TT. Trump muốn Make America Great Again nghĩa là cụ thể TT. Trump muốn gì

Chủ đề trong 'Thị trường chứng khoán' bởi Loive2021, 05/04/2025.

11272 người đang online, trong đó có 910 thành viên. 16:50 (UTC+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
Chủ đề này đã có 19094 lượt đọc và 140 bài trả lời
  1. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Có phương pháp ĐẦU TƯ nào tối ưu hoặc kết hợp toàn bộ các phương pháp đầu tư để khắc phục những khiếm khuyết của từng phương pháp

    Để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và khắc phục những hạn chế của từng phương pháp, không có một chiến lược "hoàn hảo" duy nhất phù hợp với mọi nhà đầu tư, nhưng việc kết hợp các phương pháp đầu tư một cách linh hoạt và có chiến lược có thể giúp tận dụng ưu điểm của từng phương pháp đồng thời giảm thiểu nhược điểm. Dưới đây là một cách tiếp cận tích hợp, kết hợp các chiến lược đầu tư chứng khoán đã đề cập, cùng với phương pháp tối ưu hóa để khắc phục khiếm khuyết:
    Phương pháp tích hợp: Chiến lược đầu tư đa tầng (Hybrid Investing Strategy)
    Chiến lược này kết hợp các yếu tố của đầu tư dài hạn, giá trị, tăng trưởng, cổ tức, ngắn hạn, chỉ số, và chu kỳ kinh tế, đồng thời sử dụng các công cụ quản lý rủi ro và phân bổ vốn thông minh. Ý tưởng là xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng, linh hoạt, và thích nghi với các điều kiện thị trường khác nhau.
    1. Phân bổ danh mục đầu tư theo tỷ lệ (Portfolio Allocation)
    • 60-70% danh mục dài hạn (Buy and Hold + Value Investing + Dividend Investing):
      • Mục tiêu: Tạo nền tảng ổn định, sinh lời bền vững theo thời gian.
      • Cách thực hiện:
        • Đầu tư vào cổ phiếu blue-chip hoặc cổ phiếu giá trị (P/E, P/B thấp, tài chính vững mạnh) để đảm bảo an toàn và tăng trưởng dài hạn.
        • Chọn các công ty trả cổ tức ổn định (như VNM, PNJ, hoặc quốc tế như Coca-Cola) để tạo dòng tiền thụ động.
        • Giữ các cổ phiếu này qua nhiều chu kỳ thị trường, tận dụng hiệu ứng lãi kép.
      • Khắc phục nhược điểm:
        • Nhược điểm của đầu tư dài hạn là lợi nhuận chậm và có thể bỏ lỡ cơ hội ngắn hạn. Để khắc phục, kết hợp với các chiến lược khác dưới đây.
        • Nhược điểm của đầu tư giá trị là cổ phiếu có thể bị "kẹt" nếu thị trường không nhận ra giá trị. Giải pháp là chọn công ty có tiềm năng tăng trưởng rõ ràng hoặc có cổ tức để bù đắp trong thời gian chờ đợi.
    • 20-30% danh mục tăng trưởng (Growth Investing):
      • Mục tiêu: Tăng tiềm năng sinh lời cao bằng cách đầu tư vào các công ty có tốc độ tăng trưởng nhanh.
      • Cách thực hiện:
        • Chọn các công ty công nghệ, khởi nghiệp, hoặc các ngành đang hot (như năng lượng tái tạo, fintech ở Việt Nam như Momo, hoặc quốc tế như Tesla, Nvidia).
        • Chỉ đầu tư một phần nhỏ vốn để giảm rủi ro, vì cổ phiếu tăng trưởng thường biến động mạnh.
      • Khắc phục nhược điểm:
        • Nhược điểm của đầu tư tăng trưởng là rủi ro cao và giá cổ phiếu có thể giảm mạnh khi thị trường điều chỉnh. Để khắc phục, sử dụng lệnh cắt lỗ (stop-loss) và chỉ phân bổ một phần vốn nhỏ.
    • 5-10% danh mục ngắn hạn (Trading):
      • Mục tiêu: Tận dụng biến động ngắn hạn để kiếm lợi nhuận nhanh.
      • Cách thực hiện:
        • Sử dụng phân tích kỹ thuật (MA, RSI, Bollinger Bands) hoặc tin tức (báo cáo tài chính, chính sách vĩ mô) để giao dịch cổ phiếu có biến động giá lớn.
