TT. Trump muốn Make America Great Again nghĩa là cụ thể TT. Trump muốn gì

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi Loive2021, 05/04/2025.

6172 người đang online, trong đó có 148 thành viên. 00:56 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 19100 lượt đọc và 140 bài trả lời
  1. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Loại trừ Trung Quốc,cạnh tranh giữa Việt Nam và các nước trong khu vực Nam Á,Đông Nam Á như thế nào.Việt Nam có lợi thế gì hơn các nước đó giả sử thuế quan bị áp cao vẫn không đổi

    Trong bối cảnh loại trừ Trung Quốc và giả định thuế quan Mỹ áp lên Việt Nam (46%) cùng các nước Nam Á và Đông Nam Á không đổi, Việt Nam phải cạnh tranh trực tiếp với các quốc gia như Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Bangladesh, và Pakistan để duy trì thị phần xuất khẩu và thu hút FDI. Dưới đây, tôi sẽ phân tích tình hình cạnh tranh, lợi thế của Việt Nam, và chiến lược tối ưu để vượt qua các đối thủ trong khu vực, giữ giọng điệu ngắn gọn, thực tế, và dựa trên dữ liệu mới nhất.
    1. Tình hình cạnh tranh giữa Việt Nam và các nước Nam Á, Đông Nam Á
    Khi Trung Quốc bị loại khỏi cuộc chơi (do thuế Mỹ 145-245%), các nước Nam Á và Đông Nam Á trở thành tâm điểm cạnh tranh để chiếm thị phần xuất khẩu sang Mỹ và thu hút FDI. Dưới đây là bức tranh cạnh tranh:
    a. Các đối thủ chính và thế mạnh của họ
    1. Ấn Độ (Nam Á):
      • Thế mạnh:
        • Dân số lớn (1,4 tỷ), lao động giá rẻ, và chính sách "Make in India" thúc đẩy sản xuất. Mạnh trong dệt may, dược phẩm, và đang phát triển điện tử (nhà máy iPhone của Foxconn).
        • Quan hệ chiến lược với Mỹ, thuế Mỹ đề xuất thấp (10-15%), giúp hàng hóa cạnh tranh hơn Việt Nam (46%).
        • Thị trường nội địa khổng lồ, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu.
      • Yếu điểm: Logistics kém, thời gian giao hàng lâu, và chuỗi cung ứng chưa tích hợp. Chất lượng sản phẩm không đồng đều.
    2. Bangladesh (Nam Á):
      • Thế mạnh:
        • Dẫn đầu về dệt may giá rẻ (thứ 2 thế giới sau Trung Quốc), với chi phí lao động thấp nhất khu vực (0,5 USD/giờ so với 2,5 USD/giờ ở Việt Nam).
        • Miễn thuế vào EU và Mỹ (do là nước đang phát triển), giúp cạnh tranh mạnh về giá.
      • Yếu điểm: Phụ thuộc gần như hoàn toàn vào dệt may (80% xuất khẩu), thiếu đa dạng ngành nghề. Hạ tầng yếu, năng lực sản xuất hạn chế.
    3. Indonesia (Đông Nam Á):
      • Thế mạnh:
        • Dân số lớn (270 triệu), lao động giá rẻ, và nguồn tài nguyên dồi dào (niken, cao su). Mạnh trong dệt may, thực phẩm chế biến, và năng lượng.
        • Thuế Mỹ đề xuất 30%, thấp hơn Việt Nam, tạo lợi thế giá.
        • Chính sách thu hút FDI mạnh, với các khu công nghiệp mới.
      • Yếu điểm: Logistics phức tạp (quần đảo), năng suất lao động thấp, và tham nhũng cản trở đầu tư.
    4. Malaysia (Đông Nam Á):
      • Thế mạnh:
        • Mạnh trong điện tử (bán dẫn, linh kiện), với chuỗi cung ứng tích hợp hơn Việt Nam. Thu hút FDI từ Mỹ và Nhật Bản (như Intel, TSMC).
        • Hạ tầng tốt, môi trường kinh doanh ổn định, thuế Mỹ đề xuất 25%.
      • Yếu điểm: Chi phí lao động cao hơn Việt Nam (4 USD/giờ), dân số nhỏ (33 triệu), và phụ thuộc vào xuất khẩu dầu khí.
    5. Thái Lan (Đông Nam Á):
      • Thế mạnh:
        • Mạnh trong ô tô, thực phẩm chế biến, và điện tử. Hạ tầng logistics tốt, thu hút FDI từ Nhật Bản và Hàn Quốc.
        • Thuế Mỹ đề xuất 30%, cạnh tranh hơn Việt Nam.
      • Yếu điểm: Lao động già hóa, chi phí sản xuất tăng, và bất ổn chính trị làm giảm sức hút FDI.
    b. Tình hình cạnh tranh
    • Dệt may và giày dép:
      • Bangladesh dẫn đầu về giá rẻ, nhưng Việt Nam và Indonesia có lợi thế về chất lượng và tốc độ giao hàng. Ấn Độ đang nổi lên nhưng chưa cạnh tranh bằng Việt Nam.
      • Thuế Mỹ cao (46%) khiến hàng Việt Nam đắt hơn Bangladesh (miễn thuế) và Indonesia (30%), nhưng Việt Nam vẫn có lợi thế nhờ chuỗi cung ứng nhanh.
    • Điện tử:
      • Malaysia dẫn đầu về bán dẫn, Việt Nam mạnh về lắp ráp (Samsung, Apple). Thái Lan cạnh tranh trong linh kiện ô tô và điện tử tiêu dùng.
      • Thuế 46% làm giảm sức cạnh tranh của Việt Nam so với Malaysia (25%), nhưng FDI lớn giúp Việt Nam duy trì thị phần.
    • Thực phẩm chế biến và nông sản:
      • Thái Lan và Indonesia mạnh về thực phẩm chế biến (tôm, cá), nhưng Việt Nam dẫn đầu về thủy sản (cá tra, tôm) và cà phê.
      • Thuế cao ít ảnh hưởng đến thủy sản Việt Nam do Mỹ phụ thuộc vào nguồn cung này.
    • FDI:
      • Việt Nam cạnh tranh trực tiếp với Indonesia và Ấn Độ để thu hút FDI rời Trung Quốc. Malaysia và Thái Lan có lợi thế hạ tầng, nhưng Việt Nam vượt trội về lao động trẻ và chi phí thấp.
    2. Lợi thế của Việt Nam so với các nước Nam Á, Đông Nam Á
    Dù chịu thuế 46%, Việt Nam có nhiều lợi thế để vượt qua các đối thủ trong khu vực:
    1. Vị trí địa chính trị và ngoại giao:
      • Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với Mỹ giúp Việt Nam có sức nặng đàm phán, dù thuế hiện tại cao. Mỹ xem Việt Nam là mắt xích quan trọng trong Indo-Pacific, ưu tiên hơn Bangladesh hay Indonesia.
      • Chính sách "cây tre" (linh hoạt, không chọn phe) giúp Việt Nam duy trì quan hệ tốt với EU, Nhật Bản, và Hàn Quốc, thu hút FDI đa dạng hơn Ấn Độ (phụ thuộc Mỹ) hay Malaysia (phụ thuộc Nhật).
    2. Chuỗi cung ứng và năng lực sản xuất:
      • Việt Nam có chuỗi cung ứng tích hợp tốt hơn Bangladesh và Indonesia, đặc biệt trong dệt may và điện tử. Ví dụ, Samsung sản xuất 50% điện thoại tại Việt Nam, giúp duy trì xuất khẩu ngay cả khi thuế cao.
      • Tốc độ giao hàng nhanh (cảng biển Cái Mép – Thị Vải top 11 thế giới) vượt trội Ấn Độ (logistics chậm) và Indonesia (quần đảo phức tạp).
    3. Lao động và chi phí:
      • Lao động trẻ (tuổi trung bình 32), năng động, và chi phí thấp (2,5 USD/giờ) cạnh tranh hơn Malaysia (4 USD/giờ) và Thái Lan (3,5 USD/giờ). So với Bangladesh (0,5 USD/giờ), Việt Nam có kỹ năng tốt hơn.
      • Chi phí sản xuất thấp hơn Ấn Độ (do logistics và thuế nội địa Ấn Độ cao).
    4. Hiệp định thương mại:
      • Việt Nam tham gia CPTPP, EVFTA, RCEP, mở ra thị trường EU, Nhật Bản, ASEAN với thuế ưu đãi, giúp bù đắp rủi ro từ thuế Mỹ. Bangladesh chỉ mạnh ở EU, còn Ấn Độ chưa tham gia RCEP, Indonesia và Thái Lan kém đa dạng hơn.
    5. FDI và ngành công nghệ cao:
      • Việt Nam thu hút FDI lớn (36,6 tỷ USD năm 2024), vượt Indonesia (30 tỷ USD) và Bangladesh (15 tỷ USD). Các dự án bán dẫn (Intel, Nvidia) giúp Việt Nam cạnh tranh với Malaysia trong công nghệ cao.
      • Chính sách ưu đãi thuế và khu công nghiệp hiện đại (Bắc Ninh, Bình Dương) hấp dẫn hơn Ấn Độ (quan liêu) và Indonesia (tham nhũng).
    6. Thị trường nội địa và đa dạng ngành nghề:
      • Dân số 100 triệu, tầng lớp trung lưu tăng nhanh, giúp Việt Nam phát triển tiêu dùng nội địa, cạnh tranh với Indonesia và Ấn Độ. Ngành nghề đa dạng (dệt may, điện tử, thủy sản, cà phê) vượt Bangladesh (chủ yếu dệt may) và Indonesia (tài nguyên thô).
    3. Chiến lược để Việt Nam cạnh tranh (khi thuế 46% không đổi)
    Để vượt qua các đối thủ trong khu vực và giảm tác động của thuế Mỹ, Việt Nam cần tận dụng lợi thế và hành động nhanh:
    Ngắn hạn (trong 90 ngày hoãn thuế):
    1. Tối ưu hóa xuất khẩu sang Mỹ:
      • Tập trung vào các sản phẩm ít chịu ảnh hưởng thuế (thủy sản, cà phê) hoặc có giá trị gia tăng cao (điện tử Samsung, Apple) để duy trì thị phần.
      • Hỗ trợ doanh nghiệp tái cơ cấu chi phí, giảm giá bán để cạnh tranh với Bangladesh (miễn thuế) và Indonesia (30%).
    2. Đẩy mạnh thị trường thay thế:
      • Tăng xuất khẩu sang EU (dệt may, thủy sản qua EVFTA), Nhật Bản (điện tử qua CPTPP), và ASEAN (thực phẩm chế biến qua RCEP) để bù đắp rủi ro từ Mỹ.
      • Quảng bá thương hiệu Việt Nam tại Ấn Độ, Trung Đông để mở thị trường mới.
    3. Kiểm soát hàng trung chuyển:
      • Thắt chặt kiểm tra xuất xứ, áp thuế chống bán phá giá với hàng Trung Quốc để tránh bị Mỹ trừng phạt thêm, giữ lòng tin với Mỹ hơn Indonesia và Ấn Độ.
    Dài hạn:
    1. Nâng cấp chuỗi cung ứng:
      • Đầu tư sản xuất nguyên liệu trong nước (vải, linh kiện) để tăng giá trị gia tăng, cạnh tranh với Bangladesh (giá rẻ) và Malaysia (bán dẫn).
      • Hợp tác với Hàn Quốc, Nhật Bản để nhập linh kiện, giảm phụ thuộc vào nguồn cung ngoài khu vực.
    2. Thu hút FDI công nghệ cao:
      • Cải thiện hạ tầng, ưu đãi thuế, và môi trường đầu tư để cạnh tranh với Ấn Độ và Indonesia. Nhắm đến các dự án bán dẫn, AI (như Intel, Nvidia) để vượt Malaysia.
      • Xây dựng hình ảnh "trung tâm sản xuất an toàn" so với Ấn Độ (quan liêu) và Indonesia (bất ổn).
    3. Phát triển thị trường nội địa:
      • Đẩy mạnh tiêu dùng nội địa (bán lẻ, dịch vụ) để giảm phụ thuộc xuất khẩu, cạnh tranh với Ấn Độ và Indonesia (thị trường nội địa lớn).
    4. Ngoại giao và liên minh khu vực:
      • Phối hợp với ASEAN (Indonesia, Malaysia) để tạo tiếng nói chung, gây áp lực lên Mỹ trong đàm phán thuế.
      • Tận dụng quan hệ với Mỹ để đàm phán ưu đãi dài hạn, vượt qua Ấn Độ (thuế thấp hơn nhưng quan hệ kém linh hoạt).
    4. Kết luận
    Cạnh tranh khu vực:
    • Việt Nam cạnh tranh gay gắt với Bangladesh (dệt may giá rẻ), Ấn Độ (lao động và nội địa lớn), Indonesia (tài nguyên), Malaysia (bán dẫn), và Thái Lan (ô tô, thực phẩm).
    • Thuế 46% làm giảm lợi thế giá, nhưng Việt Nam vẫn có thể cạnh tranh nhờ chất lượng, tốc độ, và FDI lớn.
    Lợi thế của Việt Nam:
    • Vị trí địa chính trị, ngoại giao khéo léo, và quan hệ chiến lược với Mỹ.
    • Chuỗi cung ứng nhanh, lao động trẻ, chi phí thấp, và hiệp định thương mại đa dạng (CPTPP, EVFTA, RCEP).
    • FDI mạnh (Samsung, Intel) và tiềm năng công nghệ cao (bán dẫn, AI).
    Chiến lược:
    • Ngắn hạn: Tối ưu xuất khẩu sang Mỹ, mở rộng thị trường EU/ASEAN, kiểm soát trung chuyển.
    • Dài hạn: Nâng cấp chuỗi cung ứng, thu hút FDI công nghệ cao, phát triển nội địa, và liên minh khu vực.
    Việt Nam có lợi thế vượt trội về tốc độ, chất lượng, và ngoại giao so với Bangladesh, Indonesia, và Ấn Độ, nhưng cần cải thiện giá trị gia tăng để cạnh tranh với Malaysia và Thái Lan. Dù thuế 46% là thách thức, Việt Nam vẫn có thể giữ vị thế nếu hành động nhanh và thông minh.
    Do_Quyen thích bài này.
  2. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Vậy túm cái váy lại vẫn yên tâm oánh chứng mà không còn sợ thuế quan đúng không

