TT. Trump muốn Make America Great Again nghĩa là cụ thể TT. Trump muốn gì

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi Loive2021, 05/04/2025.

6626 người đang online, trong đó có 205 thành viên. 00:42 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 19100 lượt đọc và 140 bài trả lời
  1. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    :eek:=))
    Tnab19998 thích bài này.
  2. dinhvadayckvn

    dinhvadayckvn Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    13/04/2024
    Đã được thích:
    4.063
    [​IMG]

    Dòng tiền thận trọng cao độ trước kỳ nghỉ lễ và họp quốc hội kéo dài đến 28/6. Tất cả cùng chờ đợi Donal Trump chốt xong mức thuế đối ứng dành cho VN để có hướng đi lâu dài hơn..
  3. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Phương thức Mỹ xuất khẩu lạm phát ra thế giới như thế nào khi khủng hoảng kinh tế 2008.Việt Nam tại sao lại nhập khẩu lạm phát thuộc tốp đầu khi đó.

    Phương thức Mỹ xuất khẩu lạm phát ra thế giới trong khủng hoảng kinh tế 2008
    Khủng hoảng kinh tế 2008 bắt nguồn từ Mỹ, chủ yếu do bong bóng bất động sản và các khoản vay dưới chuẩn (subprime mortgages), dẫn đến sự sụp đổ của nhiều định chế tài chính lớn như Lehman Brothers. Mỹ đã "xuất khẩu" lạm phát ra thế giới thông qua các cơ chế sau:
    1. Tăng cung tiền và chính sách tiền tệ nới lỏng:
      • Để đối phó với khủng hoảng, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) hạ lãi suất xuống mức gần 0% và thực hiện các gói nới lỏng định lượng (Quantitative Easing - QE), bơm hàng trăm tỷ USD vào nền kinh tế. Điều này làm tăng cung tiền, gây áp lực lạm phát không chỉ trong nước mà còn lan ra toàn cầu thông qua các kênh tài chính và thương mại.
      • Đồng USD, với vai trò là đồng tiền dự trữ quốc tế, khi mất giá (do cung tiền tăng) làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu ở các nước khác, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu như dầu mỏ và lương thực, vốn được định giá bằng USD.
    2. Liên kết tài chính toàn cầu:
      • Các tổ chức tài chính Mỹ và châu Âu tham gia sâu vào thị trường tín dụng dưới chuẩn ở Mỹ, dẫn đến khủng hoảng thanh khoản lan rộng. Khi các ngân hàng trung ương ở Mỹ và các nước phát triển khác bơm tiền để cứu hệ thống tài chính, dòng tiền này chảy vào các nền kinh tế mới nổi, làm tăng áp lực lạm phát ở những nước này.
      • Sự sụt giảm giá trị của các chứng khoán hóa nợ (như CDO - Collateralized Debt Obligation) khiến dòng vốn đầu tư rút khỏi các thị trường mới nổi, gây mất ổn định tỷ giá và đẩy giá cả hàng hóa tăng cao.
    3. Tăng giá hàng hóa toàn cầu:
      • Trước khi khủng hoảng bùng nổ, giá dầu thô và lương thực tăng mạnh (dầu đạt đỉnh 147 USD/thùng vào tháng 7/2008). Sự tăng giá này phần lớn do nhu cầu toàn cầu và đầu cơ, nhưng cũng được thúc đẩy bởi chính sách tiền tệ lỏng lẻo của Mỹ, làm tăng chi phí nhập khẩu ở các nước phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu.
    4. Ảnh hưởng đến tỷ giá và thương mại quốc tế:
      • Đồng USD mất giá khiến hàng hóa xuất khẩu từ Mỹ trở nên rẻ hơn, trong khi hàng nhập khẩu vào các nước khác trở nên đắt đỏ hơn. Các quốc gia có tỷ giá cố định hoặc neo vào USD phải đối mặt với lạm phát nhập khẩu khi giá hàng hóa tăng.
    Tại sao Việt Nam nằm trong tốp đầu nhập khẩu lạm phát năm 2008?
    Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ lạm phát toàn cầu trong năm 2008, với tỷ lệ lạm phát ước tính đạt 25%, mức cao nhất kể từ năm 1991. Dưới đây là những lý do chính khiến Việt Nam nằm trong nhóm các nước nhập khẩu lạm phát hàng đầu:
    1. Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu và hàng hóa:
      • Việt Nam nhập khẩu phần lớn nguyên liệu sản xuất (như dầu thô, thép, hóa chất) và hàng tiêu dùng. Khi giá hàng hóa toàn cầu tăng (dầu, lương thực, nguyên liệu), chi phí nhập khẩu tăng mạnh, đẩy giá cả trong nước lên cao. Ví dụ, giá dầu tăng cao đã làm tăng chi phí sản xuất và vận chuyển, góp phần vào lạm phát.
      • Việt Nam cũng nhập khẩu lương thực và nguyên liệu nông nghiệp, nên khi giá gạo và các mặt hàng lương thực tăng (do các nước xuất khẩu như Việt Nam tạm ngừng xuất khẩu để ổn định giá trong nước), áp lực lạm phát càng lớn.
    2. Độ mở kinh tế cao:
      • Năm 2008, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt 160% GDP, thuộc nhóm cao nhất Đông Nam Á. Điều này khiến Việt Nam dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế toàn cầu, đặc biệt là biến động giá cả và tỷ giá.
      • Thị trường Mỹ chiếm khoảng 20% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Khi khủng hoảng ở Mỹ làm giảm nhu cầu nhập khẩu, xuất khẩu của Việt Nam bị ảnh hưởng, gây áp lực lên cán cân thương mại và làm tăng nhập siêu (ước tính 18,8 tỷ USD năm 2008).
    3. Chính sách tiền tệ và tín dụng trong nước:
      • Trước khủng hoảng, Việt Nam duy trì chính sách tiền tệ lỏng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (GDP tăng 8,48% năm 2007). Tín dụng tăng trưởng nóng (54% năm 2007), làm tăng tổng cầu và đẩy giá cả lên cao.
      • Khi lạm phát toàn cầu tăng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) thắt chặt tiền tệ từ đầu năm 2008, nhưng tác động của các chính sách này cần thời gian để phát huy hiệu quả. Trong khi đó, lãi suất tăng cao (lên tới 20%/năm) làm tăng chi phí sản xuất, càng đẩy giá hàng hóa lên.
    4. Tỷ giá và áp lực từ đồng USD:
      • Việt Nam neo tỷ giá VND vào USD ở mức độ cao. Khi USD biến động do chính sách của FED, VND chịu áp lực mất giá, làm tăng chi phí nhập khẩu và góp phần vào lạm phát.
      • Sự gia tăng giá USD trên thị trường quốc tế khiến các mặt hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, đặc biệt là nhiên liệu và nguyên liệu sản xuất.
    5. Tâm lý thị trường và đầu cơ:
      • Lạm phát cao làm gia tăng tâm lý lo ngại trong dân chúng, dẫn đến hiện tượng tích trữ hàng hóa và đầu cơ, đặc biệt là gạo và nhiên liệu. Điều này làm giá cả trong nước tăng thêm, ngay cả khi giá thế giới bắt đầu giảm vào cuối năm 2008.
      • Việc Việt Nam tạm ngừng xuất khẩu gạo vào tháng 4/2008 để ổn định giá trong nước vô tình đẩy giá gạo quốc tế lên cao, làm tăng áp lực lạm phát nhập khẩu ở các nước khác và gián tiếp ảnh hưởng ngược lại Việt Nam.
    Kết luận
    Mỹ xuất khẩu lạm phát trong khủng hoảng 2008 thông qua chính sách tiền tệ nới lỏng, tăng cung tiền, và vai trò trung tâm của đồng USD trong thương mại toàn cầu. Các yếu tố này làm tăng giá hàng hóa và gây áp lực lạm phát ở các nước phụ thuộc vào nhập khẩu. Việt Nam nằm trong tốp đầu nhập khẩu lạm phát do nền kinh tế mở, phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, chính sách tiền tệ chưa kịp điều chỉnh, và tác động từ tâm lý thị trường. Tuy nhiên, nhờ các biện pháp kiềm chế lạm phát của Chính phủ (8 nhóm giải pháp), lạm phát tại Việt Nam đã giảm dần từ cuối năm 2008, với chỉ số giá tiêu dùng hạ từ tháng 10.
    bangpd thích bài này.
  4. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Nợ công của Mỹ dự báo sẽ như thế nào trong nhiệm kỳ của TT Trump.Ngoài ra thử phân tích khả năng nào sẽ xãy ra.

    Dự báo nợ công của Mỹ trong nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump (2025-2029)
    Dựa trên các nguồn thông tin và phân tích kinh tế hiện có, nợ công của Mỹ được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Donald Trump (bắt đầu từ tháng 1/2025). Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến dự báo này, cùng với các kịch bản có thể xảy ra:
    1. Dự báo nợ công
    • Tình trạng hiện tại: Tính đến tháng 3/2025, nợ công của Mỹ đã đạt khoảng 36,2 nghìn tỷ USD, tương đương 120% GDP. Trong 5 tháng đầu của năm tài khóa 2025 (tính đến tháng 2/2025), thâm hụt ngân sách đã đạt 1,147 nghìn tỷ USD, tăng 38% so với cùng kỳ năm 2024.
    • Dự báo của CBO: Theo Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ (CBO), nếu các chính sách hiện tại tiếp tục và các đề xuất kinh tế của Trump được thực hiện, tỷ lệ nợ công so với GDP có thể đạt 118% vào năm 2035. Tuy nhiên, nếu các chính sách cắt giảm thuế được gia hạn vĩnh viễn (như Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc làm 2017 - TCJA), tỷ lệ nợ công so với GDP có thể vượt 200% trong vòng hai thập kỷ.
    • Ước tính từ CRFB: Ủy ban Ngân sách Liên bang Có Trách nhiệm (CRFB) dự báo rằng các chính sách của Trump có thể làm tăng nợ công thêm từ 7,5 nghìn tỷ USD đến 15,2 nghìn tỷ USD từ nay đến năm 2035, tùy thuộc vào mức độ thực hiện các đề xuất cắt giảm thuế và chi tiêu.
    • Thâm hụt ngân sách: Thâm hụt ngân sách năm tài khóa 2025 đã được ghi nhận ở mức kỷ lục, với chi tiêu vượt xa thu ngân sách. Ví dụ, thâm hụt tháng 2/2025 là 307 tỷ USD, tăng 3,7% so với tháng 2/2024. Nếu xu hướng này tiếp diễn, thâm hụt hàng năm có thể đạt 2 nghìn tỷ USD hoặc hơn, đẩy nợ công tăng nhanh.
    2. Các yếu tố ảnh hưởng đến nợ công trong nhiệm kỳ của Trump
    Dựa trên các chính sách kinh tế được Trump đề xuất trong chiến dịch tranh cử và thực hiện trong những tháng đầu nhiệm kỳ, các yếu tố chính ảnh hưởng đến nợ công bao gồm:
    • Cắt giảm thuế:
      • Trump đã cam kết gia hạn Đạo luật TCJA 2017 (sẽ hết hạn vào cuối năm 2025) và đề xuất thêm các khoản miễn thuế mới, như miễn thuế đối với tiền tip, tiền làm thêm giờ, và lợi ích An sinh Xã hội. Theo CRFB, các chính sách thuế này có thể làm tăng thâm hụt ngân sách thêm 5 nghìn tỷ USD trong 10 năm.