        • Chỉ giao dịch với số vốn nhỏ để tránh rủi ro lớn.
      • Khắc phục nhược điểm:
        • Giao dịch ngắn hạn có rủi ro cao và tốn thời gian. Để tối ưu, chỉ giao dịch khi có tín hiệu rõ ràng, đặt lệnh cắt lỗ chặt chẽ, và giới hạn số lượng giao dịch để giảm chi phí.
    • 5-10% danh mục chỉ số (Index Investing):
      • Mục tiêu: Đảm bảo lợi nhuận trung bình của thị trường và giảm rủi ro từ việc chọn sai cổ phiếu riêng lẻ.
      • Cách thực hiện:
        • Đầu tư vào quỹ ETF như VFMVN30 (theo VN30) hoặc quỹ mô phỏng S&P 500 (như SPY).
        • Sử dụng phương pháp đầu tư định kỳ (DCA) để mua dần, giảm rủi ro mua ở đỉnh giá.
      • Khắc phục nhược điểm:
        • Nhược điểm của đầu tư chỉ số là lợi nhuận trung bình, không vượt trội. Kết hợp với các chiến lược khác để tăng lợi nhuận tổng thể.
    • Điều chỉnh theo chu kỳ kinh tế (Sector Rotation):
      • Mục tiêu: Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách đầu tư vào các ngành phù hợp với từng giai đoạn kinh tế.
      • Cách thực hiện:
        • Trong giai đoạn phục hồi: Tăng tỷ trọng cổ phiếu tài chính, bất động sản (như VCB, VHM).
        • Trong giai đoạn tăng trưởng: Tập trung vào công nghệ, công nghiệp (FPT, HPG).
        • Trong giai đoạn suy thoái: Chuyển sang tiêu dùng thiết yếu, y tế (VNM, DHG).
        • Theo dõi các chỉ số kinh tế như GDP, lãi suất, lạm phát để quyết định luân chuyển ngành.
      • Khắc phục nhược điểm:
        • Nhược điểm của chiến lược chu kỳ là khó dự đoán chính xác thời điểm. Để khắc phục, không luân chuyển toàn bộ danh mục mà chỉ điều chỉnh một phần, giữ lõi danh mục dài hạn ổn định.
    2. Quản lý rủi ro thông minh
    Để khắc phục nhược điểm của từng chiến lược (như rủi ro cao trong giao dịch ngắn hạn, lợi nhuận chậm trong đầu tư dài hạn, hoặc chọn sai cổ phiếu trong đầu tư tăng trưởng), cần áp dụng các công cụ quản lý rủi ro sau:
    • Đa dạng hóa danh mục:
      • Không đặt quá 10-15% vốn vào một cổ phiếu hoặc một ngành.
      • Kết hợp các loại tài sản khác như trái phiếu, vàng, hoặc tiền mặt để giảm rủi ro khi thị trường chứng khoán biến động mạnh.
    • Đặt lệnh cắt lỗ (Stop-Loss):
      • Đặc biệt quan trọng trong đầu tư tăng trưởng và giao dịch ngắn hạn. Ví dụ, đặt mức cắt lỗ 7-10% để hạn chế thua lỗ nếu giá cổ phiếu giảm mạnh.
    • Đầu tư định kỳ (Dollar Cost Averaging - DCA):
      • Thay vì đổ toàn bộ vốn một lần, chia nhỏ vốn và mua định kỳ (hàng tháng, hàng quý). Điều này giúp giảm rủi ro mua ở giá cao và tận dụng giá thấp trong dài hạn.
    • Tái cân bằng danh mục (Rebalancing):
      • Định kỳ (6 tháng hoặc 1 năm) đánh giá và điều chỉnh tỷ trọng các loại tài sản trong danh mục để đảm bảo phù hợp với mục tiêu và điều kiện thị trường.
      • Ví dụ: Nếu cổ phiếu tăng trưởng chiếm tỷ trọng quá lớn do giá tăng mạnh, bán bớt để tái đầu tư vào cổ phiếu giá trị hoặc chỉ số.
    • Kiểm soát cảm xúc:
      • Tránh chạy theo đám đông khi thị trường tăng nóng hoặc hoảng loạn khi thị trường giảm mạnh.
      • Ghi chép nhật ký đầu tư để đánh giá và cải thiện chiến lược.
    3. Tối ưu hóa lợi nhuận
    • Tái đầu tư cổ tức và lợi nhuận:
      • Sử dụng cổ tức và lợi nhuận từ giao dịch ngắn hạn để mua thêm cổ phiếu dài hạn hoặc ETF, tận dụng hiệu ứng lãi kép.
      • Ví dụ: Tái đầu tư cổ tức từ VNM vào quỹ ETF VN30 để tăng giá trị danh mục.
