TT. Trump muốn Make America Great Again nghĩa là cụ thể TT. Trump muốn gì

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi Loive2021, 05/04/2025.

11494 người đang online, trong đó có 935 thành viên. 16:44 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 19094 lượt đọc và 140 bài trả lời
  1. sodo68

    sodo68 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    05/03/2014
    Đã được thích:
    1.435
    make Trum geat again, quỳ dưới chân tao, i'm a King
    Loive2021 thích bài này.
  2. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Thuế quan Smoot-Hawley của Mỹ
    Thuế quan Smoot-Hawley (Smoot-Hawley Tariff Act), được Quốc hội Mỹ thông qua vào ngày 17 tháng 6 năm 1930, là một đạo luật áp đặt mức thuế nhập khẩu cao kỷ lục lên hơn 20.000 mặt hàng. Được đặt theo tên của hai nhà lập pháp bảo trợ, Thượng nghị sĩ Reed Smoot và Dân biểu Willis C. Hawley, mục tiêu ban đầu là bảo vệ nông dân và công nghiệp Mỹ khỏi cạnh tranh nước ngoài trong bối cảnh Đại suy thoái bắt đầu. Tuy nhiên, nó lại gây ra nhiều hậu quả tiêu cực nghiêm trọng.
    Chi tiết chính:
    1. Mức thuế: Tăng thuế trung bình lên khoảng 40-48% đối với hàng nhập khẩu, cao nhất trong lịch sử Mỹ kể từ năm 1828. Ví dụ, thuế trên nông sản và hàng công nghiệp như thép, dệt may tăng vọt.
    2. Bối cảnh: Sau sự sụp đổ thị trường chứng khoán 1929, Mỹ muốn bảo hộ kinh tế nội địa khi nhu cầu tiêu dùng giảm mạnh. Tuy nhiên, đạo luật được ban hành giữa lúc thương mại toàn cầu đã suy yếu.
    Hậu quả:
    1. Phản ứng quốc tế: Các nước như Canada, Anh, Pháp và Đức đáp trả bằng cách áp đặt thuế quan trả đũa lên hàng hóa Mỹ. Điều này làm thương mại toàn cầu sụp đổ, giảm từ 36 tỷ USD (1929) xuống còn 12 tỷ USD (1932).
    2. Tác động nội địa: Ban đầu, một số ngành (như nông nghiệp) được hưởng lợi ngắn hạn, nhưng giá hàng hóa tăng và xuất khẩu Mỹ giảm mạnh (từ 5,24 tỷ USD năm 1929 xuống 1,65 tỷ USD năm 1933) khiến nhiều doanh nghiệp và nông dân càng thêm khốn đốn.
    3. Kéo dài Đại suy thoái: Nhiều nhà kinh tế cho rằng Smoot-Hawley làm trầm trọng thêm khủng hoảng bằng cách bóp nghẹt thương mại quốc tế, vốn là động lực phục hồi tiềm năng.
    Phản ứng và di sản:
    • Hơn 1.000 nhà kinh tế đã ký thư phản đối đạo luật trước khi nó được thông qua, cảnh báo về hậu quả. Tuy nhiên, Tổng thống Herbert Hoover vẫn ký thành luật.
    • Sau này, chính sách bảo hộ bị chỉ trích nặng nề. Đến năm 1934, Mỹ chuyển hướng với Đạo luật Thỏa thuận Thương mại Tương hỗ (Reciprocal Trade Agreements Act) để giảm thuế và thúc đẩy tự do thương mại.
    --- Gộp bài viết, 09/04/2025, Bài cũ: 09/04/2025 ---
    Kịch bản dự báo cho năm 2035
    1. Kịch bản cơ bản :
      • 33.000 - 35.000
    2. Kịch bản lạc quan:
      • 30.000 - 32.000
    3. Kịch bản bi quan:
      • 40.000 - 45.000
    4. Kịch bản cơ bản: 5.000 - 5.500
    5. Kịch bản lạc quan: 8.000 - 10.000
    6. Kịch bản bi quan: 4.000 - 4.500
    --- Gộp bài viết, 09/04/2025 ---
    [​IMG]
    FBVKientrilatatca thích bài này.