      • Các khoản cắt giảm thuế chủ yếu mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp và cá nhân có thu nhập cao, nhưng không đủ để kích thích tăng trưởng kinh tế đủ lớn nhằm bù đắp cho sự sụt giảm doanh thu thuế.
    • Tăng chi tiêu:
      • Trump đã phê duyệt tăng chi tiêu cho các chương trình như An sinh Xã hội, Medicare, và quốc phòng, vốn chiếm hơn 80% chi tiêu liên bang. Chi phí lãi vay nợ công cũng tăng, đạt 478 tỷ USD trong 5 tháng đầu năm tài khóa 2025, vượt cả chi tiêu quốc phòng (380 tỷ USD).
      • Các đề xuất như xây dựng bức tường biên giới, trục xuất người nhập cư trái phép (ước tính 350 tỷ USD), và hỗ trợ các chương trình trợ cấp (như Tín dụng Thuế Trẻ em) sẽ làm tăng chi tiêu liên bang.
    • Thuế quan (tariffs):
      • Trump đã áp đặt thuế quan bổ sung, bao gồm thuế 10% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc (từ tháng 2/2025) và tăng lên 20% (từ tháng 3/2025). Ông cũng đề xuất thuế quan 10-20% đối với tất cả hàng nhập khẩu. Tuy nhiên, CRFB ước tính rằng doanh thu từ thuế quan (khoảng 2,7 nghìn tỷ USD trong 10 năm) không đủ để bù đắp cho các khoản cắt giảm thuế và chi tiêu tăng thêm.
      • Thuế quan có thể làm tăng giá hàng hóa, đẩy lạm phát lên mức 6-9,3% vào năm 2026, làm tăng chi phí sinh hoạt và gây áp lực lên ngân sách liên bang.
    • Cắt giảm chi tiêu:
      • Trump và cố vấn Elon Musk đã thành lập Bộ Hiệu quả Chính phủ (DOGE) để cắt giảm chi tiêu liên bang, nhắm vào các cơ quan như USAID và các sáng kiến đa dạng, bình đẳng, hòa nhập (DEI). Tuy nhiên, các khoản chi tiêu này chỉ chiếm một phần nhỏ trong ngân sách liên bang (khoảng 1,1 nghìn tỷ USD chi tiêu tùy ý so với tổng chi 6 nghìn tỷ USD). Ngay cả khi cắt giảm toàn bộ, chúng không đủ để bù đắp thâm hụt do cắt giảm thuế và tăng chi tiêu bắt buộc.
      • Các chương trình bắt buộc như An sinh Xã hội và Medicare, vốn chiếm phần lớn chi tiêu, được Trump cam kết không cắt giảm, hạn chế khả năng giảm thâm hụt.
    • Tăng trưởng kinh tế:
      • Trump tuyên bố các chính sách của mình (cắt giảm thuế, thuế quan, và bãi bỏ quy định) sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, từ đó tăng thu ngân sách. Tuy nhiên, các phân tích từ CRFB và Tax Policy Center cho thấy Đạo luật TCJA 2017 không tạo ra tăng trưởng kinh tế đáng kể như kỳ vọng, và các chính sách thuế mới có thể không đạt được mục tiêu tương tự.
      • Nếu tăng trưởng kinh tế chậm lại hoặc lãi suất tăng, chi phí lãi vay nợ công sẽ tăng, làm trầm trọng thêm thâm hụt.
    • Trần nợ công:
      • Mỹ đã đạt trần nợ công (debt ceiling) vào tháng 1/2023, và trần nợ đã được tạm thời đình chỉ đến năm 2025. Nếu Quốc hội không nâng trần nợ trong năm 2025, chính phủ có thể đối mặt với nguy cơ vỡ nợ, gây ra khủng hoảng tài chính. Trump và Đảng Cộng hòa kiểm soát Quốc hội có thể sử dụng trần nợ làm đòn bẩy để thúc đẩy cắt giảm chi tiêu, nhưng điều này có thể dẫn đến bất ổn chính trị và kinh tế.
    3. Phân tích các kịch bản có thể xảy ra
    Dựa trên các yếu tố trên, dưới đây là ba kịch bản có khả năng xảy ra đối với nợ công của Mỹ trong nhiệm kỳ của Trump:
    Kịch bản 1: Tăng nợ công vừa phải (Thêm 7,5 nghìn tỷ USD đến 2035)
    • Điều kiện: Trump thực hiện một phần các đề xuất cắt giảm thuế (ví dụ, gia hạn TCJA nhưng không miễn thuế tiền tip hoặc An sinh Xã hội) và đạt được một số thành công trong cắt giảm chi tiêu tùy ý thông qua DOGE. Thuế quan mang lại doanh thu đáng kể, và tăng trưởng kinh tế duy trì ở mức 2-3% mỗi năm.
    • Kết quả: Nợ công tăng thêm 7,5 nghìn tỷ USD trong 10 năm, đạt khoảng 43,7 nghìn tỷ USD vào năm 2035 (118% GDP). Lạm phát được kiểm soát ở mức 3-4%, và lãi suất duy trì ổn định.
    • Xác suất: Cao (40%). Đây là kịch bản khả thi nhất nếu Trump cân bằng giữa các cam kết tranh cử và áp lực từ Quốc hội về trách nhiệm tài khóa.
    Kịch bản 2: Tăng nợ công mạnh (Thêm 15,2 nghìn tỷ USD đến 2035)
    • Điều kiện: Trump thực hiện toàn bộ các đề xuất cắt giảm thuế, bao gồm miễn thuế tiền tip, làm thêm giờ, và An sinh Xã hội, đồng thời tăng chi tiêu cho quốc phòng, biên giới, và trợ cấp. Cắt giảm chi tiêu không đáng kể do các chương trình bắt buộc không bị động đến. Thuế quan làm tăng lạm phát (6-9%), khiến FED tăng lãi suất, làm tăng chi phí lãi vay nợ công.
    • Kết quả: Nợ công tăng thêm 15,2 nghìn tỷ USD, đạt khoảng 51,4 nghìn tỷ USD vào năm 2035 (140-150% GDP). Lạm phát cao gây áp lực lên chi phí sinh hoạt, và nguy cơ khủng hoảng tài chính tăng nếu trần nợ không được nâng kịp thời.
    • Xác suất: Trung bình (35%). Kịch bản này có thể xảy ra nếu Trump ưu tiên các chính sách dân túy và gặp ít kháng cự từ Quốc hội.
    Kịch bản 3: Tăng nợ công hạn chế (Thêm 1,45 nghìn tỷ USD đến 2035)
    • Điều kiện: Trump bị Quốc hội (do một số nghị sĩ Cộng hòa như Rand Paul phản đối tăng chi tiêu) hoặc thị trường trái phiếu gây áp lực, buộc phải hạn chế cắt giảm thuế và thực hiện cắt giảm chi tiêu đáng kể. Tăng trưởng kinh tế vượt kỳ vọng (3-4% mỗi năm), và doanh thu thuế tăng mạnh nhờ bãi bỏ quy định và tăng trưởng xuất khẩu.
    • Kết quả: Nợ công chỉ tăng thêm 1,45 nghìn tỷ USD, đạt khoảng 37,65 nghìn tỷ USD vào năm 2035 (100-110% GDP). Lạm phát và lãi suất được kiểm soát, và Mỹ tránh được khủng hoảng tài chính.
    • Xác suất: Thấp (25%). Kịch bản này khó xảy ra do cam kết của Trump về cắt giảm thuế và chi tiêu bắt buộc khó cắt giảm, cùng với lịch sử chi tiêu lớn trong nhiệm kỳ đầu tiên.
    4. Khả năng xảy ra và phân tích sâu
    • Khả năng cao nhất: Kịch bản 1 (tăng nợ vừa phải) là khả thi nhất vì Trump có thể phải điều chỉnh các chính sách của mình để tránh bất ổn kinh tế và áp lực từ thị trường tài chính. Việc kiểm soát cả Hạ viện và Thượng viện bởi Đảng Cộng hòa sẽ giúp Trump dễ dàng thông qua các chính sách, nhưng một số nghị sĩ bảo thủ có thể yêu cầu hạn chế thâm hụt.
    • Rủi ro lớn nhất: Kịch bản 2 (tăng nợ mạnh) có nguy cơ xảy ra nếu Trump ưu tiên các chính sách dân túy (cắt giảm thuế, tăng chi tiêu) mà không có kế hoạch bù đắp thâm hụt. Lạm phát cao và lãi suất tăng có thể làm tăng chi phí lãi vay, đẩy Mỹ vào vòng xoáy nợ không bền vững. Ngoài ra, nếu trần nợ không được nâng, nguy cơ vỡ nợ sẽ gây ra khủng hoảng tài chính toàn cầu, tương tự như cuộc khủng hoảng 2008.
    • Yếu tố bất định:
      • Tăng trưởng kinh tế: Nếu các chính sách của Trump (bãi bỏ quy định, cắt giảm thuế) thúc đẩy tăng trưởng mạnh, doanh thu thuế có thể tăng, làm giảm tốc độ tăng nợ. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy tác động của TCJA 2017 là hạn chế.
      • Phản ứng của thị trường: Nếu nhà đầu tư mất niềm tin vào khả năng trả nợ của Mỹ (do nợ công tăng quá nhanh), lợi suất trái phiếu kho bạc có thể tăng, làm tăng chi phí lãi vay và đẩy nhanh thâm hụt.
      • Chính trị nội bộ: Sự chia rẽ trong Đảng Cộng hòa hoặc áp lực từ các nhóm như Ủy ban Ngân sách Liên bang Có Trách nhiệm có thể buộc Trump điều chỉnh chính sách.
    5. So sánh với Việt Nam và bài học
    • Trong bối cảnh nợ công của Mỹ tăng, Việt Nam cần thận trọng với lạm phát nhập khẩu, tương tự như giai đoạn khủng hoảng 2008. Nếu lạm phát ở Mỹ tăng (do thuế quan và cắt giảm thuế), giá hàng hóa toàn cầu (dầu mỏ, lương thực) có thể tăng, ảnh hưởng đến Việt Nam, vốn phụ thuộc vào nhập khẩu.
    • Việt Nam nên duy trì chính sách tiền tệ thận trọng, kiểm soát nhập siêu, và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm phụ thuộc vào Mỹ (hiện chiếm 20% kim ngạch xuất khẩu). Ngoài ra, quản lý nợ công trong nước (hiện khoảng 37% GDP) là cần thiết để tránh áp lực tài khóa nếu kinh tế toàn cầu bất ổn.
    6. Kết luận
    Nợ công của Mỹ trong nhiệm kỳ thứ hai của Trump gần như chắc chắn sẽ tăng, với dự báo dao động từ 1,45 nghìn tỷ USD đến 15,2 nghìn tỷ USD thêm vào nợ công từ nay đến năm 2035, tương đương 100-150% GDP. Kịch bản tăng vừa phải (7,5 nghìn tỷ USD) là khả thi nhất, nhưng rủi ro tăng mạnh (15,2 nghìn tỷ USD) vẫn đáng lo ngại nếu các chính sách cắt giảm thuế và tăng chi tiêu không được kiểm soát. Các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, phản ứng của thị trường, và quyết định về trần nợ sẽ quyết định quỹ đạo nợ công. Việt Nam cần chuẩn bị cho các tác động gián tiếp, đặc biệt là lạm phát nhập khẩu và bất ổn kinh tế toàn cầu.