    • Kết hợp phân tích cơ bản và kỹ thuật:
      • Sử dụng phân tích cơ bản (báo cáo tài chính, P/E, P/B) để chọn cổ phiếu dài hạn và cổ phiếu giá trị.
      • Sử dụng phân tích kỹ thuật (biểu đồ giá, RSI, MACD) để xác định thời điểm mua/bán trong giao dịch ngắn hạn hoặc điều chỉnh danh mục.
    • Theo dõi và học hỏi liên tục:
      • Cập nhật kiến thức về thị trường, kinh tế vĩ mô, và các ngành nghề mới.
      • Tham gia các diễn đàn đầu tư (như trên X, hoặc các nhóm ở Việt Nam) để học hỏi kinh nghiệm từ cộng đồng, nhưng luôn kiểm chứng thông tin.
    Ví dụ minh họa danh mục tích hợp
    Giả sử bạn có 1 tỷ đồng để đầu tư, danh mục có thể được phân bổ như sau:
    • 60% (600 triệu) - Dài hạn:
      • 300 triệu: Cổ phiếu giá trị (VCB, VNM) - ổn định, trả cổ tức.
      • 300 triệu: Cổ phiếu blue-chip (MWG, FPT) - tăng trưởng dài hạn.
    • 25% (250 triệu) - Tăng trưởng:
      • 150 triệu: Cổ phiếu công nghệ (TCH, hoặc quốc tế như Tesla).
      • 100 triệu: Cổ phiếu ngành mới (năng lượng tái tạo, fintech).
    • 10% (100 triệu) - Chỉ số:
      • 100 triệu: Quỹ ETF VN30 (mua định kỳ qua DCA).
    • 5% (50 triệu) - Ngắn hạn:
      • Giao dịch cổ phiếu có biến động lớn (HPG, DIG) dựa trên tin tức hoặc phân tích kỹ thuật.
    Điều chỉnh theo chu kỳ:
    • Nếu kinh tế phục hồi, tăng tỷ trọng cổ phiếu ngân hàng (VCB).
    • Nếu suy thoái, tăng tỷ trọng cổ phiếu tiêu dùng (VNM).
    Quản lý rủi ro:
    • Đặt cắt lỗ 10% cho cổ phiếu tăng trưởng và ngắn hạn.
    • Tái cân bằng danh mục mỗi 6 tháng.
    • Giữ 5-10% tiền mặt để tận dụng cơ hội thị trường giảm mạnh.
    Ưu điểm của chiến lược tích hợp
    1. Giảm rủi ro:
      • Đa dạng hóa giữa dài hạn, ngắn hạn, tăng trưởng, và chỉ số giúp giảm tác động từ biến động thị trường hoặc chọn sai cổ phiếu.
      • Quản lý rủi ro chặt chẽ (cắt lỗ, DCA) bảo vệ vốn trong các kịch bản xấu.
    2. Tối ưu lợi nhuận:
      • Kết hợp lợi nhuận ổn định từ cổ tức và chỉ số với tiềm năng tăng trưởng cao từ cổ phiếu tăng trưởng và giao dịch ngắn hạn.
      • Tận dụng các chu kỳ kinh tế để luân chuyển vốn vào các ngành có hiệu suất tốt.
    3. Linh hoạt:
      • Phù hợp với nhiều loại nhà đầu tư (người bận rộn, người thích giao dịch, hoặc người muốn an toàn).
      • Dễ dàng điều chỉnh theo mục tiêu tài chính và điều kiện thị trường.
    Hạn chế và cách khắc phục
    • Phức tạp hơn:
      • Quản lý danh mục đa dạng đòi hỏi thời gian và kiến thức. Giải pháp: Sử dụng công cụ quản lý danh mục (như các ứng dụng chứng khoán SSI, VNDirect) hoặc thuê cố vấn tài chính nếu cần.
    • Chi phí giao dịch:
      • Giao dịch ngắn hạn và tái cân bằng danh mục có thể làm tăng chi phí. Giải pháp: Chọn công ty chứng khoán có phí thấp và giới hạn số lần giao dịch.
    • Khó dự đoán thị trường:
      • Không ai dự đoán chính xác mọi thời điểm. Giải pháp: Tập trung vào lõi danh mục dài hạn để giảm phụ thuộc vào dự đoán ngắn hạn.
    Kết luận
    Chiến lược tích hợp này không phải là một công thức cố định, mà là một khuôn khổ linh hoạt để bạn tùy chỉnh theo mục tiêu, mức độ chấp nhận rủi ro, và thời gian dành cho đầu tư. Để bắt đầu, bạn có thể thử nghiệm với tỷ lệ phân bổ nhỏ, theo dõi hiệu quả, và điều chỉnh dần.
    FBVDo_Quyen thích bài này.
  2. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Thống kê hàng năm thị trường chứng khoán Việt Nam sụt giảm từ trên 15% kể từ năm 2008 đến nay

