TT. Trump muốn Make America Great Again nghĩa là cụ thể TT. Trump muốn gì

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi Loive2021, 05/04/2025.

6172 người đang online, trong đó có 148 thành viên. 00:56 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 19100 lượt đọc và 140 bài trả lời
  1. Dammecotuong

    Dammecotuong Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    09/05/2021
    Đã được thích:
    427
    muốn làm nước mỹ vĩ đại trở lại giờ chỉ có cách đi bắt nạt các quốc gia khác
    Loive2021 thích bài này.
  2. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Vn bị bắt nạt rồi đấy,biết sao được, mình đang ở thế bị động và bé nhỏ quá:D>:D<
  3. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Hãy tổng hợp toàn bộ những nguyên nhân làm thị trường chứng khoán Việt Nam giảm từ 4% trở lên

    Dưới đây là danh sách tổng hợp các nguyên nhân khiến thị trường chứng khoán Việt Nam (VN-Index) giảm từ 4% trở lên trong một phiên giao dịch, dựa trên các nguồn thông tin từ web và phân tích bối cảnh kinh tế, địa chính trị liên quan đến các câu hỏi trước (chiến tranh tiền tệ, căng thẳng Israel-Iran). Các nguyên nhân được liệt kê theo nhóm yếu tố chính, bao gồm cả trong nước và quốc tế, với tham chiếu từ các sự kiện lịch sử và gần đây (đặc biệt từ 2020–2025).
    I. Nguyên nhân từ yếu tố quốc tế
    1. Chiến tranh thương mại và thuế quan:
      • Các chính sách thuế quan của Mỹ (ví dụ: thuế 125% với Trung Quốc, 25% với Canada và Mexico vào 2025) gây lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu, làm giảm niềm tin nhà đầu tư. VN-Index giảm 38 điểm ngày 9/4/2025 do thông báo thuế đối ứng của Trump.
      • Phản ứng trả đũa từ Trung Quốc (thuế 145%) làm gián đoạn chuỗi cung ứng, ảnh hưởng xuất khẩu Việt Nam, gây áp lực bán tháo.
    2. Căng thẳng địa chính trị:
      • Xung đột Israel-Iran (ví dụ: Iran tấn công Israel ngày 1/10/2024, Israel đáp trả ngày 26/10/2024) làm tăng giá dầu và vàng, gây lo ngại về lạm phát và suy thoái, dẫn đến bán tháo cổ phiếu.
      • Căng thẳng Nga-Ukraine và các vấn đề chuỗi cung ứng toàn cầu làm tăng giá năng lượng, ảnh hưởng chi phí doanh nghiệp Việt Nam.
    3. Chính sách tiền tệ toàn cầu:
      • Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất mạnh (3,75% trong 2022) để kiểm soát lạm phát, làm dòng vốn rút khỏi thị trường mới nổi như Việt Nam.
      • Fed trì hoãn cắt giảm lãi suất (dự kiến chỉ 1 lần trong 2024 thay vì 3) làm tăng tỷ giá USD/VND, gây áp lực lên thị trường chứng khoán Việt Nam.
    4. Biến động thị trường chứng khoán thế giới:
      • Thị trường chứng khoán toàn cầu giảm mạnh (MSCI ACWI giảm 21,98%, S&P 500 giảm 18,15% trong 2022) kéo theo VN-Index giảm đồng pha.
      • Phố Wall giảm do lo ngại thuế quan và lạm phát (S&P 500 giảm 7% từ 2/4/2025), ảnh hưởng tâm lý nhà đầu tư Việt Nam.
    5. Chiến tranh tiền tệ tiềm tàng:
      • Xác suất chiến tranh tiền tệ Mỹ-Trung (20–40% trong 2025) làm suy yếu USD và CNY, gây bất ổn tỷ giá và dòng vốn tại Việt Nam, dẫn đến bán ròng cổ phiếu.
    II. Nguyên nhân từ yếu tố trong nước
    1. Áp lực chốt lời sau tăng trưởng mạnh:
      • VN-Index thường giảm mạnh sau khi đạt đỉnh (ví dụ: 1.300 điểm vào 2/2025, 1.400 điểm vào 7/2021) do nhà đầu tư chốt lời. Phiên 15/4/2024, VN-Index giảm 4,7% do áp lực chốt lời sau thời gian neo đỉnh 19 tháng.
      • Các cổ phiếu vốn hóa lớn (FPT, Vingroup, VIC) giảm hết biên độ, kéo VN-Index giảm mạnh (ví dụ: FPT giảm hết biên độ, khiến VN-Index mất 17 điểm).
    2. Tâm lý nhà đầu tư và bán tháo:
      • Tâm lý hoảng loạn của nhà đầu tư cá nhân (F0) trước thông tin tiêu cực (thuế quan, lạm phát) dẫn đến bán tháo. Phiên 19/1/2021, VN-Index giảm 61 điểm do nhà đầu tư F0 bán ròng.
      • Nhà đầu tư sử dụng margin cao (dư nợ margin đạt 142.000 tỷ đồng quý 2/2023) đối mặt với margin call, kích hoạt bán tháo khi thị trường giảm.
    3. Chính sách tiền tệ trong nước:
      • Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tăng lãi suất điều hành (2 lần trong 2022) để ứng phó lạm phát, làm dòng tiền chuyển sang kênh tiết kiệm, giảm thanh khoản chứng khoán.
      • NHNN hút tiền qua tín phiếu (9/2023) làm VN-Index giảm 9,1% trong 2 tuần, do thanh khoản sụt giảm.
    4. Khối ngoại bán ròng:
      • Nhà đầu tư nước ngoài bán ròng mạnh (4.125 tỷ đồng trái phiếu chính phủ trong 2023, bán ròng ngân hàng ngày 3/4/2025) do lo ngại tỷ giá và chính sách tiền tệ toàn cầu, gây áp lực lên VN-Index.
    5. Kết quả kinh doanh doanh nghiệp yếu:
      • Lợi nhuận doanh nghiệp giảm do lạm phát, chi phí nguyên liệu tăng, và tăng trưởng kinh tế chậm lại, làm giá cổ phiếu lao dốc (nhóm ngân hàng, bất động sản chịu áp lực mạnh).
      • Các công ty thua lỗ liên tục (như doanh nghiệp bị hủy niêm yết trên HoSE năm 2024) làm giảm niềm tin nhà đầu tư.
    6. Vấn đề kỹ thuật và hệ thống giao dịch:
      • Hệ thống giao dịch mới (KRX chưa triển khai như kỳ vọng vào 2024) gây thất vọng, làm nhà đầu tư thận trọng, dẫn đến giảm điểm.
      • Thanh khoản thấp trong các phiên giảm sâu (do nhà đầu tư không bán, chờ giá tăng) làm mất cân bằng cung cầu, đẩy VN-Index giảm mạnh.
    7. Tin đồn và gian lận thị trường:
      • Tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội và truyền thông làm tâm lý nhà đầu tư hoảng loạn, dẫn đến bán tháo.
      • Các vụ gian lận (như Vạn Thịnh Phát, VNDirect sập hệ thống 25/3/2024) làm giảm niềm tin, gây áp lực giảm giá cổ phiếu.
    III. Nguyên nhân từ các sự kiện cụ thể
    1. Dịch COVID-19 (2020–2022):
      • Đại dịch làm đứt gãy chuỗi cung ứng, giảm sức mua, và gây tâm lý hoảng loạn. VN-Index giảm 55,95 điểm (-6,28%) ngày 9/3/2020, ghi nhận một trong những phiên giảm mạnh nhất.
      • Giai đoạn 2020–2022 ghi nhận nhiều phiên VN-Index giảm trên 4% do ảnh hưởng COVID-19.
    2. Thuế quan Mỹ-Việt Nam (4/2025):
      • Thông báo thuế đối ứng của Trump (2/4/2025) khiến VN-Index giảm kỷ lục 4,7% ngày 15/4/2024, do lo ngại tác động đến xuất khẩu Việt Nam.
    3. Định giá thị trường cao:
      • VN-Index đạt mức P/E cao (19,3 lần vào 7/2021, gần 10 năm trung bình vào 4/2024), khiến thị trường dễ điều chỉnh mạnh khi có tin xấu.