  5. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Nếu khủng hoảng toàn cầu một lần nữa do nợ công của Mỹ chúng ta nên ưu tiên kênh kiếm tiền nào hơn.


    Nếu một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu xảy ra do nợ công của Mỹ (ví dụ, do vỡ nợ khi không nâng trần nợ hoặc mất niềm tin vào khả năng trả nợ của Mỹ), nền kinh tế toàn cầu sẽ đối mặt với sự bất ổn nghiêm trọng. Đồng USD có thể mất giá, lạm phát tăng cao, thị trường tài chính sụp đổ, và các chuỗi cung ứng bị gián đoạn. Trong bối cảnh này, việc lựa chọn kênh kiếm tiền cần dựa trên khả năng bảo toàn giá trị tài sản, giảm thiểu rủi ro, và tận dụng các cơ hội trong khủng hoảng. Dưới đây là phân tích các kênh kiếm tiền tiềm năng và khuyến nghị ưu tiên, đặc biệt từ góc độ Việt Nam:
    1. Các kênh kiếm tiền tiềm năng trong khủng hoảng
    a. Vàng và kim loại quý
    • Tại sao nên chọn?
      • Vàng là tài sản trú ẩn an toàn trong các cuộc khủng hoảng tài chính. Khi niềm tin vào đồng USD giảm (do nợ công Mỹ mất kiểm soát), giá vàng thường tăng mạnh. Trong khủng hoảng 2008, giá vàng tăng từ khoảng 700 USD/ounce (2007) lên 1.900 USD/ounce (2011).
      • Vàng bảo toàn giá trị trong bối cảnh lạm phát cao và đồng tiền mất giá.
      • Ở Việt Nam, vàng là kênh đầu tư quen thuộc, dễ mua bán và có tính thanh khoản cao.
    • Rủi ro:
      • Giá vàng có thể biến động ngắn hạn nếu thị trường tài chính ổn định lại hoặc nếu các ngân hàng trung ương tăng lãi suất mạnh.
      • Chi phí lưu trữ và bảo quản vàng vật chất cần được tính đến.
    • Khả năng thực hiện ở Việt Nam: Cao. Người dân Việt Nam có truyền thống đầu tư vàng, và thị trường vàng trong nước (như SJC) có tính thanh khoản tốt.
    b. Đầu tư vào tài sản thực (bất động sản, đất đai)
    • Tại sao nên chọn?
      • Trong khủng hoảng, bất động sản (đặc biệt là đất đai ở vị trí tốt) có thể bảo toàn giá trị lâu dài, đặc biệt ở Việt Nam, nơi nhu cầu nhà ở và đất đai luôn cao.
      • Nếu lạm phát tăng mạnh, giá bất động sản thường tăng theo, giúp bảo vệ tài sản khỏi mất giá tiền tệ.
      • Trong giai đoạn khủng hoảng, giá bất động sản có thể tạm thời giảm, tạo cơ hội mua vào với giá thấp.
    • Rủi ro:
      • Tính thanh khoản của bất động sản thấp trong khủng hoảng, đặc biệt nếu thị trường đóng băng.
      • Cần vốn lớn và kiến thức thị trường để tránh mua phải tài sản định giá quá cao.
    • Khả năng thực hiện ở Việt Nam: Trung bình. Phù hợp với những người có vốn lớn và khả năng chờ đợi thị trường phục hồi.
    c. Đầu tư vào chứng khoán (chọn lọc)
    • Tại sao nên chọn?
      • Trong khủng hoảng, thị trường chứng khoán thường sụp đổ ban đầu, nhưng một số cổ phiếu của các công ty mạnh (blue-chip) hoặc ngành thiết yếu (y tế, tiêu dùng, công nghệ thiết yếu) có thể phục hồi nhanh.
      • Việt Nam có thị trường chứng khoán đang phát triển (VN-Index), và các công ty lớn như Vingroup, Vietcombank, hay FPT có thể là lựa chọn an toàn hơn trong khủng hoảng.
      • Nếu khủng hoảng làm giá cổ phiếu giảm mạnh, đây có thể là cơ hội mua vào với giá thấp.
    • Rủi ro:
      • Thị trường chứng khoán biến động mạnh trong khủng hoảng, đòi hỏi kiến thức và khả năng chịu rủi ro.
      • Thanh khoản có thể giảm nếu nhà đầu tư hoảng loạn rút vốn.
    • Khả năng thực hiện ở Việt Nam: Trung bình. Phù hợp với nhà đầu tư có kiến thức tài chính và khả năng phân tích thị trường.
    d. Ngoại tệ (USD, EUR, hoặc các đồng tiền mạnh khác)
    • Tại sao nên chọn?
      • Mặc dù USD có thể mất giá trong khủng hoảng do nợ công Mỹ, nó vẫn là đồng tiền dự trữ toàn cầu và có khả năng phục hồi tốt hơn so với nhiều đồng tiền khác. Giữ USD có thể giúp bảo vệ tài sản khỏi sự mất giá của VND nếu lạm phát ở Việt Nam tăng.
      • Các đồng tiền khác như EUR, JPY, hoặc CHF cũng có thể là lựa chọn nếu USD mất giá nghiêm trọng.
    • Rủi ro:
      • Biến động tỷ giá khó dự đoán, đặc biệt nếu các ngân hàng trung ương can thiệp mạnh.
      • Ở Việt Nam, việc tích trữ ngoại tệ bị kiểm soát chặt chẽ, và chênh lệch tỷ giá trên thị trường tự do có thể làm giảm lợi nhuận.
    • Khả năng thực hiện ở Việt Nam: Thấp đến trung bình. Phù hợp với những người có khả năng tiếp cận ngoại tệ hợp pháp và chấp nhận rủi ro tỷ giá.
    e. Kinh doanh hàng hóa thiết yếu (lương thực, y tế, năng lượng)
    • Tại sao nên chọn?
      • Trong khủng hoảng, nhu cầu về hàng hóa thiết yếu như lương thực (gạo, thực phẩm chế biến), y tế (thuốc, thiết bị y tế), và năng lượng (xăng dầu, điện) vẫn cao. Việt Nam là nước xuất khẩu gạo lớn, và kinh doanh lương thực có thể mang lại lợi nhuận.
      • Các doanh nghiệp nhỏ hoặc cá nhân có thể tham gia vào chuỗi cung ứng (bán lẻ thực phẩm, vận chuyển hàng hóa).
      • Nếu lạm phát tăng, giá hàng hóa thiết yếu thường tăng theo, tạo cơ hội kiếm lời.
    • Rủi ro:
      • Cần vốn ban đầu và mạng lưới phân phối.
      • Chính phủ có thể kiểm soát giá một số mặt hàng thiết yếu (như gạo, xăng dầu) để ổn định thị trường.
    • Khả năng thực hiện ở Việt Nam: Cao. Phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh, hoặc cá nhân có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
    f. Tiền điện tử (Bitcoin, Ethereum)
    • Tại sao nên chọn?
      • Bitcoin được xem là "vàng kỹ thuật số" và có thể tăng giá trong khủng hoảng nếu niềm tin vào hệ thống tài chính truyền thống giảm. Trong khủng hoảng 2008, tiền điện tử chưa phổ biến, nhưng trong đại dịch COVID-19, Bitcoin tăng từ 5.000 USD (tháng 3/2020) lên 69.000 USD (tháng 11/2021).
      • Tiền điện tử không bị kiểm soát bởi ngân hàng trung ương, giúp bảo vệ tài sản khỏi lạm phát hoặc mất giá tiền tệ.
    • Rủi ro:
      • Tiền điện tử có biến động giá cực cao, dễ mất giá trị trong ngắn hạn.
      • Ở Việt Nam, tiền điện tử không được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp, và việc giao dịch có thể gặp rủi ro pháp lý.
    • Khả năng thực hiện ở Việt Nam: Thấp. Chỉ phù hợp với nhà đầu tư có kiến thức công nghệ, chấp nhận rủi ro cao, và có khả năng giao dịch quốc tế.
    g. Kỹ năng và lao động (freelance, xuất khẩu lao động)
    • Tại sao nên chọn?
      • Trong khủng hoảng, các công việc tự do (freelance) trong lĩnh vực công nghệ, thiết kế, dịch thuật, hoặc marketing trực tuyến có thể mang lại thu nhập bằng ngoại tệ (USD, EUR), giúp bảo vệ giá trị thu nhập trước lạm phát.
      • Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, năng động, và chi phí thấp, tạo lợi thế trong thị trường freelance toàn cầu (như Upwork, Fiverr).
      • Xuất khẩu lao động sang các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc Đức cũng là kênh ổn định, đặc biệt nếu các nước này ít bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng.
    • Rủi ro:
      • Cần kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ, và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
      • Thị trường lao động quốc tế có thể thu hẹp nếu khủng hoảng lan rộng.
    • Khả năng thực hiện ở Việt Nam: Cao. Phù hợp với giới trẻ, người có kỹ năng công nghệ hoặc tay nghề cao.
    2. Kênh nên ưu tiên
    Dựa trên bối cảnh Việt Nam và tính khả thi trong khủng hoảng toàn cầu do nợ công Mỹ, các kênh ưu tiên nên là:
    1. Vàng (Ưu tiên hàng đầu):
      • Lý do: Vàng là tài sản an toàn, dễ mua bán, và phù hợp với mọi đối tượng từ cá nhân đến doanh nghiệp. Trong khủng hoảng, giá vàng có khả năng tăng cao, giúp bảo toàn giá trị tài sản. Việt Nam có thị trường vàng phát triển, và người dân quen thuộc với kênh này.
      • Cách thực hiện: Mua vàng vật chất (vàng miếng SJC) hoặc đầu tư vào quỹ ETF vàng (nếu có sẵn). Tránh mua vàng trang sức do chi phí gia công cao.
      • Lưu ý: Theo dõi giá vàng quốc tế và chính sách kiểm soát thị trường vàng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
    2. Kinh doanh hàng hóa thiết yếu (Ưu tiên thứ hai):
      • Lý do: Nhu cầu lương thực, y tế, và năng lượng luôn ổn định trong khủng hoảng. Việt Nam có lợi thế là nước xuất khẩu nông sản và có thị trường tiêu dùng nội địa lớn. Hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp nhỏ có thể tham gia dễ dàng.
      • Cách thực hiện: Tập trung vào bán lẻ thực phẩm (gạo, thực phẩm chế biến), phân phối xăng dầu, hoặc kinh doanh thiết bị y tế. Xây dựng chuỗi cung ứng ổn định và tận dụng thương mại điện tử.
      • Lưu ý: Cần vốn ban đầu và theo dõi chính sách kiểm soát giá của Chính phủ.
    3. Kỹ năng và lao động (Ưu tiên thứ ba):
      • Lý do: Freelance và xuất khẩu lao động mang lại thu nhập bằng ngoại tệ, giúp bảo vệ giá trị thu nhập trước lạm phát. Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, năng động, và chi phí thấp, phù hợp với thị trường toàn cầu.
      • Cách thực hiện: Đầu tư học kỹ năng công nghệ (lập trình, thiết kế, marketing), tham gia các nền tảng freelance quốc tế, hoặc đăng ký chương trình xuất khẩu lao động chính thức qua Bộ Lao động.
      • Lưu ý: Cần ngoại ngữ và kỹ năng cạnh tranh. Theo dõi nhu cầu lao động ở các thị trường ít bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng (như Nhật Bản, Đức).
    3. Tại sao không ưu tiên các kênh khác?
    • Bất động sản: Tuy có tiềm năng dài hạn, nhưng thanh khoản thấp và cần vốn lớn, không phù hợp với khủng hoảng ngắn hạn.