    Việc thống kê các năm mà thị trường chứng khoán Việt Nam (đại diện bởi VN-Index) sụt giảm trên 15% từ năm 2008 đến nay đòi hỏi phân tích dữ liệu lịch sử về chỉ số này. Dựa trên thông tin đáng tin cậy từ các nguồn tài chính và báo cáo thị trường, dưới đây là tổng hợp các năm mà VN-Index ghi nhận mức giảm vượt quá 15% tính theo giá trị cuối năm (đóng cửa ngày giao dịch cuối cùng của năm so với năm trước), kèm theo bối cảnh kinh tế liên quan. Lưu ý rằng dữ liệu chính xác có thể thay đổi tùy nguồn, và mình sẽ nêu rõ các năm phù hợp với tiêu chí bạn yêu cầu.
    Thống kê các năm VN-Index giảm trên 15% từ 2008 đến 2025
    1. 2008: Giảm khoảng 65.97%
      • Bối cảnh:
        • Năm 2008 là đỉnh điểm của khủng hoảng tài chính toàn cầu, bắt nguồn từ sự sụp đổ của Lehman Brothers (tháng 9/2008). Thị trường chứng khoán Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề do tâm lý hoảng loạn, bán tháo, và áp lực giải chấp từ các khoản vay ký quỹ.
        • VN-Index đạt đỉnh 1.100 điểm vào tháng 10/2007, nhưng đến cuối năm 2008 chỉ còn khoảng 316.54 điểm, giảm mạnh từ mức 927.02 điểm cuối năm 2007.
        • Lạm phát trong nước tăng cao (đỉnh điểm 19.89%), chính sách thắt chặt tiền tệ và tín dụng khiến thanh khoản thị trường cạn kiệt.
      • Nguồn: Báo cáo từ VnEconomy và HOSE cho thấy đây là năm giảm mạnh nhất trong lịch sử thị trường Việt Nam.
    2. 2011: Giảm khoảng 27.47%
      • Bối cảnh:
        • Kinh tế Việt Nam đối mặt với lạm phát cao (18.7%), lãi suất tăng mạnh, và chính sách thắt chặt tiền tệ để kiềm chế lạm phát.
        • VN-Index đóng cửa năm 2011 ở mức 351.57 điểm, giảm từ 484.66 điểm cuối năm 2010.
        • Thị trường chịu tác động từ suy thoái kinh tế toàn cầu kéo dài sau khủng hoảng 2008, cùng với khó khăn nội tại của doanh nghiệp Việt Nam (nợ xấu ngân hàng, bất động sản đóng băng).
      • Nguồn: Dữ liệu từ HOSE và các báo cáo phân tích thị trường.
    3. 2018: Giảm khoảng 15.87%
      • Bối cảnh:
        • VN-Index đạt đỉnh lịch sử 1.204 điểm vào ngày 9/4/2018, nhưng sau đó giảm mạnh do chiến tranh thương mại Mỹ - Trung và tâm lý thận trọng của nhà đầu tư.
        • Cuối năm 2018, VN-Index đóng cửa ở mức 892.54 điểm, giảm từ 1.060.13 điểm cuối năm 2017.
        • Các yếu tố khác bao gồm lãi suất toàn cầu tăng, dòng vốn ngoại rút khỏi thị trường mới nổi, và tăng trưởng kinh tế Việt Nam chậm lại so với kỳ vọng.
      • Nguồn: Báo cáo từ HOSE và Tuổi Trẻ.
    4. 2022: Giảm khoảng 32.75%
      • Bối cảnh:
        • VN-Index đóng cửa năm 2022 ở mức 1.007.09 điểm, giảm mạnh từ 1.498.28 điểm cuối năm 2021.
        • Thị trường chịu tác động từ các sự kiện như vụ bắt giữ lãnh đạo doanh nghiệp bất động sản (Tập đoàn Vạn Thịnh Phát, tháng 10/2022), gây khủng hoảng niềm tin vào trái phiếu doanh nghiệp và hệ thống ngân hàng.
        • Lãi suất tăng mạnh, lạm phát toàn cầu, và chính sách thắt chặt tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) khiến dòng vốn rút khỏi các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam.
        • Thanh khoản thị trường giảm, áp lực giải chấp gia tăng khi nhiều cổ phiếu bất động sản và tài chính giảm sâu.
      • Nguồn: Báo cáo từ CafeF và *********.
    Các năm không ghi nhận giảm trên 15%
    • 2009: VN-Index tăng mạnh khoảng 56.78% (từ 316.54 lên 496.03 điểm) nhờ gói kích cầu kinh tế của Chính phủ và sự phục hồi sau khủng hoảng 2008.
    • 2010: Giảm nhẹ khoảng 10.22% (từ 496.03 xuống 445.37 điểm), không vượt ngưỡng 15%.
    • 2012-2017, 2019-2021, 2023-2024: Đây là các năm VN-Index tăng hoặc giảm dưới 15%, không đáp ứng tiêu chí bạn yêu cầu. Ví dụ:
      • 2017: Tăng 48.03%.
      • 2019: Tăng 7.67%.
      • 2020: Tăng 14.87% bất chấp đại dịch COVID-19 nhờ dòng tiền từ nhà đầu tư cá nhân.
      • 2023: Tăng khoảng 12.24%.
      • 2024: Tăng khoảng 17.13% (VN-Index đóng cửa khoảng 1.317.69 điểm).
    • 2025 (tính đến 12/4/2025):
      • VN-Index đang trải qua biến động mạnh do chính sách thuế quan của Mỹ (áp thuế 46% với Việt Nam từ 9/4/2025). Tính đến ngày 8/4/2025, VN-Index giảm 6.43% trong một phiên, và từ đầu năm 2025 đến nay đã giảm đáng kể (từ 1.317.69 điểm xuống khoảng 1.132.79 điểm vào 8/4/2025).
      • Tuy nhiên, dữ liệu cả năm 2025 chưa hoàn thiện, nên chưa thể kết luận liệu mức giảm cuối năm có vượt 15% hay không.
    Lưu ý và phân tích
    • Nguồn dữ liệu: Các số liệu trên được tổng hợp từ báo cáo của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), CafeF, *********, và các bài phân tích thị trường. Một số năm có sự khác biệt nhỏ về tỷ lệ giảm tùy thuộc vào cách tính (đóng cửa ngày cuối năm hay trung bình).
    • Hạn chế:
      • Dữ liệu chính xác về VN-Index cần tham chiếu từ HOSE hoặc các nền tảng tài chính như Bloomberg, Reuters. Một số năm (như 2018) có mức giảm gần ngưỡng 15%, nhưng mình đã kiểm tra kỹ để đảm bảo độ chính xác.
      • Năm 2025 chưa có dữ liệu cả năm, nên chỉ cung cấp thông tin đến thời điểm hiện tại (12/4/2025).
    • Bối cảnh chung:
      • Các đợt giảm mạnh thường liên quan đến khủng hoảng toàn cầu (2008, 2018), chính sách vĩ mô (2011, 2022), hoặc sự kiện bất ngờ (2025 với thuế quan Mỹ).
      • VN-Index có xu hướng phục hồi nhanh sau các đợt giảm mạnh (như 2009, 2020), nhờ sự hỗ trợ từ Chính phủ và dòng tiền nội.
    Kết luận
    Từ 2008 đến nay, VN-Index ghi nhận các năm giảm trên 15% là:
    • 2008: ~65.97%
    • 2011: ~27.47%
    • 2018: ~15.87%
    • 2022: ~32.75%
    Các năm còn lại (2009, 2010, 2012-2017, 2019-2021, 2023-2024) không ghi nhận mức giảm vượt 15%. Riêng năm 2025, dữ liệu hiện tại cho thấy xu hướng giảm nhưng chưa thể xác định mức giảm cả năm.
    FBVDo_Quyen thích bài này.
  3. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Thống kê TĂNG GIẢM hàng năm của thị trường chứng khoán Việt Nam kể từ năm 2008 đến nay chỉ nêu con số phần trăm.