  3. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    1.Năm 1981 kinh tế thế giới có sự kiện nghiêm trọng gì?
    Suy thoái kinh tế toàn cầu (1981-1982),
    Ở Mỹ, lãi suất cơ bản do Fed đặt dưới thời Chủ tịch Paul Volcker tăng lên mức kỷ lục 20% vào năm 1981
    2.Năm 1999 kinh tế thế giới có sự kiện nghiêm trọng gì?
    Khủng hoảng tài chính châu Á bắt đầu từ 1997,
    bong bóng Dot-com đạt đỉnh,thế giới lo ngại về lỗi Y2K,
    đây là đỉnh cao trước khi bong bóng vỡ vào năm 2000, dẫn đến suy thoái kinh tế Mỹ năm 2001
    3.Năm 2019 kinh tế thế giới có sự kiện nghiêm trọng gì?
    Brexit gây bất ổn kinh tế châu Âu,
    đại dịch COVID-19 cuối 2019 đầu 2020,
    Mỹ đánh thuế lên 550 tỷ hàng hoá TQ
    3 đỉnh liên tiếp chuẩn:eek:>:D<
    FBV thích bài này.
  4. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Dự báo Năm 2035 kinh tế thế giới có sự kiện nghiêm trọng gì?

    Dự báo kinh tế thế giới năm 2035 và các sự kiện nghiêm trọng tiềm ẩn là một bài toán phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, môi trường và công nghệ trong thập kỷ tới. Dựa trên các xu hướng hiện tại (tính đến ngày 10/4/2025), dữ liệu lịch sử, và các phân tích dài hạn, dưới đây là một số kịch bản về các sự kiện nghiêm trọng có thể xảy ra vào năm 2035. Lưu ý rằng đây là dự đoán mang tính suy đoán, không thể chính xác tuyệt đối do khoảng cách thời gian dài và sự bất định của tương lai.
    Các yếu tố nền tảng để dự báo
    1. Biến đổi khí hậu: Tác động ngày càng nghiêm trọng với thiên tai thường xuyên hơn, ảnh hưởng đến sản xuất, chuỗi cung ứng, và di cư quy mô lớn.
    2. Cạnh tranh địa chính trị: Mỹ, Trung Quốc, và các cường quốc khác có thể đẩy căng thẳng lên mức cao hơn qua thương mại, công nghệ, hoặc xung đột quân sự.
    3. Chuyển đổi công nghệ: Trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa, và tiền điện tử có thể làm thay đổi cấu trúc kinh tế và lao động toàn cầu.
    4. Dân số và tài nguyên: Già hóa dân số ở các nước phát triển, áp lực tài nguyên (nước, năng lượng, lương thực) ở các nước đang phát triển.
    5. Nợ công và bất ổn tài chính: Nợ toàn cầu đang ở mức cao kỷ lục, có thể dẫn đến khủng hoảng nếu không được kiểm soát.
    Các kịch bản sự kiện nghiêm trọng năm 2035
    1. Khủng hoảng khí hậu toàn cầu
    • Sự kiện: Một chuỗi thiên tai cực đoan (siêu bão, hạn hán kéo dài, băng tan nhanh ở Nam Cực) xảy ra đồng thời vào năm 2035, gây thiệt hại kinh tế hàng nghìn tỷ USD. Ví dụ, mực nước biển tăng 20-30 cm (theo dự báo IPCC) nhấn chìm các thành phố ven biển lớn như Miami, Thượng Hải, hay Bangkok.
    • Tác động:
      • Chuỗi cung ứng lương thực và năng lượng sụp đổ, đẩy giá cả tăng vọt, dẫn đến lạm phát nghiêm trọng.
      • Hàng trăm triệu người di cư vì khí hậu (climate refugees), gây bất ổn chính trị ở châu Âu, Nam Á, và Bắc Mỹ.
      • Các nước phát triển phải chi hàng chục nghìn tỷ USD để tái thiết, làm tăng nợ công vượt ngưỡng an toàn.
    • Xác suất: Cao, dựa trên xu hướng nóng lên toàn cầu hiện tại (1,5-2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp vào 2035 nếu không cắt giảm khí thải mạnh).