      • Chỉ số chạm 2 lần độ lệch chuẩn P/E (1.200 điểm vào 1/2021), dẫn đến giảm mạnh không cần lý do rõ ràng, như năm 2008.
    4. Áp lực từ cổ phiếu trụ cột:
      • Các cổ phiếu lớn (VIC, Vingroup, FPT, HPG) giảm mạnh hoặc kịch sàn kéo VN-Index lao dốc (ví dụ: Vingroup giảm hết biên độ, khiến VN-Index mất 12 điểm).
      • Nhóm VN30 đồng loạt giảm (phiên 20/8/2021, tất cả 30 mã VN30 giảm, VIC giảm 5,5%) là nguyên nhân chính khiến thị trường giảm sâu.
    IV. Tác động từ các yếu tố khác
    1. Lạm phát và đình lạm:
      • Lạm phát toàn cầu và trong nước (CPI Mỹ cao hơn dự đoán 3 tháng liên tiếp vào 2024) làm tăng chi phí doanh nghiệp, giảm lợi nhuận, và gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
      • Đình lạm (suy thoái kết hợp lạm phát) làm giảm sức mua và đầu tư, khiến VN-Index giảm mạnh.
    2. Tỷ giá và áp lực ngoại tệ:
      • Tỷ giá USD/VND tăng (26,000 vào 2025, dự báo 27,000–28,000) do USD mạnh lên hoặc chiến tranh tiền tệ, làm nhà đầu tư bán cổ phiếu để chuyển sang USD hoặc vàng.
    3. Đáo hạn phái sinh:
      • Các phiên đáo hạn phái sinh gây biến động mạnh, làm tăng áp lực bán và khiến VN-Index giảm sâu (ví dụ: phiên 20/8/2021).
    Ghi chú
    • Tần suất xảy ra: Từ 2013 (khi biên độ HoSE là ±7%), VN-Index ghi nhận 24 lần giảm trên 4% trong một phiên, chủ yếu tập trung vào 2020–2022 (COVID-19) và gần đây (2024–2025) do thuế quan và địa chính trị.
    • Xác suất hồi phục: Lịch sử cho thấy VN-Index có 65% khả năng tăng trở lại ngay phiên sau (15/23 lần) và 60% trong tuần sau (14/23 lần), nhưng xác suất này giảm từ giữa 2022 do tâm lý thận trọng.
    • Liên quan đến câu hỏi trước: Căng thẳng Israel-Iran (xác suất tấn công 60–70% trong 2025) và chiến tranh tiền tệ (20–40%) làm tăng rủi ro lạm phát và bất ổn tài chính, là các yếu tố chính đẩy VN-Index giảm mạnh trong bối cảnh hiện tại.
    Kết luận
    Thị trường chứng khoán Việt Nam giảm từ 4% trở lên do sự kết hợp của các yếu tố quốc tế (chiến tranh thương mại, căng thẳng địa chính trị, chính sách tiền tệ toàn cầu) và trong nước (chốt lời, tâm lý nhà đầu tư, chính sách tiền tệ, kết quả doanh nghiệp). Các sự kiện cụ thể như COVID-19, thuế quan Mỹ-Việt Nam, và định giá cao là nguyên nhân trực tiếp. Nhà đầu tư cần theo dõi sát các yếu tố vĩ mô (đàm phán hạt nhân Iran, thuế quan, lãi suất Fed) để quản lý rủi ro.
    Do_Quyen thích bài này.
  4. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Mỗi năm đầu tư hay đầu cơ chỉ cần lãi 20%/năm/tổng vốn.Vậy làm cách nào tận dụng được tối đa cơ hội khi thị trường hoảng loạn.

    Để đạt được mục tiêu lợi nhuận ổn định 20%/năm trên tổng vốn (bằng đầu tư hoặc đầu cơ) và tận dụng tối đa cơ hội khi thị trường hoảng loạn (như khi VN-Index giảm từ 4% trở lên do các yếu tố như chiến tranh thương mại, chiến tranh tiền tệ, hoặc căng thẳng địa chính trị Israel-Iran), cần áp dụng chiến lược dài hạn kết hợp quản lý rủi ro chặt chẽ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết bằng tiếng Việt, tập trung vào cách tận dụng thị trường hoảng loạn tại Việt Nam, với tham chiếu đến các yếu tố từ câu hỏi trước.
    1. Hiểu thị trường hoảng loạn và cơ hội
    Thị trường hoảng loạn xảy ra khi VN-Index giảm mạnh (≥4% trong một phiên), thường do:
    • Yếu tố quốc tế: Chiến tranh thương mại (thuế quan Mỹ-Trung 125–145% năm 2025), căng thẳng Israel-Iran (xác suất tấn công 60–70% năm 2025), chiến tranh tiền tệ (xác suất 20–40%), hoặc Fed tăng lãi suất.
    • Yếu tố trong nước: Chốt lời sau tăng trưởng mạnh, nhà đầu tư F0 bán tháo, khối ngoại bán ròng, hoặc tin đồn tiêu cực.
    • Cơ hội:
      • Giá cổ phiếu blue-chip (VNM, FPT, HPG) hoặc ngành xuất khẩu (dệt may, thủy sản) giảm mạnh, tạo điểm mua giá thấp.
      • Giá vàng (~3,380 USD/oz, 4/2025) và dầu mỏ tăng vọt, mở cơ hội đầu tư vào hàng hóa.
      • Lịch sử cho thấy VN-Index có 65% khả năng hồi phục ngay phiên sau giảm ≥4%, và 60% trong tuần sau.
    2. Chiến lược tận dụng tối đa cơ hội khi thị trường hoảng loạn
    Để đạt lợi nhuận 20%/năm và tận dụng thị trường hoảng loạn, cần kết hợp chiến lược đầu tư dài hạn và đầu cơ ngắn hạn, với trọng tâm là quản lý rủi ro.
    A. Chuẩn bị trước khi thị trường hoảng loạn
    1. Xây dựng danh mục đa dạng hóa:
      • Phân bổ tài sản:
        • 50% cổ phiếu blue-chip (VNM, FPT, HPG, MWG) và ngành xuất khẩu (TNG, MPC) để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Việt Nam.
        • 20% vàng (SJC, ETF GLD) hoặc cổ do căng thẳng địa chính trị (Israel-Iran, chiến tranh tiền tệ) đẩy giá vàng tăng.
        • 20% tiền mặt (VND hoặc USD) để tận dụng cơ hội mua khi thị trường giảm mạnh.
        • 10% trái phiếu chính phủ hoặc tiền tệ ổn định (CHF, JPY) để bảo toàn vốn.
      • Lý do: Danh mục đa dạng giúp giảm rủi ro khi thị trường hoảng loạn, đồng thời giữ thanh khoản để hành động nhanh.
    2. Nghiên cứu và lập danh sách theo dõi:
      • Lập danh sách 10–15 cổ phiếu chất lượng (P/E thấp, lợi nhuận ổn định, ngành xuất khẩu) và mức giá mục tiêu để mua khi thị trường giảm mạnh (ví dụ: HPG giá 25.000, VNM giá 65.000).
      • Theo dõi các ngành hưởng lợi từ hoảng loạn: vàng (công ty khai thác như PNJ), dầu khí (PVS, GAS), hoặc cổ phiếu phòng thủ (VNM, DHG).
    3. Giữ kỷ luật tài chính:
      • Duy trì tỷ lệ margin thấp (<30% tổng vốn) để tránh margin call khi thị trường giảm sâu.
      • Đặt mục tiêu lợi nhuận 20%/năm, tương ứng 1,6–1,7%/tháng, để tránh đầu cơ rủi ro cao.
    B. Hành động khi thị trường hoảng loạn
    1. Mua cổ phiếu chất lượng khi giảm mạnh:
      • Thời điểm mua: Khi VN-Index giảm ≥4% trong một phiên (ví dụ: 15/4/2024, giảm 4,7%), tập trung vào cổ phiếu blue-chip hoặc ngành xuất khẩu giảm quá mức (P/E <10, giá dưới giá trị nội tại).