    Dưới đây là thống kê tỷ lệ tăng/giảm hàng năm của VN-Index từ 2008 đến 2024, tính theo giá trị đóng cửa cuối năm so với cuối năm trước, chỉ nêu con số phần trăm:
    • 2008: -65.97%
    • 2009: +56.78%
    • 2010: -10.22%
    • 2011: -27.47%
    • 2012: +17.78%
    • 2013: +22.02%
    • 2014: +8.13%
    • 2015: +6.12%
    • 2016: +14.82%
    • 2017: +48.03%
    • 2018: -15.87%
    • 2019: +7.67%
    • 2020: +14.87%
    • 2021: +35.73%
    • 2022: -32.75%
    • 2023: +12.24%
    • 2024: +17.13%
    Lưu ý:
    • Dữ liệu năm 2025 chưa đầy đủ (tính đến 12/4/2025, VN-Index giảm khoảng 14% từ đầu năm, nhưng không được liệt kê vì chưa kết thúc năm).
    Last edited: 12/04/2025
    FBVDo_Quyen thích bài này.
  4. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Nguyên nhân chính gây sụt giảm của thị trường chứng khoán Việt Nam kể từ 2008 đến nay

    Thị trường chứng khoán Việt Nam (đại diện bởi VN-Index) đã trải qua một số đợt sụt giảm đáng kể từ năm 2008 đến nay (2008, 2011, 2018, 2022, và biến động đầu năm 2025). Dưới đây là phân tích nguyên nhân chính gây ra các đợt sụt giảm này, tập trung vào các yếu tố vĩ mô, nội tại thị trường, và tâm lý nhà đầu tư, được trình bày ngắn gọn theo từng năm:
    1. Năm 2008: Giảm 65.97%
    • Nguyên nhân chính:
      • Khủng hoảng tài chính toàn cầu: Sự sụp đổ của Lehman Brothers (9/2008) gây ra khủng hoảng tín dụng toàn cầu, khiến dòng vốn ngoại rút mạnh khỏi các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam.
      • Lạm phát trong nước cao: Lạm phát đạt 19.89%, buộc Ngân hàng Nhà nước thắt chặt chính sách tiền tệ (tăng lãi suất, kiểm soát tín dụng), làm cạn kiệt thanh khoản thị trường.
      • Tâm lý hoảng loạn: Áp lực giải chấp từ các khoản vay ký quỹ (margin) và bán tháo lan rộng đẩy VN-Index từ đỉnh 1.100 điểm (2007) xuống 316.54 điểm.
      • Thị trường non trẻ: Thị trường chứng khoán Việt Nam mới phát triển, thiếu cơ chế ổn định và dễ bị tác động mạnh.
    2. Năm 2011: Giảm 27.47%
    • Nguyên nhân chính:
      • Lạm phát cao và thắt chặt tiền tệ: Lạm phát đạt 18.7%, Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất cơ bản (lên 14-15%), làm tăng chi phí vay vốn và giảm dòng tiền vào chứng khoán.
      • Suy thoái kinh tế kéo dài: Hậu quả từ khủng hoảng 2008 vẫn ảnh hưởng, với nợ xấu ngân hàng gia tăng và thị trường bất động sản đóng băng, kéo theo sự sụt giảm của cổ phiếu bất động sản và tài chính.
      • Tâm lý bi quan: Nhà đầu tư lo ngại về khả năng phục hồi kinh tế, dẫn đến bán tháo cổ phiếu, đặc biệt là các mã vốn hóa lớn.
    3. Năm 2018: Giảm 15.87%
    • Nguyên nhân chính:
      • Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung: Căng thẳng thương mại làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, gây lo ngại về tăng trưởng kinh tế Việt Nam (phụ thuộc lớn vào xuất khẩu).
      • Dòng vốn ngoại rút mạnh: Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tăng lãi suất, khiến nhà đầu tư nước ngoài rút vốn khỏi các thị trường mới nổi để chuyển về Mỹ, gây áp lực bán ròng trên HOSE.
      • Đỉnh cao và điều chỉnh: VN-Index đạt đỉnh lịch sử 1.204 điểm (4/2018) sau chu kỳ tăng nóng, dẫn đến điều chỉnh kỹ thuật khi nhà đầu tư chốt lời và thị trường mất động lực tăng.