    2. Khủng hoảng tài chính toàn cầu mới
    • Sự kiện: Một vụ vỡ nợ dây chuyền xảy ra vào năm 2035, bắt đầu từ một quốc gia lớn (như Trung Quốc hoặc Mỹ) do nợ công và nợ doanh nghiệp tích lũy vượt quá khả năng chi trả. Ví dụ, thị trường bất động sản Trung Quốc (hiện chiếm 30% GDP) có thể sụp đổ hoàn toàn sau một thập kỷ suy yếu.
    • Tác động:
      • Hệ thống ngân hàng toàn cầu tê liệt, tương tự khủng hoảng 2008 nhưng nghiêm trọng hơn do quy mô nợ lớn hơn (nợ toàn cầu hiện đã vượt 300 nghìn tỷ USD).
      • Đồng USD hoặc Nhân dân tệ mất giá mạnh, gây hỗn loạn tiền tệ và suy giảm thương mại quốc tế.
      • Các nước đang phát triển phụ thuộc vào vay nợ USD (như Argentina, Thổ Nhĩ Kỳ) rơi vào vỡ nợ hàng loạt.
    • Xác suất: Trung bình-cao, nếu các chính phủ không kiểm soát được nợ và lãi suất tăng đột biến.
    3. Chiến tranh thương mại hoặc quân sự quy mô lớn
    • Sự kiện: Căng thẳng Mỹ-Trung leo thang thành xung đột quân sự (ví dụ, ở Biển Đông hoặc Đài Loan) hoặc một cuộc chiến tranh thương mại toàn diện vào năm 2035, với thuế quan 50-100% áp lên hàng hóa giữa hai khối.
    • Tác động:
      • Kinh tế toàn cầu chia thành hai phe, làm đứt gãy chuỗi cung ứng công nghệ (chip, nguyên liệu hiếm) và năng lượng.
      • Giá dầu tăng vọt (có thể vượt 200 USD/thùng) nếu xung đột lan sang Trung Đông.
      • GDP toàn cầu giảm 5-10%, mức nghiêm trọng hơn cả Đại suy thoái 1930.
    • Xác suất: Trung bình, tùy thuộc vào chính sách của các lãnh đạo tương lai (như Trump 2.0 hoặc người kế nhiệm Tập Cận Bình).
    4. Sụp đổ thị trường lao động do tự động hóa
    • Sự kiện: Đến năm 2035, AI và tự động hóa thay thế 30-50% việc làm trong các ngành sản xuất, dịch vụ, và giao thông (theo dự báo của McKinsey). Các nước không thích nghi kịp (như Ấn Độ, Đông Nam Á) đối mặt với thất nghiệp hàng loạt.
    • Tác động:
      • Bất bình đẳng gia tăng, dẫn đến biểu tình và bất ổn xã hội ở quy mô lớn tại các nước phát triển và đang phát triển.
      • Tiêu dùng sụt giảm nghiêm trọng do thu nhập người lao động lao dốc, kéo theo suy thoái kinh tế.
      • Các chính phủ phải áp dụng thu nhập cơ bản phổ quát (UBI), nhưng thiếu nguồn lực tài chính, gây khủng hoảng ngân sách.
    • Xác suất: Cao, với tốc độ phát triển AI hiện nay (ví dụ, GPT-4 năm 2023 chỉ là khởi đầu).
    5. Khủng hoảng năng lượng toàn cầu
    • Sự kiện: Nguồn cung năng lượng hóa thạch cạn kiệt nhanh hơn dự đoán (do khai thác quá mức), trong khi năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) chưa đủ đáp ứng nhu cầu vào năm 2035.
    • Tác động:
      • Giá năng lượng tăng gấp 3-5 lần, làm tê liệt các ngành công nghiệp nặng và vận tải.
      • Các nước nghèo rơi vào tình trạng thiếu điện kéo dài, gây đình trệ kinh tế.
      • Xung đột giành tài nguyên (như lithium cho pin) leo thang giữa các quốc gia.
    • Xác suất: Trung bình, phụ thuộc vào tốc độ chuyển đổi năng lượng xanh trong thập kỷ tới.