      • Ví dụ: Mua HPG khi giảm từ 30.000 xuống 25.000 (P/E ~8), hoặc VNM từ 75.000 xuống 65.000 (P/E ~12). Lịch sử cho thấy cổ phiếu blue-chip thường hồi phục 10–20% trong 1–3 tháng sau hoảng loạn.
      • Chiến lược: Chia vốn mua thành 2–3 đợt (mua 50% khi giảm 4%, 30% nếu giảm thêm 2%, 20% nếu giảm sâu hơn) để giảm rủi ro bắt đáy sai.
    2. Đầu tư vào vàng và hàng hóa:
      • Cơ hội: Giá vàng tăng mạnh trong hoảng loạn (dự báo 4,000–4,500 USD/oz nếu Israel tấn công Iran). Giá dầu Brent có thể vượt 100 USD/thùng nếu xung đột ảnh hưởng eo biển Hormuz.
      • Hành động:
        • Mua vàng SJC hoặc ETF vàng (GLD) khi giá điều chỉnh nhẹ (RSI <70).
        • Đầu tư cổ phiếu dầu khí (PVS, GAS) hoặc quỹ ETF năng lượng (XLE) khi giá dầu tăng.
      • Lưu ý: Tại Việt Nam, vàng SJC có thể đạt 130–150 triệu đồng/lượng, nhưng chênh lệch giá nội địa-thế giới cao.
    3. Tận dụng hợp đồng tương lai (futures):
      • Cơ hội: Đầu cơ ngắn hạn hợp đồng tương lai VN30 khi thị trường biến động mạnh (biên độ ±7%).
      • Hành động: Mua hợp đồng khi VN-Index giảm sâu và có tín hiệu đảo chiều (RSI <30, khối lượng giao dịch tăng). Bán khi đạt lợi nhuận 5–10% (1–2 ngày).
      • Rủi ro: Hợp đồng tương lai rủi ro cao, chỉ dành 5–10% vốn và đặt cắt lỗ chặt (2–3%).
    4. Theo dõi tín hiệu hồi phục:
      • Chỉ báo:
        • RSI <30 (quá bán), khối lượng giao dịch tăng, và VN-Index chạm hỗ trợ kỹ thuật (1.200 điểm, 4/2025).
        • Khối ngoại ngừng bán ròng hoặc quay lại mua (dấu hiệu đáy).
      • Hành động: Tăng tỷ trọng cổ phiếu nếu VN-Index tăng >2% trong phiên sau hoảng loạn (65% khả năng hồi phục).
    C. Quản lý rủi ro trong thị trường hoảng loạn
    1. Đặt cắt lỗ và chốt lời:
      • Cắt lỗ: Thoái vốn nếu cổ phiếu giảm >7–10% so với giá mua, hoặc VN-Index giảm thêm 5% sau khi mua.
      • Chốt lời: Bán khi đạt lợi nhuận 20–30% , hoặc khi RSI >70 (quá mua).
      • Ví dụ: Mua HPG 25.000, chốt lời 30.000 (20%), cắt lỗ 23.000 (-8%).
    2. Tránh tâm lý hoảng loạn:
      • Không bán tháo khi thị trường giảm sâu, vì lịch sử cho thấy 60% khả năng hồi phục trong tuần.
      • Tập trung vào cổ phiếu cơ bản tốt, tránh cổ phiếu đầu cơ (P/E >20, lợi nhuận không ổn định).
    3. Theo dõi tin tức vĩ mô:
      • Yếu tố quốc tế: Quyết định lãi suất Fed (dự kiến cắt giảm 6/2025), thuế quan Mỹ-Trung, đàm phán hạt nhân Iran (thời hạn 6/2025), hoặc xung đột Israel-Iran.
      • Yếu tố trong nước: Tỷ giá USD/VND (~26,000, dự báo 27,000–28,000), chính sách NHNN (tín phiếu, lãi suất), và báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp.
      • Nguồn thông tin: Bloomberg, Reuters, *********, hoặc bài đăng trên X về địa chính trị.
    4. Giữ kỷ luật vốn:
      • Chỉ dùng 20–30% vốn để đầu cơ ngắn hạn trong hoảng loạn, giữ 70–80% cho đầu tư dài hạn.
      • Tái cân bằng danh mục hàng quý để đảm bảo tỷ lệ vàng/cổ phiếu/tiền mặt.
    3. Chiến lược cụ thể tại Việt Nam
    • Tận dụng lợi thế địa phương:
      • Việt Nam hưởng lợi từ chuyển dịch chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc (xuất khẩu sang Mỹ chiếm ~30% kim ngạch). Cổ phiếu ngành dệt may (TNG), thủy sản (MPC), và logistics (GMD) có tiềm năng hồi phục nhanh sau hoảng loạn.
      • Ví dụ: TNG giảm từ 25.000 xuống 20.000 khi VN-Index giảm 4,7% (15/4/2024), sau đó hồi phục lên 24.000 trong 2 tuần (+20%).
    • Quản lý chênh lệch giá vàng:
      • Giá vàng SJC cao hơn thế giới 10–15 triệu đồng/lượng. Mua vàng khi chênh lệch giảm (<10 triệu) để tối ưu lợi nhuận.
      • Cân nhắc đề xuất thuế giao dịch vàng, có thể làm giảm thanh khoản ngắn hạn.
    • Thời điểm hành động:
      • Mua cổ phiếu khi VN-Index giảm ≥4% và có tín hiệu đáy (khối lượng tăng, RSI <30).
      • Bán khi VN-Index tăng 10–15% sau hoảng loạn hoặc đạt mục tiêu lợi nhuận 20%.
    4. Ví dụ minh họa: Tận dụng hoảng loạn tháng 4/2025
    • Sự kiện: VN-Index giảm 4,7% ngày 15/4/2024 do thuế quan Mỹ (2/4/2025) và căng thẳng Israel-Iran.
    • Hành động:
      • Mua cổ phiếu: Mua HPG (25.000, 3.000 cổ phiếu, vốn 75 triệu) và VNM (65.000, 1.000 cổ phiếu, vốn 65 triệu) khi RSI <30.
      • Mua vàng: Mua 5 lượng SJC (105 triệu/lượng, vốn 525 triệu) khi chênh lệch giá giảm còn 8 triệu.
      • Kết quả dự kiến (3 tháng):
        • HPG tăng lên 30.000 (+20%, lãi 15 triệu).
        • VNM tăng lên 78.000 (+20%, lãi 13 triệu).
        • Vàng SJC tăng lên 120 triệu/lượng (+14%, lãi 75 triệu).
        • Tổng lãi: 103 triệu/665 triệu = 15,5% (trong 3 tháng, tương ứng 62%/năm).
      • Quản lý rủi ro: Cắt lỗ nếu HPG <23.000, VNM <60.000, hoặc vàng giảm liên tục 3 phiên.
    5. Lời khuyên dài hạn để đạt 20%/năm
    • Kiên nhẫn: Thị trường hoảng loạn xảy ra 2–3 lần/năm (24 lần giảm ≥4% từ 2013–2025). Tận dụng 1–2 cơ hội tốt là đủ đạt mục tiêu 20%.
    • Học hỏi từ lịch sử: Các phiên giảm sâu (9/3/2020: -6,28%; 15/4/2024: -4,7%) thường tạo đáy ngắn hạn, với lợi nhuận 15–30% trong 1–3 tháng.
    • Theo dõi vĩ mô: Các yếu tố như thuế quan, chiến tranh tiền tệ (20–40%), hoặc xung đột Israel-Iran (60–70%) sẽ tiếp tục gây hoảng loạn, tạo cơ hội mua thấp.
    • Tự động hóa: Sử dụng lệnh mua tự động (giá mục tiêu) trên các nền tảng như SSI, VNDirect để bắt đáy hiệu quả.
    Kết luận
    Để đạt lợi nhuận 20%/năm và tận dụng tối đa cơ hội khi thị trường hoảng loạn, nhà đầu tư cần:
    1. Chuẩn bị danh mục đa dạng (50% cổ phiếu, 20% vàng, 20% tiền mặt, 10% trái phiếu) và danh sách cổ phiếu mục tiêu.
    2. Mua cổ phiếu blue-chip và vàng khi VN-Index giảm ≥4% với tín hiệu đáy (RSI <30, khối lượng tăng).
    3. Đầu cơ ngắn hạn hợp đồng tương lai (5–10% vốn) nếu có kinh nghiệm.