    Haha, "túm cái váy lại" thì nói thẳng nhé: Chưa thể hoàn toàn yên tâm oánh chứng mà không sợ thuế quan, nhưng tình hình cũng không đến nỗi bi đát. Thuế quan Mỹ (46%) là mối lo, nhưng Việt Nam có nhiều lợi thế để cạnh tranh với các nước Nam Á, Đông Nam Á và giảm tác động tiêu cực. Thị trường chứng khoán (VN-Index) vẫn có điểm sáng để lạc quan, miễn là bạn chơi khôn ngoan. Dưới đây là tóm tắt ngắn gọn, dí dỏm, và thực tế:
    1. Thuế quan có đáng sợ không?
    • Tác động thuế 46%: Làm giá hàng Việt Nam (dệt may, điện tử) đắt hơn so với Bangladesh (miễn thuế), Indonesia (30%), hay Malaysia (25%) tại Mỹ. Xuất khẩu có thể chững lại, ảnh hưởng lợi nhuận doanh nghiệp xuất khẩu (dệt may: TCM, STK; điện tử: FPT).
    • Nhưng không phải tận thế:
      • Việt Nam vẫn rẻ hơn Trung Quốc (thuế 145-245%), nên vẫn giữ được thị phần ở Mỹ.
      • Thị trường EU, Nhật Bản, ASEAN (nhờ CPTPP, EVFTA, RCEP) đang bù đắp, giúp doanh nghiệp xuất khẩu như thủy sản (VHC), cà phê (TCH) vẫn ngon.
      • FDI mạnh (Samsung, Intel) và nội lực kinh tế (tăng trưởng 6-6,5% năm 2025) là bệ đỡ cho VN-Index.
    2. Có yên tâm oánh chứng không?
    • Lý do để lạc quan:
      • Lợi thế cạnh tranh: Việt Nam vượt Bangladesh (chỉ mạnh dệt may), Indonesia (logistics yếu), và Ấn Độ (chuỗi cung ứng chậm) nhờ tốc độ giao hàng, lao động trẻ (2,5 USD/giờ), và ngoại giao khéo (với Mỹ, EU). So với Malaysia, Thái Lan, Việt Nam đa dạng ngành hơn.
      • FDI và công nghệ cao: Các dự án bán dẫn (Intel, Nvidia) và điện tử (Samsung) giúp cổ phiếu công nghệ (FPT, VGI) và khu công nghiệp (KBC, GVR) có triển vọng dài hạn.
      • Tiêu dùng nội địa: Tầng lớp trung lưu tăng, ngành bán lẻ (MWG, PNJ) và ngân hàng (VCB, BID) hưởng lợi, ít lo thuế quan.
      • Chính sách hỗ trợ: Đầu tư công 300 nghìn tỷ đồng (2025) và giảm thuế VAT giúp cổ phiếu xây dựng (CTD, HBC) và vật liệu (HPG) có cơ hội bật.
    • Nhưng vẫn cần cẩn thận:
      • Thuế 46% có thể làm VN-Index biến động ngắn hạn (hiện dao động 1.250-1.300 điểm), đặc biệt nếu đàm phán với Mỹ thất bại.
      • Doanh nghiệp xuất khẩu lớn (dệt may, giày dép) như TCM, TNG có thể chịu áp lực lợi nhuận nếu không giảm được thuế.
      • Rủi ro địa chính trị (Mỹ-Trung căng thẳng, Trung Quốc trả đũa) có thể gây tâm lý hoảng loạn trên sàn.
    3. Chiến lược oánh chứng thông minh
    Để "yên tâm" hơn khi chơi chứng, bạn nên:
    • Chọn ngành ít lo thuế: Ưu tiên cổ phiếu tiêu dùng (MWG, PNJ), ngân hàng (VCB, TCB), và thủy sản (VHC, FMC), vì các ngành này phụ thuộc nội địa hoặc thị trường EU/Nhật Bản, ít bị thuế Mỹ ảnh hưởng.
    • Nhắm cổ phiếu FDI và công nghệ: FPT (công nghệ), KBC (khu công nghiệp), HPG (thép) hưởng lợi từ FDI và đầu tư công.
    • Tránh lướt sóng ngắn hạn: Thuế quan và tin tức Mỹ-Trung có thể gây rung lắc VN-Index. Chơi dài hạn (6-12 tháng) an toàn hơn.
    • Theo dõi đàm phán: Nếu Việt Nam giảm được thuế xuống 20-30% (trong 90 ngày hoãn thuế), VN-Index có thể bật lên 1.400 điểm. Ngược lại, nếu thất bại, có thể tụt về 1.200 điểm.
    4. Túm cái váy lại
    • Yên tâm oánh chứng? CÓ, nhưng không được chủ quan. Thuế 46% là thách thức, nhưng Việt Nam có lợi thế cạnh tranh (chuỗi cung ứng, FDI, ngoại giao) để vượt Bangladesh, Indonesia, Ấn Độ. VN-Index vẫn có cơ hội tăng (1.350-1.400 điểm cuối 2025) nếu đàm phán tốt và kinh tế nội địa mạnh.
    • Không còn sợ thuế quan? CHƯA, vẫn cần thận trọng với cổ phiếu xuất khẩu (dệt may, giày dép). Chọn ngành nội địa, công nghệ, và dài hạn để an toàn.
    Nếu muốn tôi phân tích cụ thể cổ phiếu nào đáng đầu tư (như FPT, HPG hay MWG) hoặc kịch bản VN-Index nếu thuế giảm/thất bại, cứ hô nhé!

    Con này thông minh phết,nói gì nó cũng hiểu:))=)):D:eek::D:p>:D<
    FBVDo_Quyen thích bài này.
  3. FBV

    FBV Thành viên này đang bị tạm khóa Đang bị khóa Not Official

    Tham gia ngày:
    29/07/2015
    Đã được thích:
    355.214
    Loài người bước vào giai đoạn thủ dâm tri thức bằng AI bác ạ. Ko riêng gì bác đâu, muh Gần như toàn cầu này.... như thế.
    Loive2021 thích bài này.
  4. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Việt Nam nhập khẩu để xuất khẩu,giả sử không còn xuất sang thị trường Mỹ thì giá trị nhập xuất của Việt Nam sẽ như thế nào (tính toán cụ thể)

    Để trả lời câu hỏi về tác động của việc Việt Nam ngừng xuất khẩu sang thị trường Mỹ (thị trường lớn nhất, chiếm 29,5% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2024 với 119,6 tỷ USD) đến giá nhập khẩu và xuất khẩu, chúng ta cần phân tích cơ cấu nhập khẩu để xuất khẩu của Việt Nam, tác động kinh tế khi mất thị trường Mỹ, và tính toán cụ thể giá nhập/xuất dựa trên các kịch bản thay thế. Tôi sẽ trình bày ngắn gọn, rõ ràng, với các con số cụ thể và giả định thực tế, đồng thời giải thích cách giá nhập khẩu và xuất khẩu có thể thay đổi.
    1. Cơ cấu nhập khẩu để xuất khẩu của Việt Nam
    Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu, phụ liệu, và máy móc chủ yếu để sản xuất hàng xuất khẩu, đặc biệt trong các ngành điện tử, dệt may, giày dép, và thủy sản. Theo Tổng cục Thống kê (2024):
    • Tổng kim ngạch nhập khẩu 2024: 380,76 tỷ USD (tăng 16,7% so với 2023).
    • Nhóm hàng nhập để xuất khẩu:
      • Nguyên liệu, phụ liệu: Chiếm khoảng 60% nhập khẩu (228,46 tỷ USD), gồm vải, linh kiện điện tử, da, hóa chất.
      • Máy móc, thiết bị: Chiếm 15% (57,11 tỷ USD).
      • Nguồn nhập chính: Trung Quốc (40%, 152,3 tỷ USD), Hàn Quốc (15%, 57,11 tỷ USD), Nhật Bản (7%, 26,65 tỷ USD), ASEAN (10%, 38,08 tỷ USD).
    • Phụ thuộc vào thị trường Mỹ: Khoảng 70% hàng xuất sang Mỹ (điện tử, dệt may, giày dép) sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc và Hàn Quốc.
    Ví dụ cụ thể:
    • Điện tử: Việt Nam nhập linh kiện từ Trung Quốc, Hàn Quốc (50% giá trị sản phẩm), lắp ráp bởi Samsung, Apple, xuất sang Mỹ (119,6 tỷ USD, chiếm 60% điện tử xuất khẩu).
    • Dệt may: Nhập 40% vải từ Trung Quốc (15 tỷ USD), sản xuất quần áo, xuất sang Mỹ (20 tỷ USD, chiếm 54% dệt may xuất khẩu).
    2. Giả định: Việt Nam ngừng xuất khẩu sang Mỹ
    Nếu Việt Nam không còn xuất sang Mỹ (119,6 tỷ USD, 29,5% tổng kim ngạch xuất khẩu), các tác động kinh tế sẽ ảnh hưởng đến giá nhập khẩu và xuất khẩu như sau:
    • Mất doanh thu xuất khẩu: 119,6 tỷ USD, tương đương 30% GDP (GDP 2024 ước tính 400 tỷ USD).
    • Giảm nhu cầu nhập nguyên liệu: Các ngành phụ thuộc Mỹ (điện tử, dệt may, giày dép) sẽ giảm sản xuất, kéo theo giảm nhập khẩu nguyên liệu.
    • Chuyển hướng thị trường: Việt Nam phải tìm thị trường thay thế (EU, ASEAN, Nhật Bản, Trung Quốc), nhưng các thị trường này khó hấp thụ toàn bộ 119,6 tỷ USD do:
      • Quy mô nhỏ hơn: EU (52,1 tỷ USD), ASEAN (37 tỷ USD).
      • Yêu cầu chất lượng cao (EU, Nhật Bản) hoặc cạnh tranh giá (Trung Quốc, ASEAN).
    • Biến động tỷ giá: Mất nguồn USD từ Mỹ có thể khiến VND mất giá (giả định 5-10%), làm tăng giá nhập khẩu.
    3. Tính toán cụ thể tác động đến giá nhập khẩu và xuất khẩu
    Dựa trên cơ cấu nhập/xuất và giả định ngừng xuất sang Mỹ, tôi sẽ tính toán tác động đến giá nhập khẩu và xuất khẩu với các kịch bản:
    a. Giá nhập khẩu
    • Hiện tại (2024):
      • Tổng nhập khẩu: 380,76 tỷ USD, với 60% (228,46 tỷ USD) là nguyên liệu để xuất khẩu.
      • Giá nhập trung bình (ước tính): 100 đơn vị (đặt mức chuẩn để so sánh).
      • Nguồn nhập chính: Trung Quốc (40%), Hàn Quốc (15%), Nhật Bản (7%).
    • Tác động khi ngừng xuất sang Mỹ:
      • Giảm nhu cầu nhập nguyên liệu:
        • 70% hàng xuất sang Mỹ dùng nguyên liệu nhập (119,6 tỷ USD x 70% = 83,72 tỷ USD).
        • Nếu mất hoàn toàn thị trường Mỹ, nhu cầu nhập nguyên liệu giảm khoảng 83,72 tỷ USD, tức 36,6% tổng nhập nguyên liệu (83,72/228,46).
      • Tác động đến giá nhập:
        • Giảm nhu cầu làm giảm áp lực lên giá nguyên liệu. Theo quy luật cung cầu, giá nhập nguyên liệu có thể giảm 5-10% (giả định cung không đổi).
        • Tuy nhiên, VND mất giá 5-10% (do mất nguồn USD) làm tăng giá nhập tính bằng VND. Giả sử VND mất giá 7%, giá nhập tăng 7% bằng VND, nhưng giảm 7% bằng USD do cầu giảm.
      • Tính toán cụ thể:
        • Giá nhập trung bình (USD): 100 - 7% = 93 đơn vị.
        • Giá nhập trung bình (VND, giả sử 1 USD = 25.000 VND, mất giá 7% thành 26.750 VND): 93 x 26.750 / 25.000 = 99,5 đơn vị (gần bằng giá hiện tại).
    • Kết luận giá nhập khẩu:
      • Bằng USD: Giảm 7% (do giảm cầu nguyên liệu).
      • Bằng VND: Gần như không đổi hoặc tăng nhẹ (0-2%) do VND mất giá bù đắp.
    b. Giá xuất khẩu
    • Hiện tại (2024):
      • Tổng xuất khẩu: 405,53 tỷ USD, với Mỹ chiếm 119,6 tỷ USD (29,5%).
      • Giá xuất trung bình (ước tính): 100 đơn vị (chuẩn để so sánh).
      • Các ngành chính sang Mỹ: Điện tử (72 tỷ USD), dệt may (20 tỷ USD), giày dép (15 tỷ USD), thủy sản (5 tỷ USD).
    • Tác động khi ngừng xuất sang Mỹ:
      • Chuyển hướng thị trường:
        • Giả định Việt Nam chuyển 50% kim ngạch sang Mỹ (59,8 tỷ USD) sang EU, ASEAN, Nhật Bản, Trung Quốc:
          • EU: Tăng từ 52,1 tỷ lên 67,1 tỷ USD (+15 tỷ).
          • ASEAN: Tăng từ 37 tỷ lên 47 tỷ USD (+10 tỷ).
          • Nhật Bản: Tăng từ 24,6 tỷ lên 29,6 tỷ USD (+5 tỷ).
          • Trung Quốc: Tăng từ 60,6 tỷ lên 75,6 tỷ USD (+15 tỷ).
          • Các thị trường khác (châu Phi, Nam Mỹ): Tăng 14,8 tỷ USD.
        • 50% còn lại (59,8 tỷ USD) không tìm được thị trường, dẫn đến giảm sản xuất.
      • Tác động đến giá xuất:
        • Thị trường thay thế yêu cầu giá thấp hơn:
          • EU, Nhật Bản đòi hỏi chất lượng cao, nhưng giá bán thấp hơn Mỹ 5-10% do cạnh tranh và chi phí vận chuyển.
          • Trung Quốc, ASEAN cạnh tranh giá khốc liệt, giá xuất giảm 10-15% để giành thị phần.
          • Giả định giá xuất trung bình giảm 10% cho 59,8 tỷ USD chuyển hướng.
        • Giảm sản xuất làm tăng chi phí đơn vị:
          • Mất 59,8 tỷ USD xuất khẩu làm giảm quy mô sản xuất, tăng chi phí cố định trên mỗi đơn vị hàng (giả định tăng 5%).
        • Tính toán cụ thể:
          • Giá xuất trung bình (USD) cho 59,8 tỷ USD chuyển hướng: 100 - 10% = 90 đơn vị.
          • Giá xuất trung bình (USD) cho 59,8 tỷ USD không xuất được: Không bán, nhưng chi phí sản xuất tăng 5% (105 đơn vị nếu bán nội địa).
          • Giá xuất trung bình tổng (USD): [(59,8 x 90) + (285,93 x 100)] / 345,73 = 98 đơn vị (giảm 2%).
          • Giá xuất trung bình (VND, với VND mất giá 7%): 98 x 26.750 / 25.000 = 104,9 đơn vị (tăng 4,9%).
    • Kết luận giá xuất khẩu:
      • Bằng USD: Giảm 2% (do cạnh tranh giá ở thị trường thay thế).
      • Bằng VND: Tăng 4-5% (do VND mất giá).
    4. Tính toán tổng thể và kịch bản
    a. Kịch bản cơ sở (chuyển hướng 50% kim ngạch sang Mỹ)
    • Giá nhập khẩu:
      • USD: Giảm 7% (93 đơn vị).
      • VND: Gần không đổi (99,5 đơn vị).
    • Giá xuất khẩu:
      • USD: Giảm 2% (98 đơn vị).
      • VND: Tăng 4,9% (104,9 đơn vị).
    • Tác động kinh tế:
      • Tổng kim ngạch xuất khẩu giảm còn 345,73 tỷ USD (mất 59,8 tỷ USD).
      • Nhập khẩu giảm còn 297,04 tỷ USD (giảm 83,72 tỷ USD nguyên liệu).
      • GDP giảm khoảng 15% (từ 400 tỷ USD xuống 340 tỷ USD), do xuất khẩu chiếm 100% GDP.
      • Thất nghiệp tăng, đặc biệt ở dệt may, giày dép (hàng triệu lao động).
    b. Kịch bản xấu (chuyển hướng chỉ 20% kim ngạch sang Mỹ)
    • Chỉ chuyển được 23,92 tỷ USD, mất 95,68 tỷ USD xuất khẩu.
    • Giá xuất giảm mạnh hơn (15% bằng USD, do cạnh tranh khốc liệt).
    • Giá nhập giảm 10% (USD) nhưng tăng 5% (VND) do VND mất giá 10%.
    • GDP giảm 24%, nhập siêu tăng, lạm phát nội địa 5-7%.
    c. Kịch bản tốt (chuyển hướng 80% kim ngạch sang Mỹ)
    • Chuyển được 95,68 tỷ USD, mất 23,92 tỷ USD xuất khẩu.
    • Giá xuất giảm 5% (USD), tăng 2% (VND).
    • Giá nhập giảm 5% (USD), không đổi (VND).
    • GDP giảm 6%, kinh tế ổn định hơn.
    5. Các yếu tố ảnh hưởng giá nhập/xuất
    • Tỷ giá VND/USD: Mất nguồn USD từ Mỹ làm VND mất giá, tăng giá nhập/xuất bằng VND.
    • Cạnh tranh thị trường thay thế: EU, Nhật Bản yêu cầu chất lượng cao, Trung Quốc/ASEAN ép giá thấp, làm giảm giá xuất.
    • Chi phí logistics: Chuyển hướng sang EU tăng chi phí vận chuyển (10-15%), ảnh hưởng giá xuất.
    • Chính sách hỗ trợ: Chính phủ có thể giảm thuế nhập nguyên liệu hoặc trợ giá xuất khẩu, giúp kiềm chế biến động giá.
    6. Kết luận
    Nếu Việt Nam ngừng xuất khẩu sang Mỹ (119,6 tỷ USD, 29,5% kim ngạch):
    • Giá nhập khẩu:
      • Bằng USD: Giảm 5-10% (do giảm cầu nguyên liệu).
      • Bằng VND: Không đổi hoặc tăng nhẹ 0-2% (do VND mất giá 5-10%).
    • Giá xuất khẩu:
      • Bằng USD: Giảm 2-5% (do cạnh tranh ở thị trường thay thế).
      • Bằng VND: Tăng 4-7% (do VND mất giá).
    • Tác động kinh tế:
      • Xuất khẩu giảm còn 345,73 tỷ USD (mất 14,7%), nhập khẩu giảm còn 297,04 tỷ USD.
      • GDP giảm 15%, thất nghiệp tăng, lạm phát nội địa 3-5%.
    • Khuyến nghị:
      • Đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, ASEAN, Nhật Bản qua CPTPP, EVFTA, RCEP.
      • Tăng sản xuất nội địa, giảm phụ thuộc nguyên liệu nhập.
      • Đàm phán với Mỹ để khôi phục thị trường (dù giả định ngừng xuất).
    Do_Quyen thích bài này.
  5. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Kịch bản nào sẽ có xác suất cao nhất,vì sao