    • Chứng khoán: Biến động cao và rủi ro lớn trong khủng hoảng, chỉ phù hợp với nhà đầu tư chuyên nghiệp.
    • Ngoại tệ: Tỷ giá khó dự đoán, và việc tích trữ ngoại tệ ở Việt Nam bị kiểm soát chặt.
    • Tiền điện tử: Rủi ro cao, không được pháp luật Việt Nam công nhận, và cần kiến thức chuyên sâu.
    4. Lưu ý và chiến lược bổ sung
    • Đa dạng hóa: Không nên đặt toàn bộ vốn vào một kênh. Kết hợp vàng (bảo toàn giá trị), kinh doanh hàng hóa (tạo dòng tiền), và kỹ năng (thu nhập bền vững) để giảm rủi ro.
    • Theo dõi chính sách: Trong khủng hoảng, Chính phủ Việt Nam có thể kiểm soát giá vàng, hàng hóa thiết yếu, hoặc tỷ giá. Cần cập nhật thông tin từ Ngân hàng Nhà nước và Bộ Công Thương.
    • Tận dụng công nghệ: Sử dụng thương mại điện tử và nền tảng trực tuyến để kinh doanh hoặc làm freelance, đặc biệt trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn.
    • Bảo vệ tài sản: Giữ một phần tài sản dưới dạng tiền mặt (VND hoặc USD) để tận dụng cơ hội mua tài sản giá thấp khi thị trường chạm đáy.
    5. Kết luận
    Trong trường hợp xảy ra khủng hoảng toàn cầu do nợ công Mỹ, các kênh kiếm tiền ưu tiên ở Việt Nam là vàng (bảo toàn giá trị), kinh doanh hàng hóa thiết yếu (tạo dòng tiền), và kỹ năng/lao động (thu nhập ngoại tệ). Vàng là lựa chọn hàng đầu do tính an toàn và thanh khoản cao, tiếp theo là kinh doanh hàng hóa thiết yếu để tận dụng nhu cầu ổn định, và cuối cùng là đầu tư vào kỹ năng để tạo thu nhập bền vững. Cần đa dạng hóa đầu tư, theo dõi chính sách, và tận dụng công nghệ để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm rủi ro.
    Nếu bạn muốn phân tích sâu hơn về một kênh cụ thể (ví dụ, cách kinh doanh gạo hoặc đầu tư vàng), hãy cho tôi biết!
  6. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Vận 9 hoả vậy năm nào yếu tố hoả mạnh nhất trong 20 năm.

    Câu hỏi yêu cầu xác định năm nào trong 20 năm của vận 9 Hỏa (2024–2043) có yếu tố Hỏa mạnh nhất. Để trả lời, chúng ta sẽ phân tích dựa trên ngũ hành của Can Chi (Thiên Can và Địa Chi) của từng năm trong chu kỳ này, vì Can Chi quyết định sự hiện diện và sức mạnh của hành Hỏa.
    Phân tích yếu tố Hỏa trong Can Chi
    Trong hệ thống ngũ hành, yếu tố Hỏa được thể hiện qua:
    • Thiên Can Hỏa: Bính (Dương Hỏa), Đinh (Âm Hỏa).
    • Địa Chi Hỏa: Tỵ (Rắn, Dương Hỏa), Ngọ (Ngựa, Âm Hỏa).
    • Một năm có yếu tố Hỏa mạnh khi cả Thiên Can và Địa Chi đều thuộc hành Hỏa hoặc khi Thiên Can Hỏa kết hợp với Địa Chi tương sinh (Mộc sinh Hỏa) hoặc cùng hành Hỏa.
    Đánh giá năm có yếu tố Hỏa mạnh nhất
    Hỏa mạnh nhất khi cả Thiên Can và Địa Chi đều thuộc hành Hỏa, vì điều này tạo ra sự cộng hưởng ngũ hành mạnh mẽ. Hai năm đáp ứng tiêu chí này là:
    • 2026 (Bính Ngọ): Thiên Can Bính (Dương Hỏa) + Địa Chi Ngọ (Âm Hỏa). Đây là năm "thuần Hỏa", với năng lượng Hỏa cực kỳ vượng.
    • 2037 (Đinh Tỵ): Thiên Can Đinh (Âm Hỏa) + Địa Chi Tỵ (Dương Hỏa). Tương tự, năm này cũng "thuần Hỏa", với Hỏa ở trạng thái mạnh mẽ.
    So sánh 2026 và 2037
    • 2026 (Bính Ngọ):
      • Bính là Dương Hỏa, mang tính chất mạnh mẽ, bùng nổ, tượng trưng cho mặt trời, ngọn lửa lớn.
      • Ngọ là Âm Hỏa, nhưng cũng rất mạnh vì là giờ Ngọ (12h trưa), khi dương khí đạt đỉnh.
      • Năm này nằm ở đầu vận 9 Hỏa (giai đoạn đầu vận, khi Hỏa mới vượng), nên năng lượng Hỏa có thể mang tính khởi phát, bùng nổ.
      • Trong phong thủy Huyền Không, sao chủ vận (sao 9) kết hợp với Can Chi Hỏa có thể tạo ra các cơ hội lớn trong các ngành liên quan đến Hỏa (công nghệ, năng lượng, truyền thông, nghệ thuật).
    • 2037 (Đinh Tỵ):
      • Đinh là Âm Hỏa, mang tính chất dịu hơn, như ánh nến hoặc đèn lồng, tượng trưng cho sự ổn định và lan tỏa.
      • Tỵ là Dương Hỏa, mang năng lượng mạnh mẽ, linh hoạt, tượng trưng cho sự chuyển hóa.
      • Năm này nằm ở giai đoạn cuối vận 9 Hỏa, khi năng lượng Hỏa đã đạt đến đỉnh điểm và chuẩn bị chuyển sang vận 1 Thủy (2044). Do đó, Hỏa có thể mang tính chất "đỉnh cao" nhưng cũng bắt đầu suy yếu.
      • Trong phong thủy, năm này có thể biểu thị sự hoàn thiện hoặc kết thúc của các xu hướng liên quan đến Hỏa.
    Kết luận: Năm nào Hỏa mạnh nhất?
    • Năm 2026 (Bính Ngọ) được đánh giá là năm có yếu tố Hỏa mạnh nhất trong 20 năm của vận 9 Hỏa(chú ý tiên tri 2026 Periods When To Make Money). Lý do:
      • Sự kết hợp Bính (Dương Hỏa) và Ngọ (Âm Hỏa) tạo ra năng lượng Hỏa bùng nổ, mạnh mẽ hơn so với Đinh (Âm Hỏa) và Tỵ (Dương Hỏa) trong năm 2037.
      • Năm 2026 nằm ở giai đoạn đầu vận, khi Hỏa đang tăng trưởng và chưa bị kiềm chế bởi các yếu tố khác (như Thủy, vốn sẽ mạnh lên vào cuối vận).
      • Trong bối cảnh phong thủy và xã hội, năm 2026 có thể chứng kiến các sự kiện lớn liên quan đến Hỏa, như bùng nổ công nghệ, năng lượng tái tạo, hoặc các phong trào văn hóa/sáng tạo.
    Các năm khác đáng chú ý
    Ngoài 2026, một số năm có yếu tố Hỏa mạnh (nhưng không bằng 2026) bao gồm:
    • 2025 (Ất Tỵ): Mộc (Ất) sinh Hỏa (Tỵ), tạo năng lượng Hỏa mạnh, phù hợp cho khởi đầu các dự án liên quan đến Hỏa.
    • 2036 (Bính Thìn): Can Bính (Dương Hỏa) kết hợp với Chi Thìn (Thổ, tương sinh Hỏa), mang năng lượng Hỏa ổn định, thích hợp cho phát triển bền vững.
    • 2037 (Đinh Tỵ): Như đã phân tích, Hỏa rất mạnh, nhưng mang tính chất ổn định hơn so với 2026.
    • 2038 (Mậu Ngọ): Chi Ngọ (Hỏa) kết hợp với Can Mậu (Thổ, tương sinh Hỏa), tạo năng lượng Hỏa mạnh nhưng không thuần túy như 2026 hoặc 2037.
  7. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Bài sấm Trạng Trình có nhắc đến tỵ ngọ

    Đúng vậy, trong Sấm Trạng Trình của Nguyễn Bỉnh Khiêm, có nhiều câu sấm nhắc đến các năm thuộc chu kỳ Can Chi, bao gồm Tỵ (Rắn) và Ngọ (Ngựa), thường mang ý nghĩa tiên tri về các sự kiện lịch sử, thiên tai, hoặc biến động xã hội. Các câu sấm này thường được diễn giải theo ngữ cảnh lịch sử hoặc ngũ hành, và một số câu liên quan trực tiếp đến Tỵ và Ngọ đã được ghi nhận trong các bản sấm.
    Dựa trên câu hỏi của bạn, kết hợp với bối cảnh vận 9 Hỏa (2024–2043) và câu hỏi trước về năm có yếu tố Hỏa mạnh nhất, tôi sẽ phân tích các câu sấm liên quan đến Tỵ và Ngọ, đặc biệt trong khoảng thời gian gần đây hoặc tương lai gần (2025–2026), đồng thời tham khảo các nguồn liên quan từ Sấm Trạng Trình.
    1. Các câu sấm liên quan đến Tỵ và Ngọ
    Sấm Trạng Trình thường sử dụng hình ảnh các con giáp (Thìn, Tỵ, Ngọ, v.v.) để ám chỉ năm hoặc chu kỳ thời gian, kết hợp với ngữ cảnh ngũ hành và biểu tượng để dự đoán sự kiện. Dưới đây là một số câu sấm nổi bật nhắc đến Tỵ và Ngọ:
    a. Câu sấm về Tỵ và Ngọ trong chu kỳ chiến tranh
    Một trong những câu sấm nổi tiếng liên quan đến Tỵ và Ngọ là:
    “Long vĩ xà đầu khởi chiến tranh / Can qua xứ xứ khổ đao binh / Mã đề dương cước anh hùng tận / Thân Dậu niên lai kiến thái bình”
    • Dịch nghĩa:
      • “Long vĩ” (đuôi Rồng, cuối năm Thìn) và “xà đầu” (đầu Rắn, đầu năm Tỵ): Dự đoán chiến tranh hoặc biến động lớn bắt đầu vào cuối năm Thìn hoặc đầu năm Tỵ.
      • “Can qua xứ xứ khổ đao binh”: Chiến tranh lan rộng, gây đau khổ khắp nơi.
      • “Mã đề dương cước anh hùng tận”: Năm Ngọ (Mã) là thời điểm chiến tranh đạt đỉnh, nhiều anh hùng ngã xuống hoặc thời kỳ hỗn loạn kết thúc.
      • “Thân Dậu niên lai kiến thái bình”: Đến năm Thân và Dậu, hòa bình được lập lại.
    • Ứng nghiệm lịch sử:
      • Chu kỳ 1976–1979: Cuối năm Bính Thìn (1976), đầu năm Đinh Tỵ (1977), Việt Nam bắt đầu căng thẳng biên giới với Campuchia (chế độ Pol Pot). Chiến tranh biên giới Tây Nam nổ ra, kéo dài qua năm Mậu Ngọ (1978). Đến năm Kỷ Mùi (1979), Việt Nam giải phóng Campuchia, nhưng hòa bình thực sự chỉ đến khoảng năm Canh Thân (1980) hoặc Tân Dậu (1981).