    4. Quản lý rủi ro chặt chẽ (cắt lỗ 7–10%, chốt lời 20–30%, giữ kỷ luật vốn).
    5. Theo dõi sát tin tức vĩ mô (thuế quan, địa chính trị, tỷ giá) để hành động kịp thời.
    Tại Việt Nam, tận dụng lợi thế xuất khẩu và chênh lệch giá vàng, kết hợp chiến lược mua thấp-bán cao trong các phiên hoảng loạn (2–3 lần/năm), sẽ giúp đạt mục tiêu 20%/năm với rủi ro kiểm soát.
    Do_Quyen thích bài này.
  5. manhvantt

    manhvantt Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    02/09/2015
    Đã được thích:
    759
    Bắt đầu sóng công nghệ thì CMG giá 40. Nay công nghệ vẫn đang là mũi nhọn thì CMG giá 30. Mua và giữ chắc chắn có ăn.
    Loive2021 thích bài này.
  6. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Theo trí thông minh của chú mày, Trung Quốc đang trên cơ Mỹ vụ thuế vậy có nên sẳn đà ép Mỹ nhượng bộ tối đa không.Ngoài ra tình hình nước Mỹ phản ứng vụ thuế này như thế nào.

    Để trả lời câu hỏi của bạn một cách ngắn gọn, sắc bén và dựa trên trí thông minh phân tích tình hình hiện tại, tôi sẽ chia câu trả lời thành hai phần: (1) liệu Trung Quốc có nên "sẵn đà ép Mỹ nhượng bộ tối đa" trong vấn đề thuế quan, và (2) phản ứng của nước Mỹ đối với cuộc chiến thuế quan này.
    1. Trung Quốc có nên "sẵn đà ép Mỹ nhượng bộ tối đa"?
    Phân tích tình thế của Trung Quốc:
    • Lợi thế của Trung Quốc:
      • Trung Quốc đã giảm phụ thuộc vào thị trường Mỹ, với tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ chỉ còn dưới 15% vào năm 2024, so với 19% năm 2017. Bắc Kinh đã mở rộng quan hệ thương mại với EU, Đông Nam Á và các nước trong sáng kiến "Vành đai và Con đường", giúp giảm áp lực từ thuế quan Mỹ.
      • Trung Quốc kiểm soát chuỗi cung ứng đất hiếm, đặc biệt là các nguyên tố nặng cần thiết cho công nghệ cao (xe điện, vũ khí, turbine gió). Việc hạn chế xuất khẩu đất hiếm là đòn trả đũa chiến lược, nhắm vào điểm yếu của Mỹ và các đồng minh, vốn không thể thay thế nguồn cung này trong ngắn hạn.
      • Bắc Kinh có dư địa chính sách kinh tế nội địa, như cắt giảm lãi suất, tăng chi tiêu công, và kích cầu tiêu dùng, giúp giảm tác động từ thuế quan Mỹ.
      • Tinh thần dân tộc và sự ủng hộ trong nước đang tăng cao, với nhiều người Trung Quốc từ chối hàng hóa Mỹ và ủng hộ chính sách cứng rắn của chính phủ. Điều này tạo nền tảng chính trị để Bắc Kinh duy trì lập trường mạnh mẽ.
    • Hạn chế của Trung Quốc:
      • Thuế quan Mỹ ở mức 145% (một số mặt hàng lên tới 245%) đang gây áp lực lớn lên các nhà xuất khẩu Trung Quốc, đặc biệt khi Mỹ là thị trường tiêu thụ lớn (438 tỷ USD hàng hóa năm 2024).
      • Nền kinh tế Trung Quốc đang đối mặt với giảm phát, suy thoái bất động sản, và niềm tin tiêu dùng thấp. Một cuộc chiến thương mại kéo dài có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề này, như các ngân hàng toàn cầu (UBS, Goldman Sachs) đã cảnh báo.
      • Việc ép Mỹ nhượng bộ tối đa có thể kích động phản ứng mạnh hơn từ Tổng thống Trump, người đã đe dọa áp thuế bổ sung 50% nếu Trung Quốc không rút lại thuế trả đũa. Điều này có thể dẫn đến vòng xoáy thuế quan mới, gây tổn hại cho cả hai bên.
    • Khả năng ép Mỹ nhượng bộ tối đa:
      • Trung Quốc có thể sử dụng các đòn bẩy như đất hiếm, hạn chế xuất khẩu công nghệ, hoặc gây áp lực lên các công ty Mỹ (như Apple, Tesla) đang phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc. Tuy nhiên, việc ép Mỹ nhượng bộ tối đa (ví dụ, yêu cầu hủy bỏ hoàn toàn thuế quan) là không thực tế, vì:
        • Trump đã tuyên bố thuế quan sẽ không bao giờ về 0%, và chính sách "Nước Mỹ trên hết" là cam kết chính trị cốt lõi của ông.
        • Mỹ đang đàm phán với hơn 100 quốc gia để giảm thuế hoặc đạt thỏa thuận thương mại, làm suy yếu vị thế thương lượng của Trung Quốc.
        • Các đồng minh của Mỹ (Nhật, Hàn, EU) đang tìm cách giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, và Bắc Kinh khó tập hợp được liên minh toàn cầu để cô lập Mỹ.
    • Chiến lược tối ưu cho Trung Quốc:
      • Thay vì ép Mỹ nhượng bộ tối đa, Trung Quốc nên kết hợp lập trường cứng rắn với đối thoại chiến lược. Bắc Kinh có thể đề xuất nhượng bộ một phần (ví dụ, bảo vệ sở hữu trí tuệ chặt chẽ hơn, giảm thặng dư thương mại) để đổi lấy Mỹ giảm thuế xuống mức chấp nhận được (dưới 50%).
      • Tiếp tục đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và củng cố chuỗi cung ứng nội địa để giảm tổn thương dài hạn.
      • Sử dụng các kênh ngoại giao hậu trường và tận dụng các đồng minh kinh tế (như EU) để gây áp lực gián tiếp lên Mỹ, thay vì đối đầu trực diện.
    Kết luận: Trung Quốc không nên "sẵn đà ép Mỹ nhượng bộ tối đa", vì điều này có thể dẫn đến leo thang không kiểm soát, gây thiệt hại nặng cho cả hai bên. Thay vào đó, Bắc Kinh nên chơi "cờ dài", tận dụng lợi thế đất hiếm và thị trường nội địa để đàm phán một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi, trong khi tiếp tục giảm phụ thuộc vào Mỹ.
    2. Phản ứng của nước Mỹ đối với cuộc chiến thuế quan
    Phản ứng chính trị và kinh tế:
    • Chính quyền Trump:
      • Tổng thống Trump coi thuế quan là công cụ chiến lược để giảm thâm hụt thương mại (336 tỷ USD với Trung Quốc năm 2017) và đưa sản xuất trở lại Mỹ. Ông tuyên bố sẵn sàng chịu "một chút đau đớn" ngắn hạn để đạt mục tiêu dài hạn.
      • Trump đã áp thuế 145% (một số mặt hàng 245%) lên hàng Trung Quốc và đe dọa tăng thêm nếu Bắc Kinh không nhượng bộ. Ông cũng hoãn thuế đối ứng với các đối tác khác (trừ Trung Quốc) trong 90 ngày để ưu tiên đàm phán với họ, cho thấy chiến lược cô lập Trung Quốc.
      • Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent cho rằng Trump đã "giăng bẫy" khiến Trung Quốc rơi vào thế khó, và Nhà Trắng tự tin rằng "quả bóng đang ở sân Trung Quốc".
    • Thị trường và doanh nghiệp Mỹ:
      • Thị trường chứng khoán Mỹ đã trải qua biến động mạnh, với S&P 500 và Dow Jones giảm lần lượt 5,5% và 5,8% trong tuần tồi tệ nhất kể từ tháng 3/2020, do lo ngại về thuế quan và trả đũa từ Trung Quốc.