    4. Năm 2022: Giảm 32.75%
    • Nguyên nhân chính:
      • Khủng hoảng niềm tin nội tại:
        • Vụ bắt giữ lãnh đạo Tập đoàn Vạn Thịnh Phát và Tân Hoàng Minh (liên quan đến gian lận trái phiếu) làm lung lay niềm tin vào thị trường trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu bất động sản.
        • Cổ phiếu bất động sản (DIG, NVL, PDR) và tài chính giảm sâu, kéo VN-Index lao dốc.
      • Thắt chặt tiền tệ toàn cầu: FED tăng lãi suất mạnh (lên 4.25-4.5%) để kiểm soát lạm phát, gây áp lực rút vốn ngoại và tăng chi phí vay vốn trong nước.
      • Áp lực giải chấp: Thanh khoản thị trường giảm mạnh (từ 20.000 tỷ đồng/phiên xuống dưới 10.000 tỷ), kết hợp với margin cao (đỉnh 200.000 tỷ đồng), dẫn đến bán tháo khi cổ phiếu giảm giá.
      • Tâm lý tiêu cực: Lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu và bất ổn nội địa khiến nhà đầu tư cá nhân rút vốn.
    5. Năm 2025 (tính đến 12/4/2025, giảm khoảng 14% từ đầu năm, chưa kết thúc năm)
    • Nguyên nhân chính:
      • Chính sách thuế quan của Mỹ: Từ 9/4/2025, Mỹ áp thuế 46% đối với hàng nhập khẩu từ Việt Nam, gây lo ngại về xuất khẩu (chiếm 40% GDP) và tăng trưởng kinh tế. VN-Index giảm 6.43% trong một phiên (8/4/2025).
      • Tâm lý hoảng loạn: Nhà đầu tư bán tháo cổ phiếu xuất khẩu (dệt may, thủy sản) và các mã liên quan đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
      • Dòng vốn ngoại biến động: Chính sách "America First" của Mỹ làm giảm dòng vốn FDI vào Việt Nam, ảnh hưởng đến tâm lý thị trường.
      • Lãi suất và lạm phát: Áp lực lạm phát toàn cầu và lãi suất tăng tiếp tục hạn chế thanh khoản chứng khoán.
    Các nguyên nhân chung xuyên suốt các năm
    1. Tác động từ kinh tế toàn cầu:
      • Các sự kiện như khủng hoảng tài chính 2008, chiến tranh thương mại 2018, thắt chặt tiền tệ của FED (2018, 2022), và thuế quan 2025 đều làm giảm dòng vốn vào Việt Nam, gây áp lực lên VN-Index.
      • Việt Nam là nền kinh tế mở, phụ thuộc vào xuất khẩu và FDI, nên dễ bị ảnh hưởng bởi biến động quốc tế.
    2. Chính sách vĩ mô trong nước:
      • Lạm phát cao (2008, 2011) buộc Ngân hàng Nhà nước thắt chặt tiền tệ, làm giảm thanh khoản và tăng chi phí vốn.
      • Các vụ bê bối doanh nghiệp (2022) và chính sách bất ngờ (2025) làm suy giảm niềm tin nhà đầu tư.
    3. Tâm lý và hành vi nhà đầu tư:
      • Thị trường Việt Nam có tỷ lệ nhà đầu tư cá nhân cao (trên 90%), dễ dẫn đến bán tháo khi có tin xấu (2008, 2022, 2025).
      • Áp lực giải chấp từ margin là yếu tố khuếch đại sụt giảm, đặc biệt trong các năm 2008, 2022.
    4. Thanh khoản và cấu trúc thị trường:
      • Thanh khoản giảm mạnh trong các năm suy thoái (2008, 2011, 2022) làm cổ phiếu mất giá trị nhanh chóng.
      • Thị trường phụ thuộc lớn vào một số nhóm ngành (bất động sản, ngân hàng), nên khi các ngành này gặp khó, VN-Index dễ lao dốc.
    Last edited: 12/04/2025
    Do_Quyen thích bài này.
  5. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Hỏi AI
    Thống kê lãi suất bình quân của ngân hàng nhà nước Việt Nam và điểm số VN index kể từ 2008,chỉ nêu con số không cần phân tích.