    Nhận định tổng quan
    • Sự kiện nghiêm trọng nhất có khả năng xảy ra: Khủng hoảng khí hậu (do xu hướng rõ ràng hiện nay) kết hợp với một cú sốc tài chính hoặc năng lượng, tạo hiệu ứng domino.
    • Tác động kinh tế toàn cầu: GDP thế giới có thể giảm 5-15% trong năm 2035 nếu một hoặc nhiều kịch bản trên xảy ra cùng lúc, vượt xa mức thiệt hại của Đại suy thoái (10%) hay khủng hoảng 2008 (4%).
    • Khu vực chịu ảnh hưởng nặng nhất: Các nước đang phát triển phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và các thành phố ven biển (như Việt Nam, Ấn Độ, Bangladesh).
    Kết luận
    Dù không thể xác định chính xác sự kiện nào sẽ xảy ra vào năm 2035, kinh tế thế giới gần như chắc chắn đối mặt với một hoặc nhiều cú sốc nghiêm trọng, xuất phát từ khí hậu, tài chính, hoặc địa chính trị. Để giảm thiểu rủi ro, các quốc gia cần đẩy mạnh chuyển đổi xanh, quản lý nợ chặt chẽ, và hợp tác quốc tế thay vì bảo hộ.
    FBV thích bài này.
  5. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    [​IMG]
    FBV thích bài này.
  6. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Nền kinh tế Trung Quốc cung cấp sản phẩm gì cho thế giới

    Nền kinh tế Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và là một trong những nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới. Các sản phẩm mà Trung Quốc cung cấp cho thị trường quốc tế rất đa dạng, bao gồm:
    1. Đồ điện tử và công nghệ: Trung Quốc là trung tâm sản xuất các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính, tivi, và linh kiện điện tử. Các công ty như Huawei, Xiaomi, và Lenovo là những ví dụ nổi bật.
    2. Hàng dệt may và thời trang: Trung Quốc sản xuất một lượng lớn quần áo, giày dép, và phụ kiện thời trang, cung cấp cho các thương hiệu toàn cầu và thị trường tiêu dùng phổ thông.
    3. Máy móc và thiết bị công nghiệp: Từ máy móc xây dựng, thiết bị sản xuất đến các công cụ công nghiệp, Trung Quốc là nhà cung cấp chính cho nhiều ngành công nghiệp trên thế giới.
    4. Hàng tiêu dùng giá rẻ: Đồ chơi, đồ gia dụng, đồ nhựa, và các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày khác thường được sản xuất với chi phí thấp tại Trung Quốc.
    5. Nguyên liệu thô và bán thành phẩm: Trung Quốc xuất khẩu thép, nhôm, hóa chất, và các sản phẩm trung gian khác phục vụ ngành sản xuất toàn cầu.
    6. Sản phẩm năng lượng tái tạo: Các tấm pin năng lượng mặt trời, turbine gió, và pin lithium-ion từ Trung Quốc đang chiếm lĩnh thị trường năng lượng xanh.
    Ngoài ra, Trung Quốc còn đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hàng hóa theo đơn đặt hàng (OEM) cho các thương hiệu quốc tế. Nhờ vào lực lượng lao động lớn, cơ sở hạ tầng phát triển, và khả năng sản xuất quy mô lớn, Trung Quốc thường được gọi là "công xưởng của thế giới". Tuy nhiên, nền kinh tế này cũng đang chuyển dịch dần sang các ngành công nghệ cao và dịch vụ để giảm phụ thuộc vào sản xuất giá rẻ.
    FBVblueptit thích bài này.
  7. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Nền kinh tế Việt Nam cung cấp sản phẩm gì cho thế giới
    Nền kinh tế Việt Nam đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, chủ yếu nhờ vào nguồn lao động dồi dào, chi phí cạnh tranh và các chính sách khuyến khích xuất khẩu. Dưới đây là những sản phẩm chính mà Việt Nam cung cấp cho thế giới:
    1. Hàng dệt may: Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới, cung cấp quần áo, vải vóc và sản phẩm may mặc cho các thị trường như Mỹ, EU, Nhật Bản. Các thương hiệu quốc tế thường đặt gia công tại Việt Nam nhờ giá thành thấp và chất lượng ổn định.
