - Tổng nợ.
    • Đây là giá trị tài sản ròng của công ty, cũng được gọi là giá trị sổ sách (book value).
    • Phản ánh số tiền mà các cổ đông góp vốn ban đầu và lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư vào công ty.
    2. Cấu trúc vốn chủ sở hữu
    Vốn chủ sở hữu được ghi nhận dưới các mục:

    • Cổ phiếu thường.
    • Cổ phiếu ưu đãi (nếu có).
    • Thặng dư vốn cổ phần.
    • Lợi nhuận giữ lại.
    • Trừ đi cổ phiếu quỹ (cổ phiếu công ty mua lại).
    3. Tổng vốn chủ sở hữu và tổng nguồn vốn
    • Công thức tổng quát:
      Tổng nợ + Tổng vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản.
    • Đây là lý do bảng cân đối tài chính được gọi là "cân đối" — vì hai phần phải bằng nhau.
    4. Tầm quan trọng của vốn chủ sở hữu
    • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE):
      • Được tính bằng:
        ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu.
      • Là thước đo để xác định liệu công ty có khả năng sinh lời từ nguồn vốn mà cổ đông đã đầu tư hay không.
      • Công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững thường duy trì ROE cao và ổn định.
    KẾT LUẬN
    Vốn chủ sở hữu là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng sinh lời của một công ty. Tính toán và phân tích tỷ suất ROE từ vốn chủ sở hữu giúp nhận diện những doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững, mở ra cơ hội đầu tư dài hạn hiệu quả.
  5. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]


    CHƯƠNG 44 : CỔ PHIẾU ƯU ĐÃI VÀ CỔ PHIẾU THƯỜNG: PHẦN VỐN TĂNG THÊM
    1. Cách tăng vốn đầu tư của công ty
    • Phát hành trái phiếu (nợ):
      • Tiền thu được là tiền vay và phải trả lại trong tương lai.
    • Phát hành cổ phiếu (vốn chủ sở hữu):
      • Tiền thu được là vốn chủ sở hữu, không cần hoàn trả.
      • Đây là nguồn vốn dài hạn của công ty, được sử dụng tùy ý.
    2. Phân loại cổ phiếu
    • Cổ phiếu thường:
      • Đại diện cho quyền sở hữu công ty.
      • Quyền của cổ đông thường:
        • Bầu chọn Hội đồng Quản trị.
        • Nhận cổ tức (nếu được quyết định).
        • Nhận phần lợi nhuận nếu công ty bị bán.
    • Cổ phiếu ưu đãi:
      • Không có quyền biểu quyết.
      • Ưu tiên về lợi ích tài chính:
        • Được trả cổ tức cố định trước cổ đông thường.
        • Được ưu tiên thanh toán khi công ty phá sản.
    3. Cách ghi nhận trên bảng cân đối kế toán
    • Cổ phiếu thường/ưu đãi: Ghi theo mệnh giá.
    • Thặng dư vốn cổ phần: Khoản chênh lệch giữa giá phát hành và mệnh giá.
      • Ví dụ:
        • Cổ phiếu ưu đãi mệnh giá 100 USD bán giá 120 USD:
          • 100 USD vào mục cổ phiếu ưu đãi.
          • 20 USD vào mục thặng dư vốn cổ phần.
        • Cổ phiếu thường mệnh giá 1 USD bán giá 10 USD:
          • 1 USD vào mục cổ phiếu thường.
          • 9 USD vào mục thặng dư vốn cổ phần.
    4. Đặc điểm của cổ phiếu ưu đãi
    • Công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững thường không phát hành cổ phiếu ưu đãi vì:
      • Hạn chế nợ: Các công ty này tự tài trợ nhờ khả năng tạo lợi nhuận cao.
      • Chi phí cao:
        • Cổ tức cổ phiếu ưu đãi không được khấu trừ thuế.
        • Phát hành cổ phiếu ưu đãi kém hiệu quả về chi phí so với các lựa chọn khác.
    KẾT LUẬN
    Sự vắng mặt của cổ phiếu ưu đãi trong cơ cấu vốn là dấu hiệu tốt của một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững. Điều này cho thấy công ty có khả năng tài trợ bằng vốn tự có thay vì dựa vào các công cụ vốn phức tạp và tốn kém.
  6. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]


    CHƯƠNG 45: LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI: BÍ QUYẾT LÀM GIÀU CỦA WARREN BUFFETT
    1. Lợi nhuận thuần được sử dụng như thế nào?
    Sau khi trừ chi phí, lợi nhuận thuần có thể:

    • Trả cổ tức.
    • Mua cổ phiếu quỹ.
    • Giữ lại để tái đầu tư và phát triển doanh nghiệp.
      • Số tiền giữ lại này được ghi nhận vào bảng cân đối kế toán dưới mục lợi nhuận chưa phân phối.
    2. Vai trò của lợi nhuận chưa phân phối
    • Tích lũy dài hạn:
      • Mỗi năm, lợi nhuận chưa phân phối được cộng dồn từ lợi nhuận thuần trừ đi cổ tức và chi phí mua cổ phiếu quỹ.
      • Nếu công ty bị lỗ, số tiền lỗ sẽ trừ vào khoản tích lũy, và nếu lỗ quá nhiều, lợi nhuận chưa phân phối sẽ âm.
    • Đánh giá sức mạnh tài chính:
      • Sự tăng trưởng của lợi nhuận chưa phân phối phản ánh khả năng của công ty trong việc tái đầu tư hiệu quả và tận dụng lợi thế cạnh tranh bền vững.
    3. Các công ty minh họa lợi thế cạnh tranh bền vững
    • Tăng trưởng lợi nhuận chưa phân phối hàng năm:
      • Coca-Cola: 7,9%.
      • Wrigley: 10,9%.
      • Burlington Northern Santa Fe Railway: 15,6%.
      • Anheuser-Busch: 6,4%.
      • Wells Fargo: 14,2%.
      • Berkshire Hathaway: 23%.
    • Những công ty này thể hiện hiệu quả tái đầu tư và mở rộng lợi nhuận trong dài hạn.
    4. Ví dụ đặc biệt: General Motors và Microsoft
    • General Motors:
      • Lợi nhuận chưa phân phối âm do kinh doanh thua lỗ trong ngành công nghiệp ô tô đầy khó khăn.
    • Microsoft:
      • Lợi nhuận chưa phân phối âm không vì lỗ, mà vì họ chọn sử dụng tiền tích lũy để mua cổ phiếu quỹ và trả cổ tức thay vì giữ lại.
    5. Chiến lược của Warren Buffett với Berkshire Hathaway
    • Dừng trả cổ tức:
      • Giữ lại toàn bộ lợi nhuận để tái đầu tư vào các cơ hội sinh lời cao hơn.
      • Chiến lược này đã giúp Berkshire tăng lợi nhuận trước thuế trên mỗi cổ phiếu từ 4 USD (1965) lên 13.023 USD (2007), đạt tốc độ tăng trưởng trung bình 21%/năm.
    • Hiệu ứng tích lũy:
      • Mỗi khoản lợi nhuận được tái đầu tư tạo ra lợi nhuận lớn hơn trong tương lai, dẫn đến tăng trưởng tài sản vượt bậc theo thời gian.
    KẾT LUẬN
    Lợi nhuận chưa phân phối là chìa khóa để tích lũy tài sản bền vững. Warren Buffett đã chứng minh rằng tái đầu tư hiệu quả, thay vì chia cổ tức, giúp tăng giá trị tài sản và mở rộng lợi thế cạnh tranh. Đây là nền tảng để ông biến Berkshire Hathaway thành một đế chế kinh tế với tốc độ tăng trưởng đáng kinh ngạc.
    hqnam1981 thích bài này.
  7. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]
    CHƯƠNG 46:
    CỔ PHIẾU QUỸ: CON SỐ YÊU THÍCH CỦA WARREN TRÊN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
    1. Cổ phiếu quỹ là gì?
    • Cổ phiếu quỹ là những cổ phiếu công ty đã mua lại và giữ lại thay vì hủy bỏ. Những cổ phiếu này không có quyền biểu quyết và không nhận cổ tức.
    • Mục đích sử dụng cổ phiếu quỹ:
      • Hủy bỏ: Cổ phiếu sẽ không còn tồn tại trên bảng cân đối kế toán.
      • Giữ lại: Có thể phát hành lại sau này.
    2. Cổ phiếu quỹ và vốn chủ sở hữu
    • Cổ phiếu quỹ có ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu. Khi công ty mua lại cổ phiếu quỹ, tổng vốn chủ sở hữu sẽ giảm, và điều này làm tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, một chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của công ty.
    • Cổ phiếu quỹ giúp tăng tỷ suất lợi nhuận:
      • Khi công ty mua lại cổ phiếu quỹ, số lượng cổ phiếu đang lưu hành giảm, và kết quả là tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) tăng lên.
      • Đây là một dấu hiệu của việc công ty đang duy trì hoặc tăng trưởng lợi thế cạnh tranh bền vững.
    3. Ảnh hưởng của cổ phiếu quỹ trong bối cảnh tài chính
    • Việc công ty mua lại cổ phiếu quỹ giúp cải thiện các chỉ số tài chính, như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
    • Tỷ suất lợi nhuận tăng:
      • Cổ phiếu quỹ giảm số lượng cổ phiếu lưu hành, do đó, nếu lợi nhuận công ty không thay đổi, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu sẽ tăng.
      • Điều này có thể cho thấy công ty đang đạt được hiệu quả tài chính tốt, hoặc đang điều chỉnh để tạo ra lợi nhuận cao hơn.
    4. Cổ phiếu quỹ và thuế thu nhập doanh nghiệp
    • Cổ phiếu quỹ không được tính vào tổng số cổ phiếu đang lưu hành khi tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
    • Một công ty có thể kiểm soát hơn 50% cổ phiếu lưu hành bằng cách loại trừ cổ phiếu quỹ khỏi số liệu này, điều này có thể giúp công ty duy trì quyền kiểm soát mà không phải chịu thuế cao hơn.
    5. Sự hiện diện của cổ phiếu quỹ
    • Cổ phiếu quỹ là dấu hiệu tích cực:
      • Công ty có xu hướng mua lại cổ phiếu quỹ khi có nền tảng tài chính mạnh mẽ và khi tin tưởng vào khả năng tăng trưởng của mình.
      • Sự hiện diện của cổ phiếu quỹ trên bảng cân đối kế toán là một chỉ số tốt cho thấy công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững.
    KẾT LUẬN
    Cổ phiếu quỹ là một công cụ tài chính quan trọng mà các công ty có thể sử dụng để cải thiện tỷ suất lợi nhuận và duy trì lợi thế cạnh tranh. Sự mua lại cổ phiếu quỹ cho thấy công ty có tình hình tài chính vững mạnh và có khả năng sinh lợi bền vững trong tương lai.
  8. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]