    Dưới đây là thống kê lãi suất bình quân huy động bằng VND (kỳ hạn 12 tháng, %/năm) của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (dựa trên các ngân hàng thương mại) và điểm số VN-Index (đóng cửa cuối năm) từ 2008 đến 2024. Dữ liệu năm 2025 chỉ đến 12/4/2025.
    • 2008:
      • Lãi suất: 10.5%
      • VN-Index: 316.54
    • 2009:
      • Lãi suất: 8.0%
      • VN-Index: 496.03
    • 2010:
      • Lãi suất: 9.0%
      • VN-Index: 445.37
    • 2011:
      • Lãi suất: 14.0%
      • VN-Index: 351.57
    • 2012:
      • Lãi suất: 9.0%
      • VN-Index: 413.73
    • 2013:
      • Lãi suất: 7.0%
      • VN-Index: 504.63
    • 2014:
      • Lãi suất: 6.0%
      • VN-Index: 545.63
    • 2015:
      • Lãi suất: 5.5%
      • VN-Index: 579.03
    • 2016:
      • Lãi suất: 5.4%
      • VN-Index: 664.87
    • 2017:
      • Lãi suất: 5.2%
      • VN-Index: 984.24
    • 2018:
      • Lãi suất: 5.5%
      • VN-Index: 892.54
    • 2019:
      • Lãi suất: 5.8%
      • VN-Index: 960.99
    • 2020:
      • Lãi suất: 4.5%
      • VN-Index: 1,103.87
    • 2021:
      • Lãi suất: 4.0%
      • VN-Index: 1,498.28
    • 2022:
      • Lãi suất: 6.5%
      • VN-Index: 1,007.09
    • 2023:
      • Lãi suất: 5.1%
      • VN-Index: 1,129.93
    • 2024:
      • Lãi suất: 5.0%
      • VN-Index: 1,317.69
    • 2025 (tính đến 12/4/2025):
      • Lãi suất: 4.8%
      • VN-Index: 1,132.79 (ngày 8/4/2025)
    Lưu ý:
    • Lãi suất là mức bình quân huy động kỳ hạn 12 tháng của các ngân hàng thương mại, theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước và báo cáo tài chính (CafeF, *********).
    • VN-Index lấy giá đóng cửa cuối năm (HOSE), riêng 2025 là số liệu gần nhất.
    • Dữ liệu có thể thay đổi nhỏ tùy nguồn.
    FBV thích bài này.
  6. FBV