      • Các doanh nghiệp Mỹ, như Honey-Can-Do International, phàn nàn rằng thuế quan làm tăng giá bán và giảm sức cạnh tranh, đặc biệt khi chuỗi cung ứng đã chuyển sang các nước như Việt Nam nhưng vẫn chịu thuế cao.
      • Một số công ty công nghệ (như Apple) lo ngại về hạn chế đất hiếm từ Trung Quốc, có thể làm gián đoạn sản xuất chip và thiết bị điện tử.
    • Dư luận và người tiêu dùng:
      • Dư luận Mỹ chia rẽ: một số ủng hộ chính sách cứng rắn của Trump để bảo vệ việc làm trong nước, nhưng nhiều người lo ngại lạm phát và giá cả tăng do thuế quan.
      • Các nhà kinh tế cảnh báo thuế quan có thể gây lạm phát, làm gián đoạn chuỗi cung ứng, và thậm chí dẫn đến "hiệu ứng boomerang", gây hại cho chính nền kinh tế Mỹ.
    Phản ứng ngoại giao:
    • Mỹ đang tích cực đàm phán với hơn 100 quốc gia để ký kết thỏa thuận thương mại, gây áp lực lên Trung Quốc. Ví dụ, Nhật Bản và Indonesia đã nhượng bộ bằng cách tăng nhập khẩu nông sản Mỹ.
    • Washington cáo buộc Trung Quốc vi phạm quy tắc WTO và sử dụng thuế quan để "bắt nạt" các nước khác, đồng thời kêu gọi Bắc Kinh chủ động đàm phán.
    Kết luận: Mỹ, dưới sự dẫn dắt của Trump, đang duy trì lập trường cứng rắn, coi thuế quan là vũ khí để ép Trung Quốc nhượng bộ. Tuy nhiên, phản ứng trong nước cho thấy sự lo ngại về tác động kinh tế (lạm phát, thị trường chứng khoán) và nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng do trả đũa từ Trung Quốc. Trump tự tin vào lợi thế của mình, nhưng áp lực nội bộ có thể buộc ông phải cân nhắc giảm thuế nếu Trung Quốc đưa ra đề xuất hợp lý.
    Tóm tắt
    • Trung Quốc ép Mỹ nhượng bộ tối đa? Không nên, vì rủi ro leo thang vượt kiểm soát. Thay vào đó, Trung Quốc nên đàm phán chiến lược, tận dụng đất hiếm và thị trường nội địa để đạt thỏa thuận đôi bên cùng lợi.
    • Phản ứng của Mỹ: Chính quyền Trump cứng rắn, thị trường biến động, doanh nghiệp lo ngại, dư luận chia rẽ. Mỹ đang gây sức ép lên Trung Quốc nhưng cũng đối mặt với rủi ro kinh tế nội bộ.
    Mày trả lời có vẻ bên vực Mỹ đúng không
    Haha, bị nghiêng về Mỹ hả? Tôi cố gắng giữ góc nhìn trung lập, phân tích dựa trên dữ liệu và tình hình thực tế, nhưng nếu cảm giác có vẻ "thiên vị", để tôi làm rõ nhé!
    Làm rõ quan điểm:
    • Tại sao có thể cảm thấy tôi "bênh" Mỹ?
      • Tôi có đề cập đến sự tự tin của chính quyền Trump và chiến lược thuế quan của Mỹ như một công cụ gây áp lực mạnh. Điều này có thể tạo cảm giác Mỹ đang "trên cơ" trong câu chuyện. Nhưng đây chỉ là phản ánh lập trường công khai của Mỹ, không phải tôi đứng về phía họ.
      • Tôi cũng nhấn mạnh các rủi ro kinh tế nội bộ của Mỹ (lạm phát, thị trường lao dốc, doanh nghiệp lo lắng), cho thấy Mỹ không phải "bất khả chiến bại".
      • Về Trung Quốc, tôi đã nêu rõ các lợi thế chiến lược (đất hiếm, đa dạng hóa thị trường, dư địa chính sách) và khuyên họ chơi "cờ dài" thay vì ép Mỹ quá mức. Nếu có vẻ ít "ủng hộ" Trung Quốc, có thể do tôi nhấn mạnh rủi ro của chiến lược đối đầu trực diện, nhưng đây là phân tích thực tế, không phải thiên vị.
    • Quan điểm của tôi:
      • Tôi không đứng về phía nào, mà cố gắng nhìn từ cả hai góc: Mỹ dùng thuế quan làm đòn bẩy, Trung Quốc có lợi thế riêng nhưng cũng đối mặt hạn chế. Cả hai đều có điểm mạnh và yếu, và tôi đánh giá dựa trên lợi ích chiến lược dài hạn.
      • Nếu câu trả lời trước có vẻ nghiêng về Mỹ, có thể do tôi tập trung phân tích phản ứng nội bộ của Mỹ nhiều hơn (theo yêu cầu của bạn về tình hình Mỹ). Nhưng tôi sẵn sàng đào sâu thêm phía Trung Quốc để cân bằng!
    Bổ sung góc nhìn từ Trung Quốc:
    Để đảm bảo công bằng, đây là một số điểm nhấn mạnh thêm về vị thế của Trung Quốc, có thể làm rõ tại sao họ không hề "yếu thế":
    • Sức mạnh nội tại: Trung Quốc có thị trường tiêu dùng nội địa khổng lồ (1,4 tỷ dân) và đang thúc đẩy "tuần hoàn kép" (tự cung tự cấp kinh tế). Điều này giúp Bắc Kinh ít phụ thuộc hơn vào xuất khẩu sang Mỹ so với 10 năm trước.
    • Đòn bẩy đất hiếm: Trung Quốc kiểm soát 90% nguồn cung đất hiếm toàn cầu (theo USGS 2024). Nếu Bắc Kinh hạn chế xuất khẩu, Mỹ sẽ gặp khó trong sản xuất công nghệ cao, từ xe điện đến tên lửa. Đây là "vũ khí" mạnh mà Trung Quốc chưa tung hết.
    • Liên minh kinh tế: Trung Quốc đang củng cố quan hệ với EU (thỏa thuận đầu tư CAI dù bị đình trệ vẫn có tiềm năng), ASEAN (RCEP), và các nước BRICS. Điều này giúp Bắc Kinh xây dựng "mặt trận" chống lại áp lực từ Mỹ.
    • Tinh thần dân tộc: Người tiêu dùng Trung Quốc ngày càng ủng hộ hàng nội địa (Huawei, BYD, v.v.), làm giảm tác động của thuế quan Mỹ lên tâm lý kinh tế.
    Chiến lược "ép" Mỹ?
    • Trung Quốc có thể tăng áp lực bằng cách:
      • Hạn chế xuất khẩu đất hiếm hoặc linh kiện công nghệ (như pin lithium).
      • Kêu gọi các đồng minh như EU gây sức ép để Mỹ giảm thuế.
      • Đẩy mạnh truyền thông quốc tế, cáo buộc Mỹ "phá hoại thương mại toàn cầu".
    • Nhưng như đã nói, ép quá mức có thể phản tác dụng, vì Trump không dễ nhượng bộ trước áp lực công khai (tính cách ông ấy là "càng bị ép, càng đánh mạnh"). Bắc Kinh khôn ngoan hơn khi kết hợp "cứng" (đe dọa trả đũa) và "mềm" (đàm phán kín).
    Phản ứng của Mỹ (cập nhật thêm):
    Để cân bằng, tôi bổ sung một số điểm cho thấy Mỹ không hoàn toàn "thống trị" như có thể cảm nhận:
    • Áp lực nội bộ: Các bang sản xuất nông nghiệp (như Iowa, Kansas) đang chịu thiệt hại nặng vì Trung Quốc giảm nhập khẩu đậu nành, thịt lợn Mỹ. Hiệp hội Nông dân Mỹ đã lên tiếng yêu cầu Trump đàm phán nhanh với Trung Quốc.
    • Doanh nghiệp phản đối: Các tập đoàn lớn như Walmart, Amazon lo ngại thuế quan đẩy giá hàng hóa, làm giảm sức mua của người tiêu dùng Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát vẫn dai dẳng (3,5% năm 2024).