      • Chu kỳ 2000–2005: Cuối năm Canh Thìn (2000), đầu năm Tân Tỵ (2001), cuộc chiến Iraq bắt đầu (2003, năm Quý Mùi, gần năm Ngọ). Xung đột kéo dài qua năm Giáp Thân (2004) và Ất Dậu (2005), khi tình hình dần ổn định.
      • Dự đoán tương lai (2024–2027): Cuối năm Giáp Thìn (2024), đầu năm Ất Tỵ (2025), có thể xảy ra các biến động lớn (chiến tranh, xung đột kinh tế, hoặc thiên tai). Năm Bính Ngọ (2026) có thể là đỉnh điểm của xung đột, và đến năm Đinh Mùi (2027) hoặc Mậu Thân (2028), tình hình mới ổn định.
    • Liên hệ với vận 9 Hỏa: Năm Ất Tỵ (2025) có Địa Chi Tỵ (Dương Hỏa) và Thiên Can Ất (Âm Mộc, sinh Hỏa), còn năm Bính Ngọ (2026) là năm thuần Hỏa (Bính: Dương Hỏa, Ngọ: Âm Hỏa). Đây là hai năm có yếu tố Hỏa mạnh, đặc biệt 2026 là năm Hỏa mạnh nhất trong vận 9 Hỏa, phù hợp với dự đoán về biến động lớn (chiến tranh, khủng hoảng kinh tế, hoặc bùng nổ công nghệ).
    b. Câu sấm về thiên tai liên quan đến Tỵ
    Một câu sấm khác được cho là liên quan đến năm Tỵ, đặc biệt năm Ất Tỵ (2025), là:
    “Kể từ Thìn Tỵ mà đi / Rồng thời chết lụt, Rắn thời chết khô”
    • Dịch nghĩa:
      • “Rồng thời chết lụt”: Năm Thìn (như Giáp Thìn 2024) có thể xảy ra lũ lụt lớn.
      • “Rắn thời chết khô”: Năm Tỵ (như Ất Tỵ 2025) có thể đối mặt với hạn hán, thiếu nước, hoặc thời tiết khô nóng khắc nghiệt.
    • Ứng nghiệm gần đây:
      • Năm Giáp Thìn (2024) chứng kiến bão Yagi và các trận lũ lụt nghiêm trọng ở miền Bắc Việt Nam, gây thiệt hại lớn, phù hợp với “Rồng thời chết lụt”.
      • Năm Ất Tỵ (2025) được dự đoán sẽ có hạn hán khốc liệt, đất đai khô cằn, phù hợp với “Rắn thời chết khô”. Điều này cũng phù hợp với ngũ hành, vì năm Tỵ (Hỏa) kết hợp với vận 9 Hỏa có thể làm Hỏa vượng, gây khô hạn.
    2. Liên hệ với bối cảnh vận 9 Hỏa và năm 2025–2026
    Trong vận 9 Hỏa (2024–2043), yếu tố Hỏa vượng, đặc biệt trong các năm Tỵ và Ngọ do cả hai con giáp này đều thuộc hành Hỏa:
    • Ất Tỵ (2025): Thiên Can Ất (Âm Mộc) sinh Địa Chi Tỵ (Dương Hỏa), tạo năng lượng Hỏa mạnh, nhưng có thể gây khô hạn hoặc xung đột (như câu sấm “Rắn thời chết khô”). Các ngành liên quan đến Hỏa (công nghệ, năng lượng, truyền thông) có thể phát triển, nhưng cần cẩn thận với thiên tai hoặc bất ổn kinh tế.
    • Bính Ngọ (2026): Thiên Can Bính (Dương Hỏa) và Địa Chi Ngọ (Âm Hỏa) tạo năm thuần Hỏa, là năm có yếu tố Hỏa mạnh nhất trong 20 năm của vận 9 Hỏa. Câu sấm “Mã đề dương cước anh hùng tận” hoặc “Tân Lang bán chẳng ai mua / Cơm chia từng bát, gạo lìa từng thưng” ám chỉ năm này có thể xảy ra khủng hoảng lương thực, giá cả tăng cao, hoặc xung đột lớn.
    Dự đoán dựa trên sấm và ngũ hành
    • Năm Ất Tỵ (2025):
      • Thiên tai: Hạn hán, thiếu nước, thời tiết nóng bức có thể xảy ra, đặc biệt ở Việt Nam, do Hỏa vượng.
      • Xã hội/kinh tế: Có thể xuất hiện căng thẳng chính trị hoặc kinh tế (liên quan đến câu “Long vĩ xà đầu khởi chiến tranh”), như xung đột thương mại, tranh chấp lãnh thổ, hoặc khủng hoảng tài chính toàn cầu (liên hệ với câu hỏi trước về nợ công Mỹ). Các ngành công nghệ, truyền thông, và năng lượng có thể phát triển mạnh, nhưng cần đề phòng rủi ro đầu tư.
      • Cá nhân: Những người mệnh Hỏa hoặc Mộc có thể gặp cơ hội, nhưng cần kiểm soát cảm xúc để tránh xung đột.
    • Năm Bính Ngọ (2026):
      • Thiên tai: Tiếp tục khô hạn hoặc các sự kiện liên quan đến Hỏa (cháy rừng, khủng hoảng năng lượng). Lương thực có thể khan hiếm, giá cả tăng cao.
      • Xã hội/kinh tế: Là năm đỉnh điểm của biến động (chiến tranh, khủng hoảng kinh tế, hoặc chuyển giao quyền lực). Câu sấm “anh hùng tận” có thể ám chỉ sự kết thúc của một số nhân vật hoặc tổ chức lớn. Ngành công nghệ và sáng tạo có thể đạt bước đột phá, nhưng kèm theo bất ổn.
      • Cá nhân: Cần thận trọng trong đầu tư và quan hệ xã hội. Những người mệnh Hỏa hoặc Mộc có thể gặp cả cơ hội lẫn thách thức lớn.
    3. Ứng dụng trong bối cảnh khủng hoảng nợ công Mỹ
    Liên hệ với câu hỏi trước về khủng hoảng toàn cầu do nợ công Mỹ, các câu sấm về Tỵ–Ngọ (2025–2026) cho thấy:
    • Năm Ất Tỵ (2025): Nếu khủng hoảng tài chính xảy ra, nó có thể bắt đầu từ cuối năm 2024 (Giáp Thìn) hoặc đầu năm 2025, gây ra “can qua” (xung đột kinh tế, thương mại). Kênh kiếm tiền ưu tiên là vàng (bảo toàn giá trị trước lạm phát) và kinh doanh hàng hóa thiết yếu (như lương thực, y tế) do nhu cầu tăng trong khủng hoảng.
    • Năm Bính Ngọ (2026): Là năm Hỏa mạnh nhất, có thể là đỉnh điểm của khủng hoảng (giá lương thực tăng, bất ổn xã hội). Kênh kiếm tiền như kỹ năng/lao động (freelance, xuất khẩu lao động) sẽ giúp tạo thu nhập ổn định bằng ngoại tệ, tránh phụ thuộc vào thị trường nội địa.
    5. Kết luận
    Sấm Trạng Trình có nhắc đến Tỵ và Ngọ trong nhiều câu, đặc biệt liên quan đến các năm Ất Tỵ (2025) và Bính Ngọ (2026) trong vận 9 Hỏa. Các câu sấm nổi bật như “Long vĩ xà đầu khởi chiến tranh” và “Rồng thời chết lụt, Rắn thời chết khô” dự đoán năm 2025 có thể đối mặt với hạn hán và biến động kinh tế/chính trị, trong khi năm 2026(chú ý tiên tri 2026 Periods When To Make Money) là đỉnh điểm của khủng hoảng hoặc thay đổi lớn, với Hỏa mạnh nhất. Trong bối cảnh khủng hoảng nợ công Mỹ, các kênh kiếm tiền ưu tiên là vàng, hàng hóa thiết yếu, và kỹ năng/lao động để bảo toàn tài sản và tận dụng cơ hội.
    Nếu bạn muốn phân tích cụ thể một câu sấm hoặc dự đoán chi tiết hơn cho năm 2025–2026 (ví dụ, ngành nghề nào hưởng lợi), hãy cung cấp thêm thông tin
  8. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Liệu thuế quan,chiến tranh thương mại,chiến tranh tiền tệ dẫn đến suy thoái kinh tế sẽ giúp giá vàng tăng đến đâu

    Để đánh giá tác động của thuế quan, chiến tranh thương mại, chiến tranh tiền tệ và suy thoái kinh tế lên giá vàng, cũng như dự đoán mức giá vàng có thể đạt đến, cần phân tích dựa trên các yếu tố kinh tế, lịch sử, và xu hướng thị trường hiện tại, kết hợp với các nguồn thông tin mới nhất. Dưới đây là câu trả lời chi tiết:
    1. Tác động của thuế quan, chiến tranh thương mại, chiến tranh tiền tệ và suy thoái kinh tế lên giá vàng
    Các yếu tố này có liên quan chặt chẽ và thường đẩy giá vàng tăng do vàng được xem là tài sản trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn:
    • Thuế quan và chiến tranh thương mại:
      • Cơ chế tác động: Thuế quan, như các chính sách của Tổng thống Mỹ Donald Trump (áp thuế 145% với hàng Trung Quốc, 25% với Canada và Mexico vào 2025), làm gián đoạn chuỗi cung ứng, tăng chi phí hàng hóa, và gây áp lực lạm phát. Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung leo thang (Trung Quốc đáp trả với thuế 125%) làm giảm niềm tin vào thị trường, khiến nhà đầu tư chuyển sang vàng.
      • Ví dụ gần đây: Giá vàng đạt kỷ lục 3,380 USD/oz (tháng 4/2025) do căng thẳng thương mại và USD yếu đi.
      • Tác động tại Việt Nam: Thuế quan làm giá hàng nhập khẩu tăng, gây áp lực lạm phát và giảm sức cạnh tranh xuất khẩu, đẩy nhu cầu vàng tăng như một kênh bảo toàn tài sản.
    • Chiến tranh tiền tệ:
      • Cơ chế tác động: Các quốc gia cạnh tranh làm suy yếu đồng tiền (ví dụ: USD giảm xuống mức thấp nhất trong 35 tháng, DXY đạt 99,01 vào tháng 4/2025) để hỗ trợ xuất khẩu. Điều này làm giảm niềm tin vào tiền pháp định (fiat), khiến vàng trở thành “tài sản thật” hấp dẫn. Trung Quốc và BRICS giảm dự trữ USD, tăng mua vàng (Trung Quốc nhập 1,384 tấn vàng trong 2024).
      • Hệ quả: Vàng được xem như “phong vũ biểu” của lòng tin vào hệ thống tài chính, tăng giá khi USD mất giá hoặc hệ thống tiền tệ bất ổn.
    • Suy thoái kinh tế:
      • Cơ chế tác động: Suy thoái (GDP giảm liên tục ≥2 quý) làm thị trường chứng khoán sụt giảm (S&P 500 giảm >10% từ tháng 1/2025), thất nghiệp tăng, và niềm tin kinh tế suy yếu. Nhà đầu tư chuyển sang vàng để bảo toàn giá trị. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất (Fed dự kiến cắt giảm 70 điểm cơ bản trong 2025) hoặc in tiền kích thích, làm tăng lạm phát và giảm giá trị tiền tệ, đẩy giá vàng lên.