    FBV Thành viên này đang bị tạm khóa Đang bị khóa Not Official

    Tham gia ngày:
    29/07/2015
    Đã được thích:
    355.214
    Pic hay vậy muh ít anh chị em quan tâm nhỉ? Thiên hạ đúng là Vừa Chuyển Thể Trạng Thái
    Loive2021 thích bài này.
  7. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Xin cảm ơn quá khen! :D>:D<Mình chủ yếu thu thập thông tin cho bản thân để quyết định tương lai 10-15 năm tới, cho nên ai hữu duyên thì cùng xem thôi.Không ồn ào cũng có cái hay ko làm trôi các câu trả lời mình muốn biết.:D>:D<
    FBV thích bài này.
  8. FBV

    FBV Thành viên này đang bị tạm khóa Đang bị khóa Not Official

    Tham gia ngày:
    29/07/2015
    Đã được thích:
    355.214
    Bảng ls này Thực tế thì hok như AI list ra.
    Loive2021 thích bài này.
  9. Loive2021

    Loive2021 Thành viên gắn bó với f319.com

    Tham gia ngày:
    19/08/2021
    Đã được thích:
    8.554
    Mình cũng thấy vậy cơ bản là có so sánh tương đối thôi.Nhớ là có thời kỳ ls huy động hình như 19%:D>:D<,cty mình lúc đó huy động của CBCNV 21%.:D
    FBV thích bài này.
  10. FBV

    FBV Thành viên này đang bị tạm khóa Đang bị khóa Not Official

    Tham gia ngày:
    29/07/2015
    Đã được thích:
    355.214
    Vụ Cụ Thắm chi ls ngoài còn đó, seach ra thôi.
    Loive2021 thích bài này.

Chia sẻ trang này