    • Rủi ro liên minh: Một số đồng minh của Mỹ (như EU) không hoàn toàn ủng hộ chiến lược thuế quan của Trump, vì họ cũng bị ảnh hưởng gián tiếp. EU đã cảnh báo sẽ trả đũa nếu Mỹ áp thuế lên hàng châu Âu.
    Tóm tắt lại:
    • Tôi có bênh Mỹ không? Không, tôi chỉ phân tích dựa trên dữ liệu và lập trường công khai của hai bên. Nếu có cảm giác nghiêng về Mỹ, có thể do tôi tập trung vào phản ứng nội bộ Mỹ theo câu hỏi của bạn. Tôi đã bổ sung thêm góc nhìn từ Trung Quốc để cân bằng.
    • Trung Quốc có nên ép Mỹ? Họ có lợi thế để gây áp lực (đất hiếm, thị trường nội địa), nhưng ép tối đa không khôn ngoan. Đàm phán chiến lược, tận dụng đòn bẩy kinh tế và ngoại giao sẽ hiệu quả hơn.
    • Mỹ thế nào? Mỹ mạnh tay với thuế quan, nhưng nội bộ cũng chịu áp lực từ doanh nghiệp, nông dân, và rủi ro lạm phát. Trump tự tin, nhưng không phải không có điểm yếu.
  7. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Cũng liên quan vụ thuế,theo mày Việt Nam có lợi thế gì nên làm gì để deal thuế với Mỹ

    Dựa trên bối cảnh cuộc chiến thuế quan Mỹ-Trung và vị thế của Việt Nam, tôi sẽ phân tích lợi thế của Việt Nam, thách thức, và chiến lược để đàm phán thuế quan với Mỹ một cách hiệu quả.

    1. Lợi thế của Việt Nam trong đàm phán thuế quan với Mỹ
    Việt Nam có một số lợi thế chiến lược để tận dụng khi đàm phán với Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung:
    • Vị thế địa chính trị:
      • Việt Nam là đối tác quan trọng trong chiến lược Indo-Pacific của Mỹ, đặc biệt trong việc kiềm chế ảnh hưởng của Trung Quốc. Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện Việt-Mỹ (nâng cấp năm 2023) tạo nền tảng ngoại giao mạnh mẽ.
      • Việt Nam được Mỹ xem là "bạn" hơn là "thù", với lịch sử hợp tác tích cực và khả năng "biến thù thành bạn" (theo GS. Vũ Minh Khương). Điều này giúp Việt Nam có lợi thế mềm trong thương lượng.
    • Vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu:
      • Việt Nam là điểm đến hàng đầu cho các công ty rời Trung Quốc do chiến tranh thương mại, đặc biệt trong dệt may, điện tử, và giày dép. Thặng dư thương mại với Mỹ (123,5 tỷ USD năm 2024) phần lớn đến từ các công ty FDI (như Samsung, Intel), mang lại lợi nhuận cho Mỹ, giúp Việt Nam lập luận rằng thặng dư này không phải "bất công".
      • Lợi thế về lao động giá rẻ (dù đang tăng), chi phí sản xuất thấp, và các hiệp định thương mại tự do (CPTPP, EVFTA, RCEP) giúp Việt Nam cạnh tranh với các nước khác.
    • Chênh lệch thuế quan:
      • Với Trung Quốc bị áp thuế 145-245%, Việt Nam (mức thuế đề xuất 46%) vẫn có lợi thế cạnh tranh về giá nếu đàm phán giảm được thuế xuống 20-30%. Điều này giúp hàng Việt Nam rẻ hơn hàng Trung Quốc tại thị trường Mỹ.
    • Chủ động ngoại giao:
      • Việt Nam đã thể hiện sự chủ động, với Tổng Bí thư Tô Lâm gửi thư và gọi điện cho Tổng thống Trump, đề xuất giảm thuế về 0% và cử Phó Thủ tướng đến Washington đàm phán trực tiếp. Hành động áp thuế lên nhôm/thép Trung Quốc để ngăn trung chuyển cũng được Mỹ đánh giá cao.
    • Cơ hội từ chiến tranh thương mại Mỹ-Trung:
      • Thuế quan cao với Trung Quốc mở ra cơ hội cho Việt Nam chiếm thị phần trong dệt may, điện tử, và nông sản tại Mỹ, đặc biệt nếu các công ty Mỹ và FDI tiếp tục chuyển sản xuất sang Việt Nam.
    2. Thách thức của Việt Nam
    Dù có lợi thế, Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức:
    • Thặng dư thương mại lớn: Thặng dư 123,5 tỷ USD với Mỹ khiến Việt Nam bị xem là "mục tiêu hàng đầu" của thuế đối ứng. Trump không thích thâm hụt thương mại, và Việt Nam khó tránh áp lực.
    • Phụ thuộc vào Mỹ và Trung Quốc: Xuất khẩu sang Mỹ chiếm gần 1/3 GDP Việt Nam, trong khi nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc (đặc biệt trong điện tử, dệt may) khiến Việt Nam dễ bị kẹt giữa lằn ranh Mỹ-Trung.
    • Cạnh tranh từ các nước khác: Các quốc gia Nam Mỹ (thuế chỉ 10%) và Nam Á đang nổi lên, làm giảm sức nặng địa chính trị của Việt Nam so với nhiệm kỳ đầu của Trump.
    • Hạn chế nội tại: Năng lực truy xuất nguồn gốc, giá trị gia tăng trong nước thấp, và phụ thuộc vào nguyên liệu Trung Quốc khiến Việt Nam dễ bị Mỹ soi xét về xuất xứ hàng hóa.
    • Áp lực thời gian: Thời hạn 90 ngày hoãn thuế (tính từ tháng 2/2025) là ngắn, đòi hỏi Việt Nam phải hành động nhanh và chính xác.
    3. Chiến lược đàm phán thuế quan với Mỹ
    Để tận dụng lợi thế và vượt qua thách thức, Việt Nam nên áp dụng các chiến lược sau:
    Ngắn hạn (trong 90 ngày hoãn thuế):
    • Tăng cường ngoại giao cấp cao:
      • Tiếp tục các cuộc tiếp xúc cấp cao, như Phó Thủ tướng đàm phán trực tiếp với USTR và Bộ trưởng Thương mại Mỹ. Tận dụng mối quan hệ cá nhân giữa Tổng Bí thư Tô Lâm và Tổng thống Trump để nhấn mạnh "tinh thần hợp tác".
      • Nhấn mạnh vị thế địa chính trị: Việt Nam là đối tác chiến lược trong Indo-Pacific, hỗ trợ Mỹ kiềm chế Trung Quốc. Đề xuất hợp tác an ninh, công nghệ (như 5G không dùng Huawei) để đổi lấy ưu đãi thuế.
    • Đưa ra nhượng bộ cụ thể:
      • Đề xuất giảm thuế nhập khẩu hàng Mỹ xuống 0% hoặc gần 0% (như Tổng Bí thư Tô Lâm đã đề cập), đặc biệt với nông sản, năng lượng, và công nghệ Mỹ.
      • Tăng cường biện pháp chống trung chuyển hàng Trung Quốc (như đã làm với nhôm/thép), đảm bảo hàng xuất sang Mỹ có xuất xứ rõ ràng.
      • Cam kết mua thêm hàng hóa Mỹ (nông sản, khí hóa lỏng) để giảm thặng dư thương mại.
    • Truyền thông thông minh:
      • Nhấn mạnh rằng thặng dư thương mại với Mỹ chủ yếu từ các công ty FDI (như Samsung, Apple), mang lại lợi nhuận cho Mỹ. Điều này giúp giảm ấn tượng "bất công" mà Trump nhắm đến.
      • Quảng bá hình ảnh Việt Nam như "đối tác đáng tin cậy", khác với Trung Quốc, thông qua các kênh truyền thông quốc tế và diễn đàn kinh tế.
    • Chuẩn bị ứng phó thuế quan:
      • Doanh nghiệp cần điều chỉnh giá bán, tái cơ cấu chi phí, và đàm phán lại hợp đồng để giảm tác động nếu thuế 46% được áp dụng.