    Để đánh giá kịch bản có xác suất cao nhất khi Việt Nam ngừng xuất khẩu sang thị trường Mỹ (119,6 tỷ USD, 29,5% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2024), chúng ta cần xem xét các yếu tố kinh tế, ngoại giao, và năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong việc chuyển hướng thị trường. Dựa trên phân tích trước, tôi đã đưa ra ba kịch bản: tốt (chuyển hướng 80% kim ngạch), cơ sở (chuyển hướng 50%), và xấu (chuyển hướng 20%). Dưới đây, tôi sẽ phân tích xác suất của từng kịch bản, lý do tại sao một kịch bản có khả năng xảy ra nhất, và các yếu tố hỗ trợ.
    1. Nhắc lại các kịch bản và tác động
    a. Kịch bản tốt (chuyển hướng 80% kim ngạch sang Mỹ = 95,68 tỷ USD)
    • Tác động:
      • Xuất khẩu giảm còn 381,61 tỷ USD (mất 23,92 tỷ USD).
      • Giá nhập khẩu: Giảm 5% (USD), không đổi (VND).
      • Giá xuất khẩu: Giảm 5% (USD), tăng 2% (VND).
      • GDP giảm 6% (từ 400 tỷ USD xuống 376 tỷ USD).
      • Lạm phát nội địa thấp (2-3%), thất nghiệp tăng nhẹ.
    • Yêu cầu: Việt Nam phải mở rộng mạnh xuất khẩu sang EU, ASEAN, Nhật Bản, Trung Quốc, và các thị trường mới (châu Phi, Nam Mỹ) với tốc độ và quy mô lớn.
    b. Kịch bản cơ sở (chuyển hướng 50% kim ngạch = 59,8 tỷ USD)
    • Tác động:
      • Xuất khẩu giảm còn 345,73 tỷ USD (mất 59,8 tỷ USD).
      • Giá nhập khẩu: Giảm 7% (USD), tăng 0-2% (VND).
      • Giá xuất khẩu: Giảm 2% (USD), tăng 4,9% (VND).
      • GDP giảm 15% (từ 400 tỷ USD xuống 340 tỷ USD).
      • Lạm phát nội địa 3-5%, thất nghiệp tăng đáng kể (dệt may, giày dép).
    • Yêu cầu: Việt Nam chuyển hướng một phần sang EU, ASEAN, Nhật Bản, Trung Quốc, nhưng không đủ để bù toàn bộ kim ngạch mất đi.
    c. Kịch bản xấu (chuyển hướng 20% kim ngạch = 23,92 tỷ USD)
    • Tác động:
      • Xuất khẩu giảm còn 309,85 tỷ USD (mất 95,68 tỷ USD).
      • Giá nhập khẩu: Giảm 10% (USD), tăng 5% (VND).
      • Giá xuất khẩu: Giảm 15% (USD), tăng 7% (VND).
      • GDP giảm 24% (từ 400 tỷ USD xuống 304 tỷ USD).
      • Lạm phát nội địa 5-7%, thất nghiệp nghiêm trọng, nhập siêu tăng.
    • Yêu cầu: Việt Nam thất bại trong việc tìm thị trường thay thế, sản xuất đình trệ.
    2. Đánh giá xác suất từng kịch bản
    Để xác định kịch bản có xác suất cao nhất, tôi sẽ xem xét các yếu tố kinh tế, ngoại giao, và năng lực thị trường của Việt Nam, dựa trên dữ liệu 2024 và xu hướng thực tế.
    a. Kịch bản tốt (xác suất: 20%)
    • Lý do khả thi:
      • Việt Nam có hiệp định thương mại mạnh (CPTPP, EVFTA, RCEP), giúp tăng xuất khẩu sang EU (+19,3% năm 2024), ASEAN (+13,7%), và Nhật Bản (+5,6%).
      • FDI lớn (36,6 tỷ USD năm 2024) từ Samsung, Apple hỗ trợ chuyển hướng sản xuất sang các thị trường khác (EU, Nhật Bản).
      • Chính sách ngoại giao "cây tre" giúp Việt Nam tận dụng quan hệ với EU, Nhật Bản, và Trung Quốc để mở rộng thị trường.
      • Nhu cầu toàn cầu với dệt may, điện tử, và thủy sản vẫn cao, đặc biệt ở EU và ASEAN.
    • Lý do khó xảy ra:
      • Chuyển hướng 95,68 tỷ USD (80%) là cực kỳ khó, vì tổng kim ngạch xuất khẩu sang EU (52,1 tỷ USD), ASEAN (37 tỷ USD), và Nhật Bản (24,6 tỷ USD) chỉ đạt 113,7 tỷ USD năm 2024. Tăng thêm 95,68 tỷ USD đòi hỏi mở rộng quy mô xuất khẩu gấp đôi, vượt xa năng lực hiện tại.
      • Trung Quốc và ASEAN cạnh tranh giá khốc liệt, khó chấp nhận hàng Việt Nam với giá cao.
      • Thời gian chuyển hướng (6-12 tháng) không đủ để xây dựng thị trường mới với quy mô lớn.
    • Xác suất thấp (20%): Do hạn chế về quy mô thị trường thay thế và thời gian ngắn.
    b. Kịch bản cơ sở (xác suất: 60%)
    • Lý do khả thi:
      • Chuyển hướng 59,8 tỷ USD (50%) là thực tế hơn, tương đương tăng xuất khẩu sang:
        • EU: +15 tỷ USD (từ 52,1 tỷ lên 67,1 tỷ, khả thi với EVFTA).
        • ASEAN: +10 tỷ USD (từ 37 tỷ lên 47 tỷ, khả thi với RCEP).
        • Nhật Bản: +5 tỷ USD (từ 24,6 tỷ lên 29,6 tỷ, khả thi với CPTPP).
        • Trung Quốc: +15 tỷ USD (từ 60,6 tỷ lên 75,6 tỷ, khả thi với nông sản).
        • Các thị trường khác (châu Phi, Nam Mỹ): +14,8 tỷ USD (khả thi với cà phê, thủy sản).
      • Việt Nam có kinh nghiệm chuyển hướng thị trường (ví dụ, tăng xuất khẩu cà phê sang EU khi Mỹ giảm mua).
      • Các ngành chủ lực (điện tử, dệt may, thủy sản) có chuỗi cung ứng linh hoạt, dễ điều chỉnh sang EU, Nhật Bản.
      • Chính phủ đang đẩy mạnh đầu tư công (300 nghìn tỷ đồng năm 2025) và hỗ trợ doanh nghiệp (giảm thuế VAT), giúp giảm tác động kinh tế.
    • Lý do khó khăn:
      • 50% kim ngạch còn lại (59,8 tỷ USD) khó tìm thị trường, dẫn đến giảm sản xuất, thất nghiệp (dệt may, giày dép).
      • Cạnh tranh giá ở Trung Quốc, ASEAN làm giảm giá xuất khẩu (2-5% bằng USD).
      • VND mất giá (5-7%) tăng giá nhập/xuất bằng VND, gây áp lực lạm phát.
    • Xác suất cao (60%): Do khả năng chuyển hướng 50% là thực tế, phù hợp với năng lực thị trường và chính sách hiện tại.
    c. Kịch bản xấu (xác suất: 20%)
    • Lý do khả thi:
      • Các thị trường thay thế (EU, ASEAN) có thể không hấp thụ được hàng Việt Nam do cạnh tranh giá (Bangladesh, Indonesia) hoặc yêu cầu chất lượng cao (EU, Nhật Bản).
      • Trung Quốc trả đũa (cắt nguồn cung nguyên liệu) nếu Việt Nam giảm nhập khẩu để đáp ứng yêu cầu Mỹ, làm tê liệt sản xuất.
      • Doanh nghiệp Việt Nam (đặc biệt dệt may, giày dép) thiếu khả năng tái cơ cấu nhanh, dẫn đến đình trệ.
    • Lý do khó xảy ra:
      • Việt Nam có kinh nghiệm ứng phó khủng hoảng (như COVID-19), với chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và ngoại giao khéo léo.
      • FDI lớn (Samsung, Apple) sẽ hỗ trợ chuyển hướng xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, giảm nguy cơ sụp đổ hoàn toàn.
      • Thị trường nội địa (100 triệu dân, tầng lớp trung lưu tăng) có thể hấp thụ một phần hàng hóa (dệt may, thực phẩm).
    • Xác suất thấp (20%): Do Việt Nam có nền tảng kinh tế vững (tăng trưởng 6,8% năm 2024) và các hiệp định thương mại hỗ trợ.
    3. Tại sao kịch bản cơ sở có xác suất cao nhất?
    Kịch bản cơ sở (chuyển hướng 50%) có xác suất cao nhất (60%) vì các lý do sau:
    1. Năng lực thị trường thay thế:
      • EU, ASEAN, Nhật Bản, và Trung Quốc có thể hấp thụ thêm 59,8 tỷ USD, dựa trên tăng trưởng xuất khẩu hiện tại (EU +19,3%, ASEAN +13,7% năm 2024). Ví dụ, EU đã tăng nhập dệt may và thủy sản 12% nhờ EVFTA.
      • Các thị trường mới (châu Phi, Nam Mỹ) đang mở rộng với cà phê (+40% năm 2024), thủy sản, hỗ trợ thêm 14,8 tỷ USD.
    2. Kinh nghiệm và linh hoạt:
      • Việt Nam đã từng chuyển hướng xuất khẩu thành công (như gạo, cà phê sang EU khi Trung Quốc giảm mua). Chuỗi cung ứng linh hoạt (Samsung, Foxconn) giúp điều chỉnh nhanh.
      • Doanh nghiệp Việt Nam (VHC, TCM) có kinh nghiệm cạnh tranh giá ở ASEAN, Trung Quốc.
    3. Hỗ trợ chính sách:
      • Chính phủ đang đẩy đầu tư công (300 nghìn tỷ đồng), giảm thuế VAT, và hỗ trợ lãi suất, giúp doanh nghiệp giảm chi phí và cạnh tranh ở thị trường mới.
      • Ngoại giao "cây tre" đảm bảo quan hệ tốt với EU, Nhật Bản, Trung Quốc, giảm rủi ro trả đũa.
    4. Hạn chế thực tế:
      • Chuyển hướng 80% (kịch bản tốt) là không thực tế do quy mô thị trường EU, ASEAN nhỏ và cạnh tranh khốc liệt.
      • Kịch bản xấu (20%) ít xảy ra vì Việt Nam có FDI mạnh, thị trường nội địa tăng trưởng, và các hiệp định thương mại hỗ trợ.
    4. Tác động cụ thể của kịch bản cơ sở
    • Kinh tế:
      • Xuất khẩu: Giảm còn 345,73 tỷ USD (mất 14,7%).
      • Nhập khẩu: Giảm còn 297,04 tỷ USD (mất 83,72 tỷ USD nguyên liệu).
      • GDP: Giảm 15% (từ 400 tỷ USD xuống 340 tỷ USD).
    • Giá nhập khẩu:
      • USD: Giảm 7% (do giảm cầu nguyên liệu).
      • VND: Tăng 0-2% (do VND mất giá 5-7%).
    • Giá xuất khẩu:
      • USD: Giảm 2% (do cạnh tranh giá ở EU, ASEAN).
      • VND: Tăng 4,9% (do VND mất giá).
    • Xã hội:
      • Thất nghiệp tăng ở dệt may, giày dép (1-2 triệu lao động).
      • Lạm phát nội địa 3-5%, ảnh hưởng tiêu dùng.
    5. Kết luận
    • Kịch bản có xác suất cao nhất: Kịch bản cơ sở (chuyển hướng 50% kim ngạch, 59,8 tỷ USD), với xác suất 60%.
    • Lý do:
      • Phù hợp với năng lực thị trường thay thế (EU, ASEAN, Nhật Bản, Trung Quốc).
      • Dựa trên kinh nghiệm chuyển hướng và chuỗi cung ứng linh hoạt của Việt Nam.
      • Được hỗ trợ bởi chính sách đầu tư công, FDI mạnh, và ngoại giao khéo léo.
      • Thực tế hơn kịch bản tốt (80%) và ít bi quan hơn kịch bản xấu (20%).
    • Khuyến nghị:
      • Đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, ASEAN qua EVFTA, RCEP.
      • Hỗ trợ doanh nghiệp tái cơ cấu, cạnh tranh giá ở thị trường mới.
      • Tăng tiêu dùng nội địa để hấp thụ hàng hóa (dệt may, thực phẩm).
    Do_Quyen thích bài này.
  6. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Thử dự đoán vấn đề thuế quan sẽ đi đến đâu giữa Mỹ và Trung Quốc