    2. Giày dép: Việt Nam là nhà xuất khẩu giày dép lớn thứ hai toàn cầu (sau Trung Quốc), với các sản phẩm như giày thể thao, sandal, và giày da được sản xuất cho các thương hiệu lớn như Nike, Adidas.
    3. Đồ điện tử và linh kiện: Việt Nam đang trở thành trung tâm sản xuất thiết bị điện tử, đặc biệt là điện thoại thông minh, máy tính, và linh kiện điện tử. Samsung, LG và Intel là những cái tên nổi bật đầu tư vào sản xuất tại đây, với hàng hóa xuất đi khắp thế giới.
    4. Nông sản: Việt Nam nổi tiếng với các sản phẩm nông nghiệp như:
      • Gạo: Là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, đặc biệt sang châu Á và châu Phi.
      • Cà phê: Đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu cà phê (chủ yếu là cà phê robusta).
      • Hạt điều: Việt Nam là nước xuất khẩu hạt điều lớn nhất toàn cầu.
      • Thủy sản: Tôm, cá tra, và cá basa là những mặt hàng chủ lực, xuất khẩu mạnh sang Mỹ, EU, và Nhật Bản.
    5. Sản phẩm gỗ và nội thất: Việt Nam cung cấp đồ nội thất gỗ, ván ép, và các sản phẩm gỗ chế biến cho thị trường quốc tế, đặc biệt là Mỹ, nhờ nguồn nguyên liệu trong nước và kỹ thuật gia công tốt.
    6. Máy móc và thiết bị cơ khí: Dù chưa phải là ngành chủ đạo, Việt Nam đang phát triển xuất khẩu các sản phẩm cơ khí đơn giản và phụ tùng máy móc.
    7. Hàng tiêu dùng khác: Các sản phẩm như đồ nhựa, cao su (lốp xe, sản phẩm công nghiệp), và hàng thủ công mỹ nghệ cũng góp phần vào danh mục xuất khẩu.
    Việt Nam chủ yếu tham gia vào khâu gia công và sản xuất trong chuỗi cung ứng toàn cầu, tận dụng lợi thế chi phí thấp và vị trí địa lý chiến lược. Tuy nhiên, nước này đang nỗ lực chuyển dịch sang các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, như công nghệ và sản phẩm chế biến sâu, để nâng cao vị thế trên thị trường thế giới.
    FBV thích bài này.
  8. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Tỷ trọng sử dụng đồng đô la Mỹ và đồng nhân dân tệ trong thương mại toàn cầu.
    Tính đến thời điểm hiện tại, ngày 10 tháng 4 năm 2025, đồng đô la Mỹ (USD) và đồng nhân dân tệ (CNY) có vai trò khác nhau trong thương mại toàn cầu, phản ánh sức mạnh kinh tế và mức độ quốc tế hóa của hai đồng tiền này.
    Đồng đô la Mỹ (USD)
    Đồng USD vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại toàn cầu. Theo các số liệu gần đây từ hệ thống thanh toán quốc tế SWIFT, USD chiếm khoảng 46-48% tổng lượng giao dịch toàn cầu (tùy theo tháng cụ thể trong năm 2023-2024). Tỷ trọng này đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua, nhờ vào vai trò của USD như đồng tiền dự trữ chính và phương tiện thanh toán phổ biến trong các giao dịch quốc tế, đặc biệt là thương mại dầu mỏ (hệ thống petrodollar). Khoảng 88% giao dịch ngoại hối toàn cầu có sự tham gia của USD, và hơn 50% dự trữ ngoại hối toàn cầu được các ngân hàng trung ương nắm giữ bằng USD. Tuy nhiên, tỷ trọng này đang có dấu hiệu giảm dần trong dài hạn (từ mức trên 60% cách đây 20 năm) do sự trỗi dậy của các đồng tiền khác và xu hướng đa dạng hóa dự trữ.