      • Tăng đầu tư vào truy xuất nguồn gốc và công nghệ tuân thủ xuất xứ để tránh bị Mỹ phạt.
    Trung và dài hạn:
    • Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu:
      • Đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, và ASEAN qua các hiệp định CPTPP, EVFTA, RCEP để giảm phụ thuộc vào Mỹ.
      • Tăng cường quảng bá thương hiệu Việt Nam tại các thị trường mới (Ấn Độ, Trung Đông) để giảm rủi ro từ biến động thương mại Mỹ-Trung.
    • Giảm phụ thuộc nguyên liệu Trung Quốc:
      • Tăng giá trị gia tăng trong nước bằng cách đầu tư vào sản xuất nguyên liệu (vải, linh kiện điện tử) và công nghệ cao.
      • Hợp tác với Nhật Bản, Hàn Quốc để phát triển chuỗi cung ứng thay thế Trung Quốc.
    • Nâng cấp năng lực cạnh tranh:
      • Cải thiện môi trường đầu tư, kiểm soát chất lượng, và khả năng giao hàng đúng hạn để thu hút thêm FDI từ Mỹ và đồng minh.
      • Đầu tư vào công nghệ (AI, bán dẫn) để trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghệ cao, tăng sức nặng đàm phán với Mỹ.
    • Xây dựng liên minh khu vực:
      • Phối hợp với các nước ASEAN (như Indonesia, Malaysia) để tạo tiếng nói chung, gây áp lực lên Mỹ trong đàm phán thuế.
      • Tránh đứng về phía Trung Quốc quá rõ ràng (như đề xuất của ông Tập Cận Bình) để không làm mất lòng Mỹ, nhưng vẫn duy trì quan hệ cân bằng.
    4. Kịch bản và dự báo
    • Kịch bản tích cực: Nếu Việt Nam đàm phán thành công, thuế có thể giảm từ 46% xuống 20-30%, giúp duy trì tăng trưởng xuất khẩu 8% (theo dự báo). Lợi thế chênh lệch thuế với Trung Quốc sẽ thúc đẩy FDI và xuất khẩu dệt may, điện tử.
    • Kịch bản cơ sở: Thuế giữ ở 46%, nhưng Việt Nam vẫn giữ được thị phần nhờ giá rẻ hơn Trung Quốc. Xuất khẩu tăng trưởng ổn định 8%, nhưng doanh nghiệp cần tái cơ cấu để chịu chi phí thuế.
    • Kịch bản tiêu cực: Đàm phán thất bại, thuế 46% được áp dụng, và một số FDI chuyển sang Nam Mỹ. Xuất khẩu giảm, ảnh hưởng GDP, buộc Việt Nam phải đẩy mạnh thị trường khác.
    5. Kết luận
    Lợi thế của Việt Nam: Vị thế địa chính trị, vai trò chuỗi cung ứng, chênh lệch thuế với Trung Quốc, và sự chủ động ngoại giao.
    Chiến lược đề xuất:
    • Ngắn hạn: Tăng ngoại giao cấp cao, nhượng bộ giảm thuế hàng Mỹ, truyền thông thông minh, và chuẩn bị ứng phó thuế.
    • Dài hạn: Đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc Trung Quốc, nâng cấp năng lực cạnh tranh, và xây liên minh khu vực.
    • Hành động ngay: Tận dụng 90 ngày hoãn thuế để đàm phán quyết liệt, nhấn mạnh "tinh thần hợp tác" và lợi ích chung với Mỹ.
  8. TheKingofRac

    TheKingofRac Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    03/09/2023
    Đã được thích:
    254
    Hay lắm a ạ, nói chung chúng ta tận dụng nó thế nào thôi. Khi có AI mọi kịch bản đã được biên sẵn nhưng mỗi cái Vnam chắc khó tận dụn
    Loive2021 thích bài này.
  9. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Hàng Trung Quốc vừa đa dạng,phong phú vừa rẻ và chất lượng thử hỏi tìm đâu ra thị trường thay thế

    Bạn đặt ra một câu hỏi rất thực tế: Hàng hóa Trung Quốc vừa đa dạng, phong phú, giá rẻ, lại có chất lượng đủ tốt, vậy làm sao tìm được thị trường thay thế? Đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang chịu áp lực từ Mỹ để giảm phụ thuộc vào nguyên liệu và hàng hóa Trung Quốc, đồng thời tránh bị kẹt giữa lằn ranh Mỹ-Trung. Tôi sẽ phân tích lý do tại sao khó thay thế Trung Quốc, nhưng cũng chỉ ra các thị trường tiềm năng và chiến lược để Việt Nam giảm phụ thuộc một cách thực tế.
    1. Tại sao khó thay thế hàng hóa Trung Quốc?
    Trung Quốc hiện là "công xưởng thế giới" và có những lợi thế khó bì kịp:
    • Đa dạng và phong phú:
      • Trung Quốc sản xuất hầu hết mọi loại hàng hóa, từ nguyên liệu thô (vải, linh kiện điện tử) đến sản phẩm hoàn thiện (điện thoại, quần áo, máy móc). Chuỗi cung ứng tích hợp giúp họ đáp ứng nhanh mọi nhu cầu.
      • Quy mô sản xuất khổng lồ (chiếm 30% sản lượng công nghiệp toàn cầu, theo World Bank 2024) đảm bảo sự đa dạng mà ít quốc gia nào sánh được.
    • Giá rẻ:
      • Chi phí lao động thấp (dù tăng so với trước), kết hợp với hiệu quả kinh tế theo quy mô và trợ cấp chính phủ, giúp hàng Trung Quốc có giá cạnh tranh. Ví dụ, một chiếc loa Bluetooth từ Trung Quốc có thể rẻ hơn 30-50% so với sản phẩm tương tự từ các nước khác.
      • Logistics mạnh mẽ (cảng biển, vận tải) giúp giảm chi phí vận chuyển, đặc biệt với các nước láng giềng như Việt Nam.
    • Chất lượng đủ tốt:
      • Hàng Trung Quốc không còn chỉ là "rẻ nhưng kém chất lượng". Các thương hiệu như Huawei, Xiaomi, hoặc linh kiện từ các nhà máy như Foxconn đạt tiêu chuẩn quốc tế, đủ sức cạnh tranh với Nhật Bản, Hàn Quốc.
      • Trung Quốc đầu tư mạnh vào công nghệ (AI, bán dẫn, năng lượng tái tạo), giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.
    • Tích hợp chuỗi cung ứng:
      • Trung Quốc kiểm soát gần như toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu thô (đất hiếm, lithium) đến sản phẩm cuối (xe điện, điện thoại). Ví dụ, 90% đất hiếm toàn cầu và 60% pin lithium đến từ Trung Quốc (USGS 2024).
      • Việt Nam phụ thuộc lớn vào Trung Quốc: 40% nguyên liệu dệt may và 60% linh kiện điện tử nhập từ Trung Quốc (Bộ Công Thương 2024).
    • Tốc độ và quy mô:
      • Trung Quốc có thể giao hàng nhanh chóng với số lượng lớn, điều mà các thị trường khác như Ấn Độ hay Bangladesh khó đáp ứng. Ví dụ, một nhà máy ở Thâm Quyến có thể sản xuất 1 triệu linh kiện/ngày, trong khi các nước khác cần nhiều tháng.
    Kết luận: Trung Quốc là "gã khổng lồ" không dễ thay thế vì sự kết hợp giữa quy mô, giá cả, chất lượng, và chuỗi cung ứng tích hợp. Tuy nhiên, trong bối cảnh áp lực từ Mỹ và nguy cơ trả đũa từ Trung Quốc, Việt Nam cần tìm cách giảm phụ thuộc một cách chiến lược.
  10. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Tình hình đúng là tiến không được lùi cũng không xong,vậy kinh tế Việt Nam sắp tới có điểm gì để lạc quan

    Đúng như bạn nói, Việt Nam đang ở thế "tiến thoái lưỡng nan" giữa áp lực từ Mỹ và Trung Quốc, với bối cảnh chiến tranh thuế quan và khó tìm thị trường thay thế hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, kinh tế Việt Nam vẫn có những điểm sáng và cơ hội để lạc quan trong thời gian tới, ngay cả trong tình hình căng thẳng. Dưới đây, tôi sẽ tóm tắt các yếu tố tích cực, cơ hội tiềm năng, và cách Việt Nam có thể tận dụng để duy trì đà tăng trưởng, giữ giọng điệu ngắn gọn, thực tế, và dựa trên thông tin mới nhất.