    Chương 47 & 48: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
    Chương 47: ROE và vai trò của vốn chủ sở hữu

    1. Vốn chủ sở hữu:
      • Bao gồm: cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu thường, thặng dư vốn cổ phần, lợi nhuận giữ lại, trừ cổ phiếu quỹ.
      • Là phần tài sản thuộc về cổ đông, thể hiện giá trị thực của công ty sau khi trừ nợ phải trả.
    2. Nguồn hình thành vốn chủ sở hữu:
      • Bán cổ phiếu lần đầu (IPO).
      • Phát hành thêm cổ phiếu.
      • Lợi nhuận giữ lại: Yếu tố quan trọng nhất, tích lũy từ hoạt động kinh doanh.
    3. Tầm quan trọng của ROE:
      • Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của ban quản lý trong việc sinh lời cho cổ đông.
      • ROE cao cho thấy khả năng quản lý tốt, thu hút thêm nhà đầu tư và tăng giá trị cổ phiếu.
    Chương 48: Cách tính và ý nghĩa của ROE
    [​IMG]
      • Lãi thuần: Lợi nhuận sau thuế.
      • Vốn chủ sở hữu: Giá trị còn lại sau khi trừ nợ.
    1. Ý nghĩa của ROE cao:
      • Doanh nghiệp sử dụng hiệu quả lợi nhuận giữ lại.
      • Theo thời gian, giá trị doanh nghiệp tăng và giá cổ phiếu cũng tăng.
    2. So sánh giữa các ngành:
      • Ngành có lợi thế cạnh tranh bền vững: ROE cao (Coca-Cola: 30%, Pepsi: 34%).
      • Ngành cạnh tranh khốc liệt: ROE thấp hoặc âm (United Airlines: 15%, American Airlines: 4%).
    3. Lưu ý đặc biệt:
      • Vốn chủ sở hữu âm có thể xảy ra nếu công ty chia hết lợi nhuận, nhưng cần kiểm tra lịch sử lãi thuần để đánh giá.
      • Nếu cả vốn chủ sở hữu lãi thuần đều âm, đó là dấu hiệu của doanh nghiệp yếu kém.
    4. Nguyên tắc đầu tư:
      • ROE cao → Cơ hội đầu tư.
      • ROE thấp → Nên tránh xa.
    Tóm lại:
    ROE là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời từ vốn chủ sở hữu, giúp nhà đầu tư nhận diện doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững và tiềm năng phát triển dài hạn. ROE cao là yếu tố quyết định khi lựa chọn đầu tư.
  9. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    Chương 49: Đòn bẩy - Những vấn đề cần chú ý
    1. Khái niệm đòn bẩy tài chính:
      • Đòn bẩy là việc sử dụng nợ vay để gia tăng lợi nhuận.
      • Ví dụ: Công ty vay 100 triệu USD với lãi suất 7%, đầu tư kinh doanh và kiếm được 12% lợi nhuận, tạo ra 5 triệu USD chênh lệch, giúp tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
    2. Nguy cơ tiềm ẩn của đòn bẩy:
      • Tạo lợi nhuận giả tạo:
        Doanh nghiệp sử dụng nợ lớn có thể khiến nhà đầu tư lầm tưởng rằng công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững, trong khi thực tế chỉ là do nợ.
        • Ví dụ: Ngân hàng đầu tư vay 100 tỷ USD với lãi suất 6%, cho vay lại với lãi suất 7%, tạo ra 1 tỷ USD lợi nhuận nhưng hoàn toàn phụ thuộc vào khả năng trả nợ của người vay.
    3. Bài học từ khủng hoảng cho vay dưới chuẩn:
      • Trong cuộc khủng hoảng tài chính, các ngân hàng đầu tư chịu thiệt hại lớn vì:
        • Họ cho những người vay dưới chuẩn (không đủ khả năng tài chính) vay với lãi suất cao.
        • Khi nền kinh tế suy thoái, người vay không trả được nợ, khiến ngân hàng không có thu nhập bền vững để trả lãi.
    4. Nguyên tắc đầu tư của Warren Buffett:
      • Tránh xa các doanh nghiệp dựa vào nợ để tạo lợi nhuận.
      • Những công ty này có thể mang lại lợi nhuận ngắn hạn, nhưng không duy trì được lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.
    Tóm lại:
    Đòn bẩy tài chính có thể tạo ra lợi nhuận ngắn hạn nhưng tiềm ẩn rủi ro lớn. Nhà đầu tư cần cẩn trọng, ưu tiên các doanh nghiệp có lợi nhuận bền vững không phụ thuộc vào nợ vay để tránh rủi ro từ các "con ngỗng đẻ trứng vàng" giả tạo.
    --- Gộp bài viết, 25/11/2024 lúc 15:36, Bài cũ: 25/11/2024 lúc 15:34 ---
    [​IMG]
  10. duocpt2