    Để dự đoán diễn biến vấn đề thuế quan giữa Mỹ và Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam bị ảnh hưởng gián tiếp (thuế 46% và nỗ lực kiểm soát hàng trung chuyển), chúng ta cần phân tích tình hình hiện tại, các yếu tố kinh tế, chính trị, và ngoại giao, cùng với các kịch bản khả thi dựa trên dữ liệu mới nhất (tính đến 24/04/2025). Tôi sẽ trình bày ngắn gọn, rõ ràng, với các lập luận thực tế, kèm dự đoán về hướng đi của thuế quan và tác động đến Việt Nam.
    1. Tình hình hiện tại (tính đến 24/04/2025)
    Dựa trên các nguồn thông tin gần đây:
    • Thuế quan Mỹ áp lên Trung Quốc: Hiện tại ở mức 145% (bao gồm 125% thuế đối ứng + 20% thuế liên quan fentanyl), tăng từ 104% đầu tháng 4/2025. Mỹ tăng thuế để giảm thâm hụt thương mại, bảo vệ sản xuất nội địa, và gây áp lực lên Trung Quốc về các vấn đề như chuyển giao công nghệ và fentanyl.
    • Thuế quan Trung Quốc áp lên Mỹ: 125%, tăng từ 84% (ngày 11/04/2025), là phản ứng trả đũa. Trung Quốc tuyên bố đây là đợt tăng thuế cuối cùng, cho thấy họ không muốn leo thang thêm vì mức thuế hiện tại đã khiến thương mại song phương gần như không khả thi.
    • Tác động đến Việt Nam:
      • Việt Nam chịu thuế Mỹ 46%, nhưng được hoãn 90 ngày (đến khoảng 02/07/2025) để đàm phán và kiểm soát hàng Trung Quốc trung chuyển.
      • Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam (119,6 tỷ USD, 29,5% tổng kim ngạch 2024), nên bất kỳ biến động nào trong thương mại Mỹ-Trung đều ảnh hưởng lớn đến Việt Nam.
    • Diễn biến gần đây:
      • Trump tỏ dấu hiệu muốn đàm phán, nhưng Trung Quốc yêu cầu Mỹ dỡ bỏ toàn bộ thuế trước khi đàm phán, gây bế tắc.
      • Trung Quốc sử dụng các rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) như cấm nhập nông sản, năng lượng Mỹ, và hạn chế xuất khoáng sản quan trọng, làm phức tạp thêm tình hình.
      • Thị trường tài chính toàn cầu biến động mạnh: S&P 500 giảm 15% từ đỉnh tháng 2/2025, Dow Jones dao động, phản ánh lo ngại về lạm phát và suy thoái.
    2. Các yếu tố ảnh hưởng đến diễn biến thuế quan
    Để dự đoán hướng đi, cần xem xét các yếu tố chính:
    1. Ý định của Trump và chính sách Mỹ:
      • Mục tiêu: Trump muốn giảm thâm hụt thương mại (295 tỷ USD với Trung Quốc năm 2024), khuyến khích sản xuất nội địa, và gây áp lực để Trung Quốc nhượng bộ (chuyển giao công nghệ, fentanyl).
      • Chiến thuật: Tăng thuế để ép đàm phán, nhưng sẵn sàng miễn trừ (như miễn thuế cho iPhone, chip điện tử) để tránh tổn hại người tiêu dùng Mỹ.
      • Áp lực nội bộ: Doanh nghiệp Mỹ (Apple, Tesla) và người tiêu dùng lo ngại lạm phát (ước tính thuế 145% tăng giá tiêu dùng 1-1,5%). Phố Wall và Quốc hội gây áp lực buộc Trump phải linh hoạt hơn.
    2. Phản ứng của Trung Quốc:
      • Lập trường cứng rắn: Trung Quốc gọi thuế Mỹ là “bắt nạt” và từ chối đàm phán trừ khi Mỹ dỡ thuế. Họ tập trung vào tự chủ công nghệ (Made in China 2025) và mở rộng thương mại với EU, ASEAN.
      • Rào cản phi thuế quan: Trung Quốc dùng biện pháp cấm nhập nông sản, hạn chế khoáng sản để trả đũa mà không cần tăng thuế thêm.
      • Tác động kinh tế: Thuế 125% làm hàng Mỹ (đậu nành, LNG) mất thị trường Trung Quốc. Goldman Sachs hạ dự báo GDP Trung Quốc xuống 4% do căng thẳng thương mại.
    3. Tình hình toàn cầu:
      • EU và các đồng minh: EU chỉ trích Mỹ vi phạm quy tắc WTO, nhưng chưa áp thuế trả đũa mạnh, tập trung đàm phán với cả Mỹ và Trung Quốc.
      • Việt Nam và ASEAN: Việt Nam tăng kiểm soát hàng trung chuyển để tránh bị Mỹ trừng phạt thêm, đồng thời đẩy xuất khẩu sang EU, ASEAN. Các nước như Indonesia, Bangladesh cũng cạnh tranh giành thị phần Mỹ.
      • Thị trường tài chính: Lo ngại suy thoái toàn cầu (J.P. Morgan dự báo nguy cơ suy thoái 2025) thúc đẩy Mỹ và Trung Quốc tìm cách giảm căng thẳng.
    4. Ngoại giao và đàm phán:
      • Trump khoe “75 nước muốn đàm phán”, nhưng Trung Quốc bác bỏ tiến triển. Quan hệ Trump-Xi chưa có liên lạc trực tiếp, làm giảm cơ hội đột phá.
      • Việt Nam tận dụng quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với Mỹ để đàm phán giảm thuế 46%, nhưng phụ thuộc vào kết quả Mỹ-Trung.
    3. Các kịch bản dự đoán về thuế quan Mỹ-Trung
    Dựa trên các yếu tố trên, tôi đề xuất ba kịch bản về diễn biến thuế quan Mỹ-Trung đến cuối 2025, với xác suất và tác động:
    a. Kịch bản cơ sở: Đàm phán từng phần, giảm thuế nhẹ (Xác suất: 60%)
    • Diễn biến:
      • Mỹ và Trung Quốc đạt thỏa thuận “giai đoạn một” mới (tương tự 2020), giảm thuế xuống còn 100-110% (Mỹ) và 80-90% (Trung Quốc) vào Q3/2025.
      • Mỹ miễn trừ thêm một số hàng hóa (chip, dược phẩm) để giảm lạm phát nội địa.
      • Trung Quốc nới lỏng rào cản phi thuế quan (nhập nông sản Mỹ) và cam kết mua 50-70 tỷ USD hàng Mỹ (đậu nành, LNG).
      • Đàm phán tập trung vào công nghệ và fentanyl, nhưng không giải quyết triệt để thâm hụt thương mại.
    • Lý do:
      • Áp lực lạm phát (1-1,5% do thuế) và biến động Phố Wall buộc Trump nhượng bộ.
      • Trung Quốc cần ổn định xuất khẩu (3% GDP phụ thuộc Mỹ), tránh suy thoái nội địa.
      • Cả hai bên muốn tránh suy thoái toàn cầu, được EU và WTO thúc đẩy.
    • Tác động đến Việt Nam:
      • Thuế 46% có thể giảm xuống 20-30% nếu Việt Nam kiểm soát tốt hàng trung chuyển.
      • Xuất khẩu sang Mỹ giảm nhẹ (100-110 tỷ USD), nhưng EU, ASEAN bù đắp (tăng 10-15 tỷ USD).
      • Giá nhập khẩu giảm 3-5% (USD) do giảm cầu nguyên liệu Trung Quốc; giá xuất khẩu ổn định.
    • Xác suất cao (60%): Phù hợp với áp lực kinh tế và lịch sử đàm phán (thỏa thuận giai đoạn một 2020).
    b. Kịch bản tốt: Thỏa thuận lớn, giảm thuế mạnh (Xác suất: 15%)
    • Diễn biến:
      • Trump và Xi gặp thượng đỉnh (cuối 2025), đạt thỏa thuận giảm thuế xuống 50-60% (Mỹ) và 40-50% (Trung Quốc).
      • Trung Quốc nhượng bộ về chuyển giao công nghệ, mở cửa thị trường tài chính, và kiểm soát fentanyl.
      • Mỹ dỡ bỏ hạn chế đầu tư vào Trung Quốc, khuyến khích FDI (Apple, Tesla) quay lại.
    • Lý do:
      • Trump cần thành tích chính trị trước bầu cử giữa kỳ 2026, tránh lạm phát cao.
      • Trung Quốc đối mặt khủng hoảng nội địa (nợ địa phương, bất động sản), cần ổn định xuất khẩu.
      • EU và Nhật Bản làm trung gian, thúc đẩy thương mại đa phương.
    • Tác động đến Việt Nam:
      • Thuế Mỹ giảm còn 10-15%, xuất khẩu sang Mỹ ổn định (115-120 tỷ USD).
      • Cạnh tranh từ Trung Quốc tăng, nhưng Việt Nam giữ lợi thế nhờ EVFTA, RCEP.
      • Giá nhập khẩu giảm 5-7% (USD), giá xuất khẩu tăng 2-3% (USD) do nhu cầu toàn cầu phục hồi.
    • Xác suất thấp (15%): Trung Quốc khó nhượng bộ lớn, và Trump khó từ bỏ lập trường cứng rắn.
    c. Kịch bản xấu: Leo thang, thuế tăng cao hơn (Xác suất: 25%)
    • Diễn biến:
      • Thuế Mỹ tăng lên 245% (như một số nguồn dự đoán), Trung Quốc đáp trả bằng 200% hoặc cấm hoàn toàn hàng Mỹ.
      • Trung Quốc mở rộng cấm xuất khoáng sản, làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu (chip, pin EV).
      • Mỹ áp thêm biện pháp phi thuế quan (cấm đầu tư, trừng phạt công ty Trung Quốc).
    • Lý do:
      • Đàm phán thất bại do Trung Quốc không nhượng bộ và Trump không muốn “mất mặt”.
      • Cả hai bên ưu tiên tự chủ kinh tế, chấp nhận tổn thất ngắn hạn.
      • Căng thẳng địa chính trị (Đài Loan, Biển Đông) làm trầm trọng hóa xung đột.
    • Tác động đến Việt Nam:
      • Thuế Mỹ với Việt Nam tăng lên 60-70% do nghi ngờ trung chuyển, xuất khẩu sang Mỹ giảm mạnh (80-90 tỷ USD).
      • Giá nhập khẩu tăng 5-10% (VND) do VND mất giá 10-15%; giá xuất khẩu giảm 5-10% (USD) do cạnh tranh khốc liệt ở EU, ASEAN.
      • GDP giảm 20%, lạm phát 5-7%, thất nghiệp tăng (dệt may, giày dép).
    • Xác suất trung bình (25%): Có thể xảy ra nếu Trump đẩy mạnh chính sách “Mỹ trên hết” và Trung Quốc trả đũa mạnh.
    4. Dự đoán: Kịch bản nào có xác suất cao nhất?
    Kịch bản cơ sở (đàm phán từng phần, giảm thuế nhẹ) có xác suất cao nhất (60%) vì các lý do sau:
    1. Áp lực kinh tế:
      • Mỹ: Lạm phát 1-1,5% và biến động Phố Wall (S&P 500 -15%) buộc Trump phải đàm phán để tránh suy thoái. Doanh nghiệp Mỹ (Apple, Tesla) gây áp lực dỡ thuế.
      • Trung Quốc: GDP dự báo giảm còn 4%, 10-20 triệu lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng. Trung Quốc cần xuất khẩu để ổn định kinh tế.
    2. Tiền lệ lịch sử:
      • Thỏa thuận giai đoạn một (2020) cho thấy cả hai bên sẵn sàng nhượng bộ khi thuế quá cao. Trump từng miễn trừ thuế cho một số hàng hóa (như iPhone) để giảm tác động tiêu dùng.
    3. Hỗ trợ quốc tế:
      • EU, Nhật Bản, và WTO thúc đẩy đàm phán đa phương, giảm nguy cơ leo thang. EU đã tạm hoãn thuế trả đũa Mỹ để làm trung gian.
    4. Thực tế đàm phán:
      • Trump khoe “75 nước đàm phán”, cho thấy ông muốn thành tích hơn là chiến tranh thương mại toàn diện. Trung Quốc, dù cứng rắn, đã báo hiệu không tăng thuế thêm.
    5. Tác động đến Việt Nam:
      • Việt Nam có lợi thế ngoại giao (Đối tác Chiến lược Toàn diện với Mỹ) và kinh nghiệm kiểm soát hàng trung chuyển, giúp giảm thuế 46% xuống 20-30%.
      • Xuất khẩu sang EU, ASEAN tăng trưởng mạnh (EU +19,3%, ASEAN +13,7% năm 2024) bù đắp phần nào mất mát từ Mỹ.
    5. Dự đoán cụ thể: Thuế quan sẽ đi đến đâu?
    • Đến cuối 2025:
      • Mỹ: Giảm thuế từ 145% xuống 100-110%, miễn trừ thêm chip, dược phẩm, và một số hàng tiêu dùng.
      • Trung Quốc: Giảm thuế từ 125% xuống 80-90%, nới lỏng cấm nhập nông sản Mỹ (đậu nành, LNG).
      • Thỏa thuận tập trung vào mua bán hàng hóa (50-70 tỷ USD) và kiểm soát fentanyl, nhưng không giải quyết triệt để vấn đề công nghệ.
    • Tác động dài hạn:
      • Thương mại Mỹ-Trung giảm mạnh (từ 439 tỷ USD nhập khẩu Mỹ 2024 xuống 300-350 tỷ USD), nhưng không “tách rời” hoàn toàn do phụ thuộc lẫn nhau (chip, tiêu dùng).
      • Việt Nam: Thuế giảm còn 20-30%, xuất khẩu sang Mỹ ổn định ở 100-110 tỷ USD. Cạnh tranh từ Trung Quốc tăng, nhưng Việt Nam giữ lợi thế nhờ chuỗi cung ứng nhanh và hiệp định thương mại (EVFTA, RCEP).
    • Thị trường tài chính:
      • VN-Index phục hồi lên 1.350-1.400 điểm (từ 1.250 hiện tại) nếu thuế giảm.
      • S&P 500 ổn định, nhưng khó đạt đỉnh tháng 2/2025 do lo ngại lạm phát kéo dài.
    6. Rủi ro và bất ngờ tiềm tàng
    • Rủi ro leo thang: Nếu căng thẳng Đài Loan hoặc Biển Đông tăng, thuế có thể vọt lên 245% (Mỹ) và 200% (Trung Quốc), đẩy toàn cầu vào suy thoái.
    • Bất ngờ tích cực: Trump và Xi có thể gặp trực tiếp (như G20 cuối 2025), dẫn đến thỏa thuận lớn hơn dự đoán, giảm thuế mạnh hơn.
    • Việt Nam: Nếu không kiểm soát tốt hàng trung chuyển, thuế 46% có thể tăng lên 60%, làm xuất khẩu sang Mỹ giảm mạnh (80-90 tỷ USD).
    7. Kết luận
    • Dự đoán: Thuế quan Mỹ-Trung sẽ giảm nhẹ xuống 100-110% (Mỹ) và 80-90% (Trung Quốc) vào cuối 2025 thông qua đàm phán từng phần (kịch bản cơ sở, xác suất 60%). Cả hai bên nhượng bộ do áp lực lạm phát, suy thoái, và thị trường tài chính, nhưng không giải quyết triệt để mâu thuẫn (công nghệ, thâm hụt).
    • Lý do: Áp lực kinh tế (lạm phát Mỹ, GDP Trung Quốc giảm), tiền lệ đàm phán (2020), và vai trò trung gian của EU, WTO khiến đàm phán là lựa chọn thực tế nhất.
    • Tác động đến Việt Nam: Thuế 46% giảm còn 20-30%, xuất khẩu sang Mỹ giảm nhẹ (100-110 tỷ USD), nhưng EU, ASEAN bù đắp. Giá nhập khẩu giảm 3-5% (USD), giá xuất khẩu ổn định. VN-Index có cơ hội lên 1.400 điểm nếu đàm phán thành công.
    Trump nói gì về giảm một nửa thuế quan?
    Theo các nguồn tin uy tín (Wall Street Journal, Reuters, Al Jazeera, ngày 23-24/04/2025):
    • Trump tuyên bố mức thuế 145% đối với hàng Trung Quốc sẽ “giảm đáng kể” (substantially), nhưng “không về 0”. Ông nhấn mạnh việc giảm thuế phụ thuộc vào đàm phán với Trung Quốc và các nước khác.
    • Wall Street Journal đưa tin Nhà Trắng đang cân nhắc giảm thuế Trung Quốc xuống 50-65% (tức giảm 50-60%), nhằm hạ nhiệt căng thẳng thương mại.
    • Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent xác nhận thuế quan hiện tại “không bền vững” và dự đoán “sẽ có giảm leo thang” (de-escalation) trong tương lai gần, nhưng không đơn phương cắt giảm mà cần thỏa thuận với Bắc Kinh.
    • Trump cũng nói: “Nếu Trung Quốc không đồng ý thỏa thuận, Mỹ sẽ tự đặt điều kiện” (set the terms), cho thấy ông vẫn giữ lập trường cứng rắn để gây áp lực.
    Ý nghĩa phát biểu:
    • Trump đang phát tín hiệu sẵn sàng đàm phán để giảm thuế, đáp lại áp lực từ doanh nghiệp Mỹ (Apple, Walmart) và thị trường tài chính (S&P 500 giảm 15% từ tháng 2/2025) do lo ngại lạm phát (1-1,5%) và suy thoái.
    • Tuy nhiên, việc giảm thuế không chắc chắn, vì Trung Quốc yêu cầu Mỹ dỡ toàn bộ thuế trước khi đàm phán, gây bế tắc.
    • Phát biểu này cũng nhằm xoa dịu thị trường (Wall Street tăng sau phát biểu) và tạo lợi thế chính trị trước bầu cử giữa kỳ 2026.
    Khả năng Trump giảm một nửa thuế quan
    Giảm thuế từ 145% xuống khoảng 50-65% (như Wall Street Journal đưa tin) có khả thi không? Hãy xem xét các yếu tố:
    a. Lý do ủng hộ giảm thuế
    • Áp lực kinh tế Mỹ:
      • Thuế 145% làm tăng giá tiêu dùng Mỹ (1-1,5%), ảnh hưởng doanh nghiệp (PepsiCo cắt dự báo lợi nhuận, 3M giảm triển vọng 2025) và người tiêu dùng.
      • Doanh nghiệp lớn (Apple, Walmart) vận động mạnh để dỡ thuế, với Apple đã được miễn trừ thuế cho iPhone.
      • Goldman Sachs dự báo GDP Mỹ giảm còn 0,5% vào cuối 2025 nếu thuế giữ nguyên, gây áp lực lên Trump.
    • Thị trường tài chính:
      • S&P 500 giảm 15% từ đỉnh tháng 2/2025, Phố Wall gây sức ép buộc Trump nhượng bộ. Phát biểu giảm thuế đã đẩy thị trường tăng (Wall Street, châu Âu) ngày 23/04/2025.
    • Lợi ích chính trị:
      • Trump cần thành tích trước bầu cử giữa kỳ 2026, và một thỏa thuận thương mại với Trung Quốc sẽ là “chiến thắng” lớn.
      • Ông đã miễn trừ thuế cho nhiều nước (90 ngày hoãn thuế với Việt Nam, EU) để xây dựng liên minh chống Trung Quốc, cho thấy sự linh hoạt.
    • Tín hiệu từ Trung Quốc:
      • Trung Quốc gọi thuế 125% là “mức cuối cùng” và không muốn leo thang thêm, mở đường cho đàm phán.
      • Ngân hàng trung ương Trung Quốc cảnh báo “cọ xát cao, niềm tin thấp”, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
    b. Thách thức cản trở
    • Lập trường cứng rắn của Trung Quốc:
      • Bắc Kinh yêu cầu Mỹ dỡ toàn bộ thuế trước khi đàm phán, gọi thuế Mỹ là “bắt nạt”. Họ dùng rào cản phi thuế quan (cấm nhập nông sản, hạn chế khoáng sản) để trả đũa, làm phức tạp đàm phán.
      • Trung Quốc tập trung tự chủ công nghệ (Made in China 2025) và mở rộng thương mại với EU, ASEAN, giảm phụ thuộc Mỹ.
    • Áp lực nội bộ Mỹ:
      • Một số cố vấn (như Peter Navarro) muốn giữ thuế cao để ép Trung Quốc nhượng bộ về công nghệ, fentanyl.
      • 12 bang Mỹ kiện Trump vì áp thuế mà không có phê duyệt Quốc hội, có thể hạn chế quyền giảm thuế.
    • Căng thẳng địa chính trị:
      • Vấn đề Đài Loan, Biển Đông, hoặc trả đũa từ Trung Quốc (cắt khoáng sản) có thể làm đổ vỡ đàm phán.
    • Thời gian và quy mô:
      • Giảm thuế 50-60% (xuống 50-65%) đòi hỏi thỏa thuận lớn, khó đạt trong 90 ngày hoãn thuế (đến 02/07/2025). Một thỏa thuận “giai đoạn một” nhỏ hơn (giảm xuống 100-110%) thực tế hơn.
    Kết luận khả năng:
    • Giảm thuế xuống 50-65% có xác suất trung bình (30%), vì cần thỏa thuận lớn và nhượng bộ từ cả hai bên, điều khó đạt trong ngắn hạn.
    • Giảm nhẹ xuống 100-110% (như kịch bản cơ sở trước) có xác suất cao hơn (60%), vì phù hợp với áp lực kinh tế và lịch sử đàm phán (thỏa thuận giai đoạn một 2020).
    Last edited: 24/04/2025
    Do_Quyen thích bài này.
  7. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Thuế quan 100% trở lên liệu hai bên có còn buôn bán gì với nhau không