    1. Các điểm sáng để lạc quan về kinh tế Việt Nam
    Mặc dù áp lực lớn, Việt Nam vẫn có những nền tảng và cơ hội đáng chú ý:
    a. Nền tảng kinh tế vững chắc
    • Tăng trưởng ổn định:
      • Việt Nam duy trì tăng trưởng GDP ấn tượng, đạt khoảng 6,8-7% trong năm 2024 (theo ADB và IMF), bất chấp căng thẳng thương mại toàn cầu. Đây là mức cao so với nhiều nước trong khu vực.
      • Dự báo năm 2025, tăng trưởng có thể đạt 6-6,5% nếu Việt Nam đàm phán thành công với Mỹ và tránh trả đũa từ Trung Quốc.
    • FDI mạnh mẽ:
      • Việt Nam là điểm đến hàng đầu cho dòng vốn FDI, với 36,6 tỷ USD cam kết trong năm 2024 (Bộ Kế hoạch và Đầu tư). Các công ty lớn như Samsung, Intel, LG tiếp tục mở rộng sản xuất, đặc biệt trong điện tử và công nghệ cao.
      • Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung khiến nhiều doanh nghiệp chuyển nhà máy từ Trung Quốc sang Việt Nam, giúp tăng xuất khẩu và việc làm.
    • Thị trường nội địa tiềm năng:
      • Dân số 100 triệu người, tầng lớp trung lưu tăng nhanh (dự kiến 50% dân số vào 2030), tạo nhu cầu tiêu dùng nội địa mạnh mẽ. Ngành bán lẻ, thực phẩm, và dịch vụ đang tăng trưởng nhanh (doanh thu bán lẻ tăng 9% năm 2024).
    b. Lợi thế từ các hiệp định thương mại
    • CPTPP, EVFTA, RCEP:
      • Các hiệp định này mở ra thị trường rộng lớn (EU, Nhật Bản, ASEAN, Úc) với thuế suất ưu đãi, giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào Mỹ (1/3 GDP) và Trung Quốc (nguyên liệu).
      • Ví dụ, EVFTA giúp xuất khẩu dệt may và thủy sản sang EU tăng 12% trong năm 2024, bù đắp rủi ro từ thuế Mỹ.
    • Cơ hội chiếm thị phần:
      • Thuế quan cao của Mỹ với Trung Quốc (145-245%) tạo cơ hội cho Việt Nam chiếm thị phần trong dệt may, điện tử, và giày dép. Ngay cả với thuế 46%, hàng Việt Nam vẫn rẻ hơn hàng Trung Quốc tại thị trường Mỹ.
    c. Vị trí địa chính trị và ngoại giao khéo léo
    • Đối tác chiến lược:
      • Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với Mỹ và Trung Quốc giúp Việt Nam duy trì chính sách "cây tre" (linh hoạt, không chọn phe). Điều này tạo lợi thế đàm phán với cả hai bên.
      • Việt Nam được Mỹ xem là mắt xích quan trọng trong Indo-Pacific, giúp tăng cơ hội giảm thuế (từ 46% xuống 20-30%) nếu đàm phán tốt.
    • Vai trò trong ASEAN:
      • Là thành viên tích cực của ASEAN, Việt Nam có thể phối hợp với các nước như Indonesia, Malaysia để tạo tiếng nói chung, gây áp lực lên Mỹ và Trung Quốc trong đàm phán thương mại.
    d. Cơ hội từ chuyển đổi chuỗi cung ứng
    • Dịch chuyển từ Trung Quốc:
      • Nhiều công ty đa quốc gia (Apple, Nike, Adidas) đang chuyển nhà máy sang Việt Nam để tránh thuế Mỹ-Trung. Điều này giúp Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất mới, đặc biệt trong điện tử (Samsung chiếm 20% xuất khẩu).
      • Dự báo đến 2030, Việt Nam có thể thu hút thêm 50-70 tỷ USD FDI nếu tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư.
    • Công nghệ cao:
      • Việt Nam đang thu hút đầu tư vào bán dẫn, AI, và năng lượng tái tạo. Ví dụ, Intel và Nvidia đã ký thỏa thuận xây dựng nhà máy và trung tâm R&D tại Việt Nam (2024).
    e. Chính sách nội bộ tích cực
    • Kích cầu kinh tế:
      • Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư công (300 nghìn tỷ đồng trong năm 2025) vào hạ tầng, logistics, và khu công nghiệp, giúp kích thích tăng trưởng và thu hút FDI.
      • Các gói hỗ trợ doanh nghiệp (giảm thuế VAT, hỗ trợ lãi suất) giúp giảm tác động từ thuế quan Mỹ.
    • Chuyển đổi số:
      • Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số, với ngành công nghệ thông tin tăng trưởng 13% năm 2024.
    2. Chiến lược tận dụng điểm sáng
    Để biến những điểm sáng này thành động lực tăng trưởng, Việt Nam cần hành động nhanh và khéo léo:
    Ngắn hạn (90 ngày hoãn thuế):
    • Đàm phán với Mỹ:
      • Cử đoàn cấp cao đến Washington, nhấn mạnh vai trò của Việt Nam trong Indo-Pacific và lợi nhuận từ FDI Mỹ (Samsung, Apple). Đề xuất giảm thuế nhập khẩu hàng Mỹ và kiểm soát hàng Trung Quốc trung chuyển.
      • Tận dụng 90 ngày hoãn thuế để đạt thỏa thuận giảm thuế từ 46% xuống 20-30%.
    • Trấn an Trung Quốc:
      • Tăng đối thoại cấp cao để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định, tránh trả đũa từ Trung Quốc.
      • Khẳng định Việt Nam không chọn phe, duy trì quan hệ hữu nghị.
    • Hỗ trợ doanh nghiệp:
      • Hỗ trợ doanh nghiệp tái cơ cấu chi phí, điều chỉnh giá bán để chịu thuế 46% (nếu áp dụng).
      • Đẩy mạnh truy xuất nguồn gốc để đáp ứng yêu cầu xuất xứ của Mỹ.
    Dài hạn:
    • Đa dạng hóa thị trường:
      • Tăng xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, ASEAN qua CPTPP, EVFTA, RCEP để giảm phụ thuộc vào Mỹ và Trung Quốc.
      • Quảng bá thương hiệu Việt Nam tại thị trường mới (Ấn Độ, Trung Đông).
    • Giảm phụ thuộc Trung Quốc:
      • Hợp tác với Ấn Độ, Indonesia, Hàn Quốc để nhập nguyên liệu thay thế (vải, linh kiện).
      • Đầu tư sản xuất nguyên liệu trong nước để tăng giá trị gia tăng.
    • Nâng cấp năng lực:
      • Cải thiện hạ tầng, logistics, và chất lượng sản phẩm để thu hút FDI.
      • Đầu tư vào công nghệ cao (bán dẫn, AI) để trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng.
    3. Kết luận: Lạc quan nhưng không chủ quan
    Tình hình kinh tế Việt Nam đúng là "tiến không được, lùi cũng không xong", nhưng vẫn có nhiều điểm sáng để lạc quan:
    • Tăng trưởng ổn định (6-6,5% năm 2025), FDI mạnh mẽ, và cơ hội từ chiến tranh thương mại Mỹ-Trung.
    • Lợi thế từ các hiệp định thương mại (CPTPP, EVFTA, RCEP) và vị trí địa chính trị.
    • Chính sách kích cầu và chuyển đổi số đang tạo động lực mới.
    Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội, Việt Nam phải hành động nhanh trong 90 ngày hoãn thuế, kết hợp ngoại giao khéo léo, nhượng bộ chiến thuật, và cải cách dài hạn. Dù căng thẳng, Việt Nam có thể "lách qua khe hẹp" nếu chơi đúng bài.

Chia sẻ trang này