      • Dự báo suy thoái: JPMorgan ước tính xác suất suy thoái Mỹ là 60%, Goldman Sachs 45%. IMF cảnh báo chiến tranh thương mại có thể gây khủng hoảng tài chính toàn cầu, với thương mại Mỹ-Trung giảm 81% và GDP toàn cầu giảm 7% dài hạn.
    • Tác động tổng hợp lên giá vàng:
      • Nhu cầu trú ẩn an toàn: Vàng tăng giá mạnh trong khủng hoảng (ví dụ: tăng 12,3% từ đầu 2023, đạt kỷ lục 3,334 USD/oz đầu 2025).
      • Lạm phát và lãi suất thấp: Lãi suất thực âm (lãi suất danh nghĩa < lạm phát) làm vàng hấp dẫn hơn trái phiếu hoặc tiền gửi.
      • Cung vàng giảm: Suy thoái khiến các công ty khai thác vàng cắt giảm sản lượng do chi phí cao, làm giảm nguồn cung và đẩy giá vàng tăng.
      • Đầu cơ vàng: Giới đầu tư và chính phủ (đặc biệt BRICS) mua vàng mạnh, tránh đầu cơ ngắn hạn do biến động mạnh.
    2. Giá vàng có thể tăng đến đâu?
    Dự đoán mức giá vàng phụ thuộc vào mức độ leo thang của các yếu tố trên và phản ứng chính sách. Dưới đây là các kịch bản dựa trên thông tin hiện tại:
    • Kịch bản cơ sở (xác suất 55–60%):
      • Bối cảnh: Chiến tranh thương mại tiếp diễn nhưng không leo thang quá mức (thuế quan ở mức 10–25% với các nước, Mỹ-Trung duy trì thuế 100–145%). Suy thoái nhẹ, GDP Mỹ tăng trưởng chậm (~1,8% trong 2025). Fed cắt giảm lãi suất dần (bắt đầu tháng 6/2025). USD yếu nhưng không sụp đổ.
      • Dự báo giá vàng: Giá vàng dao động 3,300–3,500 USD/oz vào cuối 2025 với xác suất 60–70% nếu lạm phát và suy thoái đồng thời (đình lạm).
      • Lý do: Nhu cầu trú ẩn an toàn tăng, nhưng vàng có thể điều chỉnh ngắn hạn do áp lực thanh khoản hoặc USD tạm hồi phục.
    • Kịch bản xấu (xác suất 30–40%):
      • Bối cảnh: Chiến tranh thương mại leo thang mạnh (thuế quan toàn cầu >25%, Mỹ áp thuế EU, Trung Quốc trả đũa mạnh hơn). Suy thoái sâu (GDP Mỹ giảm -1,5%, toàn cầu giảm 7%). USD mất giá nghiêm trọng (DXY <95). Fed nới lỏng mạnh, lạm phát tăng cao (>5%). Trung Quốc công bố đồng tiền kỹ thuật số dựa trên vàng hoặc BRICS từ bỏ USD trong giao dịch năng lượng.
      • Dự báo giá vàng: Giá vàng có thể vượt 4,000 USD/oz vào 2026, với đỉnh ngắn hạn 3,800–4,200 USD/oz trong 2025, có thể đạt 5,000 USD/oz nếu hệ thống tài chính sụp đổ hoàn toàn, nhưng kịch bản này ít khả thi.
      • Lý do: Bất ổn tài chính toàn cầu, niềm tin vào USD sụp đổ, và vàng trở thành “tài sản cuối cùng” trong khủng hoảng.
    • Kịch bản lạc quan (xác suất 10%):
      • Bối cảnh: Mỹ và Trung Quốc đạt thỏa thuận thương mại, thuế quan giảm, suy thoái tránh được. USD ổn định, Fed duy trì lãi suất cao.
      • Dự báo giá vàng: Giá vàng điều chỉnh giảm, về mức 2,800–3,000 USD/oz vào cuối 2025.
      • Lý do: Nhu cầu trú ẩn giảm, USD mạnh lên tạm thời, và nhà đầu tư quay lại chứng khoán hoặc trái phiếu.
    3. Tác động tại Việt Nam
    • Giá vàng nội địa: Giá vàng Việt Nam thường cao hơn thế giới do cầu nội địa mạnh và chính sách quản lý. Với giá vàng thế giới 3,300–3,500 USD/oz, giá vàng SJC có thể đạt 110–120 triệu đồng/lượng (tính theo tỷ giá USD/VND ~26,000). Nếu vàng thế giới chạm 4,000 USD/oz, vàng SJC có thể lên 130–140 triệu đồng/lượng.
    • Chính sách thuế vàng: Đề xuất đánh thuế giao dịch vàng để ngăn đầu cơ có thể làm giảm nhu cầu ngắn hạn, nhưng không ảnh hưởng xu hướng dài hạn nếu bất ổn toàn cầu kéo dài.
    • Tỷ giá USD/VND: Chiến tranh thương mại và suy thoái có thể gây áp lực lên VND, làm tăng tỷ giá và giá vàng nội địa. Tuy nhiên, Việt Nam có lợi thế từ quan hệ thương mại linh hoạt với Mỹ và Trung Quốc, giúp giảm thiểu tác động.
    4. Lời khuyên cho nhà đầu tư
    • Chiến lược đầu tư: chốt lời khi đạt, tránh lướt sóng cảm tính do biến động mạnh. Phân bổ vàng trong danh mục phòng thủ cùng tiền gửi, bất động sản.
    • Theo dõi sát: Các dữ liệu vĩ mô (báo cáo việc làm Mỹ, phản ứng thuế quan từ Trung Quốc, quyết định lãi suất Fed) và căng thẳng địa chính trị (Mỹ-Trung, Ukraine, Trung Đông).
    • Rủi ro: Giá vàng có thể điều chỉnh ngắn hạn nếu USD hồi phục hoặc thị trường ổn định tạm thời. RSI vàng cho thấy tín hiệu mua quá mức, có thể dẫn đến hợp nhất hoặc giảm nhẹ.
    Kết luận
    Thuế quan, chiến tranh thương mại, chiến tranh tiền tệ và suy thoái kinh tế là động lực mạnh đẩy giá vàng tăng, do nhu cầu trú ẩn an toàn, lạm phát, và mất niềm tin vào tiền pháp định. Trong kịch bản cơ sở, giá vàng có thể đạt 3,300–3,500 USD/oz ; trong kịch bản xấu, có thể chạm 4,000–4,200 USD/oz nếu khủng hoảng tài chính toàn cầu xảy ra. Tại Việt Nam, giá vàng SJC có thể lên 110–140 triệu đồng/lượng, tùy mức giá thế giới và tỷ giá. Nhà đầu tư cần chiến lược dài hạn, theo dõi sát biến động vĩ mô và tránh đầu cơ cảm tính.
  9. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Các phương thức mà Mỹ,Trung sử dụng nếu xãy ra chiến tranh tiền tệ.Một cuộc chiến như vậy liệu xác suất xãy ra là bao nhiêu phần trăm.Trường hợp xãy ra nhà đầu tư nên làm gì.

    Dưới đây là phân tích chi tiết về các phương thức mà Mỹ và Trung Quốc có thể sử dụng trong một cuộc chiến tranh tiền tệ, xác suất xảy ra, và lời khuyên cho nhà đầu tư, dựa trên xu hướng hiện tại, dữ liệu kinh tế, và các nguồn thông tin liên quan.
    1. Các phương thức Mỹ và Trung Quốc có thể sử dụng trong chiến tranh tiền tệ
    Chiến tranh tiền tệ là cuộc cạnh tranh giữa các quốc gia nhằm làm suy yếu đồng tiền của mình để tăng lợi thế thương mại, thường thông qua các chính sách tiền tệ hoặc can thiệp trực tiếp. Dưới đây là các phương thức mà Mỹ và Trung Quốc có thể áp dụng:
    Phương thức của Mỹ
    • Giảm lãi suất hoặc nới lỏng định lượng (Quantitative Easing - QE):
      • Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể giảm lãi suất cơ bản (như đã làm lần đầu tiên kể từ 2008 vào 2019) hoặc bơm tiền vào nền kinh tế qua mua trái phiếu, làm tăng cung USD và giảm giá trị USD.
      • Mục tiêu: Làm hàng hóa Mỹ rẻ hơn, tăng xuất khẩu và giảm thâm hụt thương mại với Trung Quốc.
    • Can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối:
      • Bộ Tài chính Mỹ có thể phối hợp với Fed để bán USD và mua các đồng tiền khác (như CNY), làm suy yếu USD.
      • Ví dụ lịch sử: Mỹ từng bơm USD mua JPY (đồng Yên Nhật) trong thập niên 1980, làm JPY tăng giá mạnh, gây áp lực lên kinh tế Nhật.
    • Chính sách tài khóa mở rộng:
      • Tăng chi tiêu công hoặc cắt giảm thuế để kích thích kinh tế, gián tiếp làm tăng cung tiền và giảm giá trị USD.
    • Áp thuế hoặc biện pháp trừng phạt tài chính:
      • Mỹ có thể áp thuế cao hơn lên hàng Trung Quốc (như thuế 125% vào 2025) hoặc hạn chế ngân hàng Trung Quốc truy cập hệ thống thanh toán USD (tương tự biện pháp với Iran).
      • Điều này gây áp lực lên CNY và buộc Trung Quốc đáp trả bằng cách phá giá tiền tệ.
    • Tuyên bố chính sách “đồng USD yếu”:
      • Tổng thống Mỹ (như Trump vào 2019) có thể từ bỏ chính sách “USD mạnh” (từ thời Clinton 1995), khuyến khích Fed duy trì USD yếu.
    Phương thức của Trung Quốc
    • Phá giá đồng Nhân dân tệ (CNY):
      • Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) có thể để CNY mất giá (như vượt mốc 7 CNY/USD vào 2019) hoặc can thiệp thị trường ngoại hối để bán CNY, mua USD, làm CNY yếu đi.
      • Mục tiêu: Làm hàng hóa Trung Quốc rẻ hơn, tăng xuất khẩu và đối phó thuế quan Mỹ.
    • Bán trái phiếu kho bạc Mỹ:
      • Trung Quốc nắm ~1,200 tỷ USD trái phiếu kho bạc Mỹ (2024). Việc bán tháo hoặc giảm mua trái phiếu có thể làm lãi suất dài hạn Mỹ tăng, gây áp lực lên kinh tế Mỹ và USD.
      • Tuy nhiên, điều này cũng làm giảm giá trị tài sản Trung Quốc nắm giữ, nên là con dao hai lưỡi.
    • Thúc đẩy đồng tiền kỹ thuật số (e-CNY):
      • Trung Quốc có thể đẩy mạnh sử dụng e-CNY trong thương mại quốc tế để giảm phụ thuộc USD, tạo áp lực lên vị thế USD.
    • Hạn chế thương mại phi tài chính:
      • Trung Quốc có thể ngừng nhập nông sản Mỹ (như 2019) hoặc hạn chế du lịch đến Mỹ, gây tổn hại kinh tế Mỹ gián tiếp, buộc Mỹ phá giá USD để cạnh tranh.
    • Tăng dự trữ vàng:
      • Trung Quốc đã nhập 1,384 tấn vàng trong 2024, giảm dự trữ USD và tăng dự trữ vàng để bảo vệ tài sản trước biến động USD.