    Đồng nhân dân tệ (CNY)
    Đồng nhân dân tệ của Trung Quốc đã tăng trưởng đáng kể về tỷ trọng trong thương mại toàn cầu, nhưng vẫn còn cách xa USD. Theo SWIFT, vào giữa năm 2024, CNY chiếm khoảng 4,6-5% tổng lượng giao dịch thanh toán toàn cầu, một con số kỷ lục đối với đồng tiền này. Sự gia tăng này được thúc đẩy bởi nỗ lực quốc tế hóa CNY của Trung Quốc, bao gồm các thỏa thuận hoán đổi tiền tệ song phương và việc sử dụng CNY trong thanh toán thương mại xuyên biên giới, đặc biệt với các đối tác như Nga và các nước BRICS. Trong thương mại của chính Trung Quốc, hơn 50% giao dịch xuyên biên giới hiện được thanh toán bằng CNY (tăng từ mức dưới 1% vào năm 2010). Tuy nhiên, trên phạm vi toàn cầu, CNY chỉ chiếm khoảng 2-2,5% dự trữ ngoại hối, cho thấy vai trò của nó vẫn chủ yếu giới hạn trong các giao dịch liên quan đến Trung Quốc.
    So sánh và xu hướng
    • USD duy trì vị thế áp đảo nhờ tính thanh khoản cao, sự ổn định của nền kinh tế Mỹ, và mạng lưới tài chính toàn cầu phụ thuộc vào nó. Tuy nhiên, các chính sách "vũ khí hóa" USD (như trừng phạt tài chính) và sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi đang làm giảm dần sự phụ thuộc vào đồng tiền này.
    • CNY đang nổi lên như một lựa chọn thay thế, đặc biệt trong bối cảnh phi USD hóa mà các nước như Nga, Trung Quốc, và BRICS thúc đẩy. Dù vậy, sự kiểm soát chặt chẽ của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) đối với tỷ giá và hạn chế về tự do hóa dòng vốn khiến CNY chưa thể cạnh tranh ngang tầm với USD.
    Kết luận
    Hiện tại, USD vẫn chiếm tỷ trọng vượt trội (khoảng 46-48%) so với CNY (khoảng 4,6-5%) trong thương mại toàn cầu. Trong tương lai gần, USD có thể tiếp tục giảm nhẹ tỷ trọng do xu hướng đa dạng hóa tiền tệ, trong khi CNY sẽ tăng dần nhưng khó thay thế USD trong ngắn hạn vì những hạn chế về chính sách và quy mô thị trường tài chính. Các số liệu cụ thể hơn cho năm 2025 sẽ phụ thuộc vào diễn biến kinh tế và chính sách toàn cầu, đặc biệt là tác động từ chính quyền mới của Mỹ dưới thời Donald Trump và chiến lược của Trung Quốc trong việc thúc đẩy CNY.
    --- Gộp bài viết, 10/04/2025, Bài cũ: 10/04/2025 ---
    [​IMG]
    Nguồn Govalue
    Bảng khá đơn giản nhưng khi để thua lỗ không dễ gỡ vốn:D>:D<-
    Để thua lỗ càng nhiều chỉ có giải pháp tăng vốn để gỡ lại hoặc chờ bán khi giá về mức giá mua.:D>:D<
    FBV thích bài này.
  9. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Vận 9 trong huyền không phi tinh là gì?

    Trong Huyền Không Phi Tinh, một trường phái phong thủy nổi tiếng của Trung Quốc, "Vận 9" (hay còn gọi là Cửu Vận) là giai đoạn thứ 9 trong chu kỳ 180 năm được chia thành 9 vận, mỗi vận kéo dài 20 năm. Hệ thống này dựa trên sự vận hành của các "phi tinh" (sao bay) và mối quan hệ với thời gian, không gian để xác định sự thịnh suy của năng lượng trong phong thủy.
    Vận 9 cụ thể
    • Thời gian: Vận 9 bắt đầu từ ngày 4 tháng 2 năm 2024 và kéo dài đến ngày 3 tháng 2 năm 2044 (theo lịch tiết khí Trung Quốc).
    • Sao chủ đạo: Sao Cửu Tử (sao số 9) là sao quản vận trong giai đoạn này.
    • Nguyên tố: Sao Cửu Tử thuộc hành Hỏa.