    Câu hỏi của bạn rất sắc sảo: Với mức thuế quan 100% trở lên (hiện tại Mỹ áp 145% lên Trung Quốc, Trung Quốc áp 125% lên Mỹ), liệu hai bên còn buôn bán gì với nhau không? Dựa trên dữ liệu mới nhất (tính đến 24/04/2025), tôi sẽ phân tích khả năng thương mại Mỹ-Trung trong bối cảnh thuế cao ngất ngưởng, các mặt hàng còn có thể giao dịch, và tác động đến Việt Nam, đặc biệt liên quan đến việc bạn quan tâm đến đầu tư chứng khoán (“oánh chứng”). Tôi sẽ giữ giọng điệu ngắn gọn, thực tế, và dí dỏm, kèm số liệu cụ thể.
    1. Với thuế quan 100%+, Mỹ và Trung Quốc còn buôn bán không?
    Thuế quan 100% trở lên làm chi phí hàng hóa tăng gấp đôi hoặc hơn, khiến hầu hết các mặt hàng trở nên không cạnh tranh. Tuy nhiên, thương mại Mỹ-Trung không hoàn toàn dừng lại, vì một số yếu tố kinh tế, chuỗi cung ứng, và chính sách miễn trừ. Dưới đây là phân tích:
    a. Tác động của thuế 100%+
    • Giá hàng hóa tăng vọt:
      • Thuế 145% (Mỹ) làm giá hàng Trung Quốc nhập vào Mỹ tăng gấp 2,45 lần. Ví dụ, một chiếc iPhone giá 500 USD sẽ thành 1.225 USD (chưa tính chi phí khác).
      • Thuế 125% (Trung Quốc) làm giá hàng Mỹ (đậu nành, LNG) tăng gấp 2,25 lần, gần như không thể cạnh tranh tại Trung Quốc.
    • Giảm kim ngạch thương mại:
      • Năm 2024, Mỹ nhập 439 tỷ USD từ Trung Quốc, xuất 154 tỷ USD (tổng thương mại 593 tỷ USD). Với thuế 145%/125%, nhập khẩu Mỹ từ Trung Quốc giảm mạnh (ước tính còn 300 tỷ USD năm 2025, theo Goldman Sachs), xuất khẩu Mỹ sang Trung Quốc giảm còn 100-120 tỷ USD.
      • Tổng thương mại Mỹ-Trung có thể giảm 30-40% (xuống 400-450 tỷ USD), nhưng không về 0.
    b. Các mặt hàng vẫn được buôn bán
    Dù thuế cao, một số mặt hàng vẫn duy trì thương mại do phụ thuộc lẫn nhau, miễn trừ thuế, hoặc nhu cầu đặc thù:
    1. Hàng Trung Quốc nhập vào Mỹ:
      • Điện tử và linh kiện công nghệ:
        • Mỹ phụ thuộc Trung Quốc cho linh kiện điện tử (chip, bo mạch), chiếm 60% nguồn cung toàn cầu (theo SIA 2024). Ví dụ, Apple, Intel vẫn nhập linh kiện từ Trung Quốc dù thuế cao.
        • Trump đã miễn trừ thuế cho iPhone, MacBook, và chip (Wall Street Journal, 24/04/2025), giúp các mặt hàng này tiếp tục giao dịch.
        • Kim ngạch: Ước tính 100-120 tỷ USD (40% điện tử nhập từ Trung Quốc).
      • Dược phẩm và hóa chất:
        • Trung Quốc cung cấp 70% nguyên liệu dược phẩm Mỹ (như penicillin, ibuprofen). Thuế cao làm tăng giá, nhưng Mỹ khó thay thế ngay (Ấn Độ chỉ đáp ứng 15%).
        • Kim ngạch: 20-30 tỷ USD.
      • Hàng tiêu dùng giá rẻ:
        • Đồ chơi, đồ gia dụng (bình nước, đồ nhựa) từ Trung Quốc vẫn nhập do giá thấp ngay cả khi thuế 145%. Ví dụ, đồ chơi Trung Quốc rẻ hơn 50% so với Mexico.
        • Kim ngạch: 50-60 tỷ USD.
    2. Hàng Mỹ xuất sang Trung Quốc:
      • Nông sản:
        • Trung Quốc nhập đậu nành, ngô, thịt lợn từ Mỹ (40 tỷ USD năm 2024). Thuế 125% làm giá tăng, nhưng Trung Quốc khó thay thế hoàn toàn (Brazil, Argentina không đủ cung).
        • Trung Quốc nới lỏng cấm nhập nông sản Mỹ để đổi lấy miễn trừ thuế (Reuters, 23/04/2025).
        • Kim ngạch: 20-25 tỷ USD.
      • Năng lượng:
        • LNG và dầu thô Mỹ vẫn xuất sang Trung Quốc (15 tỷ USD năm 2024). Thuế cao làm giảm lượng, nhưng Trung Quốc cần năng lượng ổn định.
        • Kim ngạch: 10-15 tỷ USD.
      • Máy bay và công nghệ cao:
        • Boeing, General Electric cung cấp máy bay, động cơ cho Trung Quốc. Thuế 125% làm giá tăng, nhưng Trung Quốc chưa tự sản xuất được (COMAC C919 kém cạnh tranh).
        • Kim ngạch: 10-15 tỷ USD.
    c. Các yếu tố duy trì thương mại
    • Miễn trừ thuế:
      • Mỹ miễn trừ thuế cho 370 mặt hàng Trung Quốc (iPhone, chip, dược phẩm) để giảm lạm phát (1-1,5%) và bảo vệ doanh nghiệp (Apple, Intel).
      • Trung Quốc miễn trừ cho một số nông sản, LNG Mỹ để đảm bảo nguồn cung.
    • Phụ thuộc chuỗi cung ứng:
      • Mỹ cần linh kiện Trung Quốc (chip, đất hiếm) cho công nghệ cao (xe điện, vũ khí). Trung Quốc cần nông sản, năng lượng Mỹ để ổn định kinh tế.
    • Đàm phán và nhượng bộ:
      • Trump phát biểu sẵn sàng giảm thuế “đáng kể” (50-65%), và Trung Quốc báo hiệu không tăng thuế thêm (125% là “mức cuối”). Điều này cho thấy cả hai muốn duy trì thương mại ở mức tối thiểu.
    • Thị trường trung chuyển:
      • Hàng Trung Quốc đi qua Việt Nam, Mexico để né thuế Mỹ (Việt Nam xuất siêu 104,6 tỷ USD sang Mỹ). Hàng Mỹ đi qua Hồng Kông, Singapore để vào Trung Quốc.
    Kết luận: Với thuế 100%+, thương mại Mỹ-Trung giảm mạnh (30-40%, còn 400-450 tỷ USD), nhưng không dừng hoàn toàn. Các mặt hàng như điện tử, dược phẩm, nông sản, năng lượng vẫn giao dịch nhờ miễn trừ, phụ thuộc, và trung chuyển.
    2. Tính toán cụ thể thương mại Mỹ-Trung với thuế 100%+
    Dựa trên dữ liệu 2024 và giả định thuế giữ ở 145% (Mỹ) và 125% (Trung Quốc), tôi tính toán kim ngạch thương mại còn lại:
    a. Nhập khẩu Mỹ từ Trung Quốc
    • 2024: 439 tỷ USD (điện tử 180 tỷ, dệt may 40 tỷ, đồ chơi/gia dụng 60 tỷ, dược phẩm 30 tỷ, khác 129 tỷ).
    • 2025 (thuế 145%):
      • Điện tử: Giảm 30% (do miễn trừ chip, iPhone), còn 126 tỷ USD.
      • Dệt may: Giảm 50% (do cạnh tranh từ Việt Nam, Bangladesh), còn 20 tỷ USD.
      • Đồ chơi/gia dụng: Giảm 20% (giá rẻ vẫn cạnh tranh), còn 48 tỷ USD.
      • Dược phẩm: Giảm 10% (phụ thuộc cao), còn 27 tỷ USD.
      • Khác: Giảm 40%, còn 77,4 tỷ USD.
      • Tổng: 298,4 tỷ USD (giảm 32%).
    • Với miễn trừ thêm: Nếu Trump miễn trừ 50 tỷ USD hàng (như dự đoán Wall Street Journal), nhập khẩu tăng lên 320-330 tỷ USD.
    b. Xuất khẩu Mỹ sang Trung Quốc
    • 2024: 154 tỷ USD (nông sản 40 tỷ, năng lượng 15 tỷ, máy bay/công nghệ 20 tỷ, khác 79 tỷ).
    • 2025 (thuế 125%):
      • Nông sản: Giảm 40% (do cấm nhập và thay thế từ Brazil), còn 24 tỷ USD.
      • Năng lượng: Giảm 30% (Trung Quốc tìm nguồn Nga, Trung Đông), còn 10,5 tỷ USD.
      • Máy bay/công nghệ: Giảm 20% (phụ thuộc cao), còn 16 tỷ USD.
      • Khác: Giảm 50%, còn 39,5 tỷ USD.
      • Tổng: 90 tỷ USD (giảm 41%).
    • Với nới lỏng cấm nhập: Nếu Trung Quốc mua thêm 10-20 tỷ USD nông sản, năng lượng, xuất khẩu tăng lên 100-110 tỷ USD.
    c. Tổng thương mại
    • 2024: 593 tỷ USD (439 nhập + 154 xuất).
    • 2025: 400-440 tỷ USD (320-330 nhập + 100-110 xuất), giảm 26-32%.
    • Nếu giảm thuế (100-110%): Thương mại tăng lên 450-500 tỷ USD, với nhập khẩu Mỹ từ Trung Quốc đạt 350-370 tỷ USD, xuất khẩu Mỹ sang Trung Quốc đạt 120-130 tỷ USD.
    3. Tác động đến Việt Nam và “oánh chứng”
    Với thuế 100%+, thương mại Mỹ-Trung giảm nhưng vẫn tồn tại, tạo cơ hội và thách thức cho Việt Nam:
    a. Cơ hội
    • Chiếm thị phần Mỹ:
      • Thuế 145% với Trung Quốc làm hàng Việt Nam (thuế 46%, có thể giảm 20-30%) cạnh tranh hơn. Ví dụ, dệt may Việt Nam (20 tỷ USD sang Mỹ) chiếm thị phần từ Trung Quốc (giảm từ 40 tỷ xuống 20 tỷ USD).
      • Xuất khẩu sang Mỹ có thể ổn định ở 100-110 tỷ USD nếu thuế giảm xuống 20-30%.
    • Tăng xuất khẩu sang EU, ASEAN:
      • Trung Quốc mất thị phần Mỹ, đẩy hàng sang EU, ASEAN, nhưng Việt Nam có lợi thế nhờ EVFTA, RCEP (xuất khẩu sang EU +15 tỷ USD, ASEAN +10 tỷ USD).
    • FDI tăng:
      • Công ty Mỹ, Nhật (Apple, Intel) tiếp tục chuyển nhà máy sang Việt Nam để né thuế Trung Quốc. FDI 2025 dự báo 40 tỷ USD, hỗ trợ cổ phiếu khu công nghiệp (KBC), công nghệ (FPT).
    b. Thách thức
    • Hàng trung chuyển Trung Quốc:
      • Trung Quốc đẩy hàng qua Việt Nam để né thuế Mỹ, tăng rủi ro Việt Nam bị Mỹ tăng thuế (46% lên 60-70%) nếu kiểm soát yếu.
    • Giá nhập/xuất khẩu:
      • Giá nhập khẩu giảm 3-5% (USD) do giảm cầu nguyên liệu Trung Quốc, nhưng tăng 0-2% (VND) do VND mất giá 5-7%.
      • Giá xuất khẩu giảm 1-2% (USD) do cạnh tranh ở EU, ASEAN; tăng 3-5% (VND).
    • Cạnh tranh từ khu vực:
      • Bangladesh (miễn thuế Mỹ), Indonesia (thuế 30%) cạnh tranh dệt may, giày dép, ảnh hưởng cổ phiếu TCM, TNG.
    c. Tác động đến VN-Index và chiến lược “oánh chứng”
    • VN-Index:
      • Với thuế Mỹ-Trung 100-110% (kịch bản cơ sở), VN-Index dao động 1.350-1.400 điểm cuối 2025, nhờ xuất khẩu ổn định (390-400 tỷ USD) và FDI mạnh.
      • Nếu thuế giảm xuống 50-65% (kịch bản tốt), VN-Index có thể lên 1.400-1.450 điểm do tâm lý thị trường tích cực.
      • Nếu thuế tăng lên 245% (kịch bản xấu), VN-Index giảm còn 1.100-1.200 điểm do xuất khẩu sang Mỹ sụt (80-90 tỷ USD).
    • Cổ phiếu nên chơi:
      • Tiêu dùng nội địa: MWG (Mobile World), PNJ (Phú Nhuận Jewelry) ít lo thuế, hưởng lợi từ tầng lớp trung lưu.
      • Thủy sản, nông sản: VHC (Vĩnh Hoàn), FMC (Minh Phú) mạnh ở EU, Nhật Bản.
      • Ngân hàng: VCB (Vietcombank), TCB (Techcombank) ổn định trong biến động tỷ giá.
      • Công nghệ, khu công nghiệp: FPT (FPT Corp), KBC (Kinh Bắc City) hưởng lợi từ FDI bán dẫn.
    • Cổ phiếu cần thận trọng: Dệt may (TCM, TNG), giày dép do phụ thuộc Mỹ.
    • Chiến lược:
      • Chơi dài hạn (6-12 tháng) với tiêu dùng, ngân hàng, công nghệ để tránh biến động thuế.
      • Theo dõi đàm phán Mỹ-Trung (đến 02/07/2025). Nếu thuế giảm xuống 50-65%, lướt sóng cổ phiếu xuất khẩu (VHC, HPG).
    4. Kết luận
    • Mỹ và Trung Quốc có còn buôn bán với thuế 100%+?: CÓ, nhưng giảm mạnh (26-32%, còn 400-440 tỷ USD năm 2025). Các mặt hàng như điện tử (chip, iPhone), dược phẩm, nông sản, năng lượng, máy bay vẫn giao dịch nhờ miễn trừ, phụ thuộc chuỗi cung ứng, và trung chuyển (qua Việt Nam, Mexico).
    Do_Quyen thích bài này.
  8. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Tổng hợp toàn bộ các yếu tố làm đồng đô suy yếu
    Đồng USD suy yếu (hoặc mất giá so với các đồng tiền khác) có thể xảy ra do nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, và tài chính tác động đến cung cầu USD trên thị trường toàn cầu. Dựa trên thông tin mới nhất và các yếu tố kinh tế vĩ mô, dưới đây là tổng hợp toàn diện các yếu tố khiến đồng USD suy yếu, được sắp xếp theo các nhóm chính:

    1. Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (FED)
    • Cắt giảm lãi suất:
      • Khi FED giảm lãi suất, chi phí vay USD giảm, làm USD kém hấp dẫn hơn so với các đồng tiền có lãi suất cao hơn. Ví dụ, FED đã cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 4/2025, và thị trường dự đoán thêm các đợt cắt giảm vào cuối năm, gây áp lực lên USD.
      • Lãi suất thấp làm giảm lợi suất của các tài sản định giá bằng USD (như trái phiếu kho bạc Mỹ), khiến nhà đầu tư chuyển sang các đồng tiền hoặc tài sản khác.
    • Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing):
      • Nếu FED tăng cung tiền bằng cách mua trái phiếu hoặc bơm tiền vào nền kinh tế, lượng USD lưu hành tăng, dẫn đến lạm phát và giảm giá trị USD. Mặc dù QE không được triển khai mạnh mẽ vào năm 2025, bất kỳ dấu hiệu nào về nới lỏng tiền tệ đều có thể làm USD suy yếu.
    • Kỳ vọng lạm phát tăng:
      • Nếu thị trường dự đoán lạm phát tại Mỹ tăng (do chi tiêu chính phủ hoặc thuế quan), giá trị thực của USD giảm. Lạm phát cao làm giảm sức mua của USD, khiến nhà đầu tư chuyển sang các tài sản như vàng hoặc đồng tiền khác.
    2. Tăng trưởng kinh tế yếu tại Mỹ
    • Suy thoái kinh tế:
      • Nếu nền kinh tế Mỹ tăng trưởng chậm hoặc rơi vào suy thoái, nhu cầu USD giảm do nhà đầu tư tìm kiếm các nền kinh tế mạnh hơn. Ví dụ, lo ngại về suy thoái toàn cầu do thuế quan của Trump (áp dụng từ cuối 2024) có thể làm giảm niềm tin vào kinh tế Mỹ, gây áp lực lên USD.
    • Thâm hụt thương thương mại:
      • Mỹ có thâm hụt thương mại lớn (nhập khẩu vượt xuất khẩu), với thâm hụt đạt 971 tỷ USD trong năm 2023. Nếu thâm hụt tiếp tục tăng, nhu cầu USD để thanh toán nhập khẩu giảm, gây áp lực lên giá trị USD.
    • Thâm hụt ngân sách:
      • Nợ công Mỹ vượt 33 nghìn tỷ USD (2023) và chi tiêu chính phủ tăng cao (như các gói kích thích kinh tế) làm tăng lo ngại về khả năng trả nợ. Điều này có thể làm giảm niềm tin vào USD, khiến đồng tiền mất giá.
    3. Sức mạnh của các đồng tiền khác
    • Tăng giá của euro, yen, hoặc nhân dân tệ:
      • Nếu các nền kinh tế lớn như EU, Nhật Bản, hoặc Trung Quốc phục hồi mạnh mẽ hoặc tăng lãi suất, đồng tiền của họ (EUR, JPY, CNY) sẽ mạnh lên so với USD. Ví dụ, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) có thể tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, làm EUR tăng giá so với USD.
    • Chuyển đổi dự trữ ngoại hối:
      • Các ngân hàng trung ương (như Trung Quốc, Nga) đang giảm tỷ trọng USD trong dự trữ ngoại hối, chuyển sang vàng, EUR, hoặc CNY. Điều này làm giảm cầu USD trên thị trường toàn cầu, gây áp lực giảm giá.
    • Tăng vai trò của nhân dân tệ:
      • Trung Quốc đang thúc đẩy quốc tế hóa CNY thông qua các giao dịch thương mại và sáng kiến Vành đai và Con đường. Nếu CNY được sử dụng nhiều hơn trong thanh toán quốc tế, nhu cầu USD sẽ giảm.
    4. Chính sách thương mại và địa chính trị
    • Chiến tranh thương mại và thuế quan:
      • Chính sách áp thuế cao của Trump (46% với hàng Việt Nam, 26% với Ấn Độ, 10-20% với Trung Quốc) làm tăng chi phí nhập khẩu vào Mỹ, gây lạm phát nội địa và giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Mỹ. Điều này có thể làm giảm nhu cầu USD trong thương mại quốc tế.
      • Nếu các quốc gia trả đũa bằng cách giảm sử dụng USD trong giao dịch (như EU hoặc Trung Quốc), USD sẽ mất giá.
    • Căng thẳng địa chính trị:
      • Các sự kiện như xung đột Nga - Ukraine hoặc bất ổn ở Trung Đông có thể làm tăng nhu cầu các tài sản trú ẩn an toàn khác (vàng, JPY, CHF) thay vì USD, đặc biệt nếu Mỹ bị coi là trung tâm của bất ổn.
    • Suy giảm vai trò của USD trong hệ thống tài chính toàn cầu:
      • Các sáng kiến như hệ thống thanh toán BRICS hoặc đồng tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) do Trung Quốc và EU phát triển có thể giảm sự phụ thuộc vào USD trong thương mại và thanh toán quốc tế.
    5. Tâm lý thị trường và đầu cơ
    • Chuyển dòng tiền sang tài sản rủi ro:
      • Khi tâm lý thị trường tích cực (như sau các tín hiệu hòa dịu từ Trump vào tháng 4/2025), nhà đầu tư chuyển từ USD (tài sản trú ẩn an toàn) sang chứng khoán, tiền điện tử, hoặc các đồng tiền của nền kinh tế đang tăng trưởng. Điều này làm giảm cầu USD.
    • Hoạt động đầu cơ:
      • Các nhà giao dịch ngoại hối (forex) có thể bán khống USD nếu dự đoán USD sẽ suy yếu, đặc biệt khi dữ liệu kinh tế Mỹ (như GDP, việc làm) kém tích cực. Ví dụ, chỉ số DXY (đo lường sức mạnh USD) giảm từ mức cao nhất trong 6 tháng vào đầu 2025 do tâm lý đầu cơ.
    • Sự kiện bất ngờ:
      • Các sự kiện như khủng hoảng ngân hàng (giống vụ Silicon Valley Bank năm 2023) hoặc bất ổn chính trị tại Mỹ (như tranh cãi bầu cử) có thể làm giảm niềm tin vào USD, đẩy nhà đầu tư sang các tài sản khác.
    6. Tác động của thị trường hàng hóa và năng lượng
    • Giá dầu giảm:
      • USD thường được sử dụng để thanh toán dầu mỏ (petrodollar). Nếu giá dầu giảm hoặc các quốc gia như Ả Rập Saudi chấp nhận thanh toán bằng CNY hoặc EUR, nhu cầu USD sẽ giảm. Giá dầu gần đây biến động mạnh, nhưng xu hướng giảm vào đầu 2025 đã gây áp lực lên USD.
    • Giá hàng hóa tăng:
      • Khi giá hàng hóa (vàng, đồng, nông sản) tăng, các quốc gia xuất khẩu hàng hóa (như Úc, Canada) có đồng tiền mạnh lên (AUD, CAD), làm USD tương đối yếu đi.
    7. Xu hướng kỹ thuật số và tiền điện tử
    • Sự phát triển của tiền điện tử:
      • Sự gia tăng của các stablecoin không dựa vào USD (như stablecoin vàng hoặc stablecoin đa tiền tệ) và các blockchain phi tập trung làm giảm sự phụ thuộc vào USD trong giao dịch tài chính. Ví dụ, sự tăng giá của PAXG và XAUT (gắn với vàng) cho thấy nhà đầu tư đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế USD.
    • CBDC và thanh toán xuyên biên giới:
      • Các đồng tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (như e-CNY của Trung Quốc) đang được thử nghiệm trong thanh toán quốc tế, có thể làm giảm vai trò của USD trong thương mại toàn cầu.
    8. Yếu tố nội tại của Mỹ
    • Bất ổn chính trị:
      • Các tranh cãi chính trị, như chia rẽ trong Quốc hội về trần nợ công hoặc các chính sách của Trump, làm giảm niềm tin vào khả năng quản lý kinh tế của Mỹ, gây áp lực lên USD.
    • Khủng hoảng tài chính tiềm tàng:
      • Nếu hệ thống ngân hàng Mỹ gặp vấn đề (như khủng hoảng thanh khoản), USD có thể mất giá do mất niềm tin vào hệ thống tài chính.
    • Tỷ lệ thất nghiệp tăng:
      • Nếu dữ liệu việc làm yếu (như tỷ lệ thất nghiệp tăng vượt 4% vào 2025), niềm tin vào kinh tế Mỹ giảm, kéo theo USD suy yếu.
    9. Tình hình toàn cầu
    • Phục hồi kinh tế toàn cầu:
      • Nếu các nền kinh tế khác (EU, Trung Quốc, Nhật Bản) phục hồi mạnh mẽ sau suy thoái, đồng tiền của họ sẽ tăng giá so với USD. Ví dụ, Trung Quốc đạt tăng trưởng GDP 4,7% trong năm 2024, làm tăng sức hút của CNY.
    • Khủng hoảng USD hóa:
      • Các quốc gia đang phát triển (như Argentina, Zimbabwe) từng phụ thuộc vào USD có thể chuyển sang các đồng tiền khác hoặc tài sản như vàng nếu USD mất giá trị, làm giảm cầu USD.
    10. Tác động ngắn hạn gần đây (tháng 4/2025)
    • Tín hiệu hòa dịu từ Trump: Các phát biểu về miễn giảm thuế và cải thiện quan hệ Mỹ - Trung đã làm giảm nhu cầu USD như tài sản trú ẩn an toàn, khiến USD giảm so với EUR và JPY.
    • Dữ liệu kinh tế yếu: Báo cáo việc làm hoặc chỉ số PMI sản xuất của Mỹ thấp hơn dự kiến vào đầu 2025 làm giảm niềm tin vào USD.
    • Dòng tiền vào vàng và crypto: Giá vàng đạt đỉnh 3.499 USD/ounce vào 22/04/2025 và sự tăng giá của tiền điện tử (như Bitcoin) cho thấy nhà đầu tư đang chuyển khỏi USD.
    Kết luận
    Đồng USD suy yếu do sự kết hợp của các yếu tố kinh tế, chính trị, và tài chính, bao gồm:
    1. Chính sách tiền tệ lỏng lẻo (cắt giảm lãi suất, lạm phát).
    2. Kinh tế Mỹ yếu đi (suy thoái, thâm hụt thương mại, nợ công).
    3. Sức mạnh của đồng tiền khác (EUR, JPY, CNY, vàng).
    4. Chính sách thương mại bất lợi (thuế quan, trả đũa).
    5. Tâm lý thị trường (chuyển sang tài sản rủi ro, đầu cơ).
    6. Xu hướng phi USD hóa (CBDC, thanh toán bằng CNY, giảm dự trữ USD).
    Triển vọng: Trong ngắn hạn, USD có thể tiếp tục chịu áp lực nếu FED duy trì cắt giảm lãi suất hoặc căng thẳng thương mại giảm. Tuy nhiên, nếu kinh tế Mỹ phục hồi hoặc địa chính trị bất ổn, USD có thể tạm thời mạnh lên như tài sản trú ẩn an toàn. Để theo dõi xu hướng USD, bạn nên chú ý các chỉ số như DXY, báo cáo kinh tế Mỹ (GDP, việc làm), và chính sách của FED.

    Hỏi AI
    Tại sao VND luôn yếu hơn USD

    Đồng Việt Nam (VND) luôn yếu hơn đồng USD do sự khác biệt về kinh tế, chính sách tiền tệ, và vị thế quốc tế của hai đồng tiền. Sự yếu hơn này được phản ánh qua tỷ giá hối đoái, với USD luôn có giá trị cao hơn nhiều so với VND. Dưới đây là phân tích chi tiết các nguyên nhân khiến VND yếu hơn USD:
    1. Sự khác biệt về quy mô và sức mạnh kinh tế
    • Quy mô kinh tế:
      • Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới, với GDP danh nghĩa khoảng 25,5 nghìn tỷ USD (2023), trong khi Việt Nam có GDP khoảng 433 tỷ USD (2023), chỉ bằng 1/60 của Mỹ. Quy mô kinh tế lớn giúp USD có sức ảnh hưởng toàn cầu.
      • Kinh tế Mỹ đa dạng, công nghệ cao, và dẫn đầu trong các lĩnh vực tài chính, công nghệ, và thương mại, trong khi Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản, dệt may, và gia công điện tử.
    • Năng suất lao động:
      • Năng suất lao động ở Việt Nam thấp hơn nhiều so với Mỹ do trình độ công nghệ, giáo dục, và cơ sở hạ tầng kém phát triển hơn. Điều này dẫn đến giá trị hàng hóa và dịch vụ tạo ra trên mỗi lao động ở Việt Nam thấp, làm giảm sức mua của VND.
    • Dự trữ ngoại hối:
      • Mỹ không cần dự trữ ngoại hối lớn vì USD là đồng tiền dự trữ toàn cầu, trong khi Việt Nam phải duy trì dự trữ ngoại hối (khoảng 100 tỷ USD năm 2023) để ổn định tỷ giá và thanh toán nhập khẩu. Sự phụ thuộc vào USD trong dự trữ làm VND dễ chịu áp lực mất giá.
    2. Vị thế quốc tế của USD
    • Đồng tiền dự trữ toàn cầu:
      • USD chiếm khoảng 58% dự trữ ngoại hối toàn cầu (theo IMF, 2023) và được sử dụng trong 88% giao dịch quốc tế (theo SWIFT). Điều này tạo nhu cầu liên tục đối với USD, làm tăng giá trị của nó so với VND.
      • Ngược lại, VND không được sử dụng trong thanh toán quốc tế và chỉ có giá trị trong nước, khiến cầu đối với VND rất thấp trên thị trường toàn cầu.
    • Petrodollar:
      • USD là đồng tiền chính để thanh toán dầu mỏ và các hàng hóa chiến lược, củng cố vị thế của nó. Việt Nam, là quốc gia nhập khẩu năng lượng, phải mua USD để thanh toán, làm tăng áp lực mất giá lên VND.
    • Tín nhiệm tài chính:
      • Mỹ có hệ thống tài chính phát triển, với thị trường trái phiếu kho bạc Mỹ (US Treasury) là tài sản an toàn nhất thế giới. Việt Nam, dù cải thiện tín nhiệm (xếp hạng Ba3 của Moody’s), vẫn bị coi là rủi ro hơn, làm giảm niềm tin vào VND.
    3. Chính sách tiền tệ và lạm phát
    • Chính sách tiền tệ của FED so với NHNN:
      • Cục Dự trữ Liên bang (FED) duy trì lãi suất cao (khoảng 4,5-4,75% vào tháng 4/2025) để kiểm soát lạm phát, làm USD hấp dẫn hơn cho nhà đầu tư. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) thường giữ lãi suất thấp (khoảng 4-6%) để kích thích tăng trưởng, khiến VND kém hấp dẫn.
      • FED có thể in USD mà không gây lạm phát nghiêm trọng nhờ nhu cầu toàn cầu, trong khi NHNN phải cẩn trọng khi tăng cung tiền để tránh lạm phát cao, làm giảm giá trị VND.
    • Lạm phát cao hơn ở Việt Nam:
      • Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam thường cao hơn Mỹ. Ví dụ, lạm phát Việt Nam đạt 4,5% trong năm 2024, so với 3% ở Mỹ. Lạm phát cao làm giảm sức mua của VND, khiến đồng tiền mất giá so với USD.
      • Khi giá hàng hóa nhập khẩu (như dầu, nguyên liệu) tăng, Việt Nam phải chi nhiều VND hơn để mua USD, đẩy tỷ giá USD/VND lên.
    4. Cán cân thương mại và dòng vốn
    • Thâm hụt thương mại và nhập siêu:
      • Việt Nam thường xuyên nhập siêu từ các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, và Mỹ, với thâm hụt thương mại khoảng 20-30 tỷ USD mỗi năm. Điều này làm tăng nhu cầu USD để thanh toán nhập khẩu, gây áp lực lên VND.
      • Mặc dù Việt Nam có xuất khẩu mạnh (điện tử, dệt may), phần lớn doanh thu xuất khẩu được thanh toán bằng USD, nhưng các doanh nghiệp thường giữ USD thay vì chuyển đổi sang VND, làm giảm nguồn cung VND.
    • Dòng vốn đầu tư:
      • Dòng vốn FDI vào Việt Nam (khoảng 20 tỷ USD năm 2023) thường được định giá bằng USD, và các nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng rút USD về nước khi hoàn vốn, làm tăng cầu USD.
      • Ngược lại, dòng vốn đầu tư ra nước ngoài từ Việt Nam rất nhỏ, không đủ để tăng cầu VND trên thị trường quốc tế.
    5. Cơ chế tỷ giá và quản lý ngoại hối
    • Chế độ tỷ giá điều chỉnh:
      • NHNN áp dụng cơ chế tỷ giá trung tâm điều chỉnh hàng ngày, cho phép VND dao động trong biên độ ±5%. Tuy nhiên, NHNN thường can thiệp để giữ VND yếu nhằm hỗ trợ xuất khẩu, vì VND yếu làm hàng hóa Việt Nam rẻ hơn trên thị trường quốc tế.
      • Ví dụ, vào tháng 4/2025, tỷ giá USD/VND tăng lên 25.300 VND do áp lực từ thuế quan Mỹ và nhu cầu USD tăng, nhưng NHNN không để VND mạnh lên quá mức để bảo vệ xuất khẩu.
    • Phụ thuộc vào USD trong giao dịch nội địa:
      • Một số giao dịch lớn trong nước (như bất động sản, ô tô nhập khẩu) thường được định giá bằng USD, làm tăng cầu USD và giảm niềm tin vào VND.
      • Các doanh nghiệp xuất khẩu giữ USD để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, làm giảm nguồn cung USD trên thị trường nội địa.
    6. Tâm lý thị trường và văn hóa tích trữ USD
    • Tâm lý tích trữ USD:
      • Người dân và doanh nghiệp Việt Nam có thói quen tích trữ USD như một tài sản an toàn, đặc biệt trong giai đoạn bất ổn kinh tế hoặc khi tỷ giá biến động. Điều này làm tăng cầu USD và gây áp lực mất giá lên VND.
      • Ví dụ, khi giá vàng nội địa giảm mạnh vào tháng 4/2025, một số người chuyển sang mua USD, làm tăng tỷ giá USD/VND.
    • Niềm tin vào VND thấp:
      • Do lịch sử lạm phát cao (như những năm 1990-2000) và biến động kinh tế, người Việt thường xem USD là kênh đầu tư an toàn hơn VND, dẫn đến việc VND bị định giá thấp hơn giá trị thực.
    7. Yếu tố địa chính trị và thương mại quốc tế
    • Thuế quan và chiến tranh thương mại:
      • Chính sách thuế quan của Mỹ làm tăng chi phí xuất khẩu, buộc Việt Nam chi nhiều USD hơn để nhập nguyên liệu hoặc trả nợ. Điều này làm VND yếu đi so với USD.
      • Căng thẳng Mỹ - Trung cũng khiến Việt Nam phải cạnh tranh xuất khẩu bằng cách giữ VND yếu để duy trì giá hàng hóa thấp.
    • Phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu:
      • Việt Nam phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu (như linh kiện điện tử, thép) từ Trung Quốc và Hàn Quốc, thường thanh toán bằng USD. Điều này làm tăng cầu USD liên tục, gây áp lực lên VND.
    8. So sánh sức mua và chi phí sinh hoạt
    • Sức mua của VND thấp:
      • Theo chỉ số Big Mac (The Economist), sức mua của VND thấp hơn nhiều so với USD do chi phí sinh hoạt ở Việt Nam rẻ hơn. Ví dụ, một chiếc Big Mac ở Mỹ có giá 5,5 USD (khoảng 140.000 VND), nhưng ở Việt Nam chỉ khoảng 80.000 VND, cho thấy VND có giá trị thực thấp hơn.
      • Điều này phản ánh chênh lệch thu nhập bình quân đầu người: 82.000 USD ở Mỹ so với 4.300 USD ở Việt Nam (2023).
    • Chi phí sản xuất thấp:
      • Việt Nam có chi phí lao động và sản xuất thấp, giúp xuất khẩu giá rẻ nhưng cũng làm VND bị định giá thấp trên thị trường quốc tế.
    Kết luận
    Đồng VND luôn yếu hơn USD do:
    1. Kinh tế Việt Nam nhỏ và kém phát triển hơn so với Mỹ, với năng suất lao động và sức mua thấp.
    2. USD là đồng tiền dự trữ toàn cầu, có nhu cầu cao và vị thế vượt trội trong thương mại quốc tế.
    3. Chính sách tiền tệ của NHNN giữ VND yếu để hỗ trợ xuất khẩu, kết hợp với lạm phát cao hơn Mỹ.
    4. Thâm hụt thương mại và phụ thuộc vào USD trong nhập khẩu làm tăng cầu USD.
    5. Tâm lý tích trữ USD và niềm tin thấp vào VND trong nước.
    6. Thuế quan và áp lực địa chính trị làm tăng nhu cầu USD để thanh toán quốc tế.
    Triển vọng: Trong ngắn hạn, VND có thể tiếp tục yếu so với USD do áp lực từ thuế quan Mỹ và nhu cầu nhập khẩu. Tuy nhiên, nếu Việt Nam tăng xuất khẩu, cải thiện năng suất, và giảm phụ thuộc vào USD trong thương mại, VND có thể mạnh lên tương đối. NHNN cũng sẽ tiếp tục điều chỉnh tỷ giá để cân bằng xuất khẩu và ổn định kinh tế.
    Do_Quyen thích bài này.
  9. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Thống kê tất cả các ngân hàng trung ương các nước mua vàng từ 2019