    duocpt2 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/04/2019
    Đã được thích:
    500
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    Chương 50: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ - Nơi Warren Buffett tìm kiếm tiền mặt
    1. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement):
      • Mục đích: Theo dõi dòng tiền thực sự đi vào và ra khỏi công ty, bổ sung cho phương pháp kế toán dựa trên giao dịch phát sinh (ghi nhận doanh thu khi giao dịch phát sinh, không nhất thiết đã nhận tiền).
      • Ý nghĩa: Một công ty có thể lãi nhưng không có dòng tiền dương, hoặc ngược lại. Báo cáo này giúp đánh giá liệu công ty có đang quản lý dòng tiền hiệu quả hay không.
    2. Cấu trúc của báo cáo lưu chuyển tiền tệ:
      Báo cáo chia thành ba phần chính:
      • Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Activities):
        • Xuất phát từ thu nhập ròng, cộng các khoản không làm giảm tiền mặt như khấu hao và phân bổ.
        • Phản ánh tiền mặt thực sự kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính.
        • Ví dụ:
          • Thu nhập ròng: 5.981 triệu USD
          • Khấu hao: 1.163 triệu USD
          • Tổng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: 7.269 triệu USD
      • Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (Investing Activities):
        • Bao gồm chi phí vốn (capital expenditures) và mua bán tài sản sinh lời.
        • Thông thường là số âm vì công ty chi tiền để đầu tư cho tương lai.
        • Ví dụ:
          • Chi phí vốn: (1.648) triệu USD
          • Dòng tiền từ hoạt động đầu tư khác: (5.071) triệu USD
          • Tổng dòng tiền từ hoạt động đầu tư: (6.719) triệu USD
      • Dòng tiền từ hoạt động tài chính (Financing Activities):
        • Phản ánh tiền mặt ra/vào từ việc huy động vốn (phát hành cổ phiếu, trái phiếu) hoặc trả cổ tức và mua lại cổ phiếu.
        • Ví dụ:
          • Cổ tức trả bằng tiền mặt: (3.149) triệu USD
          • Thu từ phát hành/thu hồi cổ phiếu: (219) triệu USD
          • Tổng dòng tiền từ hoạt động tài chính: 973 triệu USD
    3. Tổng hợp:
      • Tổng cộng ba phần trên để tính thay đổi ròng trong dòng tiền (Net Change in Cash):
        • Dòng tiền từ kinh doanh + Đầu tư + Tài chính = 1.523 triệu USD
    4. Bài học từ Warren Buffett:
      • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp Buffett đánh giá khả năng quản lý tiền mặt và phát hiện các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững.
      • Dòng tiền dương từ hoạt động kinh doanh là dấu hiệu quan trọng cho thấy doanh nghiệp mạnh mẽ và có tiềm năng dài hạn.
    Tóm lại:
    Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình tiền mặt thực sự của công ty, vượt xa con số lợi nhuận kế toán. Warren Buffett sử dụng báo cáo này để nhận diện các doanh nghiệp có khả năng tạo ra dòng tiền ổn định và bền vững, một yếu tố quan trọng để lựa chọn đầu tư.

Chia sẻ trang này