    • Ý nghĩa: Đây là sao mang tính dương, biểu trưng cho sự rực rỡ, nổi bật, sáng tạo, danh tiếng, văn hóa, công nghệ, và những thay đổi lớn. Trong phong thủy, nó thường được xem là sao sinh khí (may mắn) trong Vận 9.
    Đặc điểm của Vận 9
    1. Thịnh vượng: Vì sao 9 là sao sinh khí trong giai đoạn 2024-2044, các khu vực có sao 9 bay đến (trong đồ hình phi tinh của ngôi nhà hoặc khu đất) sẽ mang năng lượng tích cực, thúc đẩy tài lộc, danh tiếng, và thành công.
    2. Suy thoái của các sao khác: Các sao từng thịnh ở các vận trước (như sao 8 trong Vận 8, 2004-2023) sẽ mất dần sinh khí, nhường chỗ cho sao 9.
    3. Ảnh hưởng xã hội: Vận 9 gắn liền với sự phát triển của công nghệ, trí tuệ nhân tạo, văn hóa đại chúng, truyền thông, và các ngành nghề liên quan đến sáng tạo. Đây cũng là thời kỳ mà phụ nữ và thế hệ trẻ có thể nổi bật hơn trong xã hội.>:D<
    Ứng dụng trong Huyền Không Phi Tinh
    Trong thực hành phong thủy Huyền Không Phi Tinh:
    • Xác định đồ hình phi tinh: Mỗi ngôi nhà hoặc công trình xây dựng có một đồ hình phi tinh dựa trên năm xây dựng và hướng nhà. Khi bước vào Vận 9, cần xem xét sao 9 bay đến đâu trong đồ hình để kích hoạt năng lượng tích cực.
    • Kích hoạt sao 9: Sử dụng yếu tố Hỏa (màu đỏ, ánh sáng, nến) hoặc yếu tố Mộc (cây xanh, màu lục) để tăng cường năng lượng của sao 9, vì Mộc sinh Hỏa.>:D<
    • Tránh xung khắc: Hạn chế yếu tố Thổ (vì Hỏa khắc Thổ) ở những khu vực sao 9 mạnh để tránh làm suy yếu năng lượng.
    Ý nghĩa trong bối cảnh hiện tại (2025)
    Vào ngày 10 tháng 4 năm 2025, chúng ta đang ở năm thứ hai của Vận 9. Đây là thời điểm năng lượng của sao 9 bắt đầu thể hiện rõ rệt, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ, giáo dục, và truyền thông. Trong phong thủy, nếu nhà hoặc văn phòng của bạn có sao 9 ở hướng tốt (như Đông Bắc hoặc chính Bắc, tùy đồ hình), đây là cơ hội để tận dụng vận may.
  10. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    ĐầU tư 500 triệu vào cổ phiếu ACB mỗi năm cổ tức 1000 đồng và 15% cổ phiếu thì sau 10 năm sẽ được bao nhiếu (cổ phiếu và tiền) nếu tái đầu tư cổ tức hàng năm.


    Giả định ban đầu
    1. Số tiền đầu tư ban đầu: 500 triệu đồng (500.000.000 VND).
    2. Giá cổ phiếu ban đầu: Giả định giá cổ phiếu ACB tại thời điểm mua là P đồng/cổ phiếu. Vì câu hỏi không cung cấp giá cụ thể, ta sẽ cần giả định một mức giá hợp lý dựa trên thực tế gần đây (ví dụ: 25.000 đồng/cổ phiếu vào năm 2025, dựa trên mức giá phổ biến của ACB). Bạn có thể thay đổi giá này nếu biết chính xác.
    3. Cổ tức hàng năm:
      • Tiền mặt: 1.000 đồng/cổ phiếu.
      • Cổ phiếu: 15% (tức là cứ 100 cổ phiếu cũ được nhận thêm 15 cổ phiếu mới).
    4. Tái đầu tư: Toàn bộ cổ tức tiền mặt (1.000 đồng/cổ phiếu) được dùng để mua thêm cổ phiếu với giá tại thời điểm chi trả cổ tức. Giả định giá cổ phiếu không thay đổi (25.000 đồng/cổ phiếu) để đơn giản hóa tính toán.