    Việc thống kê chi tiết tất cả các ngân hàng trung ương (NHTW) trên thế giới mua vàng từ năm 2019 là một nhiệm vụ phức tạp, vì dữ liệu cụ thể về từng quốc gia và từng năm thường được tổng hợp bởi các tổ chức như Hội đồng Vàng Thế giới (World Gold Council - WGC) hoặc Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nhưng không phải lúc nào cũng công khai đầy đủ hoặc cập nhật liên tục cho mọi quốc gia. Dựa trên các thông tin từ các nguồn đáng tin cậy, tôi sẽ cung cấp một bức tranh tổng quan và chi tiết nhất có thể về xu hướng mua vàng của các NHTW từ năm 2019, tập trung vào các quốc gia nổi bật và số liệu cụ thể khi có sẵn.
    Tổng quan xu hướng mua vàng của các NHTW từ 2019
    • Lý do mua vàng: Các NHTW mua vàng để đa dạng hóa dự trữ ngoại hối, giảm sự phụ thuộc vào đồng USD, phòng ngừa lạm phát, và tăng cường sự ổn định kinh tế trong bối cảnh bất ổn địa chính trị và tài chính toàn cầu (ví dụ: chiến tranh thương mại Mỹ-Trung, xung đột Nga-Ukraine, và các lệnh trừng phạt kinh tế). Vàng được xem là tài sản an toàn và có tính thanh khoản cao.
    • Xu hướng chung:
      • Từ 2019, các NHTW trên toàn cầu đã tăng cường mua vàng với tốc độ kỷ lục, đặc biệt là các quốc gia thuộc thị trường mới nổi như Trung Quốc, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ, và Ba Lan.
      • Năm 2022 và 2023 được ghi nhận là hai năm có lượng mua vàng cao nhất trong lịch sử, với tổng cộng hơn 2.000 tấn vàng được mua trong hai năm này.
      • Các NHTW tại các thị trường phát triển (như Singapore, Cộng hòa Séc) cũng tham gia mua vàng, nhưng với quy mô nhỏ hơn so với các thị trường mới nổi.
    Số liệu tổng hợp mua vàng của các NHTW (2019–2024)
    Dưới đây là các số liệu tổng hợp từ các báo cáo của WGC và các nguồn khác về lượng vàng mua ròng (net purchases) của các NHTW trên toàn cầu:
    • 2019:
      • Tổng lượng vàng mua ròng: ~650 tấn (mức cao nhất kể từ năm 1971). Các NHTW mua vàng mạnh mẽ để đối phó với bất ổn kinh tế toàn cầu và lãi suất âm ở nhiều quốc gia.
      • Các quốc gia nổi bật:
        • Nga: Mua ~149 tấn, tiếp tục chiến lược giảm phụ thuộc vào USD.
        • Trung Quốc: Mua ~100 tấn, bắt đầu tăng dự trữ vàng sau thời gian tạm dừng.
        • Thổ Nhĩ Kỳ: Mua ~159 tấn, nhằm đối phó với lạm phát cao trong nước.
        • Ba Lan: Mua ~100 tấn, tăng cường dự trữ để củng cố vị thế tài chính.
    • 2020:
      • Tổng lượng vàng mua ròng: ~273 tấn (giảm so với 2019 do tác động của đại dịch COVID-19, nhưng vẫn ở mức cao).
      • Các quốc gia nổi bật:
        • Thổ Nhĩ Kỳ: Mua ~134 tấn, tiếp tục là một trong những nước mua vàng lớn nhất.
        • Ấn Độ: Mua ~40 tấn, bắt đầu tăng dự trữ để đa dạng hóa tài sản.
        • Nga: Mua ~27 tấn, dù tốc độ mua chậm lại do các lệnh trừng phạt và hạn chế báo cáo.
    • 2021:
      • Tổng lượng vàng mua ròng: ~463 tấn. Xu hướng mua vàng phục hồi sau đại dịch, với sự tham gia của nhiều quốc gia mới nổi.
      • Các quốc gia nổi bật:
        • Thổ Nhĩ Kỳ: Mua ~80 tấn, tiếp tục tích lũy mạnh mẽ.
        • Ấn Độ: Mua ~77 tấn, tăng tốc độ mua để giảm phụ thuộc vào USD.
        • Uzbekistan: Mua ~25 tấn, dù cũng có giai đoạn bán ra.
        • Singapore: Mua ~26 tấn, bắt đầu tham gia tích cực hơn.
    • 2022:
      • Tổng lượng vàng mua ròng: ~1.082 tấn (mức kỷ lục trong 55 năm, kể từ năm 1967).
      • Các quốc gia nổi bật:
        • Thổ Nhĩ Kỳ: Mua ~148 tấn, là nước mua nhiều nhất trong năm.
        • Trung Quốc: Mua ~62 tấn (theo báo cáo chính thức, nhưng có thể cao hơn do mua không công khai).
        • Uzbekistan: Mua ~34 tấn, dù có giai đoạn bán ra để cân bằng dự trữ.
        • Ấn Độ: Mua ~33 tấn, tiếp tục chiến lược đa dạng hóa.
        • Qatar: Mua ~15 tấn, tham gia tích cực trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.
        • Nga: Không công khai dữ liệu, nhưng ước tính mua ~31 tấn (có thể cao hơn do mua không báo cáo).
    • 2023:
      • Tổng lượng vàng mua ròng: ~1.037 tấn (mức cao thứ hai trong lịch sử).
      • Các quốc gia nổi bật:
        • Trung Quốc: Mua ~225 tấn, kỷ lục lịch sử của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC).
        • Thổ Nhĩ Kỳ: Mua ~130 tấn, tiếp tục dẫn đầu về lượng mua.
        • Ba Lan: Mua ~130 tấn, tích lũy mạnh mẽ để tăng dự trữ quốc gia.
        • Ấn Độ: Mua ~16 tấn (toàn năm), nhưng tăng tốc trong các quý cuối.
        • Singapore: Mua ~76 tấn, là một trong những nước mua lớn bất ngờ.
        • Cộng hòa Séc: Mua ~12 tấn, tăng đều đặn dự trữ.
    • 2024 (tính đến tháng 8):
      • Tổng lượng vàng mua ròng: ~483 tấn (trong 6 tháng đầu năm, mức cao kỷ lục cho nửa đầu năm).
      • Các quốc gia nổi bật:
        • Thổ Nhĩ Kỳ: Mua ~45 tấn, dẫn đầu trong nửa đầu năm.
        • Ấn Độ: Mua ~37 tấn, tiếp tục là nước mua lớn thứ hai.
        • Trung Quốc: Mua ~27 tấn (tính đến tháng 5, sau đó tạm dừng trong tháng 5 và 6).
        • Ba Lan: Mua ~39 tấn (trong 5 tháng đầu năm).
        • Singapore: Mua ~10 tấn, duy trì xu hướng mua ổn định.
        • Cộng hòa Séc: Mua ~5 tấn, kéo dài chuỗi mua ròng.
        • Kazakhstan, Oman, Kyrgyzstan: Mua lượng nhỏ (dưới 10 tấn mỗi nước).
    Các quốc gia mua vàng đáng chú ý (2019–2024)
    Dưới đây là danh sách các quốc gia có hoạt động mua vàng đáng kể từ 2019, dựa trên dữ liệu từ WGC và các nguồn khác:
    1. Thổ Nhĩ Kỳ:
      • Tổng lượng mua (ước tính): ~700–800 tấn (2019–2024).
      • Đặc điểm: Là nước mua vàng hàng đầu thế giới, do lạm phát cao trong nước và chiến lược giảm phụ thuộc vào USD. Năm 2024, Thổ Nhĩ Kỳ mua 52 tấn (tính đến tháng 8), chiếm 25% tổng lượng mua ròng toàn cầu.
      • Dự trữ hiện tại: ~570 tấn (tính đến 2024).
    2. Trung Quốc:
      • Tổng lượng mua (ước tính): ~500–600 tấn (2019–2024, có thể cao hơn do mua không công khai).
      • Đặc điểm: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) mua vàng liên tục trong 18 tháng (từ cuối 2022 đến tháng 4/2024), với kỷ lục 225 tấn trong năm 2023. Trung Quốc nhằm giảm phụ thuộc vào USD và củng cố vị thế tài chính toàn cầu.
      • Dự trữ hiện tại: ~2.264 tấn (quý II/2024).
    3. Ấn Độ:
      • Tổng lượng mua (ước tính): ~200–250 tấn (2019–2024).
      • Đặc điểm: Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tăng cường mua vàng để đa dạng hóa dự trữ ngoại hối. Năm 2024, Ấn Độ mua 45 tấn (tính đến tháng 8), là nước mua lớn thứ hai.
      • Dự trữ hiện tại: ~840 tấn (2024).
    4. Nga:
      • Tổng lượng mua (ước tính): ~200–300 tấn (2019–2024, dữ liệu không đầy đủ do không công khai).
      • Đặc điểm: Nga mua vàng để tránh các lệnh trừng phạt phương Tây và giảm phụ thuộc vào USD. Dữ liệu từ 2022 trở đi không được báo cáo công khai, nhưng ước tính Nga vẫn mua vàng thông qua sản xuất nội địa.
      • Dự trữ hiện tại: ~2.336 tấn (tính đến tháng 8/2024).
    5. Ba Lan:
      • Tổng lượng mua (ước tính): ~200–250 tấn (2019–2024).
      • Đặc điểm: Ba Lan mua vàng mạnh mẽ từ 2019, đặc biệt trong 2023 (130 tấn) và 2024 (39 tấn trong 5 tháng). Mục tiêu là tăng cường vị thế tài chính và dự trữ quốc gia.
      • Dự trữ hiện tại: ~398 tấn (2024).
    6. Singapore:
      • Tổng lượng mua (ước tính): ~100–150 tấn (2019–2024).
      • Đặc điểm: Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) bắt đầu mua vàng tích cực từ 2021, với 69 tấn trong quý I/2023 và 10 tấn trong 2024.
      • Dự trữ hiện tại: ~230 tấn (ước tính 2024).
    7. Uzbekistan:
      • Tổng lượng mua (ước tính): ~50–100 tấn (2019–2024, xen kẽ với bán ra).
      • Đặc điểm: Uzbekistan mua vàng mạnh trong 2021–2022, nhưng cũng bán ra đáng kể (ví dụ: 15 tấn trong quý I/2023). Vàng chiếm 2/3 dự trữ quốc gia.
      • Dự trữ hiện tại: ~350 tấn (ước tính 2024).
    8. Cộng hòa Séc:
      • Tổng lượng mua (ước tính): ~20–30 tấn (2019–2024).
      • Đặc điểm: Tăng dự trữ đều đặn từ 2021, với 5 tấn trong 2024 và chuỗi mua ròng 18 tháng.
      • Dự trữ hiện tại: ~30 tấn (2024).
    9. Các quốc gia khác:
      • Kazakhstan: Mua lượng nhỏ (dưới 10 tấn/năm), nhưng cũng bán ra đáng kể (ví dụ: 20 tấn trong quý I/2023). Dự trữ hiện tại: ~290 tấn.
      • Qatar: Mua ~15 tấn trong 2022, không có dữ liệu rõ ràng cho các năm sau.
      • Oman, Kyrgyzstan: Mua lượng nhỏ (<10 tấn) trong 2024.
      • Philippines: Mua ~1 tấn trong 2023.
    Ghi chú quan trọng
    • Dữ liệu không đầy đủ: Một số NHTW (như Nga, Trung Quốc) có thể mua vàng thông qua các quỹ đầu tư quốc gia hoặc các cơ quan khác mà không báo cáo công khai, dẫn đến số liệu thực tế cao hơn báo cáo.
    • Các quốc gia bán vàng: Một số NHTW bán vàng trong giai đoạn này, như Kazakhstan (20 tấn trong quý I/2023), Uzbekistan (15 tấn trong quý I/2023), hoặc Nga (3 tấn trong 2023 theo lộ trình giảm từ 2021).
    • Dự trữ vàng hiện tại của các nước lớn (tính đến 2024):
      • Mỹ: 8.133 tấn
      • Đức: 3.351 tấn
      • Ý: 2.452 tấn
      • Pháp: 2.437 tấn
      • Nga: 2.336 tấn
      • Trung Quốc: 2.264 tấn
      • Thụy Sĩ: 1.040 tấn
      • Nhật Bản: 846 tấn
      • Ấn Độ: 841 tấn
      • Hà Lan: 612 tấn
    Hạn chế và khuyến nghị
    • Hạn chế: Dữ liệu chi tiết về từng NHTW cho từng năm (2019–2024) không đầy đủ trong các nguồn công khai. Một số quốc gia nhỏ có thể mua vàng nhưng không được ghi nhận trong các báo cáo lớn của WGC hoặc IMF.
    • Khuyến nghị: Để có số liệu chính xác hơn, bạn có thể tham khảo trực tiếp các báo cáo hàng quý của WGC (https://www.gold.org) hoặc dữ liệu từ IMF (https://www.imf.org). Ngoài ra, các báo cáo tài chính của từng NHTW (nếu công khai) cũng là nguồn thông tin hữu ích.
    Do_Quyen thích bài này.
  10. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Sau covid-19 chính phủ Mỹ bơm tiền khủng ,ngân hàng trung ương các nước tích cực trữ vàng và động thái tăng thuế gần đây của TT Trump liệu vàng sẽ là thứ đáng nắm giữ nhất.Hãy dự đoán kịch bản điên rồ nhất về giá vàng.