    2. Xác suất xảy ra chiến tranh tiền tệ
    Xác suất xảy ra chiến tranh tiền tệ giữa Mỹ và Trung Quốc phụ thuộc vào mức độ leo thang của chiến tranh thương mại và chính sách của cả hai bên. Dựa trên dữ liệu và phân tích:
    • Xác suất hiện tại (2025):
      • Thấp đến trung bình (20–40%):
        • Lý do: Cả Mỹ và Trung Quốc đều nhận thức hậu quả nghiêm trọng của chiến tranh tiền tệ, như lạm phát cao, bất ổn tài chính, và suy thoái toàn cầu.
        • Fed độc lập với chính phủ Mỹ, khó bị ép phá giá USD. Trung Quốc cũng tránh phá giá mạnh CNY do nguy cơ rút vốn và bất ổn nội địa.
        • Ví dụ: Năm 2019, dù Mỹ gọi Trung Quốc là “thao túng tiền tệ”, không có cuộc chiến tiền tệ toàn diện xảy ra do cả hai bên kiềm chế.
      • Yếu tố tăng xác suất:
        • Chiến tranh thương mại leo thang (thuế Mỹ với Trung Quốc 125%, Trung Quốc đáp trả 145% vào 2025) có thể đẩy cả hai bên vào phá giá cạnh tranh.
        • Nếu suy thoái kinh tế xảy ra (xác suất 45–60% theo Goldman Sachs/JPMorgan), Mỹ hoặc Trung Quốc có thể dùng phá giá tiền tệ để kích thích xuất khẩu.
        • Trump tái đắc cử (2025) có thể thúc đẩy chính sách “USD yếu” và áp lực Fed, tăng nguy cơ chiến tranh tiền tệ.
      • Yếu tố giảm xác suất:
        • Hậu quả toàn cầu: Chiến tranh tiền tệ gây bất ổn thị trường tài chính, làm giảm niềm tin nhà đầu tư và tổn hại cả Mỹ lẫn Trung Quốc.
        • Trung Quốc ưu tiên ổn định nội địa hơn là phá giá mạnh CNY, do lo ngại lạm phát và dòng vốn tháo chạy.
    • Dự báo dài hạn (2026–2030):
      • Xác suất có thể tăng lên 50% nếu BRICS thúc đẩy phi USD hóa (dùng vàng hoặc e-CNY trong giao dịch năng lượng) hoặc nếu Mỹ áp dụng biện pháp tài chính cực đoan (cắt Trung Quốc khỏi hệ thống USD).
    3. Nhà đầu tư nên làm gì nếu chiến tranh tiền tệ xảy ra?
    Chiến tranh tiền tệ gây biến động lớn trên thị trường tài chính, từ tỷ giá, chứng khoán đến hàng hóa. Dưới đây là chiến lược cho nhà đầu tư, đặc biệt tại Việt Nam:
    • Đầu tư vào vàng:
      • Lý do: Vàng là tài sản trú ẩn an toàn trong chiến tranh tiền tệ, tăng giá khi USD và CNY mất giá. Giá vàng đã đạt 3,380 USD/oz (4/2025) và có thể chạm 4,000 USD/oz nếu chiến tranh tiền tệ xảy ra.
      • Hành động: Phân bổ 10–20% danh mục vào vàng (vàng vật chất, ETF vàng, hoặc cổ phiếu công ty khai thác vàng). Tại Việt Nam, mua vàng SJC hoặc PNJ, nhưng lưu ý chênh lệch giá nội địa-thế giới.
      • Rủi ro: Giá vàng có thể điều chỉnh ngắn hạn nếu USD tạm hồi phục (RSI vàng hiện ở mức mua quá mức).
    • Đa dạng hóa danh mục:
      • Trái phiếu kho bạc Mỹ: Lợi suất trái phiếu Mỹ (kỳ hạn 10 năm ~1,75% vào 2019) có thể tăng trong chiến tranh tiền tệ, là kênh an toàn.
      • Cổ phiếu ngành phòng thủ: Đầu tư vào cổ phiếu ngành y tế, tiêu dùng thiết yếu (như Vinamilk, PNJ tại Việt Nam) để giảm rủi ro từ biến động chứng khoán.
      • Tiền tệ ổn định: Giữ một phần danh mục bằng CHF (franc Thụy Sĩ) hoặc JPY (đồng Yên Nhật), vốn ít biến động trong khủng hoảng.
    • Theo dõi tỷ giá USD/VND:
      • Tác động tại Việt Nam: Chiến tranh tiền tệ có thể làm VND mất giá (tỷ giá USD/VND vượt 26,000 vào 2025). Ngân hàng Nhà nước có thể can thiệp để ổn định, nhưng áp lực lạm phát tăng.
      • Hành động: Giữ một phần tài sản bằng USD hoặc vàng để bảo toàn giá trị. Tránh vay USD nếu thu nhập bằng VND, do rủi ro tỷ giá.
    • Đầu tư vào thị trường mới nổi khác:
      • Cơ hội tại Việt Nam: Việt Nam hưởng lợi từ chuyển dịch chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc (xuất khẩu sang Mỹ chiếm ~30% kim ngạch). Cổ phiếu ngành xuất khẩu (dệt may, thủy sản) như Vinatex, Minh Phú có tiềm năng tăng trưởng.
      • Hành động: Xem xét quỹ ETF Việt Nam (VNM) hoặc cổ phiếu blue-chip trên HOSE.
    • Quản lý rủi ro:
      • Cắt lỗ linh hoạt: Đặt mức chốt lời/lỗ (20–30% như khuyến nghị của TS. Nguyễn Trí Hiếu) để tránh thua lỗ lớn trong biến động.
      • Theo dõi vĩ mô: Quan sát quyết định lãi suất Fed, phản ứng thuế quan Trung Quốc, và dữ liệu việc làm Mỹ để điều chỉnh danh mục kịp thời.
      • Tránh đầu cơ ngắn hạn: Biến động tỷ giá và vàng trong chiến tranh tiền tệ khó dự đoán, nên ưu tiên chiến lược dài hạn.
    • Tăng dự trữ tiền mặt:
      • Giữ 10–15% danh mục bằng tiền mặt (VND hoặc USD) để tận dụng cơ hội khi thị trường điều chỉnh.
    Kết luận
    • Phương thức: Mỹ có thể giảm lãi suất, can thiệp ngoại hối, hoặc áp thuế/trừng phạt tài chính, trong khi Trung Quốc có thể phá giá CNY, bán trái phiếu Mỹ, hoặc thúc đẩy e-CNY. Cả hai đều có công cụ mạnh nhưng cũng chịu rủi ro lớn nếu lạm dụng.
    • Xác suất: Chiến tranh tiền tệ có xác suất 20–40% trong 2025, tăng lên 50% trong dài hạn nếu chiến tranh thương mại leo thang hoặc BRICS đẩy mạnh phi USD hóa. Hậu quả toàn cầu khiến cả hai bên kiềm chế, nhưng rủi ro vẫn cao.
    • Lời khuyên: Nhà đầu tư nên phân bổ vào vàng (10–20%), trái phiếu, cổ phiếu phòng thủ, và tiền tệ ổn định (CHF, JPY). Tại Việt Nam, tận dụng cơ hội từ xuất khẩu và cổ phiếu blue-chip, đồng thời giữ tiền mặt và theo dõi sát vĩ mô để quản lý rủi ro.
  10. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Dự báo thời điểm cuộc tấn công của israel và Mỹ vào iran nếu đàm phán hạt nhân thất bại.Xác suất xãy ra bao nhiêu phần trăm.

    Để dự báo thời điểm và xác suất xảy ra một cuộc tấn công của Israel và Mỹ vào Iran trong trường hợp đàm phán hạt nhân thất bại, cần phân tích các yếu tố địa chính trị, quân sự, kinh tế và các nguồn thông tin mới nhất về căng thẳng Israel-Iran, quan hệ Mỹ-Iran, cũng như bối cảnh chiến tranh tiền tệ. Dưới đây là câu trả lời chi tiết bằng tiếng Việt, sử dụng các nguồn thông tin có sẵn và phân tích xu hướng hiện tại.
    1. Bối cảnh hiện tại và các yếu tố ảnh hưởng
    • Căng thẳng Israel-Iran:
      • Quan hệ Israel-Iran leo thang nghiêm trọng kể từ cuộc tấn công của Hamas vào Israel ngày 7/10/2023, với Iran hậu thuẫn các nhóm như Hezbollah, Hamas và Houthi. Các sự kiện chính:
        • 1/4/2024: Israel không kích lãnh sự quán Iran tại Damascus, giết Tướng Mohammad Reza Zahedi (IRGC). Iran đáp trả bằng cuộc tấn công tên lửa/drone vào Israel ngày 13/4/2024 (Operation True Promise).
        • 1/10/2024: Iran tấn công Israel với ~200 tên lửa đạn đạo (Operation True Promise II), trả đũa vụ ám sát lãnh đạo Hezbollah Hassan Nasrallah và tướng IRGC Abbas Nilforoushan.
        • 26/10/2024: Israel không kích Iran (Operation Days of Repentance), phá hủy hệ thống phòng không S-300 và cơ sở sản xuất tên lửa, làm suy yếu khả năng phòng thủ của Iran.
      • Iran tuyên bố sẽ trả đũa nếu Israel tiếp tục tấn công, nhưng cả hai bên thường kiềm chế để tránh chiến tranh toàn diện.
    • Đàm phán hạt nhân Mỹ-Iran:
      • Các cuộc đàm phán để khôi phục JCPOA (thỏa thuận hạt nhân 2015) đang diễn ra, với cuộc gặp gần đây nhất tại Muscat, Oman (12/4/2025). Cả Mỹ và Iran mô tả các cuộc đàm phán là “tích cực” và “xây dựng”. Vòng tiếp theo dự kiến tại Rome, Ý (19/4/2025).
      • Iran yêu cầu dỡ bỏ trừng phạt dầu mỏ và tài chính để hợp tác với IAEA, trong khi Mỹ đặt thời hạn 2 tháng và đe dọa hành động quân sự nếu đàm phán thất bại.
      • Tổng thống Trump ngăn Israel tấn công cơ sở hạt nhân Iran vào tháng 5/2025 để ưu tiên đàm phán, nhưng cảnh báo sẽ “ném bom chưa từng thấy” nếu Iran không nhượng bộ.
    • Chiến tranh tiền tệ:
      • Một cuộc chiến tranh tiền tệ (Mỹ phá giá USD, Trung Quốc phá giá CNY) có thể làm tăng giá dầu và vàng, gây áp lực kinh tế lên Iran (80% doanh thu từ dầu). Điều này khiến Iran dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công của Israel và Mỹ.
      • Xác suất chiến tranh tiền tệ là 20–40% trong 2025, có thể làm tăng bất ổn tài chính toàn cầu, gián tiếp thúc đẩy hành động quân sự nếu đàm phán hạt nhân sụp đổ.
    • Vai trò của Mỹ:
      • Mỹ là đồng minh chính của Israel, cung cấp hỗ trợ quân sự (hệ thống THAAD triển khai tại Israel, 10/2024) nhưng không ủng hộ tấn công cơ sở hạt nhân Iran để tránh chiến tranh khu vực.
      • Tuy nhiên, nếu đàm phán hạt nhân thất bại, chính quyền Trump có thể bật đèn xanh cho Israel hoặc trực tiếp tham gia tấn công để ngăn Iran phát triển vũ khí hạt nhân.