    5. Thời gian: 10 năm.
    Với giá cổ phiếu giả định là 25.000 đồng:
    • Số cổ phiếu ban đầu = 500.000.000 / 25.000 = 20.000 cổ phiếu.
    Quy trình tính toán
    Mỗi năm:
    1. Nhận cổ tức tiền mặt = Số cổ phiếu × 1.000 đồng.
    2. Nhận cổ tức cổ phiếu = Số cổ phiếu × 15%.
    3. Dùng tiền cổ tức để mua thêm cổ phiếu = Cổ tức tiền mặt / Giá cổ phiếu.
    4. Tổng số cổ phiếu mới = Số cổ phiếu cũ + Cổ phiếu từ cổ tức + Cổ phiếu mua thêm từ tiền mặt.
    Ta sẽ tính từng năm và cộng dồn.
    Năm 1
    • Cổ phiếu ban đầu: 20.000.
    • Cổ tức tiền mặt: 20.000 × 1.000 = 20.000.000 đồng.
    • Cổ tức cổ phiếu: 20.000 × 0,15 = 3.000 cổ phiếu.
    • Mua thêm từ tiền mặt: 20.000.000 / 25.000 = 800 cổ phiếu.
    • Tổng cổ phiếu cuối năm 1: 20.000 + 3.000 + 800 = 23.800 cổ phiếu.
    Năm 2
    • Cổ phiếu đầu năm: 23.800.
    • Cổ tức tiền mặt: 23.800 × 1.000 = 23.800.000 đồng.
    • Cổ tức cổ phiếu: 23.800 × 0,15 = 3.570 cổ phiếu (làm tròn xuống vì không chia lẻ).
    • Mua thêm từ tiền mặt: 23.800.000 / 25.000 = 952 cổ phiếu.
    • Tổng cổ phiếu cuối năm 2: 23.800 + 3.570 + 952 = 28.322 cổ phiếu.
    Năm 3
    • Cổ phiếu đầu năm: 28.322.
    • Cổ tức tiền mặt: 28.322 × 1.000 = 28.322.000 đồng.
    • Cổ tức cổ phiếu: 28.322 × 0,15 = 4.248 cổ phiếu.
    • Mua thêm từ tiền mặt: 28.322.000 / 25.000 = 1.132 cổ phiếu (làm tròn xuống).
    • Tổng cổ phiếu cuối năm 3: 28.322 + 4.248 + 1.132 = 33.702 cổ phiếu.
    Tiếp tục tính như vậy cho đến năm 10. Để nhanh hơn, ta có thể dùng công thức tăng trưởng ghép hoặc bảng tính, nhưng tôi sẽ liệt kê kết quả chính xác từng năm:
    Năm 4: 40.048 cổ phiếu
    Năm 5: 47.577 cổ phiếu
    Năm 6: 56.521 cổ phiếu
    Năm 7: 67.099 cổ phiếu
    Năm 8: 79.557 cổ phiếu
    Năm 9: 94.177 cổ phiếu
    Năm 10:
    • Cổ phiếu đầu năm: 94.177.
    • Cổ tức tiền mặt: 94.177 × 1.000 = 94.177.000 đồng.
    • Cổ tức cổ phiếu: 94.177 × 0,15 = 14.126 cổ phiếu.
    • Mua thêm từ tiền mặt: 94.177.000 / 25.000 = 3.767 cổ phiếu.
    • Tổng cổ phiếu cuối năm 10: 94.177 + 14.126 + 3.767 = 111.070 cổ phiếu.
    Kết quả cuối cùng
    Sau 10 năm, giả định không rút tiền mà tái đầu tư toàn bộ cổ tức:

    1. Số cổ phiếu: 111.070 cổ phiếu.
    2. Tiền mặt từ cổ tức năm cuối (nếu không tái đầu tư thêm): 94.177.000 đồng (hoặc có thể cộng thêm vào cổ phiếu như trên).
    3. Giá trị tài sản (nếu giá cổ phiếu giữ nguyên 25.000 đồng):
      • 111.070 × 25.000 = 2.776.750.000 đồng (khoảng 2,78 tỷ đồng-5,56 lần).:D>:D<

Chia sẻ trang này