    Để trả lời câu hỏi của bạn về tác động của các yếu tố như chính sách bơm tiền của chính phủ Mỹ sau COVID-19, việc các ngân hàng trung ương (NHTW) tích cực mua vàng, động thái tăng thuế gần đây của Tổng thống Donald Trump, và dự đoán kịch bản điên rồ nhất về giá vàng, tôi sẽ phân tích từng yếu tố và đưa ra một kịch bản cực đoan dựa trên các yếu tố kinh tế, địa chính trị, và tâm lý thị trường. Lưu ý rằng các dự đoán cực đoan mang tính giả định và phụ thuộc vào các biến số khó lường, nhưng tôi sẽ dựa trên dữ liệu và xu hướng hiện tại để xây dựng một bức tranh hợp lý nhất có thể.
    Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng
    1. Chính phủ Mỹ bơm tiền sau COVID-19
    • Bối cảnh: Sau đại dịch COVID-19 (2020–2021), chính phủ Mỹ đã bơm hàng nghìn tỷ USD vào nền kinh tế thông qua các gói kích thích kinh tế, như Đạo luật CARES (2,2 nghìn tỷ USD, tháng 3/2020) và gói cứu trợ tháng 12/2020 (900 tỷ USD). Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cũng mở rộng bảng cân đối kế toán từ 4,2 nghìn tỷ USD (2019) lên hơn 8,9 nghìn tỷ USD (2022) thông qua các chương trình nới lỏng định lượng (QE).
    • Tác động đến giá vàng:
      • Việc bơm tiền ồ ạt làm tăng lo ngại về lạm phát và giảm giá trị đồng USD, đẩy giá vàng tăng mạnh. Vàng đạt mức cao lịch sử 2.075 USD/ounce vào tháng 8/2020, tăng khoảng 25% trong năm đó.
      • Lạm phát tại Mỹ đạt đỉnh 9,1% vào tháng 6/2022, cao nhất trong 40 năm, khiến vàng trở thành tài sản trú ẩn an toàn hấp dẫn. Mặc dù Fed tăng lãi suất từ 2022 để kiềm chế lạm phát, vàng vẫn duy trì sức hút do lo ngại về nợ công Mỹ (hiện ở mức 35 nghìn tỷ USD).
    • Hiện tại: Dù lạm phát đã giảm xuống khoảng 2,9% (2024), các chính sách tài khóa mở rộng (như chi tiêu chính phủ hoặc cắt giảm thuế) có thể làm tăng lạm phát trở lại, đặc biệt dưới chính quyền Trump, tạo áp lực tăng giá vàng.
    2. Ngân hàng trung ương tích cực mua vàng
    • Xu hướng mua vàng:
      • Từ 2019, các NHTW trên toàn cầu đã tăng mua vàng để đa dạng hóa dự trữ ngoại hối và giảm phụ thuộc vào USD. Theo Hội đồng Vàng Thế giới (WGC), các NHTW mua ròng 650 tấn (2019), 273 tấn (2020), 463 tấn (2021), 1.082 tấn (2022), 1.037 tấn (2023), và 483 tấn (6 tháng đầu 2024).
      • Các quốc gia dẫn đầu: Trung Quốc (225 tấn trong 2023), Thổ Nhĩ Kỳ (~130 tấn/năm), Ba Lan (130 tấn trong 2023), Ấn Độ (37 tấn trong 2024), và Nga (ước tính 200–300 tấn từ 2019–2024, dù không công khai).
      • Động lực mua vàng:
        • Rủi ro địa chính trị: Xung đột Nga-Ukraine (2022), chiến tranh Trung Đông, và các lệnh trừng phạt của Mỹ (như đóng băng tài sản NHTW Nga) khiến các nước tìm đến vàng như tài sản không chịu rủi ro tịch thu.
        • Chống lạm phát: Vàng được xem là hàng rào chống lại sự mất giá của tiền tệ fiat.
        • Phi USD hóa: Các nước BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) đẩy mạnh tích trữ vàng để hỗ trợ một hệ thống tiền tệ thay thế USD, thậm chí có thể là một loại tiền tệ được hỗ trợ bởi vàng.
    • Tác động đến giá vàng:
      • Nhu cầu lớn từ các NHTW đã đẩy giá vàng tăng mạnh, từ 1.839 USD/ounce (cuối nhiệm kỳ Trump, tháng 1/2021) lên 3.424 USD/ounce (tháng 4/2025).
      • WGC dự báo 29% NHTW sẽ tiếp tục tăng dự trữ vàng trong 12 tháng tới (tính từ tháng 4/2024), duy trì áp lực tăng giá.
    • Hiện tại: Các NHTW như Trung Quốc và Ba Lan tiếp tục mua vàng trong 2025 (Trung Quốc mua 5 tấn trong tháng 1/2025), củng cố xu hướng tăng giá dài hạn.
    3. Động thái tăng thuế của Trump
    • Bối cảnh:
      • Sau khi tái đắc cử (tháng 11/2024), Trump đã công bố các kế hoạch áp thuế quan mạnh mẽ, bao gồm:
        • Thuế 10–20% đối với hàng nhập khẩu toàn cầu.
        • Thuế 25% đối với hàng nhập từ Canada và Mexico.
        • Thuế 60% đối với hàng nhập từ Trung Quốc.
      • Các chính sách này nhằm thúc đẩy sản xuất nội địa Mỹ nhưng gây lo ngại về lạm phát, suy thoái kinh tế toàn cầu, và bất ổn thương mại.
    • Tác động đến giá vàng:
      • Lạm phát: Thuế quan làm tăng giá hàng nhập khẩu, đẩy lạm phát tại Mỹ và toàn cầu. Nếu lạm phát tăng, Fed có thể trì hoãn cắt giảm lãi suất hoặc tăng lãi suất, nhưng vàng vẫn hưởng lợi do vai trò chống lạm phát.
      • Bất ổn địa chính trị: Các thuế quan làm leo thang căng thẳng với các đối tác thương mại (Trung Quốc, EU, Canada), tăng nhu cầu tài sản trú ẩn an toàn như vàng.
      • Suy yếu USD: Nếu các nước trả đũa thuế quan bằng cách giảm nắm giữ USD hoặc đẩy mạnh phi USD hóa, giá vàng sẽ tăng do mối quan hệ nghịch đảo giữa USD và vàng.
    • Hiện tại: Giá vàng đã chạm mức kỷ lục 3.500 USD/ounce vào tháng 4/2025, tăng 30% kể từ đầu năm, do lo ngại về thuế quan và bất ổn chính sách Fed.
    4. Vàng có phải là tài sản đáng nắm giữ nhất?
    • Lý do vàng hấp dẫn:
      • Trú ẩn an toàn: Vàng được xem là tài sản bảo toàn giá trị trong bối cảnh lạm phát, suy thoái kinh tế, và xung đột địa chính trị.
      • Nhu cầu mạnh mẽ: Các NHTW, quỹ ETF vàng, và nhà đầu tư cá nhân (đặc biệt tại Trung Quốc và Ấn Độ) đang tăng mua vàng.
      • Hạn chế nguồn cung: Sản lượng khai thác vàng toàn cầu giảm (không có mỏ vàng lớn nào được phát hiện trong 2023), trong khi chi phí khai thác tăng (1.456 USD/ounce trong quý III/2024).
      • Chính sách tiền tệ: Lãi suất thấp hoặc âm (như tại châu Âu và Nhật Bản) làm giảm chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng, trong khi Fed có thể cắt giảm lãi suất thêm nếu kinh tế Mỹ suy yếu.
    • So sánh với các tài sản khác:
      • Chứng khoán: Thị trường chứng khoán (S&P 500) giảm hơn 12% trong 2025 do lo ngại thuế quan và suy thoái, khiến vàng hấp dẫn hơn.
      • Trái phiếu: Lợi suất trái phiếu Mỹ (30 năm) tăng trên 4,6% (tháng 11/2024), nhưng rủi ro lạm phát và nợ công cao làm giảm sức hút của trái phiếu.
      • Tiền điện tử: Bitcoin phục hồi mạnh (tháng 4/2025), nhưng vẫn biến động cao và không được công nhận rộng rãi như vàng.
      • USD: Chỉ số USD giảm xuống mức thấp nhất kể từ 2022 (dưới 98 điểm), làm tăng giá vàng.
    • Kết luận: Vàng hiện là một trong những tài sản đáng nắm giữ nhất do tính ổn định, nhu cầu tăng, và vai trò chống lạm phát, đặc biệt trong bối cảnh bất ổn kinh tế và địa chính trị.
    Dự đoán kịch bản điên rồ nhất về giá vàng
    Dưới đây là kịch bản cực đoan giả định giá vàng tăng vọt trong 12–24 tháng tới (tính đến tháng 4/2027), dựa trên các yếu tố bất ổn kinh tế, địa chính trị, và chính sách cực đoan:
    Kịch bản: "Cơn bão vàng toàn cầu"
    • Bối cảnh giả định:
      1. Chiến tranh thương mại toàn diện:
        • Trump áp thuế 25% lên tất cả hàng nhập khẩu và 100% lên hàng Trung Quốc từ giữa 2025, dẫn đến trả đũa từ Trung Quốc, EU, và Canada (thuế quan tương ứng và giảm nắm giữ trái phiếu Mỹ).
        • BRICS (mở rộng với Iran, Ai Cập, Ethiopia) công bố một loại tiền tệ chung được hỗ trợ bởi vàng, khiến các NHTW tăng mua vàng gấp đôi (2.000 tấn/năm).
      2. Khủng hoảng nợ công Mỹ:
        • Gói cắt giảm thuế mới của Trump (ước tính thêm 7,5 nghìn tỷ USD vào thâm hụt trong 10 năm) làm nợ công Mỹ vượt 45 nghìn tỷ USD vào 2026.
        • Các nhà đầu tư quốc tế giảm mua trái phiếu Mỹ, đẩy lợi suất trái phiếu 10 năm lên 7–8%, làm USD mất giá 20% so với rổ tiền tệ.
      3. Suy thoái kinh tế toàn cầu:
        • Thuế quan và lạm phát (dự báo 10% tại Mỹ vào 2026) gây suy thoái kinh tế toàn cầu. S&P 500 giảm 30%, đẩy nhà đầu tư vào vàng và các quỹ ETF vàng (tăng mua 500 tấn/năm).
        • Các NHTW lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Nga) tiếp tục mua vàng, đẩy tổng cầu vàng toàn cầu lên 5.000 tấn/năm (so với 4.500 tấn hiện tại).
      4. Xung đột địa chính trị leo thang:
        • Xung đột Nga-Ukraine mở rộng, liên quan đến NATO, hoặc căng thẳng ở Biển Đông dẫn đến chiến tranh Trung Quốc–Đài Loan. Vàng trở thành tài sản trú ẩn duy nhất.
        • Các lệnh trừng phạt mới của Mỹ khiến nhiều nước (như Ả Rập Saudi, Brazil) chuyển dự trữ từ USD sang vàng.
      5. Khủng hoảng Fed và tái định giá vàng:
        • Trump gây áp lực sa thải Chủ tịch Fed Jerome Powell, làm giảm niềm tin vào chính sách tiền tệ Mỹ.
        • Mỹ xem xét tái định giá dự trữ vàng (hiện 8.133 tấn, định giá 750 tỷ USD ở mức giá thị trường) để bù đắp thâm hụt, đẩy giá vàng tăng vọt.
        • Các nước khác (Trung Quốc, Nga) cũng tái định giá vàng, tạo hiệu ứng domino.
      6. Hạn chế nguồn cung vàng:
        • Sản lượng khai thác vàng giảm 5% mỗi năm do thiếu mỏ mới và chi phí khai thác tăng lên 2.000 USD/ounce.
        • Các quỹ ETF và nhà đầu tư cá nhân (Trung Quốc, Ấn Độ) tăng mua vàng vật chất, gây thiếu hụt nguồn cung.
    • Dự đoán giá vàng:
      • Mức giá cực đoan: Giá vàng có thể đạt 10.000 USD/ounce vào cuối 2026 hoặc đầu 2027.
      • Lý do:
        • Nhu cầu vượt cung: Tổng cầu vàng (NHTW, ETF, cá nhân) vượt xa nguồn cung (2.000 tấn khai thác/năm so với cầu 5.000 tấn), đẩy giá tăng gấp 3 lần từ mức hiện tại (3.500 USD/ounce).
        • USD sụp đổ: USD mất giá 30–40% do phi USD hóa và khủng hoảng nợ, làm giá vàng (định giá bằng USD) tăng vọt.
        • Tâm lý hoảng loạn: Nhà đầu tư bán tháo chứng khoán và trái phiếu, đổ tiền vào vàng như tài sản duy nhất giữ giá trị.
        • Tái định giá vàng: Nếu Mỹ và các nước lớn định giá lại vàng ở mức 10.000 USD/ounce để ổn định hệ thống tài chính, giá thị trường sẽ theo sát.
      • So sánh với dự báo thông thường:
        • Các nhà phân tích như Goldman Sachs dự báo vàng đạt 3.000 USD/ounce vào cuối 2025.
        • HSBC dự báo trung bình 3.015 USD/ounce vào cuối 2025, nhưng thừa nhận khả năng tăng cao hơn nếu bất ổn tiếp diễn.
        • Kịch bản 10.000 USD/ounce đòi hỏi sự kết hợp của tất cả các yếu tố cực đoan trên, vốn có xác suất thấp nhưng không phải bất khả thi.
    • Rủi ro của kịch bản:
      • Ổn định kinh tế: Nếu Trump đàm phán giảm thuế quan hoặc Fed kiểm soát lạm phát hiệu quả, giá vàng có thể giảm xuống 2.500–3.000 USD/ounce.
      • Cạnh tranh từ tiền điện tử: Bitcoin hoặc tiền kỹ thuật số của NHTW (CBDC) có thể thu hút dòng tiền thay vì vàng.
      • Bán tháo vàng: Một số NHTW (như Uzbekistan) có thể bán vàng để cân bằng dự trữ, gây áp lực giảm giá tạm thời.
    Kết luận
    • Vàng là tài sản đáng nắm giữ: Trong bối cảnh lạm phát, bất ổn địa chính trị, và chính sách thuế quan của Trump, vàng là một trong những tài sản an toàn và hấp dẫn nhất. Nhu cầu từ NHTW, nhà đầu tư, và hạn chế nguồn cung củng cố xu hướng tăng giá dài hạn.
    • Kịch bản điên rồ nhất: Giá vàng có thể đạt 10.000 USD/ounce vào 2026–2027 nếu xảy ra chiến tranh thương mại toàn diện, khủng hoảng nợ Mỹ, suy thoái kinh tế, xung đột địa chính trị lớn, và tái định giá vàng. Kịch bản này đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố cực đoan, nhưng các xu hướng hiện tại (thuế quan, mua vàng của NHTW, bất ổn USD) cho thấy khả năng giá vàng tăng mạnh là hiện hữu.
    • Khuyến nghị:
      • Nhà đầu tư nên phân bổ 5–10% danh mục vào vàng (vật chất hoặc ETF) để phòng ngừa rủi ro.
      • Theo dõi sát các động thái của Fed, thuế quan của Trump, và mua vàng của NHTW Trung Quốc, Ấn Độ để đánh giá xu hướng giá.
    Nếu bạn muốn phân tích sâu hơn về một yếu tố cụ thể (ví dụ: tác động của thuế quan hoặc vai trò của BRICS), hãy cho tôi biết
    Do_Quyen thích bài này.

Chia sẻ trang này