    2. Dự báo thời điểm cuộc tấn công của Israel và Mỹ vào Iran
    Nếu đàm phán hạt nhân thất bại, thời điểm một cuộc tấn công của Israel và Mỹ vào Iran sẽ phụ thuộc vào các yếu tố sau:
    • Yếu tố kích hoạt:
      • Đàm phán hạt nhân sụp đổ: Các cuộc đàm phán hiện nay (4/2025) có thời hạn 2 tháng (đến khoảng 6/2025). Nếu không đạt thỏa thuận, Israel có thể coi đó là lý do để tấn công các cơ sở hạt nhân Iran (Natanz, Fordow, Parchin).
      • Iran leo thang: Một cuộc tấn công tên lửa mới từ Iran hoặc nhóm ủy nhiệm (Hezbollah, Houthi) có thể khiến Israel và Mỹ đáp trả mạnh, tương tự sau vụ 1/10/2024.
      • Chính sách của Trump: Trump ưu tiên đàm phán nhưng có lịch sử “áp lực tối đa” với Iran (rút khỏi JCPOA 2018). Nếu Iran làm giàu uranium đến 90% (cấp vũ khí), Mỹ có thể hỗ trợ hoặc tham gia tấn công.
      • Lợi thế quân sự của Israel: Hệ thống phòng không Iran suy yếu sau vụ 26/10/2024, tạo cơ hội cho Israel tấn công trước khi Iran khôi phục.
    • Thời điểm tiềm năng:
      • Ngắn hạn (6–9/2025): Nếu đàm phán thất bại vào mùa hè 2025, Israel có thể tấn công từ tháng 6–9/2025, nhắm vào cơ sở hạt nhân hoặc quân sự. Reuters (4/2025) cho biết Israel đang cân nhắc tấn công hạn chế trong vài tháng tới.
      • Trung hạn (2026): Nếu căng thẳng kéo dài mà không có giải pháp ngoại giao, hoặc Iran tiến gần đến vũ khí hạt nhân (IAEA cảnh báo Iran “cách không xa” bom hạt nhân), một cuộc tấn công lớn hơn, có sự tham gia của Mỹ, có thể xảy ra vào 2026.
      • Khung thời gian cụ thể: Tháng 6–9/2025 là giai đoạn rủi ro cao nhất, do thời hạn đàm phán (6/2025) và lợi thế quân sự hiện tại của Israel.
    3. Xác suất xảy ra một cuộc tấn công của Israel và Mỹ vào Iran
    Xác suất một cuộc tấn công phụ thuộc vào quy mô, mục tiêu, và mức độ tham gia của Mỹ. Dựa trên các nguồn và phân tích:
    • Xác suất tổng thể (2025):
      • Cao (60–70%) cho một cuộc tấn công giới hạn của Israel (không có Mỹ trực tiếp tham gia):
        • Lý do: Israel có tiền lệ tấn công quân sự Iran (26/10/2024) và coi chương trình hạt nhân Iran là mối đe dọa hiện hữu. Lợi thế quân sự hiện tại (phòng không Iran suy yếu, Hezbollah mất 80% kho tên lửa) khuyến khích hành động.
        • Mục tiêu có thể là cơ sở hạt nhân (Parchin, Natanz) hoặc quân sự (nhà máy tên lửa, radar). Một cuộc tấn công vào Parchin (26/10/2024) đã nhắm vào cơ sở hạt nhân cũ (Kế hoạch Amad).
        • Mỹ có thể hỗ trợ gián tiếp (tình báo, THAAD) nhưng không tham gia trực tiếp để tránh chiến tranh khu vực.
      • Trung bình (30–40%) cho một cuộc tấn công lớn của Israel với sự tham gia trực tiếp của Mỹ:
        • Lý do: Nếu Iran làm giàu uranium cấp vũ khí hoặc tấn công mạnh vào Israel, Mỹ có thể tham gia để ngăn Iran sở hữu bom hạt nhân. Trump đã triển khai máy bay B-2 Spirit đến Diego Garcia (4/2025), có khả năng phá hủy cơ sở hạt nhân ngầm.
        • Tuy nhiên, Mỹ không muốn chiến tranh khu vực (Fitch Solutions ước tính xác suất chiến tranh toàn diện là 22%).
      • Thấp (10–15%) cho chiến tranh toàn diện (Israel, Mỹ vs. Iran và đồng minh):
        • Lý do: Chiến tranh toàn diện có thể làm gián đoạn eo biển Hormuz (20% dầu mỏ thế giới), đẩy giá dầu vượt 100 USD/thùng và gây suy thoái toàn cầu. Cả Mỹ và Israel đều muốn tránh kịch bản này.
        • Nga và Trung Quốc (đồng minh Iran) có thể phản đối nhưng khó tham gia trực tiếp do phụ thuộc vào thương mại toàn cầu.
    • Yếu tố ảnh hưởng xác suất:
      • Tăng xác suất:
        • Đàm phán thất bại (6/2025), Iran nối lại làm giàu uranium 90%, hoặc trả đũa mạnh sau vụ 26/10/2024.
        • Chính quyền Trump áp dụng “áp lực tối đa” (trừng phạt, đe dọa quân sự).
        • Israel tận dụng lợi thế quân sự trước khi Iran khôi phục phòng không hoặc Hezbollah tái vũ trang.
      • Giảm xác suất:
        • Mỹ ưu tiên đàm phán (Trump ngăn Israel tấn công 5/2025).
        • Iran kiềm chế để tránh chiến tranh khu vực, hoặc Trung Quốc gây áp lực lên Iran để giảm leo thang.
        • Cộng đồng quốc tế (EU, Nga) kêu gọi kiềm chế, nhấn mạnh hậu quả nhân đạo và phóng xạ.
    4. Tác động của chiến tranh tiền tệ
    • Liên quan gián tiếp:
      • Một cuộc chiến tranh tiền tệ (xác suất 20–40% trong 2025) làm tăng giá dầu và vàng, gây áp lực lên kinh tế Iran. Nếu Iran bị suy yếu kinh tế, Israel và Mỹ có thể coi đây là cơ hội để tấn công, đặc biệt nếu đàm phán hạt nhân thất bại.
      • Tuy nhiên, chiến tranh tiền tệ cũng làm tăng rủi ro suy thoái toàn cầu, khiến Mỹ do dự tham gia trực tiếp vào một cuộc tấn công lớn để tránh làm gián đoạn thị trường dầu mỏ.
    • Tác động đến xác suất:
      • Nếu chiến tranh tiền tệ leo thang (USD và CNY mất giá), xác suất một cuộc tấn công lớn của Israel và Mỹ có thể tăng lên 40–50%, do bất ổn kinh tế làm giảm khả năng Iran đáp trả hiệu quả.
    5. Lời khuyên cho nhà đầu tư
    Nếu Israel và Mỹ tấn công Iran, thị trường tài chính sẽ biến động mạnh, đặc biệt là giá dầu, vàng, và tỷ giá tiền tệ. Dưới đây là chiến lược cho nhà đầu tư, đặc biệt tại Việt Nam:
    • Đầu tư vào vàng:
      • Lý do: Giá vàng (~3,380 USD/oz, 4/2025) có thể đạt 4,000–4,500 USD/oz nếu tấn công xảy ra, do nhu cầu trú ẩn an toàn. Tại Việt Nam, vàng SJC có thể lên 130–150 triệu đồng/lượng.
      • Hành động: Phân bổ 15–25% danh mục vào vàng (vàng vật chất, ETF như GLD, hoặc cổ phiếu công ty khai thác vàng). Lưu ý chênh lệch giá vàng nội địa-thế giới và đề xuất thuế giao dịch vàng.
      • Rủi ro: Giá vàng có thể điều chỉnh nếu căng thẳng giảm tạm thời.
    • Đầu tư vào dầu mỏ và năng lượng:
      • Lý do: Một cuộc tấn công vào hạ tầng dầu mỏ Iran hoặc eo biển Hormuz bị phong tỏa có thể đẩy giá dầu Brent vượt 100 USD/thùng (hiện ~70 USD/thùng).
      • Hành động: Đầu tư vào cổ phiếu dầu khí (Petrovietnam, ExxonMobil) hoặc quỹ ETF năng lượng (XLE). Tại Việt Nam, cổ phiếu PVS, GAS có tiềm năng.
      • Rủi ro: Giá dầu biến động nếu Mỹ và Ả Rập Xê Út tăng sản lượng.
    • Quản lý tỷ giá USD/VND:
      • Lý do: USD có thể mạnh lên tạm thời (trú ẩn) hoặc yếu đi nếu chiến tranh tiền tệ đồng thời xảy ra. Tỷ giá USD/VND (~26,000) có thể tăng lên 27,000–28,000 nếu VND mất giá.
      • Hành động: Giữ 10–15% danh mục bằng USD hoặc vàng. Tránh vay USD nếu thu nhập bằng VND.
    • Cổ phiếu phòng thủ và đa dạng hóa:
      • Lý do: Thị trường chứng khoán (VN-Index, S&P 500) có thể giảm mạnh. Cổ phiếu phòng thủ ít bị ảnh hưởng hơn.
      • Hành động: Đầu tư vào cổ phiếu y tế (DHG), tiêu dùng thiết yếu (VNM), hoặc tiện ích (PGV). Phân bổ vào trái phiếu kho bạc Mỹ (lợi suất ~4%) hoặc tiền tệ ổn định (CHF, JPY).
      • Cơ hội tại Việt Nam: Việt Nam hưởng lợi từ chuyển dịch chuỗi cung ứng, nên xem xét cổ phiếu xuất khẩu (dệt may: TNG, thủy sản: MPC).
    • Quản lý rủi ro:
      • Cắt lỗ/chốt lời: Đặt mục tiêu lợi nhuận 20–30% và cắt lỗ nếu thị trường giảm >10%.
      • Theo dõi vĩ mô: Quan sát kết quả đàm phán hạt nhân (6/2025), phản ứng của Iran, và chính sách Trump/Fed. Các sự kiện như Fed cắt lãi suất (6/2025) hoặc Iran trả đũa sẽ ảnh hưởng thị trường.
      • Giữ tiền mặt: Duy trì 10–20% danh mục bằng tiền mặt (VND hoặc USD) để tận dụng cơ hội khi thị trường điều chỉnh.
    Kết luận
    • Thời điểm dự báo:
      • Nếu đàm phán hạt nhân thất bại (6/2025), Israel có thể tấn công giới hạn vào Iran trong khoảng 6–9/2025, nhắm vào cơ sở hạt nhân hoặc quân sự. Một cuộc tấn công lớn với sự tham gia của Mỹ có thể xảy ra vào 2026 nếu Iran tiến gần đến vũ khí hạt nhân.
    • Xác suất:
      • 60–70% cho một cuộc tấn công giới hạn của Israel (không có Mỹ trực tiếp tham gia).
      • 30–40% cho một cuộc tấn công lớn với sự tham gia của Mỹ, có thể tăng lên 40–50% nếu chiến tranh tiền tệ làm suy yếu Iran.
      • 10–15% cho chiến tranh toàn diện do rủi ro kinh tế và địa chính trị cao.
    • Chiến tranh tiền tệ: Xác suất 20–40% trong 2025, làm tăng bất ổn kinh tế và có thể thúc đẩy hành động quân sự nếu đàm phán thất bại, nhưng không phải yếu tố chính.
    • Lời khuyên cho nhà đầu tư: Phân bổ vào vàng (15–25%), cổ phiếu dầu khí và phòng thủ, giữ USD và tiền mặt. Tại Việt Nam, tận dụng cơ hội từ xuất khẩu và theo dõi sát các sự kiện địa chính trị để điều chỉnh danh mục.
    Last edited: 22/04/2025

Chia sẻ trang này